Bảng báo giá thép hộp đen 75×150

So với nhiều vật liệu xây dựng khác, thép hộp chữ nhật đen 75×150 có trọng lượng nhẹ hơn và tiết kiệm vật liệu, giúp giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình vận chuyển. Hình dạng chữ nhật, tính linh hoạt trong gia công giúp dễ dàng lắp ráp và gắn kết, tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình xây dựng.

Bảng báo giá thép hộp đen 75×150

Thép hộp đen 75×150 có thể chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt như môi trường biển, môi trường công nghiệp không?

Thép hộp đen 75×150 có khả năng chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt như môi trường biển và môi trường công nghiệp, tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào vật liệu và xử lý bề mặt của sản phẩm.

Thép không gỉ (Stainless Steel): Thép không gỉ, chẳng hạn như 304 và 316, có khả năng chống ăn mòn và chịu tốt với môi trường biển và môi trường công nghiệp. Thép không gỉ chứa chromium và nickel, giúp tạo ra một lớp bảo vệ tự nhiên, ngăn chặn sự ăn mòn và oxi hóa.

Thép hợp kim chịu ăn mòn: Một số loại thép hợp kim được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường biển và công nghiệp. Chúng có thành phần hợp kim đặc biệt giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Mạ kẽm: Thép hộp đen có thể được mạ kẽm để tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn. Mạ kẽm là quá trình phủ lên bề mặt thép một lớp kẽm, ngăn chặn tác động của nước, không khí và các yếu tố môi trường khác.

Tuy nhiên, nếu sản phẩm thép hộp đen không được xử lý hoặc bảo vệ đúng cách, nó có thể dễ dàng bị ăn mòn và hỏng trong môi trường khắc nghiệt.

Do đó, khi sử dụng thép hộp đen trong môi trường biển hoặc môi trường công nghiệp, cần đảm bảo lựa chọn vật liệu và xử lý bề mặt phù hợp để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Ngoài ra, việc bảo trì và bảo vệ định kỳ là quan trọng để duy trì sự chống ăn mòn và chịu lực của sản phẩm thép hộp đen trong môi trường khắc nghiệt.

Sản phẩm có những ưu điểm nổi bật nào?

Sản phẩm có nhiều ưu điểm nổi bật, đó là lý do vì sao nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ưu điểm chính của sản phẩm thép hộp đen:

Độ bền cao: Thép hộp đen được làm từ thép, một vật liệu cường độ cao và có khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp sản phẩm chịu được tải trọng cao và các yếu tố môi trường khắc nghiệt.

Ổn định kích thước và hình dạng: Sản phẩm thép hộp đen có kích thước và hình dạng ổn định, dễ dàng cắt, hàn và gia công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình sử dụng.

Khả năng chịu nhiệt cao: Thép hộp đen có khả năng chịu nhiệt cao, giúp nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chịu nhiệt cao.

Dễ dàng kết nối và lắp đặt: Sản phẩm có thiết kế gọn nhẹ và dễ dàng kết nối với các bộ phận khác trong quá trình lắp đặt, giúp tăng tính tiện dụng và hiệu quả.

Chịu được môi trường khắc nghiệt: Thép hộp đen có khả năng chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt như môi trường biển, môi trường công nghiệp, và môi trường ăn mòn.

Tính linh hoạt trong ứng dụng: Sản phẩm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng công trình, cơ khí, ô tô, đóng tàu, đến ngành sản xuất và gia công.

Tính bền vững và tái chế: Thép hộp đen là một vật liệu tái chế, giúp giảm lượng rác thải và hỗ trợ bền vững trong sản xuất và xây dựng.

Chi phí thấp: So với nhiều vật liệu khác có cùng độ bền và tính chất cơ học, sản phẩm thép hộp đen có chi phí sản xuất và sử dụng thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án và ứng dụng.

Những hình thức sản xuất thép hộp đen 75×150 điển hình nhất

Sản xuất thép hộp đen 75×150 có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào quy mô sản xuất và công nghệ hiện đại của nhà máy sản xuất. Dưới đây là một số hình thức sản xuất thép hộp đen 75×150 điển hình nhất:

Cán nóng (Hot Rolling): Đây là phương pháp sản xuất phổ biến nhất để tạo ra thép hộp đen. Quá trình cán nóng sử dụng nhiệt độ cao để thổi nở mảnh thép thành các hình dạng hộp có kích thước và chiều dài mong muốn. Sau đó, thép được làm nguội và được cắt thành các đoạn chiều dài tương ứng với kích thước 75x150mm.

Cán nguội (Cold Rolling): Sau khi cán nóng, thép còn nóng được tiếp tục qua quá trình cán nguội để làm lạnh và tạo ra kích thước và hình dạng cuối cùng. Quá trình cán nguội giúp cải thiện tính chất cơ học và bề mặt của thép.

Đúc (Casting): Thép hộp đen cũng có thể được sản xuất thông qua phương pháp đúc, trong đó thép được đổ vào khuôn để tạo ra hình dạng hộp 75x150mm. Quá trình đúc có thể sử dụng cho các sản phẩm thép có kích thước lớn và đặc biệt.

Hàn (Welding): Thép hộp đen cũng có thể được sản xuất bằng cách hàn các tấm thép lại với nhau để tạo thành hình dạng hộp 75x150mm. Quá trình hàn sẽ được thực hiện với công nghệ hàn chất lượng cao để đảm bảo sự mạnh mẽ và đồng nhất của các đường hàn.

Những hình thức sản xuất này đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và công nghệ sản xuất được sử dụng. Việc lựa chọn phương pháp sản xuất phù hợp là quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm thép hộp đen 75×150.

Nhãn sản phẩm bao gồm các thông tin gì?

Nhãn sản phẩm của thép hộp đen 75×150 bao gồm các thông tin quan trọng để xác định, truy xuất và sử dụng sản phẩm một cách an toàn. Dưới đây là một số thông tin thường có trên nhãn sản phẩm của thép hộp đen 75×150:

Kích thước: Thông tin về kích thước chính xác của sản phẩm, bao gồm chiều dài, chiều rộng, và độ dày.

Chất liệu: Loại thép được sử dụng để sản xuất thép hộp đen 75×150, chẳng hạn như thép không gỉ, thép cacbon, hay thép hợp kim.

Tiêu chuẩn chất lượng: Thông tin về các tiêu chuẩn chất lượng hoặc tiêu đề sản phẩm theo quy định của các tổ chức hoặc cơ quan kiểm định.

Mã số sản phẩm: Mã số định danh riêng biệt của sản phẩm, giúp dễ dàng truy xuất và quản lý thông tin sản phẩm.

Thương hiệu: Tên của nhà sản xuất hoặc thương hiệu của sản phẩm.

Xuất xứ: Thông tin về nơi sản xuất hoặc xuất xứ của sản phẩm.

Hướng dẫn sử dụng: Hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm một cách đúng đắn và an toàn.

Hạn sử dụng/Hạn sử dụng: Thông tin về hạn sử dụng hoặc hạn dùng của sản phẩm, đặc biệt đối với các sản phẩm có thời hạn sử dụng như thực phẩm, thuốc, và các sản phẩm dược phẩm.

Cảnh báo an toàn: Cảnh báo về những rủi ro hoặc hạn chế khi sử dụng sản phẩm, bao gồm các biểu tượng cảnh báo, hướng dẫn an toàn và nguy hiểm.

Thông tin liên hệ: Thông tin liên hệ của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để khách hàng có thể liên hệ khi cần hỗ trợ hoặc thông báo về sản phẩm.

Thép hộp đen 75×150 có khả năng chịu lực, chịu tải trọng tốt không?

Thép hộp đen 75×150 được làm từ thép, một vật liệu có khả năng chịu lực và chịu tải trọng rất tốt. Với cấu trúc hình hộp vững chắc và đặc tính cơ học ưu việt, sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.

Đặc điểm chịu lực và chịu tải trọng tốt của thép hộp đen 75×150 bao gồm:

Cường độ kéo cao: Thép hộp đen được sản xuất từ thép có cường độ kéo cao, điều này giúp nó chịu được lực kéo và lực căng tốt.

Độ bền: Thép hộp đen có độ bền cao, giúp nó chịu được lực va đập và lực nén mạnh mẽ mà không bị biến dạng hoặc hỏng hóc.

Tính đồng nhất và cứng vững: Cấu trúc hình hộp giúp sản phẩm có tính đồng nhất và cứng vững, đảm bảo tính ổn định và đồng đều trong việc chịu tải trọng.

Khả năng chịu lực phân tán: Thiết kế hình hộp giúp phân tán lực tải và áp lực đều trên toàn bộ bề mặt, giúp giảm nguy cơ gãy hoặc dé dẹp.

Dễ gia công và lắp đặt: Thép hộp đen có kích thước và hình dạng ổn định, giúp dễ dàng cắt, hàn và gia công, tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Tuy nhiên, để đảm bảo khả năng chịu lực và chịu tải trọng tốt, cần phải chọn loại thép hộp đen có độ dày và chất liệu phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Ngoài ra, việc lựa chọn kết cấu và thiết kế phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính năng chịu lực của sản phẩm thép hộp đen.

Xác định khối lượng, trọng lượng sản phẩm thông qua công thức nào?

Để xác định khối lượng hoặc trọng lượng của một sản phẩm, chúng ta sử dụng công thức tính toán khối lượng dựa trên kích thước và mật độ của sản phẩm. Công thức chung để tính khối lượng hoặc trọng lượng của một vật thể là:

Khối lượng (m) = Khối lượng riêng (ρ) x Thể tích (V)

Trong đó:

  • Khối lượng (m) là khối lượng hoặc trọng lượng của sản phẩm (đơn vị tính là kg hoặc g).
  • Khối lượng riêng (ρ) là mật độ của vật liệu của sản phẩm (đơn vị tính là kg/m³ hoặc g/cm³).
  • Thể tích (V) là thể tích của sản phẩm (đơn vị tính là m³ hoặc cm³).

Đối với sản phẩm hình hộp như thép hộp đen 75×150, thể tích V có thể tính bằng công thức:

V = Chiều dài x Chiều rộng x Độ dày

Sau đó, thông qua thông tin về mật độ (khối lượng riêng) của thép, bạn có thể tính toán được khối lượng hoặc trọng lượng của sản phẩm.

Lưu ý rằng mật độ của vật liệu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thép được sử dụng (thép không gỉ, thép cacbon, hay thép hợp kim) và cũng phụ thuộc vào quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm.

Quá trình mạ kẽm nhúng nóng của thép hộp đen 75×150 là gì và tác dụng của nó đối với sản phẩm?

Quá trình mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình bảo vệ bề mặt thép bằng cách phủ lên bề mặt một lớp kẽm thông qua việc nhúng nóng thép vào nước kẽm nóng chảy. Quá trình này giúp tạo ra một lớp mạ kẽm bền vững trên bề mặt thép, cung cấp khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt.

Quá trình mạ kẽm nhúng nóng của thép hộp đen 75×150 diễn ra theo các bước sau:

Chuẩn bị: Trước khi tiến hành mạ kẽm nhúng nóng, các miếng thép hộp đen 75×150 sẽ được tẩy trắng bề mặt để loại bỏ các chất bẩn và oxit. Sau đó, các miếng thép sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng và sẵn sàng cho quá trình mạ kẽm.

Mạ kẽm nhúng nóng: Các miếng thép hộp đen 75×150 sẽ được đưa vào một bồn chứa nước kẽm nóng chảy với nhiệt độ cao (khoảng 450-650°C). Trong quá trình nhúng, nước kẽm sẽ bám vào bề mặt thép và tạo thành một lớp phủ kẽm dày đều trên toàn bộ bề mặt của sản phẩm.

Làm lạnh và kiểm tra: Sau khi nhúng nóng, các miếng thép hộp đen sẽ được làm lạnh bằng cách ngâm vào nước hoặc bằng quạt làm mát. Sau đó, sản phẩm sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng của lớp mạ kẽm.

Tác dụng của quá trình mạ kẽm nhúng nóng đối với sản phẩm thép hộp đen 75×150:

Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm bền vững bảo vệ bề mặt thép khỏi sự oxi hóa và ăn mòn, giúp sản phẩm chịu được môi trường khắc nghiệt như môi trường biển, môi trường công nghiệp và thời tiết xấu.

Tăng độ bền và tuổi thọ: Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ bên ngoài giúp gia tăng độ bền và tuổi thọ của thép hộp đen 75×150, ngăn chặn quá trình ăn mòn và giảm thiểu hao mòn.

Tính thẩm mỹ: Lớp mạ kẽm mang lại tính thẩm mỹ cho sản phẩm, làm tăng giá trị thị trường và sự hấp dẫn của sản phẩm.

Có những tiêu chuẩn chất lượng nào cần tuân thủ trong sản xuất thép hộp đen 75×150?

Trong sản xuất thép hộp đen 75×150, có nhiều tiêu chuẩn chất lượng cần phải tuân thủ để đảm bảo sản phẩm đạt được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn. Các tiêu chuẩn chất lượng quan trọng bao gồm:

Tiêu chuẩn vật liệu: Tiêu chuẩn liên quan đến chất liệu và thành phần hợp kim của thép, chẳng hạn như ASTM A500/A500M (Tiêu chuẩn ASTM cho thép hàn không gỉ hình hộp), JIS G3466 (Tiêu chuẩn JIS cho thép hộp hình hàn).

Tiêu chuẩn kích thước và khối lượng: Tiêu chuẩn quy định kích thước chính xác và độ dày của sản phẩm, đảm bảo sự nhất quán và đồng đều của sản phẩm.

Tiêu chuẩn cơ học: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu cơ học của thép hộp đen như độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng, độ uốn, v.v.

Tiêu chuẩn bề mặt: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về bề mặt, bao gồm các yêu cầu về mạ kẽm hoặc lớp phủ bảo vệ khác.

Tiêu chuẩn kiểm tra và kiểm soát chất lượng: Tiêu chuẩn quy định các phương pháp kiểm tra, kiểm định và kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.

Tiêu chuẩn an toàn và môi trường: Tiêu chuẩn đảm bảo rằng quá trình sản xuất tuân thủ các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường.

Tiêu chuẩn đóng gói và vận chuyển: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về đóng gói, bảo quản và vận chuyển sản phẩm để đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách an toàn và không bị hỏng hóc.

Các tiêu chuẩn chất lượng này được phát triển bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM International, JIS (Japanese Industrial Standards), ISO (International Organization for Standardization), và nhiều tổ chức khác. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và đáng tin cậy cho các ứng dụng và công trình sử dụng.

Sản phẩm có tính thẩm mỹ và thiết kế linh hoạt, phù hợp với các kiến trúc khác nhau không?

Có, sản phẩm thép hộp đen 75×150 có tính thẩm mỹ và thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều kiến trúc khác nhau. Điều này làm cho sản phẩm này trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và kiến trúc. Dưới đây là một số lý do vì sao sản phẩm này thích hợp với các kiến trúc đa dạng:

Thiết kế linh hoạt: Thép hộp đen có thiết kế linh hoạt với cấu trúc hình hộp, giúp nó dễ dàng kết hợp và lắp ráp với các bộ phận khác. Điều này cho phép các kiến trúc khác nhau có thể sử dụng sản phẩm này để tạo ra các hình dạng và cấu trúc đa dạng.

Tính thẩm mỹ: Với hình dạng hộp đơn giản và đẹp mắt, thép hộp đen mang đến tính thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng và kiến trúc. Nó có thể được sơn hoặc mạ kẽm để tăng cường tính thẩm mỹ và phù hợp với các môi trường khác nhau.

Khả năng sử dụng linh hoạt: Thép hộp đen có thể được sử dụng trong nhiều kiểu kiến trúc khác nhau như cầu, nhà xưởng, nhà kho, tường chắn gió, cột chịu tải, cấu kiện trong xây dựng cao tầng, và nhiều ứng dụng khác.

Độ bền cao: Sản phẩm này có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp nó phù hợp với các kiến trúc có yêu cầu tải trọng cao và đáng tin cậy.

Tính bền vững và tái chế: Thép hộp đen là một vật liệu tái chế, giúp giảm lượng rác thải và hỗ trợ bền vững trong sản xuất và xây dựng.

Tại Miền Nam, công ty Mạnh Tiến Phát chính là địa chỉ cung cấp – vận chuyển sản phẩm trọn gói

Mạnh Tiến Phát là một địa chỉ cung cấp và vận chuyển sản phẩm trọn gói tại Miền Nam, đây sẽ là một điểm mạnh lớn đối với khách hàng ở khu vực này. Cung cấp và vận chuyển sản phẩm trọn gói có thể giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.

Nếu bạn đang quan tâm đến việc mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của công ty, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, dịch vụ và quy trình vận chuyển trọn gói – an toàn.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »