• Giá thép hình
    Giá thép hình
      • Giá thép hình i
      • Giá thép hình c
      • Giá thép hình u
      • Giá thép hình v
      • Giá thép hình L
      • Giá thép hình h
  • Giá thép hộp
    Giá thép hộp
      • Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
      • Giá thép hộp chữ nhật đen
      • Giá thép hộp liên doanh Việt Nhật
      • Giá thép hộp mạ kẽm
      • Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
      • Giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen
      • Giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh
      • Giá thép hộp vuông đen
      • Giá thép hộp đen
  • Giá thép ống
    Giá thép ống
      • Giá thép ống hàn
      • Giá thép ống Ánh Hòa
      • Giá thép ống Hoa Sen
      • Giá thép ống Hòa Phát
      • Giá thép ống Lê Phan Gia
      • Giá thép ống mạ kẽm
  • Giá tôn
    Giá tôn
      • Giá tôn cán sóng
      • Giá tôn Hoa Sen
      • Giá TÔN KLIPLOCK – TÔN CLIPLOCK
      • Giá tôn La phông
      • Giá tôn lạnh
      • Giá tôn mạ kẽm
      • Giá tôn màu
      • Giá tôn nhựa
    • Giá tôn Phương Nam
    • Giá tôn PU cách nhiệt
    • Giá tôn sóng ngói
    • Giá tôn úp nóc
    • Giá tôn Việt Nhật
    • Giá tôn vòm
    • Giá tôn Đông Á
  • Giá xà gồ
    Giá xà gồ
    • Bảng báo giá xà gồ C
    • Bảng báo giá xà gồ C Hoa Sen
    • Bảng báo giá xà gồ C Liên Doanh Việt Nhật
    • Bảng báo giá xà gồ C Phương Nam
    • Bảng báo giá xà gồ C Đông Á
    • Bảng báo giá xà gồ Z liên doanh Việt Nhật
    • Bảng báo giá xà gồ Z
  • Lưới rào B40
    Lưới rào B40
      • Lưới Thép Hàng Rào B40 Khổ Lưới 1,2m
      • Lưới Thép Hàng Rào B40 Khổ Lưới 1,5m
      • Lưới Thép Hàng Rào B40 Khổ Lưới 1,8m
      • Lưới Thép Hàng Rào B40 Khổ Lưới 1m
      • Lưới Thép Hàng Rào B40 Khổ Lưới 2,4m
      • Lưới Thép Hàng Rào B40 Khổ Lưới 2m
      • Lưới thép
  • Máng xối
    Máng xối
      • Máng xối inox 201
      • Máng xối inox 304
      • Máng xối inox 316
      • Máng xối nhựa
      • Máng xối tôn
      • Phụ kiện máng xối
  • Bảng tra barem thép
    Bảng tra barem thép
      • Bảng tra barem thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép Hộp Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép ống nhúng nóng Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép ống mạ kẽm Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép ống đen cỡ lớn Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép ống đen Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép hộp đen cỡ lớn Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát
      • Bảng tra barem thép hộp vuông đen Hòa Phát
  • Inox
    Inox
      • Giá Hộp Inox
      • Hộp chữ nhật inox
      • Hộp vuông inox
      • Giá Ống Inox
      • Tấm Inox
      • V inox
  • Liên hệ
  • Search

  • Quan hệ đầu tư
  • Tìm nhà cung cấp toàn cầu
  • Thông tin liên lạc
  • Site map

Home - Inox - Bảng báo giá V inox 75×75

Bảng báo giá V inox 75×75

V Inox 75×75 là một sản phẩm chất lượng cao được sản xuất từ thép không gỉ, có tính năng chống ăn mòn và chịu được môi trường ẩm ướt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm – y tế.

Được sản xuất bằng quy trình chế tạo tiên tiến, sản phẩm đảm bảo độ bền – độ chính xác trong quá trình sản xuất. Với một bề mặt phẳng, sáng bóng và đẹp mắt, V Inox 75×75 cung cấp một sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao.

Bảng báo giá V inox 75×75

V inox 75×75 là gì?

V Inox 75×75 là một loại sản phẩm thép không gỉ (inox) có kích thước chéo là 75mm x 75mm. Đây là một trong những kích thước thông dụng của sản phẩm V Inox được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Với đặc tính không rỉ sét, chống ăn mòn – dễ vệ sinh, sản phẩm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các công trình xây dựng, sản xuất thiết bị y tế đến các sản phẩm gia dụng như bếp gas hay tủ lạnh.

Thành phần hóa học

Sản phẩm là loại thép không gỉ (inox) được làm từ hợp kim chứa các thành phần hóa học chính như sau:

  • Crom (Cr): 17-19%
  • Niken (Ni): 8-10%
  • Cacbon (C): tối đa 0.08%
  • Magiê (Mg): tối đa 2%
  • Phốt pho (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.03%
  • Silic (Si): tối đa 1%

Trong đó, Cr và Ni là hai thành phần chính của hợp kim inox, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tính chất không gỉ, chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao của sản phẩm. Các thành phần khác như C, P, S và Si được giới hạn trong một mức độ nhất định để đảm bảo tính ổn định và đồng nhất của sản phẩm.

Ngoài ra, sản phẩm V Inox 75×75 còn có thể được gia cố bằng các thành phần khác như mangan (Mn), đồng (Cu) và sắt (Fe) để cải thiện tính chất cơ học, khả năng gia công của sản phẩm.

Việc sử dụng hợp kim inox chính xác và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm inox được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm hoặc môi trường ẩm ướt. Do đó, việc tìm hiểu thành phần hóa học của sản phẩm V Inox 75×75 là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

Độ bóng, khả năng chịu nhiệt

Độ bóng – khả năng chịu nhiệt của V Inox 75×75 phụ thuộc vào chất lượng & quá trình sản xuất của sản phẩm, cũng như mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, chúng ta có thể cung cấp một số thông tin tổng quát về độ bóng, khả năng chịu nhiệt của loại thép không gỉ này.

Độ bóng của V Inox 75×75 phụ thuộc vào cấp độ hoàn thiện bề mặt của sản phẩm. Inox là một loại kim loại có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, tuy nhiên, bề mặt inox sẽ dễ bị bẩn và đánh bóng không đều nếu không được bảo quản và sử dụng đúng cách.

Do đó, để đạt được độ bóng tốt nhất, sản phẩm cần được gia công và xử lý bề mặt đúng cách. Thông thường, sản phẩm inox sẽ có độ bóng cao khi được đánh bóng bằng các loại mài mòn hoặc phủ một lớp màng bảo vệ bề mặt.

Về khả năng chịu nhiệt, sản phẩm V Inox 75×75 có khả năng chịu nhiệt tốt; thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt cao. Hợp kim inox có tính chất ổn định với nhiệt độ cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800-1000 độ C tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm inox trong môi trường có nhiệt độ cao đòi hỏi cần phải đảm bảo an toàn vệ sinh lao động – sử dụng đúng cách để tránh các rủi ro an toàn, vệ sinh.

Khả năng chống ăn mòn & oxy hóa

Sản phẩm được sản xuất từ hợp kim inox, là một loại kim loại có khả năng chống ăn mòn – oxy hóa cao. Điều này là do tính chất hóa học của inox, đặc biệt là thành phần crom và nickel có trong hợp kim inox.

Thành phần crom trong inox giúp tạo ra một lớp oxide cứng trên bề mặt sản phẩm, ngăn chặn oxy hóa & ăn mòn kim loại bên trong. Lớp oxide này có độ dày và độ bền cao, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của các chất ăn mòn và oxy hóa. Thành phần nickel cũng giúp tăng cường tính chất chống ăn mòn của inox bằng cách tạo ra một lớp oxide mịn; bền trên bề mặt sản phẩm.

Bên cạnh đó, sản phẩm cũng có thể được xử lý để tăng cường khả năng chống ăn mòn, oxy hóa của nó. Một số phương pháp xử lý bề mặt inox bao gồm đánh bóng, phủ một lớp màng bảo vệ, xử lý điện hóa, xử lý nhiệt, xử lý hóa học. Những phương pháp này giúp tạo ra lớp bảo vệ mỏng và chắc chắn trên bề mặt sản phẩm, giúp sản phẩm chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn

Mác thép V inox 75×75

“Mác thép” thường được sử dụng để đặt tên cho các loại thép với thành phần hóa học và tính chất cơ học cụ thể. Tuy nhiên, sản phẩm V Inox 75×75 không phải là một loại thép mà là một sản phẩm bằng inox có kích thước 75x75mm.

Trong hợp kim inox, các loại thép khác nhau có thể được sử dụng để sản xuất sản phẩm inox với tính chất cơ học và hóa học khác nhau. Tuy nhiên, trong trường hợp của sản phẩm V Inox 75×75, thông tin về “mác thép” không được đề cập và không áp dụng trong trường hợp này.

Thay vào đó, các thông số khác như thành phần hóa học, độ bóng, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa của sản phẩm V Inox 75×75 có thể được sử dụng để đánh giá tính chất của sản phẩm và đảm bảo tính chất và chất lượng của sản phẩm.

Độ dày thành V inox 75×75 & độ bóng bề mặt

Sản phẩm V Inox 75×75 có độ dày và độ bóng bề mặt khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Độ dày của sản phẩm V Inox 75×75 thường nằm trong khoảng từ 0.3mm đến 3mm hoặc cao hơn nếu có yêu cầu đặc biệt.

Độ bóng bề mặt của sản phẩm V Inox 75×75 có thể được tùy chỉnh thông qua các phương pháp xử lý bề mặt. Để đạt được độ bóng cao, sản phẩm V Inox 75×75 thường được xử lý bằng phương pháp đánh bóng, tạo ra bề mặt mịn và bóng đẹp. Độ bóng bề mặt có thể được đo bằng đồng hồ đo bóng (gọi là gloss meter) và được biểu diễn bằng các giá trị từ 0 đến 100, với giá trị càng cao thì bề mặt càng bóng.

Với sản phẩm V Inox 75×75, độ bóng bề mặt thường nằm trong khoảng từ 180 đến 240 độ theo độ bóng 60 độ (60 degree gloss) hoặc cao hơn nếu có yêu cầu đặc biệt. Tuy nhiên, độ bóng cũng phụ thuộc vào loại inox và phương pháp xử lý bề mặt được sử dụng, và có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.

Những chiều dài cơ bản mà V inox 75×75 có thể gia công

Sản phẩm V Inox 75×75 có thể được gia công thành nhiều chiều dài khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và khả năng gia công của các nhà sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, sản phẩm V Inox 75×75 có thể được gia công thành các chiều dài cơ bản như sau:

  • V Inox 75×75 dạng tấm có thể được cắt thành các tấm inox với chiều dài từ vài cm đến vài mét tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

  • V Inox 75×75 dạng ống có thể được cắt thành các ống inox với chiều dài từ vài cm đến vài mét tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

  • V Inox 75×75 dạng thanh vuông có thể được cắt thành các thanh inox với chiều dài từ vài cm đến vài mét tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Ngoài ra, sản phẩm V Inox 75×75 cũng có thể được gia công thành các kích thước đặc biệt khác tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng. Các nhà sản xuất inox có khả năng gia công và sản xuất sản phẩm V Inox 75×75 theo yêu cầu của khách hàng và đảm bảo tính chất và chất lượng của sản phẩm.

Tính chất cơ học

V Inox 75×75 là một loại inox được chế tạo từ thép không gỉ có tính chất cơ học tốt. Một số tính chất cơ học của V Inox 75×75 bao gồm:

  • Độ cứng: V Inox 75×75 có độ cứng cao, có thể chịu được sự va đập và các tác động cơ học khác.

  • Độ dẻo dai: V Inox 75×75 có tính chất đàn hồi tốt, có khả năng chịu uốn cong mà không bị gãy hoặc bị hỏng.

  • Độ bền kéo: V Inox 75×75 có độ bền kéo tốt, độ bền kéo của sản phẩm này tương đương hoặc cao hơn so với các loại inox khác cùng loại.

  • Độ uốn cong: V Inox 75×75 có tính chất uốn cong tốt, có khả năng chịu được các lực tác động và chịu được sự uốn cong mà không bị biến dạng hoặc gãy.

  • Độ bền mỏi: V Inox 75×75 có độ bền mỏi cao, có khả năng chịu được các lực tác động lặp đi lặp lại mà không bị hỏng.

Tính chất cơ học của V Inox 75×75 tốt hơn so với nhiều loại kim loại khác, điều này làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.

Quy trình chế tạo thanh V inox 75×75

Chọn nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất sản phẩm V Inox 75×75 là tấm inox dạng cuộn.

Cắt tấm inox: Tấm inox được cắt thành các mảnh nhỏ với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Ép dập: Các mảnh inox được ép dập và định hình bằng các máy ép dập hoặc các máy móc khác để tạo thành hình dạng thanh V.

Gia công: Thanh V inox 75×75 được gia công để loại bỏ các cạnh sắc hoặc bất thường, tạo ra bề mặt trơn tru và đồng đều.

Quá trình nhiệt luyện: Thanh V inox 75×75 được nhiệt luyện để cải thiện tính chất cơ học và tăng độ cứng của sản phẩm.

Kiểm tra chất lượng: Sau khi hoàn tất quá trình chế tạo, sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tính chất và độ chính xác của kích thước, hình dạng và bề mặt của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng.

Quy trình chế tạo thanh V inox 75×75 được thực hiện với sự tập trung và cẩn trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các nhà sản xuất inox có kinh nghiệm – kỹ thuật cao đã áp dụng các quy trình, kỹ thuật hiện đại để sản xuất sản phẩm V Inox 75×75 với độ chính xác cao, độ bền cao, tính thẩm mỹ cao.

Trọng lượng V inox 75×75

Trọng lượng của một thanh V inox 75×75 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài của sản phẩm. Vì vậy, để tính toán trọng lượng của một thanh V inox 75×75, cần biết độ dày và chiều dài của nó.

Tuy nhiên, để đưa ra một con số để tham khảo, thì trọng lượng của một mét thanh V inox 75×75 độ dày 3mm khoảng 5,67kg. Với độ dày khác hoặc chiều dài khác, trọng lượng sẽ thay đổi tương ứng.

Lưu ý rằng đây là số liệu tham khảo và chỉ để đưa ra sự hiểu biết tổng quát về trọng lượng của thanh V inox 75×75. Trọng lượng cụ thể của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả kích thước và chất liệu.

V inox 75×75 được Mạnh Tiến Phát phân phối cho nhiều dự án xây dựng

V inox 75×75 là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng, đặc biệt là các công trình cầu đường, tàu thuyền, kết cấu nhà xưởng, công trình xử lý nước, sản xuất các thiết bị y tế, sản xuất nội thất và nhiều ứng dụng khác.

Mạnh Tiến Phát là một đại lý phân phối uy tín của các sản phẩm V inox, cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao với đầy đủ các chứng chỉ và giấy tờ liên quan. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm V inox 75×75 chất lượng tốt, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

2023/09/18Thể loại : Inox 、V inoxTab : Bảng báo giá V inox 75x75

« Dịch vụ Nhận Duỗi Thẳng Dây Thép Phi Đen, Mạ Kẽm, Bọc Nhựa giá tốt hiện nay
Cửa hàng bán thép hình V63 đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng chất lượng tốt nhất tại quận 6 »
Bài viết liên quan

Bảng báo giá inox U40

Bảng báo giá tấm inox 0.8mm

Bảng báo giá láp inox phi 28

Bảng báo giá láp inox phi 38

Bảng báo giá láp inox phi 48

Báo giá thép hình

  • Báo giá thép hình i
  • Báo giá thép hình u
  • Báo giá thép hình v
  • Báo giá thép hình l
  • Báo giá thép hình h

Báo giá thép hộp

  • Báo giá thép hộp chữ nhật
  • Báo giá thép hộp đen
  • Báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
  • Báo giá thép hộp mạ kẽm
  • Báo giá thép hộp vuông đen
  • Báo giá thép hộp vuông mạ kẽm

Báo giá thép ống

  • Báo giá thép ống mạ kẽm
  • Báo giá thép ống đúc
  • Báo giá thép ống đen

Báo giá tôn

  • Báo giá tôn cán sóng
  • Báo giá tôn diềm
  • Báo giá tôn đông á
  • Báo giá tôn hoa sen
  • Báo giá tôn lạnh
  • Báo giá tôn mạ kẽm
  • Báo giá tôn màu
  • Báo giá tôn nhựa
  • Báo giá tôn sóng ngói
  • Báo giá tôn úp nóc
  • Báo giá tôn vòm

Báo giá sắt thép xây dựng

  • Báo giá thép việt nhật
  • Báo giá thép việt mỹ
  • Báo giá thép pomina
  • Báo giá thép miền nam
  • Báo giá thép hòa phát
  • Báo giá thép cuộn

Báo giá xà gồ

  • Báo giá xà gồ c
  • Báo giá xà gồ z

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

0932.010.345 Ms Lan

0932.055.123 Ms Loan

0902.505.234 Ms Thúy

0917.02.03.03 Mr Khoa

0909.077.234 Ms Yến

0917.63.63.67 Ms Hai

0936.600.600 Mr Dinh

0944.939.990 Mr Tuấn

Phòng Kinh Doanh MTP

  • ĐẠI LÝ SẮT THÉP MTP
  • NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận tân bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã bà điểm – hóc môn – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận bình thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện hóc môn – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương

Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7 : 39A Nguyễn văn bữa - xuân thới sơn - Hóc môn - Thành phố Hồ Chí Minh
LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH :

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan

Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan

Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy

Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa

Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến

Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai

Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh

Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Phòng Kinh Doanh MTP

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

SẢN PHẨM MẠNH TIẾN PHÁT CUNG CẤP
  • Giá thép hình
    • GIÁ THÉP HÌNH I
    • GIÁ THÉP HÌNH C
    • GIÁ THÉP HÌNH U
    • GIÁ THÉP HÌNH V
    • GIÁ THÉP HÌNH L
    • GIÁ THÉP HÌNH H
  • Giá thép hộp
    • GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
    • GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN
    • GIÁ THÉP HỘP LIÊN DOANH VIỆT NHẬT
    • GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
    • GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HÒA PHÁT
    • GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HOA SEN
    • GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM NGUYỄN MINH
    • GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN
  • Giá thép ống
    • GIÁ THÉP ỐNG HÀN
    • GIÁ THÉP ỐNG ÁNH HÒA
    • GIÁ THÉP ỐNG HOA SEN
    • GIÁ THÉP ỐNG HÒA PHÁT
    • GIÁ THÉP ỐNG LÊ PHAN GIA
    • GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM
  • Giá tôn
    • GIÁ TÔN CÁN SÓNG
    • GIÁ TÔN HOA SEN
    • GIÁ TÔN KLIPLOCK – TÔN CLIPLOCK
    • GIÁ TÔN LA PHÔNG
    • GIÁ TÔN LẠNH
    • GIÁ TÔN MẠ KẼM
    • GIÁ TÔN MÀU
    • GIÁ TÔN NHỰA
    • GIÁ TÔN PHƯƠNG NAM
    • GIÁ TÔN PU CÁCH NHIỆT
    • GIÁ TÔN SÓNG NGÓI
    • GIÁ TÔN ÚP NÓC
    • GIÁ TÔN VIỆT NHẬT
    • GIÁ TÔN VÒM
    • GIÁ TÔN ĐÔNG Á
  • Giá xà gồ
    • BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C
    • BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C HOA SEN
    • BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C LIÊN DOANH VIỆT NHẬT
    • BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C PHƯƠNG NAM
    • BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐÔNG Á
    • BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z LIÊN DOANH VIỆT NHẬT
    • BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z
  • Lưới rào B40
    • LƯỚI THÉP HÀNG RÀO B40 KHỔ LƯỚI 1,2M
    • LƯỚI THÉP HÀNG RÀO B40 KHỔ LƯỚI 1,5M
    • LƯỚI THÉP HÀNG RÀO B40 KHỔ LƯỚI 1,8M
    • LƯỚI THÉP HÀNG RÀO B40 KHỔ LƯỚI 1M
    • LƯỚI THÉP HÀNG RÀO B40 KHỔ LƯỚI 2,4M
    • LƯỚI THÉP HÀNG RÀO B40 KHỔ LƯỚI 2M
    • LƯỚI THÉP
  • Máng xối
    • MÁNG XỐI INOX 201
    • MÁNG XỐI INOX 304
    • MÁNG XỐI INOX 316
    • MÁNG XỐI NHỰA
    • MÁNG XỐI TÔN
    • PHỤ KIỆN MÁNG XỐI
  • Bảng tra barem thép
    • BẢNG TRA BAREM THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM HÒA PHÁT
    • BẢNG TRA BAREM THÉP HỘP HÒA PHÁT
    • BẢNG TRA BAREM THÉP ỐNG NHÚNG NÓNG HÒA PHÁT
    • BẢNG TRA BAREM THÉP ỐNG MẠ KẼM HÒA PHÁT
    • BẢNG TRA BAREM THÉP ỐNG ĐEN CỠ LỚN HÒA PHÁT
    • BẢNG TRA BAREM THÉP ỐNG ĐEN HÒA PHÁT
    • BẢNG TRA BAREM THÉP HỘP ĐEN CỠ LỚN HÒA PHÁT
    • BẢNG TRA BAREM THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM HÒA PHÁT

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
NV Kinh Doanh (kinh doanh)  0932.010.345(Ms Lan) 
NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0932.055.123(Ms Loan) 
NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0902.505.234(Ms Thúy) 
NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0917.02.03.03(Mr Khoa) 
NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0909.077.234(Ms Yến) 
NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0917.63.63.67(Ms Hai) 
NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0936.600.600(Mr Dinh) 
NV Kinh Doanh (kinh doanh) 0944.939.990(Mr Tuấn) 
Liên kết hữu ích : Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao