Bảng báo giá tôn mái 5 sóng, tôn mái 9 sóng xốp eps 2 mặt tôn, mua tôn mái 5 sóng vuông, 9 sóng vuông xốp eps 2 mặt tôn ở đâu giá rẻ nhất, tìm mua tôn mái eps 2 mặt tôn giá tốt nhất hiện nay tại tphcm

Thị trường xây dựng và các nhà thầu đang tìm kiếm tôn mái 5 sóng, tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn để sử dụng trong các dự án xây dựng, bởi chúng đáp ứng các yêu cầu chất lượng và hiệu quả trong việc thi công các công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại.

Bảng báo giá tôn mái 5 sóng, tôn mái 9 sóng xốp eps 2 mặt tôn

Khi sử dụng tôn 5 sóng, tôn mái 9 sóng xốp eps 2 mặt tôn thì kết cấu công trình thay đổi như thế nào?

Khi sử dụng tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn, kết cấu công trình có một số thay đổi so với việc sử dụng các vật liệu khác. Dưới đây là một số thay đổi chính:

Thiết kế hệ kết cấu: Khi sử dụng tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn, cần có thiết kế hệ kết cấu phù hợp để hỗ trợ, chịu tải trọng của sản phẩm. Điều này bao gồm việc xác định hệ kết cấu cột, dầm và các phần khung để đảm bảo tính ổn định, an toàn cho công trình.

Cách lắp đặt: Khi sử dụng tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn, cần tuân thủ quy trình lắp đặt đúng, chính xác. Việc lắp đặt phải được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm; được hướng dẫn bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để đảm bảo tính chính xác – an toàn của công trình.

Hệ thống cách nhiệt: Tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn có tính năng cách nhiệt tốt. Do đó, trong kết cấu công trình, không cần sử dụng các vật liệu cách nhiệt phụ bên ngoài hoặc bên trong. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng hệ thống cách nhiệt này được lắp đặt chính xác và không có các khoảng trống hay điểm yếu để đảm bảo tính hiệu quả của tính năng cách nhiệt.

Tính thẩm mỹ: Sử dụng tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn có thể tạo ra một vẻ đẹp hiện đại và thẩm mỹ cho công trình. Với các màu sắc và kiểu dáng đa dạng của sản phẩm, công trình có thể có nét riêng và phù hợp với phong cách thiết kế của người sử dụng.

Lưu ý rằng thay đổi trong kết cấu công trình khi sử dụng tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn có thể yêu cầu sự tư vấn từ các chuyên gia xây dựng hoặc kỹ sư để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của công trình.

Công thức tính khối lượng, trọng lượng tấm tôn 5 sóng, tôn mái 9 sóng xốp eps 2 mặt tôn?

Công thức để tính khối lượng – trọng lượng của tấm tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn phụ thuộc vào độ dày, kích thước và chất liệu của tấm tôn. Dưới đây là một công thức tổng quát để tính toán khối lượng và trọng lượng:

Khối lượng = Độ dày x Chiều rộng x Chiều dài x Tỉ trọng Trọng lượng = Khối lượng x Gia tốc trọng trường (thường là 9.8 m/s²)

Lưu ý rằng trong công thức trên, đơn vị đo của độ dày, chiều rộng và chiều dài cần được đồng nhất (ví dụ: mm, cm hoặc m). Tỉ trọng là trọng lượng của một đơn vị khối lượng so với thể tích của nó (ví dụ: kg/m³). Gia tốc trọng trường thông thường là 9.8 m/s², tuy nhiên, nếu đơn vị đo của trọng lượng là khác, thì cần điều chỉnh gia tốc trọng trường tương ứng.

Để xác định chính xác khối lượng và trọng lượng của tấm tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn, cần biết thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm, bao gồm độ dày, chiều rộng, chiều dài và tỉ trọng của vật liệu. Để biết được thông tin chi tiết, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tôn để có thông số kỹ thuật chính xác, sử dụng công thức trên để tính toán khối lượng và trọng lượng của sản phẩm.

Tỷ trọng của sản phẩm được xác định như thế nào?

Tỷ trọng của sản phẩm tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn được xác định bằng cách đo khối lượng và thể tích của sản phẩm.

Đầu tiên, khối lượng của sản phẩm được xác định bằng cách sử dụng phương pháp cân đo chính xác. Sản phẩm được cân trên một cân đồng hồ chính xác để xác định khối lượng.

Tiếp theo, thể tích của sản phẩm được xác định bằng cách đo kích thước chiều dài, chiều rộng và chiều dày của sản phẩm, sau đó tính toán thể tích bằng công thức tương ứng. Đối với tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn, thể tích được tính bằng cách nhân kích thước chiều dài, chiều rộng và chiều dày của sản phẩm với số lượng sóng tương ứng.

Sau khi có được khối lượng và thể tích, tỷ trọng của sản phẩm được tính bằng cách chia khối lượng cho thể tích. Kết quả là tỷ trọng của sản phẩm trong đơn vị khối lượng trên đơn vị thể tích (ví dụ: kg/m³).

Để biết được tỷ trọng chính xác của tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm. Họ có thông tin cụ thể về tỷ trọng của sản phẩm dựa trên chất liệu và kỹ thuật sản xuất cụ thể.

Các thông số chỉ tiêu kỹ thuật

Các thông số chỉ tiêu kỹ thuật của tôn vách panel PU 2 mặt tôn có thể bao gồm:

Độ dày tôn: Đây là độ dày của lớp tôn trên sản phẩm. Thông thường, tôn vách panel PU 2 mặt tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm.

Độ dày lớp cách nhiệt: Đây là độ dày của lớp cách nhiệt trên tấm tôn. Độ dày này thường nằm trong khoảng từ 40mm đến 100mm.

Kích thước tấm tôn: Bao gồm chiều rộng và chiều dài của tấm tôn. Kích thước thông thường là từ 600mm đến 1200mm cho chiều rộng và từ 1000mm đến 6000mm cho chiều dài.

Mật độ bọt xốp: Đây là chỉ số đo mật độ bọt xốp trong lớp cách nhiệt của tôn. Mật độ bọt xốp thường nằm trong khoảng từ 15kg/m³ đến 25kg/m³.

Độ bền cơ học: Đây là chỉ số đo độ bền cơ học của tôn vách panel PU 2 mặt tôn, bao gồm độ bền kéo, độ bền uốn, độ bền va đập, vv.

Tính năng cách âm: Đây là chỉ số đo khả năng cách âm của tôn vách panel PU 2 mặt tôn. Tính năng cách âm được đánh giá thông qua chỉ số chống ồn và khả năng chặn âm thanh.

Tính chống cháy: Đây là chỉ số đo khả năng chống cháy của tôn vách panel PU 2 mặt tôn. Tính chống cháy được đánh giá dựa trên hệ số chống cháy và khả năng tự dập cháy của sản phẩm.

Khả năng cách nhiệt: Đây là chỉ số đo khả năng cách nhiệt của tôn vách panel PU 2 mặt tôn. Khả năng cách nhiệt được đánh giá dựa trên khả năng giữ nhiệt và ngăn nhiệt của sản phẩm.

Lưu ý rằng các thông số chỉ tiêu kỹ thuật có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm. Để có thông tin chính xác và chi tiết về các thông số chỉ tiêu kỹ thuật, nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết.

Tôn 5 sóng, tôn mái 9 sóng xốp eps 2 mặt tôn được phân loại như thế nào?

Tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn được phân loại dựa trên các yếu tố chính sau:

Loại tôn: Tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng là hai loại tôn có cấu trúc sóng khác nhau. Tôn 5 sóng có 5 sóng chính, trong khi tôn mái 9 sóng có 9 sóng chính. Điều này tạo ra sự khác biệt trong đặc điểm hình dạng và công dụng của từng loại tôn.

Chất liệu: Cả tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn đều có lớp cách nhiệt bên trong là xốp EPS (Polystyrene mở rộng). Xốp EPS được sử dụng để cung cấp tính năng cách nhiệt và cách âm cho tấm tôn.

Mặt tôn: Cả tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn đều có hai mặt tôn, một mặt bên trong và một mặt bên ngoài. Mặt tôn bên ngoài có thể có màu sắc và hoa văn khác nhau để tạo ra sự đa dạng và thẩm mỹ cho sản phẩm.

Độ dày: Tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn có độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn của từng sản phẩm cụ thể.

Độ cứng, tính chống lực của tôn ra sao?

Độ cứng, tính chống lực của tôn phụ thuộc vào đặc điểm cấu trúc và chất liệu của sản phẩm. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến độ cứng và tính chống lực của tôn:

Độ cứng: Độ cứng của tôn đo lường khả năng của nó để chịu tải trọng và chống biến dạng. Độ cứng của tôn phụ thuộc vào độ dày , đặc tính cơ học của chất liệu tôn. Tôn có độ cứng cao sẽ có khả năng chống uốn cong, chịu lực tốt hơn.

Tính chống lực: Tính chống lực của tôn liên quan đến khả năng của nó để chịu lực tác động từ các yếu tố bên ngoài như tải trọng, gió, tác động va đập, vv. Tính chống lực của tôn phụ thuộc vào độ bền cơ học của chất liệu, kết cấu thiết kế và các yếu tố gia cố khác như kẹp và bu lông.

Để đảm bảo độ cứng – tính chống lực của tôn, quy trình sản xuất và chế tạo tôn cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật. Nhà sản xuất tôn thường tiến hành các kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về độ cứng và tính chống lực.

Lưu ý rằng độ cứng – tính chống lực của tôn cũng phụ thuộc vào thiết kế và cách lắp đặt của hệ thống tôn. Khi sử dụng tôn, cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định lắp đặt để đảm bảo tính chắc chắn và an toàn của hệ thống tôn.

Độ màu cơ bản của tôn 5 sóng, tôn mái 9 sóng xốp eps 2 mặt tôn

Tôn 5 sóng, tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn có thể có một loạt các màu sắc cơ bản. Màu sắc cụ thể của sản phẩm tùy thuộc vào yêu cầu và sự lựa chọn của khách hàng. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến được sử dụng cho tôn 5 sóng và tôn mái 9 sóng xốp EPS 2 mặt tôn:

  • Màu trắng
  • Màu xám
  • Màu xanh dương
  • Màu xanh lá cây
  • Màu đỏ
  • Màu vàng
  • Màu nâu
  • Màu xám tro

Ngoài các màu sắc cơ bản này, cũng có thể có sự lựa chọn màu sắc tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu và thẩm mỹ của công trình cụ thể.

Lưu ý rằng màu sắc của tôn có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất và nhà cung cấp, vì vậy nếu bạn có nhu cầu cụ thể về màu sắc, nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết thêm thông tin chi tiết về sự lựa chọn màu sắc.

Chính sách bảo hành sản phẩm

Chính sách bảo hành sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số chính sách bảo hành thông thường mà các nhà sản xuất và nhà cung cấp áp dụng:

Thời gian bảo hành: Chính sách bảo hành thông thường có thời gian từ 5 đến 20 năm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và điều kiện cụ thể.

Phạm vi bảo hành: Chính sách bảo hành bao gồm các lỗi sản xuất, lỗi về chất lượng và lỗi do quá trình sản xuất. Nếu sản phẩm bị hỏng hoặc có lỗi trong thời gian bảo hành, nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sẽ thay thế hoặc sửa chữa sản phẩm miễn phí.

Điều kiện bảo hành: Để đảm bảo được quyền lợi bảo hành, thường yêu cầu khách hàng tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và bảo quản đúng cách của nhà sản xuất. Điều này có thể bao gồm việc không sử dụng sản phẩm trong các điều kiện cấp độ môi trường cụ thể hoặc không làm hỏng sản phẩm.

Loại trừ bảo hành: Có những trường hợp mà chính sách bảo hành không áp dụng, ví dụ như hư hỏng do sử dụng sai, sử dụng không đúng mục đích, tai nạn hoặc hư hỏng do thiên tai.

Để biết rõ về chính sách bảo hành cụ thể cho sản phẩm, nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để nhận được thông tin chi tiết và chính sách cụ thể áp dụng cho sản phẩm mà bạn quan tâm.

Quá trình lưu kho sản phẩm được thực hiện thế nào?

Quá trình lưu kho tôn vách panel PU 2 mặt tôn thường được thực hiện theo các quy trình và tiêu chuẩn quản lý kho của các nhà sản xuất và nhà cung cấp. Dưới đây là một phần của quy trình lưu kho thông thường:

Kiểm tra sản phẩm: Khi sản phẩm được giao tới kho, nhân viên kiểm tra sản phẩm để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và chỉ tiêu kỹ thuật.

Đóng gói, bảo quản: Sản phẩm được đóng gói và bảo quản theo các quy định của nhà sản xuất và nhà cung cấp. Đóng gói phải đảm bảo an toàn và tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

Sắp xếp và lưu trữ: Sản phẩm được sắp xếp và lưu trữ theo các phương pháp và hệ thống quản lý kho tương ứng. Các tấm tôn được xếp chồng hoặc đặt trong giá kệ sao cho thuận tiện cho việc lấy ra và kiểm tra hàng hóa.

Theo dõi và kiểm kê: Kho hàng được theo dõi và kiểm kê định kỳ để đảm bảo rằng số lượng và trạng thái của sản phẩm được kiểm soát chính xác. Các báo cáo kiểm kê được tạo ra để ghi nhận số lượng hàng tồn kho và giúp trong việc quản lý tồn kho.

Bảo quản môi trường: Trong quá trình lưu kho, cần đảm bảo môi trường lưu trữ phù hợp để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Điều này bao gồm việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và đảm bảo vệ sinh trong kho hàng.

Quá trình lưu kho sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và phương pháp của từng công ty và kho hàng cụ thể. Mục tiêu của quá trình lưu kho là đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ an toàn, dễ dàng quản lý và bảo quản chất lượng cho việc phân phối và sử dụng sau này.

Tại Miền Nam, Mạnh Tiến Phát cung cấp vật tư đúng giờ, cam kết vận chuyển an toàn

Mạnh Tiến Phát tại Miền Nam cam kết cung cấp vật tư đúng giờ; vận chuyển an toàn cho khách hàng. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc tạo lòng tin, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Cung cấp vật tư đúng giờ đảm bảo rằng khách hàng có đủ nguồn cung để tiến hành công việc xây dựng mà không gặp trở ngại về thiếu hụt vật tư. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, năng lực tổ chức công việc một cách hiệu quả.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »