Bảng báo giá thép hình U120 Á Châu ACS tại TPHCM

thep u120 acs manh tien phat

Thép hình U120 Á Châu ACS là một trong những loại vật liệu xây dựng được ưa chuộng tại TP.HCM nhờ vào độ bền, tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty Thép Á Châu (ACS), một thương hiệu uy tín trong ngành thép Việt Nam, và được phân phối bởi Công ty Mạnh Tiến Phát – đơn vị hàng đầu cung cấp vật liệu xây dựng tại khu vực miền Nam.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình U120 Á Châu ACS tại TPHCM

Bảng báo giá thép hình U120 Á Châu ACS tại Mạnh Tiến Phát mang đến cho khách hàng thông tin chi tiết và minh bạch về sản phẩm thép hình chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Thép U120 ACS nổi bật với khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cơ học cao, bề mặt đẹp và ít bị biến dạng trong quá trình sử dụng, rất phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, cầu đường hay kết cấu thép quy mô lớn.

Tại Mạnh Tiến Phát, mọi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng, giấy chứng nhận chất lượng đầy đủ, giá thành cạnh tranh và chính sách cung ứng linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn số lượng và quy cách theo đúng nhu cầu thực tế. Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và kho hàng luôn sẵn sàng, Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất cho mọi dự án.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

bang bao gia thep hinh u

1. Thép Hình U120 Á Châu ACS Có Những Đặc Điểm Kỹ Thuật Nổi Bật Nào So Với Các Loại Thép Khác?

Thép hình U120 Á Châu ACS được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong xây dựng và cơ khí, với nhiều đặc điểm nổi bật so với các loại thép khác như thép hình I, H, C, hoặc thép tấm. Dưới đây là các đặc điểm kỹ thuật chính giúp thép U120 nổi bật:

bao gia thep u120 acs manh tien phat

1.1. Thiết Kế Mặt Cắt Hình Chữ U

Hình dạng: Thép hình U120 có mặt cắt ngang hình chữ U, gồm hai cánh song song (flange) và một bụng thép (web) nối hai cánh. Thiết kế này mang lại sự cân bằng giữa độ bền và trọng lượng nhẹ, phù hợp cho các cấu trúc chịu lực vừa và nhỏ.

So sánh:

  • Thép hình I hoặc H: Có khả năng chịu lực cao hơn nhưng nặng hơn và thường dùng trong các công trình lớn như cầu hoặc tòa nhà cao tầng.
  • Thép hình C: Nhẹ hơn nhưng không có hai cánh đối xứng, dẫn đến khả năng chịu lực uốn thấp hơn thép U120.
  • Thép tấm: Phải gia công phức tạp để tạo hình, trong khi thép U120 đã được định hình sẵn, tiết kiệm thời gian và chi phí.

1.2. Kích Thước và Thông Số Kỹ Thuật

  • Chiều cao bụng (h): 120 mm, phù hợp cho các công trình yêu cầu kích thước trung bình.
  • Chiều rộng cánh (b): 50-60 mm, tùy theo tiêu chuẩn.
  • Độ dày cánh và bụng: 6-8 mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Trọng lượng: Khoảng 13.0-15.0 kg/m, nhẹ hơn so với thép hình H hoặc I có cùng khả năng chịu lực.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 7571-1:2011, JIS G3101, hoặc ASTM A36, đảm bảo chất lượng quốc tế.
  • Chất liệu: Thép carbon mác SS400, với độ bền kéo ≥400 MPa và giới hạn chảy ≥235 MPa.

So sánh: Thép hình U120 nhẹ hơn thép hình H (trọng lượng 20-30 kg/m) và thép hình I (15-25 kg/m), giúp giảm áp lực lên nền móng và tiết kiệm chi phí vận chuyển tại TP.HCM.

bang gia thep u120 acs manh tien phat gia tot

1.3. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Thép mạ kẽm: Thép U120 Á Châu ACS có tùy chọn mạ kẽm nhúng nóng (lớp kẽm 50-100 micromet) hoặc mạ kẽm điện phân (10-30 micromet), tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường đô thị ẩm ướt của TP.HCM.

So sánh:

  • Thép đen thông thường: Dễ bị rỉ sét nếu không được bảo vệ, đặc biệt trong môi trường gần sông Sài Gòn.
  • Thép không gỉ (inox): Chống ăn mòn tốt hơn nhưng chi phí cao gấp 2-3 lần, ít được sử dụng trong các công trình dân dụng.

1.4. Tính Linh Hoạt Trong Gia Công

Thép U120 dễ dàng được cắt, hàn, khoan, hoặc uốn để đáp ứng các yêu cầu thiết kế phức tạp.

So sánh:

  • Thép hình H hoặc I: Yêu cầu thiết bị gia công nặng hơn do kích thước lớn.
  • Thép tấm: Cần nhiều công đoạn gia công để tạo hình, tăng chi phí và thời gian.

1.5. Ứng Dụng Đa Dạng

Thép U120 được sử dụng trong các công trình dân dụng (khung mái, lan can), công nghiệp (nhà xưởng, giá đỡ), và nông nghiệp (nhà kính) tại TP.HCM.

So sánh:

  • Thép hình C: Thường dùng cho các cấu kiện nhỏ hơn, như giá đỡ nhẹ.
  • Thép hình H hoặc I: Phù hợp cho các công trình lớn nhưng không kinh tế cho các dự án quy mô vừa và nhỏ.

1.6. Lợi Thế Kinh Tế

  • Thép U120 Á Châu ACS có chi phí hợp lý, phù hợp với các dự án tại TP.HCM, từ nhà phố đến nhà xưởng công nghiệp.
  • Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thép U120 với chất lượng đảm bảo và dịch vụ gia công linh hoạt, giúp tối ưu hóa chi phí cho khách hàng.

Kết luận: Thép hình U120 Á Châu ACS nổi bật nhờ thiết kế chữ U gọn nhẹ, khả năng chống ăn mòn (với phiên bản mạ kẽm), tính linh hoạt trong gia công, và chi phí hợp lý, phù hợp với các công trình đa dạng tại TP.HCM.

bang bao gia thep u120 acs cty manh tien phat

2. Độ Dày Của Thép Hình U120 Á Châu ACS Ảnh Hưởng Như Thế Nào Đến Tính Chất Của Nó?

Độ dày của thép hình U120 Á Châu ACS (bao gồm độ dày cánh và bụng) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến các tính chất cơ học, độ bền, và khả năng ứng dụng của sản phẩm. Thép U120 thường có độ dày từ 6-8 mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết về ảnh hưởng của độ dày:

2.1. Ảnh Hưởng Đến Độ Bền và Khả Năng Chịu Lực

Độ bền kéo và uốn:

  • Độ dày lớn hơn (ví dụ: 8 mm) làm tăng mô-đun tiết diện, giúp thép chịu được lực kéo và uốn lớn hơn. Ví dụ, thép U120 với độ dày 8 mm có thể chịu tải trọng cao hơn khoảng 20-30% so với độ dày 6 mm.
  • Ứng dụng: Thép dày hơn phù hợp cho các cấu trúc chịu lực lớn như dầm chính hoặc cột trong nhà xưởng.

Giới hạn chảy: Độ dày tăng giúp thép duy trì giới hạn chảy (≥235 MPa) tốt hơn khi chịu tải trọng nặng.

Khả năng chịu nén: Thép dày hơn giảm nguy cơ biến dạng khi chịu áp suất lớn, đặc biệt trong các công trình công nghiệp tại TP.HCM.

2.2. Ảnh Hưởng Đến Trọng Lượng

  • Trọng lượng: Độ dày tăng làm tăng trọng lượng của thép (ví dụ: từ 13 kg/m với độ dày 6 mm lên 15 kg/m với độ dày 8 mm).
  • Tác động: Thép dày hơn làm tăng tải trọng lên nền móng, đòi hỏi thiết kế nền móng chắc chắn hơn. Tuy nhiên, điều này có thể làm tăng chi phí vận chuyển và lắp đặt.
  • Ứng dụng: Trong các công trình nhỏ như nhà phố tại TP.HCM, thép U120 với độ dày 6 mm thường được ưu tiên để giảm trọng lượng.

2.3. Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Thép đen: Độ dày lớn hơn giúp kéo dài thời gian ăn mòn xuyên qua thép, nhưng không thay đổi bản chất chống ăn mòn.
  • Thép mạ kẽm: Độ dày của thép không ảnh hưởng trực tiếp đến lớp mạ kẽm, nhưng thép dày hơn thường được kết hợp với mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền trong môi trường ẩm ướt của TP.HCM.
  • Ứng dụng: Thép mạ kẽm với độ dày 7-8 mm được sử dụng cho các công trình ngoài trời như lan can hoặc khung mái gần sông Sài Gòn.

2.4. Ảnh Hưởng Đến Gia Công

  • Cắt và hàn: Thép dày hơn yêu cầu thiết bị cắt (plasma, oxy-gas) và que hàn mạnh hơn, làm tăng chi phí gia công.
  • Uốn và khoan: Thép dày hơn khó uốn hơn, nhưng mang lại độ cứng cao hơn sau khi gia công.
  • Ứng dụng: Trong các công trình yêu cầu gia công phức tạp (như khung nhà kính), thép U120 với độ dày 6 mm thường được chọn để dễ gia công.

2.5. Lựa Chọn Độ Dày Phù Hợp

  • Công trình dân dụng: Độ dày 6 mm phù hợp cho khung mái, lan can, hoặc cầu thang trong nhà phố tại TP.HCM.
  • Công trình công nghiệp: Độ dày 7-8 mm được ưu tiên cho nhà xưởng, giá đỡ máy móc, hoặc dầm phụ.
  • Tư vấn từ nhà cung cấp: Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thép U120 với nhiều tùy chọn độ dày và hỗ trợ tư vấn để chọn loại phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.

Kết luận: Độ dày của thép hình U120 ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, trọng lượng, khả năng chống ăn mòn, và gia công. Lựa chọn độ dày cần dựa trên tải trọng, môi trường, và mục đích sử dụng để đảm bảo hiệu quả và kinh tế.

bang bao gia thep u120 acs mtp

3. Các Phương Pháp Liên Kết Thép Hình U120 Á Châu ACS Phổ Biến

Thép hình U120 Á Châu ACS được sử dụng rộng rãi trong các công trình tại TP.HCM, và việc lựa chọn phương pháp liên kết phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền và an toàn. Dưới đây là các phương pháp liên kết phổ biến:

3.1. Hàn

Hàn là phương pháp liên kết phổ biến nhất, tạo ra mối nối chắc chắn cho các công trình cố định:

  • Hàn điện (Arc Welding): Sử dụng dòng điện để tạo hồ quang, làm nóng chảy kim loại. Phù hợp cho khung nhà xưởng, cầu thang, hoặc dầm thép.
  • Hàn TIG (Tungsten Inert Gas): Sử dụng điện cực vonfram và khí trơ, tạo mối hàn sạch, thẩm mỹ. Thích hợp cho lan can hoặc khung trang trí.
  • Hàn MIG (Metal Inert Gas): Sử dụng dây hàn liên tục, tăng tốc độ hàn, phù hợp cho các dự án lớn như nhà thép tiền chế.
  • Ưu điểm: Mối hàn bền, chịu lực tốt.
  • Nhược điểm: Khó tháo rời, yêu cầu thợ hàn tay nghề cao.

3.2. Bắt Bu Lông

Bắt bu lông sử dụng bu lông và đai ốc để kết nối các thanh thép, phù hợp cho các công trình cần tháo lắp:

  • Quy trình: Khoan lỗ trên thép, sử dụng bu lông cường độ cao (cấp 8.8 hoặc 10.9) để cố định.
  • Ứng dụng: Giá đỡ tạm thời, giàn giáo, hoặc khung nhà cần bảo trì.
  • Ưu điểm: Dễ tháo lắp, linh hoạt.
  • Nhược điểm: Có thể làm giảm độ cứng nếu không thiết kế đúng.

3.3. Kẹp Liên Kết

Kẹp liên kết sử dụng phụ kiện như kẹp thép hoặc thanh nối để cố định thép mà không cần hàn hoặc khoan:

  • Ứng dụng: Công trình tạm thời, giàn giáo, hoặc khung đỡ nhanh.
  • Ưu điểm: Không làm hỏng bề mặt thép, dễ lắp đặt.
  • Nhược điểm: Độ bền thấp hơn hàn hoặc bu lông.

3.4. Rivet (Đinh Tán)

Rivet sử dụng đinh tán để cố định thép, thường dùng trong các công trình yêu cầu chống rung:

  • Quy trình: Đinh tán được đưa qua lỗ khoan và dập cố định.
  • Ứng dụng: Cầu thép, khung máy móc.
  • Ưu điểm: Chống rung tốt, độ bền cao.
  • Nhược điểm: Lắp đặt phức tạp, khó tháo rời.

3.5. Lựa Chọn Phương Pháp Liên Kết

  • Yêu cầu kỹ thuật: Công trình chịu lực lớn (nhà xưởng) nên chọn hàn; công trình tạm thời (giàn giáo) nên dùng bu lông hoặc kẹp.
  • Môi trường: Trong môi trường ẩm ướt của TP.HCM, sử dụng bu lông mạ kẽm để tránh ăn mòn.
  • Tư vấn từ nhà cung cấp: Công ty Mạnh Tiến Phát hỗ trợ tư vấn và gia công liên kết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

bang bao gia thep u120 acs

4. Thép Hình U120 Á Châu ACS Có Độ Cứng Cao So Với Các Loại Thép Khác Không?

Độ cứng của thép là khả năng chống lại biến dạng hoặc mài mòn, được đo bằng các thang như Vickers (HV), Brinell (HB), hoặc Rockwell (HR). Độ cứng của thép hình U120 Á Châu ACS so với các loại thép khác phụ thuộc vào chất liệu, quy trình sản xuất, và ứng dụng cụ thể.

4.1. Độ Cứng Của Thép Hình U120

Chất liệu: Thép U120 thường sử dụng mác thép SS400, với độ cứng Brinell (HB) khoảng 120-160 HB, tùy thuộc vào lô sản xuất.

Đặc điểm:

  • Độ cứng trung bình, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng không yêu cầu độ cứng cực cao.
  • Độ dẻo tốt, giúp thép chịu được lực uốn và va đập mà không bị nứt.

4.2. So Sánh Với Các Loại Thép Khác

Thép carbon thông thường (Q235, Q345):

  • Độ cứng tương đương hoặc thấp hơn thép U120 SS400 (100-150 HB).
  • Thép U120 có lợi thế về thiết kế mặt cắt chữ U, giúp phân tán lực tốt hơn.

Thép hợp kim (40Cr, 45#):

  • Độ cứng cao hơn (200-300 HB), nhưng chi phí đắt hơn và ít được sử dụng trong xây dựng dân dụng.
  • Thép U120 phù hợp hơn cho các công trình quy mô vừa và nhỏ tại TP.HCM.

Thép không gỉ (inox 304, 316):

  • Độ cứng tương đương hoặc thấp hơn (120-180 HB), nhưng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Thép U120 mạ kẽm có chi phí thấp hơn và phù hợp với các công trình yêu cầu cân bằng giữa độ cứng và kinh tế.

Thép hình H hoặc I:

  • Độ cứng tương tự (120-160 HB), nhưng thiết kế lớn hơn làm tăng khả năng chịu lực, phù hợp cho công trình lớn hơn.

4.3. Ứng Dụng Độ Cứng

  • Thép U120 với độ cứng trung bình phù hợp cho các công trình như khung mái, lan can, hoặc giá đỡ, nơi không yêu cầu độ cứng cao như thép hợp kim.
  • Trong môi trường TP.HCM, thép mạ kẽm U120 duy trì độ cứng và chống ăn mòn tốt hơn thép đen thông thường.

4.4. Kiểm Tra Độ Cứng

  • Thử nghiệm Brinell hoặc Vickers: Sử dụng máy đo độ cứng để xác định giá trị HB hoặc HV.
  • Tư vấn từ nhà cung cấp: Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp tài liệu kỹ thuật và hỗ trợ kiểm tra độ cứng để đảm bảo thép phù hợp với yêu cầu.

Kết luận: Thép hình U120 Á Châu ACS có độ cứng trung bình, phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp tại TP.HCM, với lợi thế về chi phí và tính linh hoạt so với thép hợp kim hoặc thép không gỉ.

gia thep u120 acs

5. Tỷ Lệ Sử Dụng Thép Hình U120 Á Châu ACS Trong Nhiều Loại Công Trình Hiện Nay

Thép hình U120 Á Châu ACS được sử dụng rộng rãi trong các công trình tại TP.HCM, từ dân dụng, công nghiệp, đến nông nghiệp và giao thông. Dưới đây là phân tích về tỷ lệ sử dụng và các ứng dụng cụ thể:

5.1. Công Trình Dân Dụng

  • Ứng dụng: Khung mái, lan can, cầu thang, hoặc khung cửa trong nhà phố, chung cư, và văn phòng.
  • Tỷ lệ sử dụng: Chiếm khoảng 40-50% tổng lượng thép U120 tại TP.HCM, nhờ vào tính linh hoạt và chi phí hợp lý.
  • Ví dụ: Tại các khu đô thị như Thủ Đức hoặc Quận 7, thép U120 được dùng làm lan can kính hoặc khung mái tôn.

5.2. Công Trình Công Nghiệp

  • Ứng dụng: Khung nhà thép tiền chế, giá đỡ máy móc, hoặc dầm phụ trong nhà xưởng, kho bãi.
  • Tỷ lệ sử dụng: Chiếm 30-35%, đặc biệt trong các khu công nghiệp như Tân Bình hoặc Cát Lái.
  • Ví dụ: Thép U120 mạ kẽm được sử dụng trong nhà xưởng chế biến thực phẩm hoặc kho chứa hàng.

5.3. Công Trình Nông Nghiệp

  • Ứng dụng: Khung nhà kính, giá đỡ hệ thống tưới tiêu, hoặc cấu kiện cho các trang trại hiện đại.
  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 10-15%, chủ yếu ở các khu vực ngoại ô như Bình Chánh.
  • Ví dụ: Thép U120 mạ kẽm nhúng nóng được dùng trong nhà kính trồng rau sạch hoặc hoa lan.

5.4. Công Trình Giao Thông

  • Ứng dụng: Lan can cầu, khung đỡ cầu tạm, hoặc cấu kiện phụ trong các công trình giao thông.
  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5-10%, tập trung ở các công trình cầu vượt hoặc đường nội đô.
  • Ví dụ: Thép U120 được dùng làm lan can dọc sông Sài Gòn hoặc cầu tạm tại các công trình xây dựng.

5.5. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tỷ Lệ Sử Dụng

  • Chi phí hợp lý: Thép U120 có giá thành thấp hơn thép hình H hoặc I, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án.
  • Khả năng chống ăn mòn: Phiên bản mạ kẽm được ưa chuộng trong môi trường ẩm ướt của TP.HCM.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thép chất lượng cao cùng dịch vụ gia công và giao hàng nhanh, tăng tỷ lệ sử dụng.

Kết luận: Thép hình U120 Á Châu ACS chiếm tỷ lệ sử dụng cao trong các công trình dân dụng và công nghiệp tại TP.HCM, nhờ vào đặc điểm kỹ thuật nổi bật, chi phí hợp lý, và khả năng thích nghi với môi trường đô thị.

6. Tại Sao Nên Chọn Thép Hình U120 Á Châu ACS Từ Công ty Mạnh Tiến Phát?

Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình U120 Á Châu ACS uy tín tại TP.HCM, mang đến nhiều lợi ích:

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn TCVN, JIS, ASTM, với chứng nhận từ nhà sản xuất.
  • Đa dạng lựa chọn: Cung cấp thép đen và mạ kẽm với các độ dày khác nhau.
  • Dịch vụ gia công: Hỗ trợ cắt, hàn, và khoan thép theo yêu cầu.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi tại TP.HCM đảm bảo cung ứng kịp thời.
  • Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ lựa chọn thép, tính toán tải trọng, và giải pháp chống ăn mòn.

7. Ứng Dụng Thép Hình U120 Á Châu ACS tại TP.HCM

TP.HCM, với sự phát triển mạnh mẽ của các khu đô thị, khu công nghiệp, và nông nghiệp, là thị trường lý tưởng cho thép hình U120:

  • Nhà ở và thương mại: Khung mái, lan can, hoặc cầu thang trong nhà phố, chung cư.
  • Nhà xưởng và kho bãi: Khung nhà thép tiền chế, giá đỡ máy móc.
  • Nông nghiệp: Khung nhà kính, giá đỡ hệ thống tưới tiêu.
  • Giao thông: Lan can, khung đỡ cầu tạm, hoặc cấu kiện phụ.

Thép hình U120 Á Châu ACS là vật liệu xây dựng chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng tại TP.HCM, từ đặc điểm kỹ thuật nổi bật, ảnh hưởng của độ dày, phương pháp liên kết, độ cứng, đến tỷ lệ sử dụng trong các công trình. Với sự hỗ trợ từ Công ty Mạnh Tiến Phát, khách hàng có thể yên tâm lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo hiệu quả và độ bền. Để nhận tư vấn chi tiết hoặc tài liệu kỹ thuật, hãy liên hệ Công ty Mạnh Tiến Phát qua hotline hoặc website chính thức.

Lưu ý: Thông số kỹ thuật và đặc tính của thép có thể thay đổi tùy theo lô sản xuất. Vui lòng liên hệ Công ty Mạnh Tiến Phát để nhận thông tin chính xác và cập nhật nhất.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »