Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á tiêu chuẩn độ mạ az30, az50, az75, az100, az150, mua tôn lạnh màu nhà xưởng az 30, az 50, az 75, az 100, az 150 tại nhà máy sản xuất giá rẻ nhất, tốt nhất Miền Nam

Các tỉnh trong Miền Nam Việt Nam như TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang,… đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, cơ khí. Với sự phát triển này, nhu cầu sử dụng tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á tiêu chuẩn độ mạ AZ30, AZ50, AZ75, AZ100, AZ150 càng trở nên lớn mạnh.

Để đáp ứng nhu cầu của thị trường, Công ty Mạnh Tiến Phát đã đầu tư vào nhà máy sản xuất tôn lạnh mạ màu hiện đại và công nghệ sản xuất tiên tiến. Các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao, được kiểm soát chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đến sản xuất – xuất xưởng.

Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á tiêu chuẩn độ mạ az30, az50, az75, az100, az150, mua tôn lạnh màu nhà xưởng az 30, az 50, az 75, az 100, az 150 tại nhà máy sản xuất giá rẻ nhất, tốt nhất Miền Nam

Bảng màu tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á

Cấu tạo của tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á

Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á là loại tôn được sản xuất bằng cách sử dụng các tấm thép mỏng, được mạ kẽm hai mặt để tạo độ bền và độ bền cao. Sau đó, tôn được phủ một lớp mạ màu xám lông chuột bằng quá trình sơn tĩnh điện hoặc sơn phun.

Cấu tạo của tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á gồm có:

Lớp bảo vệ:

Đây là lớp mạ kẽm được phủ lên cả hai mặt của tôn. Lớp mạ kẽm này giúp bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn, oxy hóa và sự tấn công của các tác nhân bên ngoài như ánh nắng, mưa, gió, hóa chất.

Lớp phủ màu:

Lớp phủ màu là lớp sơn được phủ lên trên lớp mạ kẽm. Đối với tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á, lớp sơn này thường là sơn tĩnh điện hoặc sơn phun, tạo nên màu xám lông chuột đặc trưng cho sản phẩm.

Lớp phủ bảo vệ:

Lớp phủ bảo vệ được phủ lên lớp phủ màu để tăng cường khả năng chống trầy xước, bảo vệ lớp phủ màu khỏi sự ăn mòn, oxy hóa và các tác nhân bên ngoài.

Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có đặc tính chống ăn mòn, chống thời tiết tốt, đồng thời có độ bền – độ cứng cao. Tôn này thường được sử dụng trong xây dựng các công trình kiến trúc như nhà ở, tòa nhà, nhà xưởng và các công trình dân dụng công nghiệp khác.

Tính chất về mặt cơ lý

Độ cứng và độ bền: Tôn lạnh mạ được sản xuất bằng cách tạo ra một lớp mạ kẽm chống gỉ trên bề mặt thép, tạo ra một lớp bảo vệ khá dày chắc chắn. Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có độ cứng độ bền cao, giúp bảo vệ tốt cho công trình khỏi các tác động bên ngoài như gió, mưa, nắng, ẩm ướt.

Khả năng chống ăn mòn: Tôn được trang bị một lớp mạ kẽm chống gỉ, giúp tôn có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại tôn khác. Điều này giúp tôn bảo vệ công trình khỏi sự phá hủy của các chất ăn mòn như hóa chất và muối.

Khả năng chịu lực: Tôn có độ dày tương đối lớn, giúp chúng có khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại tôn khác. Điều này giúp tôn có thể chịu được các tác động lớn từ bên ngoài như gió mạnh, tác động động đất hoặc tác động từ môi trường sản xuất.

Màu sắc bền vững: Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có màu sắc đẹp, không bị phai màu hoặc mất đi tính thẩm mỹ theo thời gian. Màu sắc của tôn phù hợp với các loại công trình kiến trúc khác nhau, tạo ra sự thẩm mỹ và phong cách cho công trình.

Chỉ số chịu tác động lực

Chỉ số chịu tác động lực (Impact resistance index) là một chỉ số đánh giá khả năng chống va đập của vật liệu. Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá độ bền của các vật liệu cứng như thép, gạch, đá hoặc các vật liệu nhựa composite.

Chỉ số chịu tác động lực được tính bằng cách đo khả năng chịu tác động của vật liệu khi bị va đập bởi một vật cứng. Thông thường, một vật cứng được sử dụng để va đập vật liệu là một quả bóng thép có khối lượng cố định rơi từ một độ cao nhất định. Sau khi va đập, vật liệu sẽ bị hư hỏng theo một cách nào đó và chỉ số chịu tác động lực được tính dựa trên mức độ hư hỏng của vật liệu.

Chỉ số chịu tác động lực càng cao thì khả năng chống va đập của vật liệu càng tốt. Việc đánh giá và cải tiến chỉ số chịu tác động lực là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong công nghiệp xây dựng, sản xuất ô tô và hàng không vũ trụ, nơi yêu cầu độ bền cao của vật liệu.

Tiêu chuẩn độ mạ az30, az50, az75, az100, az150 nói lên điều gì?

Tiêu chuẩn độ mạ AZ30, AZ50, AZ75, AZ100, AZ150 là các tiêu chuẩn chất lượng được áp dụng cho quá trình mạ kẽm nhúng nóng trên thép tấm và tôn mạ kẽm.

Các chữ cái “AZ” trong các tiêu chuẩn này tượng trưng cho hợp kim kẽm-nhôm-mangan và số đằng sau biểu thị độ dày của lớp mạ kẽm được đo bằng đơn vị gram trên một mét vuông của bề mặt được mạ.

Ví dụ, AZ50 có nghĩa là lớp mạ kẽm trên bề mặt thép tấm có độ dày là 50 gram trên một mét vuông. Như vậy, AZ30 sẽ có độ dày mỏng hơn AZ50, còn AZ150 sẽ có độ dày cao hơn AZ100.

Độ dày của lớp mạ kẽm là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Thông thường, các sản phẩm thép được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao sẽ có độ dày lớp mạ kẽm cao hơn. Các tiêu chuẩn độ mạ AZ30, AZ50, AZ75, AZ100 và AZ150 giúp đảm bảo rằng lớp mạ kẽm được áp dụng đúng chuẩn, đáp ứng yêu cầu về độ bền – khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

Những khu vực thường sử dụng tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á

Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp để tạo ra các sản phẩm như nhà xưởng, nhà kho, biệt thự, văn phòng, nhà ở, một số công trình dân dụng khác,.. Bên dưới đây là một số khu vực thường sử dụng tôn :

Các khu công nghiệp và khu chế xuất: như nhà xưởng, kho bãi,.. để sản xuất và lưu trữ các sản phẩm.

Các khu đô thị mới:như nhà ở, biệt thự, văn phòng,.. trong các khu đô thị mới.

Các khu du lịch nghỉ dưỡng: như nhà khách sạn, bungalow, nhà vườn,… để phục vụ cho các hoạt động du lịch, nghỉ dưỡng.

Các khu nhà máy, nhà xưởng sản xuất: như nhà xưởng sản xuất, kho bãi, trạm bảo trì,.. để phục vụ cho sản xuất và kinh doanh.

Tuy nhiên, tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có thể được sử dụng ở nhiều khu vực khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của khách hàng.

So sánh tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á với tôn thông thường

Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á và tôn thông thường đều là các loại tôn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau như sau:

Màu sắc: Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có màu sắc đặc trưng là màu xám lông chuột, trong khi tôn thông thường có màu xám nhạt hoặc trắng.

Độ bền: Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có độ bền cao hơn tôn thông thường vì được gia cường bằng lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi sự oxy hóa và ăn mòn. Ngoài ra, tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á còn được sản xuất theo công nghệ tiên tiến giúp tăng độ bền và độ cứng.

Giá thành: Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có giá thành cao hơn so với tôn thông thường. Tuy nhiên, với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có thể giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.

Vai trò của lớp Anti finger

Lớp Anti finger (hay còn được gọi là lớp phủ chống dấu vân tay) là một lớp phủ bảo vệ được áp dụng trên bề mặt của các vật liệu như kim loại, nhựa, gỗ, thủy tinh, để ngăn chặn dấu vân tay và chống ăn mòn. Lớp phủ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

Ngành sản xuất điện tử: các linh kiện điện tử thường được trang bị lớp phủ chống dấu vân tay để giảm thiểu ảnh hưởng của tác động của các dấu vân tay và các chất có thể gây ăn mòn.

Ngành sản xuất ô tô: các bề mặt của chi tiết ô tô như tay nắm cửa, bậc lên xuống, và đồng hồ đo, thường được phủ lớp chống dấu vân tay để giữ cho bề mặt luôn sạch đẹp và tránh bị xước.

Ngành sản xuất đồ gia dụng: các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, và lò vi sóng thường được phủ lớp chống dấu vân tay để ngăn chặn dấu vân tay và giữ cho bề mặt luôn sáng bóng.

Ngành sản xuất đồ trang sức: các vật liệu kim loại như bạc, đồng, và vàng thường được phủ lớp chống dấu vân tay để giữ cho bề mặt luôn sáng bóng và tránh bị xước.

Cơ chế làm mát công trình của tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á

Tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có cơ chế làm mát bằng cách sử dụng hiệu ứng chống nóng bằng khả năng phản xạ ánh sáng. Với bề mặt màu xám lông chuột, tôn có khả năng phản xạ nhiệt tốt hơn so với các loại tôn màu khác. Khi ánh sáng chiếu vào bề mặt tôn, lớp phủ chống nóng sẽ phản xạ nhiệt trở lại môi trường thay vì hấp thụ nó như các vật liệu khác.

Nhờ đó, chúng giúp giảm nhiệt độ bề mặt và giảm tải cho hệ thống làm mát bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những ngày nắng nóng khi nhiệt độ bề mặt tôn có thể tăng cao, làm gia tăng sự tiêu thụ năng lượng của hệ thống làm mát, gây tốn chi phí cho người sử dụng.

Ngoài ra, tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á còn có khả năng phản xạ tia UV, giảm tác động của tia cực tím lên bề mặt tôn. Điều này giúp tôn duy trì được màu sắc lâu hơn và tăng độ bền của vật liệu trong thời gian dài.

Có những kiểu sóng tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á nào?

Có nhiều kiểu sóng tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á được sản xuất và sử dụng cho các ứng dụng khác nhau. Sau đây là một số kiểu sóng thông dụng:

  1. Sóng vuông (Square wave)
  2. Sóng T (T wave)
  3. Sóng U (U wave)
  4. Sóng I (I wave)
  5. Sóng trang trí (Embossed wave)
  6. Sóng sóng (Sinusoidal wave)
  7. Sóng sọc (Stripe wave)
  8. Sóng bông (Flower wave)
  9. Sóng hình nón (Ribbed wave)
  10. Sóng bầu dục (Oval wave)
  11. Sóng sóng xoắn (Twisted wave)
  12. Sóng sóng song song (Parallel wave)
  13. Sóng sóng đan xen (Interlaced wave)
  14. Sóng tàu (Ship wave)
  15. Sóng sóng núi (Mountain wave)
  16. Sóng vân (Cloud wave)
  17. Sóng sóng liền nhau (Continuous wave)
  18. Sóng sóng ngắt quãng (Intermittent wave)

Mỗi kiểu sóng có đặc trưng riêng, cho phép tạo ra các sản phẩm tôn lạnh mạ với các họa tiết và hiệu ứng khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á tiêu chuẩn độ mạ az30, az50, az75, az100, az150 thay đổi theo thời điểm

Bảng báo giá tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á tiêu chuẩn độ mạ az30, az50, az75, az100, az150 có thể thay đổi theo thời điểm và thị trường. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá nguyên liệu, tình trạng cung cầu, chi phí sản xuất vận chuyển.

Tuy nhiên, thông thường giá tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á sẽ dao động từ khoảng 700 USD/tấn đến 1000 USD/tấn tùy vào độ dày – tiêu chuẩn độ mạ. Ngoài ra, còn phụ thuộc vào đơn vị sản xuất, cung cấp tôn lạnh mạ màu xám lông chuột Đông Á có chính sách giá khác nhau.

Đại lý tại Miền Nam – Mạnh Tiến Phát cấp phối tôn Đông Á, tôn lạnh màu nhà xưởng az 30, az 50, az 75, az 100, az 150 giá rẻ nhất, tốt nhất

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn Đông Á cho thị trường các tỉnh Miền Nam; tôn lạnh màu nhà xưởng az 30, az 50, az 75, az 100, az 150 chất lượng cao, giá thành phù hợp với chi phí của người tiêu dùng

Việc cung cấp tôn Đông Á cho thị trường các tỉnh Miền Nam là một hoạt động kinh doanh mang tính cạnh tranh cao và yêu cầu sự chuyên nghiệp trong việc sản xuất, phân phối và tiếp thị. Tuy nhiên, với kinh nghiệm và sự nỗ lực, công ty Mạnh Tiến Phát có thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng với chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt nhất có thể.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »