Không chỉ mạnh về kỹ thuật, thép hình V200 An Khánh AKS còn có ưu thế về độ bền với thời gian nhờ khả năng chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt. Khi được xử lý bề mặt bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy chuyên dụng, thép V200 có thể chống chọi tốt với môi trường ẩm ướt, hóa chất, hoặc khí hậu ven biển – vốn là điều kiện phổ biến trong nhiều công trình hạ tầng và công nghiệp tại Sóc Trăng.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình V200 An Khánh AKS tại Sóc Trăng – Mạnh Tiến Phát
Thép hình V200 An Khánh AKS do Mạnh Tiến Phát cung cấp là sản phẩm thép góc cạnh đều, có độ dày và kích thước lớn, được sản xuất từ thép cán nóng mác SS400, phù hợp với các tiêu chuẩn chất lượng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với tiết diện V đều hai cạnh 200x200mm, sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ dàng gia công, liên kết.
Mạnh Tiến Phát là đơn vị phân phối chính hãng thép hình V200 An Khánh AKS, cam kết hàng mới 100%, có chứng chỉ chất lượng (CO, CQ), đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Công ty cung cấp số lượng không giới hạn cho các công trình từ nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường đến các công trình trọng điểm đòi hỏi tải trọng cao.
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
Thông Số Cơ Lý của Thép Hình V200 An Khánh AKS Mạ Kẽm Nhúng Nóng, Thép Mạ Kẽm Điện Phân
Thép hình V200 An Khánh AKS, sản phẩm chất lượng cao của Công ty TNHH Thép An Khánh, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ các đặc tính cơ lý vượt trội. Với kích thước tiêu chuẩn 200×200 mm và độ dày từ 15-26 mm, thép hình V200 có hai loại lớp phủ phổ biến: mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân. Các thông số cơ lý của hai loại này phụ thuộc vào mác thép (SS400, Q235B, A36, CT3) và quy trình mạ. Dưới đây là phân tích chi tiết:
1. Thép Hình V200 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Mạ kẽm nhúng nóng tạo lớp bảo vệ dày 40-80 µm, tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho các công trình ngoài trời tại Sóc Trăng, nơi có độ ẩm cao và gần biển. Thông số cơ lý tiêu biểu (mác SS400):
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo | 400-510 MPa |
| Giới hạn chảy | ≥ 235 MPa |
| Độ dãn dài | 21-26% |
| Độ cứng Brinell | 120-160 HB |
| Mô-đun đàn hồi | ~200 GPa |
| Độ dày lớp mạ | 40-80 µm |
| Khả năng chống ăn mòn | Tuổi thọ 30-70 năm (môi trường đô thị hoặc gần biển) |
Ưu điểm: Lớp mạ dày cung cấp bảo vệ điện hóa, ngăn nước và muối xâm nhập, lý tưởng cho cầu, khung giá đỡ pin mặt trời, hoặc nhà thép tiền chế.
2. Thép Hình V200 Mạ Kẽm Điện Phân
Mạ kẽm điện phân tạo lớp mạ mỏng 12-20 µm, phù hợp cho các công trình trong nhà hoặc môi trường ít khắc nghiệt. Thông số cơ lý (mác SS400):
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo | 400-510 MPa |
| Giới hạn chảy | ≥ 235 MPa |
| Độ dãn dài | 21-26% |
| Độ cứng Brinell | 120-160 HB |
| Mô-đun đàn hồi | ~200 GPa |
| Độ dày lớp mạ | 12-20 µm |
| Khả năng chống ăn mòn | Tuổi thọ 10-20 năm (môi trường trong nhà) |
Ưu điểm: Bề mặt mịn, thẩm mỹ, chi phí thấp hơn mạ nhúng nóng. Tuy nhiên, không phù hợp cho môi trường biển như Sóc Trăng.
3. So Sánh và Ứng Dụng
Thép mạ kẽm nhúng nóng có độ bền cơ lý tương đương mạ điện phân, nhưng vượt trội về chống ăn mòn, phù hợp cho các công trình ngoài trời tại Sóc Trăng. Thép mạ điện phân thích hợp cho nhà xưởng có mái che hoặc công trình dân dụng nhỏ. Các mác thép khác (A36, Q235B, CT3) có thông số cơ lý tương tự, với A36 có độ bền kéo cao hơn (400-550 MPa) và CT3 kinh tế hơn (370-490 MPa).
Lưu Ý
Các thông số cơ lý được xác nhận qua thử nghiệm kéo, va đập, và đo độ cứng trong phòng thí nghiệm. Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình V200 với báo cáo thử nghiệm, đảm bảo chất lượng cho các dự án tại Sóc Trăng.
Làm Thế Nào Để Xác Định Tải Trọng Tối Đa Mà Thép Hình V200 An Khánh AKS Có Thể Chịu Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế?
Xác định tải trọng tối đa mà thép hình V200 An Khánh AKS có thể chịu là bước quan trọng trong thiết kế kết cấu, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình tại Sóc Trăng. Quá trình này tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, và TCVN 5575:2012. Dưới đây là các bước chi tiết:
1. Thu Thập Thông Số Kỹ Thuật
Thông số cơ lý và kích thước của thép hình V200 là cơ sở để tính toán:
- Kích thước: 200×200 mm, độ dày 15-26 mm.
- Mác thép: SS400 (giới hạn chảy ≥ 235 MPa), A36 (≥ 250 MPa), v.v.
- Mô-men quán tính (I): Tính dựa trên mặt cắt chữ V, ví dụ Ixx ≈ 1.960 cm⁴ (độ dày 20 mm).
- Diện tích mặt cắt (A): Khoảng 59,4 cm² (độ dày 20 mm).
2. Áp Dụng Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Các tiêu chuẩn phổ biến để tính tải trọng:
- JIS G3101: Quy định tải trọng cho mác SS400, yêu cầu hệ số an toàn 1,5-2,0.
- ASTM A36: Quy định tải trọng cho mác A36, với công thức tính ứng suất cho phép: σ = Fy / FS (Fy: giới hạn chảy, FS: hệ số an toàn).
- Eurocode 3: Tiêu chuẩn châu Âu, sử dụng phương pháp trạng thái giới hạn để tính tải trọng uốn, nén, và cắt.
- TCVN 5575:2012: Quy định thiết kế kết cấu thép tại Việt Nam, yêu cầu tính toán tải trọng tĩnh, động, và gió.
3. Tính Toán Tải Trọng Tối Đa
Tải trọng tối đa phụ thuộc vào loại lực (nén, kéo, uốn, cắt):
- Tải trọng nén: P = Fy × A. Với SS400 (Fy = 235 MPa, A = 59,4 cm²), P ≈ 1.395 kN (hệ số an toàn 1,5).
- Tải trọng uốn: M = Fy × S (S: mô-đun tiết diện, khoảng 196 cm³). Với SS400, M ≈ 46 kNm.
- Tải trọng cắt: V = 0,6 × Fy × A. Với SS400, V ≈ 837 kN.
Các công thức trên sử dụng hệ số an toàn và cần điều chỉnh theo điều kiện thực tế (chiều dài thanh, cách liên kết, tải trọng động).
4. Kiểm Tra Ổn Định
Để tránh mất ổn định (uốn, xoắn), cần tính:
- Tải trọng tới hạn uốn dọc: Pcr = π²EI / L² (E: mô-đun đàn hồi, I: mô-men quán tính, L: chiều dài thanh).
- Khả năng chống xoắn: Dựa trên mô-men quán tính xoắn (J) và điều kiện liên kết.
5. Thử Nghiệm Thực Tế
Thực hiện thử nghiệm phá hủy hoặc không phá hủy trong phòng thí nghiệm để xác nhận tải trọng tính toán, sử dụng máy thử kéo hoặc máy nén.
6. Lưu Ý
Tính toán tải trọng cần được thực hiện bởi kỹ sư kết cấu có kinh nghiệm. Mạnh Tiến Phát tại Sóc Trăng cung cấp tài liệu kỹ thuật và hỗ trợ tính toán tải trọng, đảm bảo thép hình V200 đáp ứng yêu cầu dự án.
Sự Ổn Định và Tính Chất Chống Uốn của Thép Hình V200 An Khánh AKS Có Thể Được Áp Dụng Ở Những Khu Vực Nào Trong Công Trình Xây Dựng?
Sự ổn định và khả năng chống uốn của thép hình V200 An Khánh AKS là những đặc tính quan trọng, giúp thép được sử dụng hiệu quả trong nhiều khu vực của công trình xây dựng tại Sóc Trăng. Thiết kế mặt cắt chữ V, mô-men quán tính cao, và mô-đun đàn hồi ~200 GPa mang lại khả năng chịu lực uốn và duy trì hình dạng dưới tải trọng lớn. Dưới đây là các khu vực ứng dụng chính:
1. Khung Kết Cấu Nhà Thép Tiền Chế
- Vị trí: Xà gồ, thanh giằng, khung mái.
- Lợi ích: Khả năng chống uốn giúp thép chịu được lực gió và tải trọng mái, đảm bảo ổn định cho nhà xưởng hoặc kho bãi tại Sóc Trăng.
- Ổn định: Thiết kế chữ V phân tán lực đều, giảm nguy cơ cong vênh hoặc mất ổn định.
2. Cột và Dầm Trong Tòa Nhà Cao Tầng
- Vị trí: Cột chịu lực, dầm ngang.
- Lợi ích: Mô-men quán tính cao (Ixx ≈ 1.960 cm⁴) cho phép thép chịu mô-men uốn lớn, phù hợp cho các tòa nhà thương mại hoặc văn phòng.
- Ổn định: Chống uốn dọc và xoắn, đảm bảo kết cấu không bị biến dạng dưới tải trọng lớn.
3. Cầu và Hạ Tầng Giao Thông
- Vị trí: Dầm ngang, lan can, thanh chống.
- Lợi ích: Khả năng chống uốn giúp thép chịu được tải trọng xe cộ và rung động, phù hợp cho các cầu nhỏ hoặc cầu vượt tại Sóc Trăng.
- Ổn định: Lớp mạ kẽm nhúng nóng bảo vệ thép khỏi ăn mòn, duy trì ổn định trong môi trường ẩm.
4. Khung Giá Đỡ Năng Lượng Tái Tạo
- Vị trí: Khung đỡ tấm pin mặt trời, thanh giằng turbine gió.
- Lợi ích: Chịu được lực uốn do gió mạnh, đảm bảo độ bền cho các dự án năng lượng tái tạo tại Sóc Trăng.
- Ổn định: Tính đàn hồi cao giúp thép hấp thụ rung động mà không bị gãy.
5. Công Trình Dân Dụng Nhỏ
- Vị trí: Khung nhà ở, cột phụ trợ.
- Lợi ích: Khả năng chống uốn và trọng lượng nhẹ (so với thép hình I) giúp tiết kiệm chi phí và dễ lắp đặt.
- Ổn định: Duy trì hình dạng dưới tải trọng tĩnh, phù hợp cho nhà ở nông thôn.
Lưu Ý
Để tối ưu hóa khả năng chống uốn, cần thiết kế liên kết chắc chắn (bulong cường độ cao hoặc hàn MIG) và kiểm tra định kỳ lớp mạ kẽm. Mạnh Tiến Phát cung cấp tư vấn thiết kế và thép hình V200 đạt chuẩn cho các ứng dụng tại Sóc Trăng.
Thành Phần Hóa Học của Thép Hình V200 An Khánh AKS Là Gì?
Thành phần hóa học của thép hình V200 An Khánh AKS quyết định các đặc tính cơ lý như độ bền, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn. Thép được sản xuất từ thép carbon thấp, với thành phần thay đổi tùy mác thép. Dưới đây là thành phần hóa học của các mác thép phổ biến:
1. Mác Thép SS400 (JIS G3101)
| Nguyên tố | Phần trăm (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | 0,12-0,20 |
| Mangan (Mn) | 0,60-1,00 |
| Silic (Si) | ≤ 0,30 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,05 |
| Phốt pho (P) | ≤ 0,04 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Ứng dụng: Nhà xưởng, cầu nhỏ, nhờ độ dẻo cao và chi phí hợp lý.
2. Mác Thép A36 (ASTM A36)
| Nguyên tố | Phần trăm (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0,25 |
| Mangan (Mn) | 0,80-1,20 |
| Silic (Si) | 0,15-0,40 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,05 |
| Phốt pho (P) | ≤ 0,04 |
| Đồng (Cu) | ≥ 0,20 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Ứng dụng: Công trình chịu tải lớn, nhờ đồng tăng khả năng chống ăn mòn.
3. Mác Thép Q235B (GB/T 700)
| Nguyên tố | Phần trăm (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | 0,12-0,22 |
| Mangan (Mn) | 0,30-0,65 |
| Silic (Si) | ≤ 0,30 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,045 |
| Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Ứng dụng: Kết cấu nhẹ, như khung nhà thép tiền chế.
4. Mác Thép CT3 (GOST 380-88)
| Nguyên tố | Phần trăm (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | 0,14-0,22 |
| Mangan (Mn) | 0,40-0,65 |
| Silic (Si) | 0,12-0,30 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,05 |
| Phốt pho | ≤ 0,04 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
Ứng dụng Công trình dân dụng nhỏ, nhờ chi phí thấp.
Giải Thích
Carbon thấp đảm bảo độ dẻo, mangan tăng độ bền, silic cải thiện cấu trúc vi mô. Lưu huỳnh và phốt pho thấp giảm nguy cơ giòn gãy. Đồng trong A36 tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường Sóc Trăng. Thành phần được xác định bằng máy quang phổ phát xạ, đi kèm báo cáo phân tích.
Lưu Ý
Khách hàng tại Sóc Trăng nên yêu cầu báo cáo phân tích hóa học để đảm bảo thép đúng mác. Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình V200 với chứng chỉ CO/CQ, rõ ràng về thành phần.
Công Ty Mạnh Tiến Phát Mô Tả Sản Phẩm Kỹ Lưỡng, Đồng Thời Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Cho Quý Khách tại Sóc Trăng
Sóc Trăng, với các dự án xây dựng phát triển mạnh mẽ, từ nhà xưởng đến hạ tầng nông nghiệp và năng lượng tái tạo, có nhu cầu lớn về thép hình V200 An Khánh AKS. Công ty Mạnh Tiến Phát nổi bật với dịch vụ mô tả sản phẩm kỹ lưỡng và hỗ trợ giải đáp thắc mắc, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng:
- Mô tả sản phẩm chi tiết: Mạnh Tiến Phát cung cấp thông tin đầy đủ về kích thước (200×200 mm), mác thép (SS400, A36, v.v.), lớp phủ (mạ kẽm nhúng nóng, điện phân), và ứng dụng (nhà xưởng, cầu, năng lượng). Tài liệu kỹ thuật đi kèm bao gồm thông số cơ lý, thành phần hóa học, và tiêu chuẩn (JIS, ASTM, TCVN).
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư hỗ trợ tính toán tải trọng, lựa chọn mác thép và lớp phủ phù hợp với môi trường ẩm, gần biển của Sóc Trăng, đảm bảo độ bền công trình.
- Giải đáp thắc mắc 24/7: Khách hàng có thể liên hệ qua hotline, website, hoặc văn phòng tại Sóc Trăng để được giải đáp về chất lượng thép, giá cả, hoặc cách sử dụng, với phản hồi nhanh chóng.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống xe tải chuyên dụng đảm bảo giao thép đúng tiến độ đến các công trình tại Sóc Trăng, từ TP. Sóc Trăng đến Vĩnh Châu.
- Sản phẩm chính hãng: Tất cả thép hình V200 đều có dấu hiệu “AKS”, chứng chỉ CO/CQ, đảm bảo xuất xứ từ An Khánh.
- Dịch vụ gia công: Cung cấp cắt, hàn, và khoan thép theo yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian thi công.
- Hỗ trợ hậu mãi: Cam kết đổi trả nếu có lỗi, cung cấp dịch vụ kiểm tra định kỳ, và hỗ trợ bảo trì lớp phủ.
Khách hàng tại Sóc Trăng có thể liên hệ Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá, tư vấn, và đặt hàng thép hình V200 An Khánh AKS với sự hỗ trợ tận tâm.
Thép hình V200 An Khánh AKS là vật liệu xây dựng chất lượng cao, với cơ lý tính vượt trội (độ bền kéo 400-550 MPa, mô-đun đàn hồi 200 GPa) và lớp mạ kẽm nhúng nóng (40-80 µm) lý tưởng cho môi trường Sóc Trăng. Tải trọng tối đa được xác định qua tính toán theo JIS, ASTM, và TCVN, đảm bảo an toàn kết cấu. Khả năng chống uốn và ổn định phù hợp cho nhà thép, cầu, và năng lượng tái tạo. Thành phần hóa học (carbon thấp, đồng trong A36) đảm bảo độ bền và chống ăn mòn. Công ty Mạnh Tiến Phát tại Sóc Trăng cung cấp thép chính hãng với mô tả kỹ lưỡng, giải đáp thắc mắc tận tâm, và dịch vụ chuyên nghiệp. Hãy liên hệ ngay để đảm bảo công trình của bạn đạt chất lượng cao nhất!
Mạnh Tiến Phát: Sự Đa Dạng và Chất Lượng Mang Đến Giá Trị Cho Xây Dựng
Trong ngành xây dựng, sự đa dạng và chất lượng của các vật liệu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của mỗi dự án. Mạnh Tiến Phát đã trở thành biểu tượng của sự đa dạng và chất lượng trong cung cấp các sản phẩm xây dựng đa dạng như thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng. Hãy cùng tìm hiểu về tầm ảnh hưởng của Mạnh Tiến Phát trong việc mang đến giá trị cho ngành xây dựng.
Đa Dạng Sản Phẩm – Giải Pháp Cho Mọi Dự Án
Mạnh Tiến Phát đã hiểu rõ rằng mỗi dự án xây dựng đều có yêu cầu và đặc điểm riêng. Với danh mục sản phẩm đa dạng từ thép hình, thép hộp, thép ống đến thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng, họ đã tạo ra một tài nguyên phong phú giúp các nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho mỗi dự án.
Cam Kết Chất Lượng – Nền Tảng Đáng Tin Cậy
Chất lượng không bao giờ được đánh đổi tại Mạnh Tiến Phát. Qua quá trình sản xuất và kiểm định khắt khe, họ đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đạt đủ tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cao nhất. Sự cam kết với chất lượng giúp đảm bảo sự bền vững và an toàn cho mọi công trình xây dựng sử dụng các sản phẩm của họ.
Giá Trị Cho Xây Dựng – Tạo Nền Tảng Vững Chắc
Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm xây dựng đa dạng mà còn tạo ra giá trị cho ngành. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm giúp xây dựng các cơ hệ kết cấu vững chắc, mang đến sự an tâm cho nhà thầu và chủ đầu tư. Nhờ vào sự đóng góp của Mạnh Tiến Phát, ngành xây dựng đã được nâng cao tiêu chuẩn và khả năng đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
Hướng Tới Tương Lai – Sự Đổi Mới và Bền Vững
Với tầm nhìn xa hơn, Mạnh Tiến Phát không ngừng tìm kiếm cách cải tiến và đổi mới để tiếp tục mang đến sự đa dạng và chất lượng trong ngành xây dựng. Họ cam kết đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thông qua việc cung cấp các sản phẩm và giải pháp tiên phong.
Kết Luận
Mạnh Tiến Phát đã tạo nên một dấu ấn đáng kính trong ngành xây dựng thông qua sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm xây dựng mà họ cung cấp. Điều này không chỉ đánh dấu sự phát triển của họ mà còn đóng góp quan trọng vào sự hoàn thiện và bền vững của các dự án xây dựng trên khắp quốc gia.







