Bảng báo giá thép hình I120 An Khánh AKS tại Cà Mau

gia thep hinh chu i xay dung tai manhtienphat

Vượt qua khái niệm truyền thống của một loại vật liệu xây dựng, thép hình I120 An Khánh AKS đã vươn lên thành biểu tượng của chất lượng kỹ thuật, sự bền vững và độ tin cậy tuyệt đối trong ngành xây dựng và cơ sở hạ tầng. Việc lựa chọn thép I120 không đơn thuần là quyết định vật tư, mà là sự đầu tư vào sự an toàn, tuổi thọ và hiệu quả dài hạn cho cả công trình và cộng đồng sử dụng.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I120 An Khánh AKS tại Cà Mau – Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát cam kết thép hình I120 An Khánh AKS cạnh tranh, ổn định và hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Mạnh Tiến Phát – đơn vị uy tín chuyên cung cấp thép hình chính hãng, sẵn sàng tư vấn và báo giá nhanh chóng cho mọi đơn hàng, kể cả số lượng lớn hoặc đặt cắt theo yêu cầu.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép hình I
(Kg/m) Kg Cây 6m Cây 12m
1 Thép I100x50x4.5ly An Khánh 42.5 kg/cây   720,000  
2 Thép I100x50x4.5ly Trung Quốc 42.5 kg/cây   720,000  
3 Thép I120x65x4.5ly An Khánh 52.5 kg/cây   720,000  
4 Thép I120x65x4.5ly Trung Quốc 52.5 kg/cây   720,000  
5 Thép I150x75x7ly An Khánh 14.00 16,900 1,318,000 2,636,000
6 Thép I150x75x7ly POSCO 14.00 19,100 1,604,400 3,208,800
7 Thép I198x99x4.5x7ly POSCO 18.20 19,100 2,085,720 4,171,440
8 Thép I1200x100x5.5x8ly POSCO 21.30 18,400 2,351,520 4,703,040
9 Thép I248x124x5x8ly POSCO 25.70 19,100 2,945,220 5,890,440
10 Thép I250x125x6x9ly POSCO 29.60 18,400 3,267,840 6,535,680
11 Thép I298x149x5.5x8ly POSCO 32.00 19,100 3,667,200 7,334,400
12 Thép I300x150x6.5x9ly POSCO 36.70 18,400 4,051,680 8,103,360
13 Thép I346x174x6x9ly POSCO 41.40 19,100 4,744,440 9,488,880
14 Thép I350x175x7x11ly POSCO 49.60 18,400 5,475,840 10,951,680
15 Thép I396x199x9x14ly POSCO 56.60 19,100 6,486,360 12,972,720
16 Thép I400x200x8x13ly POSCO 66.00 18,400 7,286,400 14,572,800
17 Thép I450x200x9x14ly POSCO 76.00 18,400 8,390,400 16,780,800
18 Thép I496x199x9x14ly POSCO 79.50 19,100 9,110,700 18,221,400
19 Thép I500x200x10x16ly POSCO 89.60 18,400 9,891,840 19,783,680
20 Thép I600x200x11x17ly POSCO 106.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
21 Thép I700x300x13x24ly POSCO 185.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

1. Các Kỹ Thuật Kết Hợp Thép Hình I120 An Khánh AKS với Các Vật Liệu Khác

Thép hình I120 An Khánh AKS được thiết kế dạng chữ “I” với chiều cao bụng 120mm, mang lại khả năng chịu lực lý tưởng cho các kết cấu phức tạp. Sản phẩm này có thể kết hợp với nhiều vật liệu như bê tông, gỗ, nhôm, và thép không gỉ để tạo ra các công trình bền vững và thẩm mỹ. Dưới đây là các kỹ thuật kết hợp phổ biến:

gia sat thep chu i

1.1. Kết Hợp với Bê Tông

Thép hình I120 thường được sử dụng trong các kết cấu thép-bê tông để tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải. Các kỹ thuật kết hợp bao gồm:

  • Khung cột và dầm: Thép I120 được sử dụng làm cột hoặc dầm chính trong khung nhà cao tầng, sau đó đổ bê tông xung quanh để tạo ra kết cấu composite. Bê tông tăng khả năng chịu nén và chống cháy, trong khi thép I120 chịu lực kéo và uốn.
  • Sàn bê tông cốt thép: Thép I120 làm khung đỡ chính, kết hợp với lưới thép và bê tông để tạo sàn chịu lực cho nhà xưởng hoặc tòa nhà.
  • Móng công trình: Thép I120 được đặt trong móng bê tông để tăng cường khả năng chịu lực nén và lực kéo, đặc biệt trong các công trình cầu hoặc nhà công nghiệp.

Kỹ thuật thi công:

  • Sử dụng bu-lông neo hoặc hàn để cố định thép I120 vào vị trí trước khi đổ bê tông.
  • Áp dụng lớp chống ăn mòn (như sơn epoxy hoặc mạ kẽm) để bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường ẩm trong bê tông.
  • Đảm bảo bê tông được đổ đều, không để xuất hiện bọt khí làm giảm độ bám dính.

Ưu điểm:

  • Tăng độ bền và ổn định của kết cấu.
  • Giảm nguy cơ nứt gãy của bê tông nhờ khả năng chịu lực kéo của thép.
  • Phù hợp với các công trình yêu cầu tải trọng lớn.

1.2. Kết Hợp với Gỗ

Thép hình I120 được kết hợp với gỗ trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, chẳng hạn như nhà tiền chế, nhà nghỉ dưỡng, hoặc các công trình kiến trúc hiện đại. Các ứng dụng bao gồm:

  • Khung mái: Thép I120 làm khung chịu lực chính, kết hợp với các thanh gỗ để tạo mái nhà nhẹ và bền.
  • Cột và dầm trang trí: Thép I120 được sử dụng làm cột đỡ, kết hợp với gỗ ốp bên ngoài để tạo hiệu ứng thẩm mỹ.
  • Kết cấu nội thất: Thép I120 làm khung cho cầu thang, lan can, hoặc vách ngăn, trong khi gỗ được sử dụng để hoàn thiện bề mặt.

Kỹ thuật thi công:

  • Sử dụng bu-lông hoặc đinh vít để liên kết thép và gỗ, đảm bảo độ chắc chắn và dễ tháo lắp.
  • Gỗ cần được xử lý chống mối mọt và chống ẩm để đảm bảo tuổi thọ.
  • Sử dụng lớp đệm cao su hoặc nhựa giữa thép và gỗ để giảm rung động và ma sát.

Ưu điểm:

  • Kết hợp độ bền của thép với vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
  • Giảm trọng lượng tổng thể của công trình.
  • Tăng tính linh hoạt trong thiết kế kiến trúc.

gia sat hinh

1.3. Kết Hợp với Nhôm

Thép hình I120 kết hợp với nhôm trong các công trình yêu cầu trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, nhà kính, hoặc các công trình ven biển. Các ứng dụng bao gồm:

  • Tấm ốp và vách ngăn: Thép I120 làm khung chịu lực, trong khi nhôm được sử dụng làm tấm ốp hoặc vách ngăn, mang lại vẻ ngoài hiện đại.
  • Khung mái nhẹ: Nhôm được sử dụng làm lớp phủ mái, kết hợp với khung thép I120 để giảm tải trọng.
  • Cầu thang và lan can: Thép I120 làm khung chính, nhôm làm tay vịn hoặc tấm ốp để tăng tính thẩm mỹ.

Kỹ thuật thi công:

  • Sử dụng lớp cách điện (như băng keo cách điện hoặc đệm nhựa) giữa thép và nhôm để tránh ăn mòn điện hóa.
  • Nhôm cần được anodized hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Liên kết bằng bu-lông hoặc đinh tán để đảm bảo độ bền và dễ bảo trì.

Ưu điểm:

  • Nhôm nhẹ, giảm tải trọng cho kết cấu thép.
  • Cả thép mạ kẽm và nhôm đều chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
  • Tăng tính thẩm mỹ và hiện đại cho công trình.

1.4. Kết Hợp với Thép Không Gỉ

Trong các công trình yêu cầu độ bền cực cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, thép hình I120 được kết hợp với thép không gỉ. Ứng dụng bao gồm:

  • Kết cấu cầu cảng: Thép I120 làm khung chịu lực chính, thép không gỉ làm lớp phủ hoặc các chi tiết tiếp xúc với nước biển.
  • Nhà máy hóa chất: Thép không gỉ được sử dụng ở các khu vực tiếp xúc với hóa chất, trong khi thép I120 đảm nhận vai trò chịu lực.
  • Trang trí ngoại thất: Thép không gỉ làm các chi tiết trang trí, kết hợp với khung thép I120 để tăng độ bền.

Kỹ thuật thi công:

  • Sử dụng hàn TIG hoặc MIG để liên kết thép I120 và thép không gỉ, đảm bảo mối hàn chắc chắn và không bị ăn mòn.
  • Áp dụng lớp phủ chống ăn mòn cho thép I120 nếu sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng mối hàn để tránh hiện tượng nứt hoặc rò rỉ.

Ưu điểm:

  • Tăng tuổi thọ công trình trong môi trường ăn mòn cao.
  • Kết hợp độ bền cơ học của thép I120 với khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ.
  • Phù hợp với các công trình đặc thù như cảng biển, nhà máy hóa chất.

bang gia sat hinh i

2. Tự Động Hóa Công Nghệ Sản Xuất Thép Hình I120 An Khánh AKS

Công ty Thép An Khánh đã đầu tư mạnh mẽ vào tự động hóa để sản xuất thép hình I120, đảm bảo chất lượng cao, độ chính xác và hiệu quả kinh tế. Dưới đây là các khía cạnh tự động hóa trong quy trình sản xuất:

2.1. Hệ Thống Lò Nung Tự Động

  • Công nghệ: Lò nung điện hồ quang (EAF) hoặc lò thổi oxy (BOF) được điều khiển bằng hệ thống PLC (Programmable Logic Controller), tự động điều chỉnh nhiệt độ và thời gian nung.
  • Lợi ích: Đảm bảo phôi thép đạt nhiệt độ đồng đều (khoảng 1200–1250°C), tối ưu hóa cấu trúc vi mô và giảm tiêu hao năng lượng.
  • Tính năng: Cảm biến nhiệt độ và khí thải giúp giám sát thời gian thực, giảm thiểu lỗi sản xuất.

2.2. Máy Cán Nóng Tự Động

  • Công nghệ: Dây chuyền cán nóng liên tục sử dụng các con lăn điều khiển bằng servo motor, kết hợp với phần mềm CAD/CAM để định hình thép I120 chính xác.
  • Lợi ích: Đảm bảo kích thước đồng đều (dung sai ±0.5mm), tăng độ bền và giảm lãng phí nguyên liệu.
  • Tính năng: Hệ thống laser đo lường tự động kiểm tra kích thước trong quá trình cán, phát hiện sai lệch ngay lập tức.

2.3. Hệ Thống Mạ Kẽm Tự Động

  • Công nghệ: Dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng được tự động hóa, từ khâu làm sạch bề mặt thép đến nhúng kẽm và làm nguội.
  • Lợi ích: Lớp mạ kẽm đều, dày (50–100 µm), tăng khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ sản phẩm.
  • Tính năng: Robot tự động điều chỉnh tốc độ nhúng và nhiệt độ bể kẽm, đảm bảo chất lượng lớp mạ.

2.4. Kiểm Soát Chất Lượng Tự Động

  • Công nghệ: Hệ thống cảm biến quang học và siêu âm được tích hợp để kiểm tra bề mặt, kích thước, và cấu trúc bên trong của thép I120.
  • Lợi ích: Phát hiện các khuyết tật như vết nứt, bọt khí, hoặc sai lệch kích thước, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS G3101, TCVN 7571.
  • Tính năng: Phần mềm phân tích dữ liệu tự động ghi lại thông số và xuất báo cáo CO/CQ.

2.5. Tái Chế và Tiết Kiệm Năng Lượng

  • Công nghệ: Hệ thống tái chế nhiệt dư và khí thải được tự động hóa, giảm tiêu thụ năng lượng và khí thải CO2.
  • Lợi ích: Giảm chi phí sản xuất, tăng tính bền vững và đáp ứng các quy định môi trường.
  • Tính năng: Cảm biến giám sát năng lượng giúp tối ưu hóa hiệu suất lò nung và dây chuyền cán.

Nhờ tự động hóa, An Khánh không chỉ tăng năng suất (hàng chục nghìn tấn thép hình/tháng) mà còn đảm bảo chất lượng đồng đều, giảm thiểu lỗi sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.

3. Theo Dõi và Kiểm Tra Thông Số Thép Hình I120 An Khánh AKS Trong Quá Trình Sản Xuất

Để đảm bảo thép hình I120 đạt tiêu chuẩn chất lượng, An Khánh áp dụng quy trình theo dõi và kiểm tra thông số chặt chẽ trong mọi giai đoạn sản xuất. Dưới đây là các bước cụ thể:

3.1. Kiểm Tra Phôi Thép

  • Thông số kiểm tra: Thành phần hóa học (C, Si, Mn, P, S), kích thước phôi, và chất lượng bề mặt.
  • Phương pháp: Phân tích quang phổ để xác định thành phần hóa học; kiểm tra siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong.
  • Tiêu chuẩn: Phôi thép phải đạt mác SS400 hoặc A36, với hàm lượng tạp chất thấp (P, S ≤ 0.045%).

3.2. Theo Dõi Quá Trình Nung

  • Thông số kiểm tra: Nhiệt độ lò (1200–1250°C), thời gian nung, và mức tiêu thụ năng lượng.
  • Phương pháp: Cảm biến nhiệt độ và phần mềm giám sát thời gian thực.
  • Tiêu chuẩn: Nhiệt độ đồng đều, không quá cao để tránh làm hỏng cấu trúc thép.

3.3. Kiểm Tra Quá Trình Cán

  • Thông số kiểm tra: Kích thước (chiều cao bụng, chiều rộng cánh, độ dày), độ thẳng, và độ đồng đều.
  • Phương pháp: Đo lường laser và cảm biến quang học; kiểm tra cơ học bằng lực kéo và uốn.
  • Tiêu chuẩn: Dung sai kích thước ±0.5mm, độ bền kéo 400–510 MPa.

3.4. Kiểm Tra Lớp Mạ Kẽm (Nếu Có)

  • Thông số kiểm tra: Độ dày lớp mạ (50–100 µm), độ bám dính, và khả năng chống ăn mòn.
  • Phương pháp: Đo độ dày bằng máy đo từ tính; thử nghiệm phun muối để đánh giá chống ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn: Lớp mạ đạt tiêu chuẩn ASTM A123 hoặc TCVN 6259.

3.5. Kiểm Tra Thành Phẩm

  • Thông số kiểm tra: Kích thước, trọng lượng, độ bền cơ học, và chất lượng bề mặt.
  • Phương pháp: Kiểm tra thủ công kết hợp với máy đo tự động; thử nghiệm phá hủy mẫu ngẫu nhiên.
  • Tiêu chuẩn: Sản phẩm đạt chứng nhận CO/CQ, dập nổi ký hiệu “AKS”.

3.6. Lưu Trữ và Báo Cáo

  • Tất cả dữ liệu kiểm tra được lưu trữ trên hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), cho phép truy xuất nguồn gốc và thông số của từng lô thép.
  • Báo cáo CO/CQ được cung cấp cho khách hàng, đảm bảo minh bạch và tin cậy.

bang bao gia thep hinh chu i manhtienphat

4. Làm Thế Nào để Lựa Chọn Nhà Sản Xuất Thép Hình I120 An Khánh AKS Đáng Tin Cậy?

Việc lựa chọn nhà sản xuất thép hình I120 An Khánh AKS đáng tin cậy là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình. Dưới đây là các tiêu chí cần xem xét:

4.1. Chứng Nhận Chất Lượng

  • Kiểm tra chứng nhận CO/CQ từ nhà sản xuất, đảm bảo thép I120 đạt tiêu chuẩn JIS G3101, TCVN 7571, hoặc ASTM A36.
  • Sản phẩm phải có ký hiệu “AKS” dập nổi, xác nhận nguồn gốc từ Công ty Thép An Khánh.

4.2. Công Nghệ Sản Xuất

  • Chọn nhà sản xuất áp dụng công nghệ hiện đại như cán nóng liên tục, mạ kẽm nhúng nóng, và tự động hóa để đảm bảo chất lượng đồng đều.
  • Ưu tiên các đơn vị có hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, sử dụng cảm biến và phần mềm giám sát.

4.3. Uy Tín Thương Hiệu

  • Tìm hiểu lịch sử hoạt động và đánh giá từ khách hàng về nhà sản xuất. An Khánh là thương hiệu uy tín với gần 20 năm kinh nghiệm.
  • Xem xét các dự án tiêu biểu mà nhà sản xuất đã cung cấp thép, như nhà xưởng, cầu đường, hoặc công trình công nghiệp.

4.4. Dịch Vụ Hỗ Trợ

  • Chọn nhà sản xuất hoặc nhà phân phối có dịch vụ tư vấn kỹ thuật, gia công cắt quy cách, và giao hàng tận nơi.
  • Ưu tiên các đơn vị cung cấp hóa đơn VAT rõ ràng và chính sách bảo hành dài hạn.

4.5. Giá Cả và Chính Sách Ưu Đãi

  • So sánh giá thép I120 giữa các nhà cung cấp, nhưng không nên chọn giá rẻ bất thường vì có thể là hàng kém chất lượng.
  • Tìm hiểu chính sách chiết khấu cho đơn hàng lớn và hỗ trợ vận chuyển.

Công ty Mạnh Tiến Phát tại Cà Mau là một lựa chọn đáng tin cậy, đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên với cam kết cung cấp thép I120 An Khánh AKS chính hãng và dịch vụ chuyên nghiệp.

5. Hiệu Suất của Thép Hình I120 An Khánh AKS So Với Thép Hình Khác

Thép hình I120 An Khánh AKS có hiệu suất vượt trội so với nhiều loại thép hình khác như thép hình H, U, hoặc C nhờ thiết kế và chất lượng sản xuất. Dưới đây là so sánh chi tiết:

5.1. So Với Thép Hình H

  • Thiết kế: Thép I120 có chiều cao bụng nhỏ hơn (120mm) so với thép H (thường 150–400mm), phù hợp cho các công trình vừa và nhỏ.
  • Hiệu suất chịu lực: Thép H chịu lực tốt hơn trong các công trình lớn, nhưng thép I120 tối ưu hơn về trọng lượng và chi phí cho nhà xưởng hoặc cầu nhỏ.
  • Ứng dụng: Thép I120 linh hoạt hơn trong kết cấu nhà tiền chế, trong khi thép H phù hợp với nhà cao tầng.

5.2. So Với Thép Hình U

  • Thiết kế: Thép U có dạng chữ “U”, chịu lực kém hơn thép I120 ở các tải trọng uốn hoặc xoắn.
  • Hiệu suất chịu lực: Thép I120 có khả năng chịu lực kéo và uốn tốt hơn nhờ thiết kế đối xứng và cánh rộng.
  • Ứng dụng: Thép U thường dùng làm xà gồ hoặc khung phụ, trong khi thép I120 làm cột, dầm chính.

5.3. So Với Thép Hình C

  • Thiết kế: Thép C có dạng chữ “C”, nhẹ hơn nhưng kém bền so với thép I120.
  • Hiệu suất chịu lực: Thép I120 chịu tải trọng lớn hơn, phù hợp với các kết cấu phức tạp.
  • Ứng dụng: Thép C dùng cho khung phụ hoặc vách ngăn, trong khi thép I120 là lựa chọn chính cho khung chịu lực.

5.4. Ưu Điểm Chung của Thép I120 An Khánh AKS

  • Trọng lượng nhẹ: 11.5–13.99 kg/m, giảm tải trọng công trình.
  • Độ bền cao: Đạt mác thép SS400, chịu lực kéo 400–510 MPa.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép mạ kẽm có tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
  • Tính linh hoạt: Dễ gia công, cắt, hàn, và kết hợp với các vật liệu khác.

Nhìn chung, thép hình I120 An Khánh AKS là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu cân bằng giữa chi phí, hiệu suất, và tính thẩm mỹ.

manh tien phat cung cap thep hinh chu i chinh hang

6. Cam Kết Chất Lượng từ Công ty Mạnh Tiến Phát tại Cà Mau

Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình uy tín tại Cà Mau, chuyên cung cấp thép hình I120 An Khánh AKS với chất lượng đảm bảo và dịch vụ chuyên nghiệp. Dưới đây là các cam kết nổi bật:

6.1. Đa Dạng Phân Loại Thép Hình I120

  • Mạnh Tiến Phát cung cấp nhiều quy cách thép I120, bao gồm I120 x 64 x 4.8 x 6m, I120 x 74 x 5 x 8.4, và các loại thép đen hoặc mạ kẽm.
  • Sản phẩm có thể cắt theo yêu cầu, đáp ứng mọi thiết kế công trình từ nhà xưởng đến cầu đường.

6.2. Giao Hàng Linh Hoạt Mọi Khung Giờ

  • Sở hữu đội xe tải, xe cẩu, và container, Mạnh Tiến Phát đảm bảo giao hàng tận nơi tại Cà Mau và các tỉnh lân cận.
  • Hỗ trợ giao hàng 24/7, kể cả ngoài giờ hành chính, để đáp ứng tiến độ thi công gấp.

6.3. Nguồn Hàng Chính Hãng

  • Tất cả thép I120 đều là sản phẩm chính hãng từ An Khánh, có ký hiệu “AKS” dập nổi và chứng nhận CO/CQ.
  • Cung cấp hóa đơn VAT rõ ràng, đảm bảo minh bạch và hỗ trợ khách hàng trong các thủ tục thanh toán.

6.4. Giá Cả Cạnh Tranh

  • Giá thép I120 dao động từ 14,500–19,000 VNĐ/kg (tùy thời điểm và quy cách), với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
  • Không qua trung gian, đảm bảo giá tốt nhất cho khách hàng.

6.5. Dịch Vụ Hỗ Trợ Toàn Diện

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  • Dịch vụ gia công cắt, hàn, và mạ kẽm theo yêu cầu.
  • Chính sách bảo hành dài hạn, đổi trả trong 3 ngày nếu sản phẩm lỗi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »