Bảng báo giá thép hộp liên doanh Việt Nhật
Bảng báo giá thép hộp liên doanh Việt Nhật – Ống thép Sendo hay sắt hộp Việt Nhật là sản phâm ống thép liên doanh Việt Nhật, là sản phẩm mới ra mắt trên thị trường từ năm 2015 nhưng đã có độ phủ sóng sản phẩm và thương hiệu trong lòng người tiêu dùng.
Thép hộp Sendo Việt Nhật hiện đang là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của thị trường trong nước. Mặc dù không có tuổi thọ lâu đời như các thương hiệu sắt thép khác, nhưng Sendo Việt Nhật đã từng bước khẳng định vị thế của mình thông qua chất lượng và giá thành sản phẩm.
Những điểm nổi bật của công ty chúng tôi
��️ Bảng báo giá thép hộp liên doanh Việt Nhật | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Phân loại thép hộp Việt Nhật
Thép hộp đen Sendo
Thép hộp Việt Nhật vuông đen, sắt hộp Việt Nhật chữ nhật đen , thép ống đen Việt Nhật
Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
Mục đích sử dụng : ứng dụng trong xây dựng cơ bản, hệ thống PCCC, cấp – thoát nươc, làm dàn giáo, cơ khí, cọc nhồi…
Ống mạ kẽm sendo : Sắt hộp Việt Nhật vuông mạ kẽm , sắt hộp Việt Nhật chữ nhật mạ kẽm , thép ống mạ kẽm Việt Nhật
Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM,JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
Nguyên liệu (Raw material): SGCC, SGHC
Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): Z80 ~Z275
Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
Mục đích sử dụng: ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Sendo
thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật
Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): 320 ~600g/m
Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
Mục đích sử dụng: hệ thống PCCC, cấp – thoát nước, ống dẫn và luồn cáp quang…
Quy cách thông số kỹ thuật của ống thép Sendo – nhà máy ống thép sendo xem trong báo giá bên dưới
Là đại lý thép hộp Việt Nhật Sendo, đại lý ống thép Việt Nhật hàng đầu, Mạnh Tiến Phát luôn mang đến khách hàng báo giá mới nhất và chính xác nhất, tuy nhiên theo thời gian, giá sản phẩm có thể thay đổi liên tục hoặc chủng loại cập nhật báo giá chưa đầy đủ. Vây nên khi có nhu cầu đặt mua sản phẩm thép Việt Nhật, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác nhất.
Sắt hộp Việt Nhật (Sen đỏ) hiện đang là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của thị trường trong nước. Mặc dù không có tuổi thọ lâu đời như các thương hiệu sắt thép khác, nhưng Sendo Việt Nhật đã từng bước khẳng định vị thế của mình thông qua chất lượng và giá thành sản phẩm.
Thép hộp Việt Nhật (sendo) có tốt không?
Thép sendo Việt Nhật là thương hiệu của các sản phẩm thép lâu năm, đứng vững trên thị trường. Nên loại thép này luôn được người tiêu dùng đánh giá cao. Bởi những tính năng và ưu điểm nổi bật sau:
+ Được sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế
+ Sản phẩm đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ
+ Sắt hộp Việt Nhật (Sendo có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt
+ Là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, phổ biến hiện nay
+ Được phân phối và vận chuyển tất cả các sản phẩm thép khắp toàn quốc
Công ty thép sendo Việt Nhật
Với khát vọng vươn tầm quốc tế, thép sendo Việt Nhật hôm nay phát triển và lớn mạnh không ngừng với một chuỗi hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép. Tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1 triệu tấn phôi và 1 triệu tấn thép xây dựng.
Đề cao tôn chỉ kinh doanh “Trọng chữ Tín và Chất lượng”, những năm qua thép sendo Việt Nhật không ngừng phấn đấu và phát triển trên tiêu chí đảm bảo tuyệt đối về chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và cung cách phục vụ tốt nhất.
Công ty thép sendo Việt Nhật sản xuất đầy đủ các sản phẩm thép hộp như: thép hộp vuông đen, mạ kẽm, thép hộp chữ nhật mạ kẽm, đen,… Tất cả các sản phẩm mới, chất lượng và rất được ưa chuộng hiện nay. Tất cả các loại sắt hộp Việt Nhật (Sendo) đều đảm bảo cả về chất lượng và mẫu mã, hình thức.
Để khẳng định thép do công ty sendo Việt Nhật sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt bởi Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn châu Âu ISO/IEC 17025:2005.
Yêu cầu kỹ thuật thép hộp Việt Nhật
Tính cơ lý của thép sendo Việt Nhật phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
+ Mác thép: SS 400
+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2
+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2
+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Ưu điểm sắt hộp Việt Nhật (Sendo)
+ Đa dạng mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau. Nhằm đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng
+ Dễ thi công, dễ vận chuyển
+ Hàng hóa xanh đẹp, dẻo dai dễ uốn
+ Có thể cắt chặt kích thước theo yêu cầu
+ Bề mặt thép nhẵn, sáng bóng
+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm
Hiện tại, Mạnh Tiến Phát đang bán sắt hộp Việt Nhật (Sendo) với mức giá rẻ nhất thị trường. Bên cạnh đó là những chính sách bánh hàng có nhiều ưu đãi cho quý vị như: vận chuyển thép hộp tận nơi công trình, chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, hỗ trợ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày,…
Dưới đây là báo giá mới nhất của sắt hộp Việt Nhật (Sendo) do Công ty thép Mạnh Tiến Phát cung cấp. Giá thép hộp của Mạnh Tiến Phát luôn rẻ hơn các đơn vị khác từ 10-30% và cam kết vận chuyển tận chân công trình cho khách hàng. Quý vị có quyền đổi trả hàng hóa nếu sản phẩm không đúng với quy cách kỹ thuật.
Bảng giá thép hộp liên doanh Việt Nhật cập nhật mới nhất năm 2023
Mạnh Tiến Phát thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp nói chung và giá Sắt hộp mạ kẽm Việt Nhật nói riêng. Và cụ thể ở đây là giá thép hộp vuông mạ kẽm Việt Nhật
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo.Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600–0902.505.234–0932.055.123–0909.077.234–0917.63.63.67–0944.939.990–0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật
Thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 12×12 | 0.8 | 1.51 | 25,000 | 37,750 |
0.9 | 1.71 | 25,000 | 42,750 | |
1.0 | 1.92 | 25,000 | 48,000 | |
1.1 | 2.12 | 25,000 | 53,000 | |
1.2 | 2.29 | 25,000 | 57,250 | |
1.4 | 2.69 | 25,000 | 67,250 | |
Hộp mạ kẽm 14×14 | 0.8 | 1.78 | 25,000 | 44,500 |
0.9 | 2.03 | 25,000 | 50,750 | |
1.0 | 2.27 | 25,000 | 56,750 | |
1.1 | 2.48 | 25,000 | 62,000 | |
1.2 | 2.73 | 25,000 | 68,250 | |
1.4 | 3.21 | 25,000 | 80,250 | |
Hộp mạ kẽm 16×16 | 0.8 | 2.06 | 25,000 | 51,500 |
0.9 | 2.35 | 25,000 | 58,750 | |
1.0 | 2.63 | 25,000 | 65,750 | |
1.1 | 2.91 | 25,000 | 72,750 | |
1.2 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
1.4 | 3.70 | 25,000 | 92,500 | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 0.8 | 2.61 | 25,000 | 65,250 |
0.9 | 2.96 | 25,000 | 74,000 | |
1.0 | 3.32 | 25,000 | 83,000 | |
1.1 | 3.68 | 25,000 | 92,000 | |
1.2 | 3.99 | 25,000 | 99,750 | |
1.4 | 4.70 | 25,000 | 117,500 | |
Hộp mạ kẽm 25×25 | 0.8 | 3.29 | 25,000 | 82,250 |
0.9 | 3.75 | 25,000 | 93,750 | |
1.0 | 4.20 | 25,000 | 105,000 | |
1.1 | 4.65 | 25,000 | 116,250 | |
1.2 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.4 | 5.95 | 25,000 | 148,750 | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 0.8 | 3.97 | 25,000 | 99,250 |
0.9 | 4.52 | 25,000 | 113,000 | |
1.0 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.1 | 5.60 | 25,000 | 140,000 | |
1.2 | 6.12 | 25,000 | 153,000 | |
1.4 | 7.20 | 25,000 | 180,000 | |
1.8 | 9.29 | 25,000 | 232,250 | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 0.9 | 6.08 | 25,000 | 152,000 |
1.0 | 6.81 | 25,000 | 170,250 | |
1.1 | 7.54 | 25,000 | 188,500 | |
1.2 | 8.25 | 25,000 | 206,250 | |
1.4 | 9.71 | 25,000 | 242,750 | |
1.8 | 12.55 | 25,000 | 313,750 | |
2.0 | 14.00 | 25,000 | 350,000 | |
Hộp mạ kẽm 50×50 | 1.0 | 8.56 | 25,000 | 214,000 |
1.1 | 9.48 | 25,000 | 237,000 | |
1.2 | 10.38 | 25,000 | 259,500 | |
1.4 | 12.22 | 25,000 | 305,500 | |
1.8 | 15.81 | 25,000 | 395,250 | |
2.0 | 17.64 | 25,000 | 441,000 | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1.2 | 15.70 | 25,000 | 392,500 |
1.4 | 18.48 | 25,000 | 462,000 | |
1.8 | 23.96 | 25,000 | 599,000 | |
2.0 | 26.73 | 25,000 | 668,250 | |
Hộp mạ kẽm 90×90 | 1.4 | 22.24 | 25,000 | 556,000 |
1.8 | 28.84 | 25,000 | 721,000 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 10×20 | 0.8 | 1.93 | 25,000 | 48,250 |
0.9 | 2.19 | 25,000 | 54,750 | |
1.0 | 2.45 | 25,000 | 61,250 | |
1.1 | 2.72 | 25,000 | 68,000 | |
1.2 | 2.93 | 25,000 | 73,250 | |
1.4 | 3.45 | 25,000 | 86,250 | |
Hộp mạ kẽm 10×29 | 0.8 | 2.54 | 25,000 | 63,500 |
0.9 | 2.89 | 25,000 | 72,250 | |
1.0 | 3.24 | 25,000 | 81,000 | |
1.1 | 3.59 | 25,000 | 89,750 | |
1.2 | 3.89 | 25,000 | 97,250 | |
1.4 | 4.57 | 25,000 | 114,250 | |
Hộp mạ kẽm 13×26 | 0.8 | 2.54 | 25,000 | 63,500 |
0.9 | 2.89 | 25,000 | 72,250 | |
1.0 | 3.23 | 25,000 | 80,750 | |
1.1 | 3.58 | 25,000 | 89,500 | |
1.2 | 3.89 | 25,000 | 97,250 | |
1.4 | 4.57 | 25,000 | 114,250 | |
Hộp mạ kẽm 20×40 | 0.8 | 3.97 | 25,000 | 99,250 |
0.9 | 4.52 | 25,000 | 113,000 | |
1.0 | 5.06 | 25,000 | 126,500 | |
1.1 | 5.60 | 25,000 | 140,000 | |
1.2 | 6.12 | 25,000 | 153,000 | |
1.4 | 7.20 | 25,000 | 180,000 | |
1.8 | 9.29 | 25,000 | 232,250 | |
Hộp mạ kẽm 25×50 | 0.9 | 5.69 | 25,000 | 142,250 |
1.0 | 6.37 | 25,000 | 159,250 | |
1.1 | 7.06 | 25,000 | 176,500 | |
1.2 | 7.72 | 25,000 | 193,000 | |
1.4 | 9.08 | 25,000 | 227,000 | |
1.8 | 11.73 | 25,000 | 293,250 | |
Hộp mạ kẽm 30×60 | 0.9 | 6.86 | 25,000 | 171,500 |
1.0 | 7.69 | 25,000 | 192,250 | |
1.1 | 8.51 | 25,000 | 212,750 | |
1.2 | 9.31 | 25,000 | 232,750 | |
1.3 | 10.14 | 25,000 | 253,500 | |
1.4 | 10.96 | 25,000 | 274,000 | |
1.8 | 14.18 | 25,000 | 354,500 | |
2.0 | 15.82 | 25,000 | 395,500 | |
Hộp mạ kẽm 30×90 | 1.0 | 10.30 | 25,000 | 257,500 |
1.1 | 11.41 | 25,000 | 285,250 | |
1.2 | 12.51 | 25,000 | 312,750 | |
1.4 | 14.72 | 25,000 | 368,000 | |
1.8 | 19.07 | 25,000 | 476,750 | |
2.0 | 21.27 | 25,000 | 531,750 | |
Hộp mạ kẽm 40×80 | 1.0 | 10.30 | 25,000 | 257,500 |
1.1 | 11.41 | 25,000 | 285,250 | |
1.2 | 12.51 | 25,000 | 312,750 | |
1.3 | 13.61 | 25,000 | 340,250 | |
1.4 | 14.72 | 25,000 | 368,000 | |
1.8 | 19.07 | 25,000 | 476,750 | |
2.0 | 21.27 | 25,000 | 531,750 | |
Hộp mạ kẽm 50×100 | 1.1 | 14.31 | 25,000 | 357,750 |
1.2 | 15.70 | 25,000 | 392,500 | |
1.4 | 18.48 | 25,000 | 462,000 | |
1.8 | 23.96 | 25,000 | 599,000 | |
2.0 | 26.73 | 25,000 | 668,250 | |
Hộp mạ kẽm 60×120 | 1.4 | 22.21 | 25,000 | 555,250 |
1.8 | 28.84 | 25,000 | 721,000 | |
2.0 | 32.18 | 25,000 | 804,500 |
Bảng giá thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật
Thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 12×12 | 0.8 | 1.51 | 23,000 | 34,730 |
0.9 | 1.71 | 23,000 | 39,330 | |
1.0 | 1.92 | 23,000 | 44,160 | |
1.1 | 2.12 | 23,000 | 48,760 | |
1.2 | 2.29 | 23,000 | 52,670 | |
1.4 | 2.69 | 23,000 | 61,870 | |
Hộp mạ kẽm 14×14 | 0.8 | 1.78 | 23,000 | 40,940 |
0.9 | 2.03 | 23,000 | 46,690 | |
1.0 | 2.27 | 23,000 | 52,210 | |
1.1 | 2.48 | 23,000 | 57,040 | |
1.2 | 2.73 | 23,000 | 62,790 | |
1.4 | 3.21 | 23,000 | 73,830 | |
Hộp mạ kẽm 16×16 | 0.8 | 2.06 | 23,000 | 47,380 |
0.9 | 2.35 | 23,000 | 54,050 | |
1.0 | 2.63 | 23,000 | 60,490 | |
1.1 | 2.91 | 23,000 | 66,930 | |
1.2 | 3.14 | 23,000 | 72,220 | |
1.4 | 3.70 | 23,000 | 85,100 | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 0.8 | 2.61 | 23,000 | 60,030 |
0.9 | 2.96 | 23,000 | 68,080 | |
1.0 | 3.32 | 23,000 | 76,360 | |
1.1 | 3.68 | 23,000 | 84,640 | |
1.2 | 3.99 | 23,000 | 91,770 | |
1.4 | 4.70 | 23,000 | 108,100 | |
Hộp mạ kẽm 25×25 | 0.8 | 3.29 | 23,000 | 75,670 |
0.9 | 3.75 | 23,000 | 86,250 | |
1.0 | 4.20 | 23,000 | 96,600 | |
1.1 | 4.65 | 23,000 | 106,950 | |
1.2 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.4 | 5.95 | 23,000 | 136,850 | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 0.8 | 3.97 | 23,000 | 91,310 |
0.9 | 4.52 | 23,000 | 103,960 | |
1.0 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.1 | 5.60 | 23,000 | 128,800 | |
1.2 | 6.12 | 23,000 | 140,760 | |
1.4 | 7.20 | 23,000 | 165,600 | |
1.8 | 9.29 | 23,000 | 213,670 | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 0.9 | 6.08 | 23,000 | 139,840 |
1.0 | 6.81 | 23,000 | 156,630 | |
1.1 | 7.54 | 23,000 | 173,420 | |
1.2 | 8.25 | 23,000 | 189,750 | |
1.4 | 9.71 | 23,000 | 223,330 | |
1.8 | 12.55 | 23,000 | 288,650 | |
2.0 | 14.00 | 23,000 | 322,000 | |
Hộp mạ kẽm 50×50 | 1.0 | 8.56 | 23,000 | 196,880 |
1.1 | 9.48 | 23,000 | 218,040 | |
1.2 | 10.38 | 23,000 | 238,740 | |
1.4 | 12.22 | 23,000 | 281,060 | |
1.8 | 15.81 | 23,000 | 363,630 | |
2.0 | 17.64 | 23,000 | 405,720 | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1.2 | 15.70 | 23,000 | 361,100 |
1.4 | 18.48 | 23,000 | 425,040 | |
1.8 | 23.96 | 23,000 | 551,080 | |
2.0 | 26.73 | 23,000 | 614,790 | |
Hộp mạ kẽm 90×90 | 1.4 | 22.24 | 23,000 | 511,520 |
1.8 | 28.84 | 23,000 | 663,320 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Sendo Việt Nhật
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 10×20 | 0.8 | 1.93 | 23,000 | 44,390 |
0.9 | 2.19 | 23,000 | 50,370 | |
1.0 | 2.45 | 23,000 | 56,350 | |
1.1 | 2.72 | 23,000 | 62,560 | |
1.2 | 2.93 | 23,000 | 67,390 | |
1.4 | 3.45 | 23,000 | 79,350 | |
Hộp mạ kẽm 10×29 | 0.8 | 2.54 | 23,000 | 58,420 |
0.9 | 2.89 | 23,000 | 66,470 | |
1.0 | 3.24 | 23,000 | 74,520 | |
1.1 | 3.59 | 23,000 | 82,570 | |
1.2 | 3.89 | 23,000 | 89,470 | |
1.4 | 4.57 | 23,000 | 105,110 | |
Hộp mạ kẽm 13×26 | 0.8 | 2.54 | 23,000 | 58,420 |
0.9 | 2.89 | 23,000 | 66,470 | |
1.0 | 3.23 | 23,000 | 74,290 | |
1.1 | 3.58 | 23,000 | 82,340 | |
1.2 | 3.89 | 23,000 | 89,470 | |
1.4 | 4.57 | 23,000 | 105,110 | |
Hộp mạ kẽm 20×40 | 0.8 | 3.97 | 23,000 | 91,310 |
0.9 | 4.52 | 23,000 | 103,960 | |
1.0 | 5.06 | 23,000 | 116,380 | |
1.1 | 5.60 | 23,000 | 128,800 | |
1.2 | 6.12 | 23,000 | 140,760 | |
1.4 | 7.20 | 23,000 | 165,600 | |
1.8 | 9.29 | 23,000 | 213,670 | |
Hộp mạ kẽm 25×50 | 0.9 | 5.69 | 23,000 | 130,870 |
1.0 | 6.37 | 23,000 | 146,510 | |
1.1 | 7.06 | 23,000 | 162,380 | |
1.2 | 7.72 | 23,000 | 177,560 | |
1.4 | 9.08 | 23,000 | 208,840 | |
1.8 | 11.73 | 23,000 | 269,790 | |
Hộp mạ kẽm 30×60 | 0.9 | 6.86 | 23,000 | 157,780 |
1.0 | 7.69 | 23,000 | 176,870 | |
1.1 | 8.51 | 23,000 | 195,730 | |
1.2 | 9.31 | 23,000 | 214,130 | |
1.3 | 10.14 | 23,000 | 233,220 | |
1.4 | 10.96 | 23,000 | 252,080 | |
1.8 | 14.18 | 23,000 | 326,140 | |
2.0 | 15.82 | 23,000 | 363,860 | |
Hộp mạ kẽm 30×90 | 1.0 | 10.30 | 23,000 | 236,900 |
1.1 | 11.41 | 23,000 | 262,430 | |
1.2 | 12.51 | 23,000 | 287,730 | |
1.4 | 14.72 | 23,000 | 338,560 | |
1.8 | 19.07 | 23,000 | 438,610 | |
2.0 | 21.27 | 23,000 | 489,210 | |
Hộp mạ kẽm 40×80 | 1.0 | 10.30 | 23,000 | 236,900 |
1.1 | 11.41 | 23,000 | 262,430 | |
1.2 | 12.51 | 23,000 | 287,730 | |
1.3 | 13.61 | 23,000 | 313,030 | |
1.4 | 14.72 | 23,000 | 338,560 | |
1.8 | 19.07 | 23,000 | 438,610 | |
2.0 | 21.27 | 23,000 | 489,210 | |
Hộp mạ kẽm 50×100 | 1.1 | 14.31 | 23,000 | 329,130 |
1.2 | 15.70 | 23,000 | 361,100 | |
1.4 | 18.48 | 23,000 | 425,040 | |
1.8 | 23.96 | 23,000 | 551,080 | |
2.0 | 26.73 | 23,000 | 614,790 | |
Hộp mạ kẽm 60×120 | 1.4 | 22.21 | 23,000 | 510,830 |
1.8 | 28.84 | 23,000 | 663,320 | |
2.0 | 32.18 | 23,000 | 740,140 |
Bảng giá thép ống Sendo Việt Nhật
Xem giá thép ống các loại mới nhất vừa được chúng tôi cập nhật
Thép ống Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Ống thép phi 15.9 | 0.8 | 1.66 | 25,000 | 41,500 |
0.9 | 1.89 | 25,000 | 47,250 | |
1.0 | 2.12 | 25,000 | 53,000 | |
1.1 | 2.34 | 25,000 | 58,500 | |
1.2 | 2.53 | 25,000 | 63,250 | |
1.4 | 2.98 | 25,000 | 74,500 | |
Ống thép phi 19.1 | 0.9 | 2.53 | 25,000 | 63,250 |
1.0 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
Ống thép phi 21 | 0.9 | 2.53 | 25,000 | 63,250 |
1.0 | 2.84 | 25,000 | 71,000 | |
1.1 | 3.14 | 25,000 | 78,500 | |
1.2 | 3.41 | 25,000 | 85,250 | |
1.4 | 4.01 | 25,000 | 100,250 | |
Ống thép phi 27 | 0.9 | 3.21 | 25,000 | 80,250 |
1.0 | 3.59 | 25,000 | 89,750 | |
1.1 | 3.98 | 25,000 | 99,500 | |
1.2 | 4.34 | 25,000 | 108,500 | |
1.4 | 5.11 | 25,000 | 127,750 | |
Ống thép phi 34 | 1.0 | 4.54 | 25,000 | 113,500 |
1.1 | 5.03 | 25,000 | 125,750 | |
1.2 | 5.50 | 25,000 | 137,500 | |
1.4 | 6.44 | 25,000 | 161,000 | |
1.8 | 8.38 | 25,000 | 209,500 | |
Ống thép phi 42 | 1.1 | 6.32 | 25,000 | 158,000 |
1.2 | 6.93 | 25,000 | 173,250 | |
1.4 | 8.16 | 25,000 | 204,000 | |
1.8 | 10.53 | 25,000 | 263,250 | |
2.0 | 11.74 | 25,000 | 293,500 | |
Ống thép phi 49 | 1.1 | 7.28 | 25,000 | 182,000 |
1.2 | 7.98 | 25,000 | 199,500 | |
1.4 | 9.40 | 25,000 | 235,000 | |
1.8 | 12.14 | 25,000 | 303,500 | |
2.0 | 13.54 | 25,000 | 338,500 | |
Ống thép phi 60 | 1.1 | 9.04 | 25,000 | 226,000 |
1.2 | 9.92 | 25,000 | 248,000 | |
1.4 | 11.68 | 25,000 | 292,000 | |
1.8 | 15.10 | 25,000 | 377,500 | |
2.0 | 16.84 | 25,000 | 421,000 | |
Ống thép phi 76 | 1.1 | 11.42 | 25,000 | 285,500 |
1.2 | 12.53 | 25,000 | 313,250 | |
1.4 | 14.75 | 25,000 | 368,750 | |
1.8 | 19.11 | 25,000 | 477,750 | |
2.0 | 21.32 | 25,000 | 533,000 | |
Ống thép phi 90 | 1.4 | 17.35 | 25,000 | 433,750 |
1.8 | 22.49 | 25,000 | 562,250 | |
2.0 | 25.09 | 25,000 | 627,250 | |
Ống thép phi 114 | 1.4 | 22.27 | 25,000 | 556,750 |
1.8 | 28.97 | 25,000 | 724,250 | |
2.0 | 32.32 | 25,000 | 808,000 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỜI ĐIỂM LIÊN HỆ Điện thoại : 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP | ||||
CÓ % HOA HỒNG CAO CHO NGƯỜI GIỚI THIỆU |
Trên đây là một số thông tin cơ bản về Bảng báo giá thép hộp liên doanh Việt Nhật mới nhất của Mạnh Tiến Phát để nhận hỗ trợ tư vấn báo giá quý khách hàng vui lòng liên hệ.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
ĐIỆN THOẠI : 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
ĐỊA CHI : 550 CỘNG HÒA – PHƯỜNG 13 – QUẬN TÂN BÌNH – TPHCM
GMAIL : THEPMTP@GMAIL.COM
WEBSITE: HTTPS://MANHTIENPHAT.VN/