Bảng báo giá thép hình I100 An Khánh AKS tại Quận 6

san pham thep hinh chu i chinh hang

Tại Mạnh Tiến Phát – đại lý phân phối chính hãng thép An Khánh AKS tại TP.HCM, thép hình I100 luôn có sẵn hàng số lượng lớn, giao hàng nhanh tại Quận 6 và các khu vực lân cận, hỗ trợ cắt theo yêu cầu, tư vấn kỹ thuật miễn phí, và giá cả cạnh tranh hàng đầu thị trường.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I100 An Khánh AKS tại Quận 6 – Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình I100 thương hiệu An Khánh (AKS). Sản phẩm thép hình I100 AKS được phân phối trực tiếp với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo chất lượng và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Giá luôn được cập nhật thường xuyên theo thị trường, cam kết cạnh tranh, ổn định và hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Mạnh Tiến Phát – đơn vị uy tín chuyên cung cấp thép hình chính hãng, sẵn sàng tư vấn và báo giá nhanh chóng cho mọi đơn hàng, kể cả số lượng lớn hoặc đặt cắt theo yêu cầu.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STT Quy cách Xuất xứ Barem Giá thép hình I
(Kg/m) Kg Cây 6m Cây 12m
1 Thép I100x50x4.5ly An Khánh 42.5 kg/cây   720,000  
2 Thép I100x50x4.5ly Trung Quốc 42.5 kg/cây   720,000  
3 Thép I120x65x4.5ly An Khánh 52.5 kg/cây   720,000  
4 Thép I120x65x4.5ly Trung Quốc 52.5 kg/cây   720,000  
5 Thép I150x75x7ly An Khánh 14.00 16,900 1,318,000 2,636,000
6 Thép I150x75x7ly POSCO 14.00 19,100 1,604,400 3,208,800
7 Thép I198x99x4.5x7ly POSCO 18.20 19,100 2,085,720 4,171,440
8 Thép I1200x100x5.5x8ly POSCO 21.30 18,400 2,351,520 4,703,040
9 Thép I248x124x5x8ly POSCO 25.70 19,100 2,945,220 5,890,440
10 Thép I250x125x6x9ly POSCO 29.60 18,400 3,267,840 6,535,680
11 Thép I298x149x5.5x8ly POSCO 32.00 19,100 3,667,200 7,334,400
12 Thép I300x150x6.5x9ly POSCO 36.70 18,400 4,051,680 8,103,360
13 Thép I346x174x6x9ly POSCO 41.40 19,100 4,744,440 9,488,880
14 Thép I350x175x7x11ly POSCO 49.60 18,400 5,475,840 10,951,680
15 Thép I396x199x9x14ly POSCO 56.60 19,100 6,486,360 12,972,720
16 Thép I400x200x8x13ly POSCO 66.00 18,400 7,286,400 14,572,800
17 Thép I450x200x9x14ly POSCO 76.00 18,400 8,390,400 16,780,800
18 Thép I496x199x9x14ly POSCO 79.50 19,100 9,110,700 18,221,400
19 Thép I500x200x10x16ly POSCO 89.60 18,400 9,891,840 19,783,680
20 Thép I600x200x11x17ly POSCO 106.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
21 Thép I700x300x13x24ly POSCO 185.00 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

1. Tính Năng Kỹ Thuật Đặc Biệt của Thép Hình I100 An Khánh AKS ở Nhiệt Độ Cao

Thép hình I100 An Khánh AKS được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ cao, như nhà máy luyện kim, nhà máy nhiệt điện, hoặc các công trình công nghiệp nặng. Các tính năng kỹ thuật đặc biệt bao gồm:

cong ty cung cap thep hinh i gia tot nhat hien nay

1.1. Chịu Nhiệt Độ Cao

Thép I100 An Khánh AKS, được sản xuất với mác thép SS400, A36, hoặc CT3, có khả năng chịu nhiệt lên đến 500-600°C mà vẫn duy trì được các tính chất cơ học quan trọng. Các đặc điểm nổi bật:

  • Độ bền kéo ổn định: Thép I100 duy trì độ bền kéo từ 235-345 MPa ở nhiệt độ cao, đảm bảo khả năng chịu tải trọng trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Kháng biến dạng nhiệt: Quy trình cán nóng và xử lý nhiệt trong sản xuất giúp thép chống lại hiện tượng giãn nở hoặc biến dạng ở nhiệt độ cao.
  • Chống oxy hóa: Khi được phủ lớp mạ kẽm hoặc sơn chịu nhiệt, thép I100 giảm thiểu nguy cơ oxy hóa bề mặt, kéo dài tuổi thọ trong môi trường nhiệt độ cao.

Những đặc tính này khiến thép I100 phù hợp cho các ứng dụng như khung lò nung, dầm chịu lực trong nhà máy nhiệt điện, hoặc các bộ phận trong ngành hóa dầu.

1.2. Độ Bền Cơ Học ở Nhiệt Độ Cao

Thép I100 An Khánh AKS có độ cứng Brinell từ 140-180 HB và độ dãn dài từ 21-26%, ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo thép không bị giòn gãy hoặc mất đi tính chất cơ học khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ biến đổi liên tục. Thép cũng có khả năng chống mỏi nhiệt (thermal fatigue), phù hợp cho các công trình yêu cầu hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao.

1.3. Ứng Dụng trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao

Thép I100 An Khánh AKS được sử dụng trong các lĩnh vực sau:

  • Công nghiệp luyện kim: Làm khung đỡ lò nung, dầm chịu lực trong các nhà máy thép.
  • Nhà máy nhiệt điện: Sử dụng trong các kết cấu chịu nhiệt như khung turbin, hệ thống ống dẫn nhiệt.
  • Công nghiệp hóa dầu: Làm giàn khoan, khung đỡ thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất.
  • Xây dựng công nghiệp: Sử dụng trong các công trình chịu nhiệt như nhà máy xi măng, nhà máy thủy tinh.

Để tăng cường hiệu suất ở nhiệt độ cao, thép I100 thường được phủ lớp sơn chịu nhiệt hoặc mạ kẽm nhúng nóng, giúp bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn và oxy hóa.

gia san pham thep hinh i xay dung manhtienphat

2. Công Nghệ Mạ Kẽm Áp Dụng Trong Sản Xuất Thép Hình I100 An Khánh AKS

Mạ kẽm là một công nghệ quan trọng để bảo vệ thép hình I100 An Khánh AKS khỏi ăn mòn, tăng độ bền, và cải thiện tính thẩm mỹ. Hai phương pháp mạ kẽm chính được sử dụng là mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng.

2.1. Mạ Kẽm Điện Phân (Electro-Galvanizing)

Mạ kẽm điện phân là quá trình sử dụng dòng điện để phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép. Quy trình bao gồm:

  • Làm sạch bề mặt: Thép được ngâm trong dung dịch axit để loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ, và tạp chất.
  • Điện phân: Thép được đặt trong bể dung dịch kẽm, và dòng điện kích thích các ion kẽm bám vào bề mặt thép, tạo lớp mạ dày 10-20 micromet.
  • Kiểm tra chất lượng: Lớp mạ được kiểm tra độ đồng đều, độ sáng, và độ bám dính bằng các thiết bị chuyên dụng.

Ưu điểm: Lớp mạ mỏng, bề mặt sáng bóng, chi phí thấp, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà như khung nhà xưởng, giàn giáo, hoặc lan can. Nhược điểm: Độ bền chống ăn mòn thấp hơn, không phù hợp cho môi trường ngoài trời hoặc nhiệt độ cao.

2.2. Mạ Kẽm Nhúng Nóng (Hot-Dip Galvanizing)

Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 450-480°C, tạo lớp mạ hợp kim kẽm-sắt dày từ 50-100 micromet. Quy trình bao gồm:

  • Chuẩn bị bề mặt: Thép được làm sạch bằng dung dịch axit và phun cát để đảm bảo độ bám dính của lớp mạ.
  • Nhúng kẽm: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp mạ dày và bền.
  • Làm nguội và kiểm tra: Thép được làm nguội bằng nước hoặc không khí, sau đó kiểm tra độ dày, độ bám dính, và chất lượng lớp mạ.

Ưu điểm: Lớp mạ dày, chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ lên đến 50 năm, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường nhiệt độ cao, độ ẩm, và axit. Nhược điểm: Chi phí cao hơn và lớp mạ có thể không đều ở các chi tiết phức tạp.

quy cach kich thuoc thep hinh i manh tien phat

2.3. Tiêu Chuẩn và Ứng Dụng Mạ Kẽm

Công nghệ mạ kẽm cho thép I100 An Khánh AKS tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A123 hoặc ISO 1461. Thép mạ kẽm nhúng nóng được ưa chuộng trong các công trình ngoài trời như cầu đường, giàn khoan, hoặc nhà xưởng gần biển, trong khi thép mạ kẽm điện phân phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường ít khắc nghiệt.

Tiêu chí Mạ Kẽm Điện Phân Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Độ dày lớp mạ 10-20 micromet 50-100 micromet
Độ bền chống ăn mòn Thấp hơn Cao hơn
Chi phí Thấp Cao
Ứng dụng Trong nhà Ngoài trời, nhiệt độ cao

3. Tính Chất Kỹ Thuật của Các Dòng Thép Hình I100 An Khánh AKS

Thép hình I100 An Khánh AKS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, hoặc TCVN 7571-16, với các mác thép phổ biến như SS400, A36, hoặc CT3. Dưới đây là các tính chất kỹ thuật chính của thép I100:

3.1. Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của thép I100 ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo, và khả năng gia công. Thành phần điển hình (theo mác thép SS400):

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
Cacbon (C) ≤ 0.25
Mangan (Mn) ≤ 1.40
Silic (Si) ≤ 0.40
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.05
Phốt pho (P) ≤ 0.04

Thành phần này đảm bảo thép có độ dẻo dai, khả năng hàn tốt, và độ bền kéo cao.

3.2. Tính Chất Cơ Lý

Thép I100 An Khánh AKS có các tính chất cơ lý nổi bật, bao gồm:

  • Độ bền kéo: 235-345 MPa, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.
  • Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa (SS400), đảm bảo thép không bị biến dạng dưới áp lực cao.
  • Độ dãn dài: 21-26%, cho phép thép uốn cong hoặc gia công mà không gãy.
  • Độ cứng Brinell: 140-180 HB, chống mài mòn và va đập hiệu quả.

Các tính chất này được kiểm tra thông qua thử nghiệm kéo, thử uốn nguội, và thử va đập, đảm bảo thép đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.

3.3. Quy Cách Kích Thước

Thép I100 An Khánh AKS có kích thước tiêu chuẩn như sau:

  • Chiều cao bụng: 100mm.
  • Chiều rộng cánh: 55mm.
  • Độ dày: 4.5mm (hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu).
  • Chiều dài: 6m hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Khối lượng: 9.46 kg/m hoặc 56.8 kg/cây 6m.

Thép I100 có ký hiệu “AKS” dập nổi trên bề mặt, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng từ nhà máy An Khánh.

san pham thep chu i

4. Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng Máy Móc Cắt Thép Hình I100 An Khánh AKS

Cắt thép hình I100 An Khánh AKS thường được thực hiện bằng các máy móc hiện đại như máy cắt plasma, máy cắt CNC, hoặc máy cắt laser. Để đảm bảo an toàn, cần tuân thủ các biện pháp sau:

4.1. Trang Bị Bảo Hộ Lao Động

Người vận hành máy cắt thép cần được trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ, bao gồm:

  • Kính bảo hộ: Bảo vệ mắt khỏi tia lửa, bụi kim loại, và ánh sáng mạnh từ máy cắt plasma hoặc laser.
  • Găng tay chống nhiệt: Ngăn ngừa bỏng khi tiếp xúc với thép nóng hoặc mảnh vụn kim loại.
  • Quần áo bảo hộ: Chống cháy, che phủ toàn thân để bảo vệ da.
  • Giày chống trượt: Có mũi thép để bảo vệ chân khỏi vật nặng rơi.
  • Mặt nạ phòng độc: Ngăn hít phải khói và bụi kim loại trong quá trình cắt.

4.2. Kiểm Tra Máy Móc Trước Khi Vận Hành

Trước khi cắt thép, cần kiểm tra máy móc để đảm bảo an toàn:

  • Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo dây điện và ổ cắm không bị hở, tránh nguy cơ giật điện.
  • Kiểm tra lưỡi cắt: Lưỡi cắt phải sắc, không bị mòn hoặc nứt, để tránh kẹt máy hoặc tai nạn.
  • Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo máy có hệ thống làm mát hoạt động tốt để tránh quá nhiệt.
  • Kiểm tra bàn cắt: Bàn cắt phải phẳng, chắc chắn, và không có vật cản.

4.3. Quy Trình Vận Hành An Toàn

Khi vận hành máy cắt thép I100, cần tuân thủ các quy trình sau:

  • Cố định thép: Sử dụng kẹp hoặc giá đỡ để giữ thép chắc chắn, tránh rung lắc trong quá trình cắt.
  • Đảm bảo khoảng cách an toàn: Người vận hành và người xung quanh phải đứng cách máy cắt ít nhất 2m để tránh tia lửa hoặc mảnh vụn.
  • Sử dụng tốc độ cắt phù hợp: Điều chỉnh tốc độ máy theo độ dày của thép (4.5mm) để tránh làm hỏng lưỡi cắt hoặc gây tai nạn.
  • Tắt máy khi không sử dụng: Ngắt nguồn điện sau mỗi ca làm việc hoặc khi bảo trì máy.

4.4. Xử Lý Tình Huống Khẩn Cấp

Trong trường hợp xảy ra sự cố, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Ngắt nguồn điện ngay lập tức: Nếu máy bị kẹt hoặc phát tia lửa bất thường.
  • Sơ cứu: Rửa sạch vết thương bằng nước nếu bị bỏng hoặc kim loại bắn vào da, sau đó đưa đến cơ sở y tế.
  • Báo cáo sự cố: Thông báo cho quản lý để kiểm tra và khắc phục nguyên nhân.

Đào tạo nhân viên về an toàn lao động và tổ chức kiểm tra định kỳ là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro khi cắt thép I100.

sat hinh i

5. Lưu Kho Thép Hình I100 An Khánh AKS Để Đảm Bảo Tính An Toàn Cao

Lưu kho thép hình I100 An Khánh AKS đúng cách không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và cơ sở vật chất. Dưới đây là các biện pháp lưu kho an toàn:

5.1. Lựa Chọn Kho Lưu Trữ

Kho lưu trữ thép I100 cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Môi trường khô ráo: Tránh độ ẩm cao để ngăn gỉ sét, đặc biệt với thép đen không mạ kẽm.
  • Mái che chắc chắn: Bảo vệ thép khỏi mưa, nắng, và các yếu tố thời tiết.
  • Nền kho bằng phẳng: Sử dụng nền bê tông hoặc gỗ lót để tránh thép tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm.
  • Thông gió tốt: Giảm thiểu nguy cơ tích tụ hơi ẩm trong kho.

5.2. Sắp Xếp Thép Trong Kho

Cách sắp xếp thép I100 ảnh hưởng đến an toàn và chất lượng:

  • Kê thép trên giá đỡ: Sử dụng giá đỡ gỗ hoặc bê tông, cách mặt đất 30cm (hoặc 10cm trên nền xi măng) để tránh ẩm ướt.
  • Phân loại thép: Tách thép mới và thép đã gỉ sét để tránh lây lan gỉ sét.
  • Xếp chồng an toàn: Không xếp thép quá cao (tối đa 2m) để tránh đổ ngã. Sử dụng dây đai hoặc thanh chống để cố định.
  • Để khoảng cách lối đi: Đảm bảo lối đi rộng ít nhất 1m để xe nâng và công nhân di chuyển an toàn.

5.3. Bảo Quản Thép Dài Hạn

Đối với thép I100 lưu kho trong thời gian dài, cần thực hiện:

  • Phủ bạt chống thấm: Nếu lưu ngoài trời, sử dụng bạt che kín và kê một đầu cao hơn 5cm để thoát nước mưa.
  • Sơn hoặc dầu bảo quản: Phủ lớp dầu chống gỉ hoặc sơn bảo vệ lên bề mặt thép đen để ngăn oxy hóa.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra thép mỗi 3-6 tháng để phát hiện gỉ sét hoặc hư hỏng, xử lý kịp thời bằng cách chà sạch và phủ lớp bảo vệ mới.

5.4. An Toàn Trong Quá Trình Xuất Nhập Kho

Khi xuất nhập thép I100, cần lưu ý:

  • Sử dụng thiết bị nâng hạ: Xe nâng hoặc cần cẩu phải có tải trọng phù hợp (thép I100 nặng 56.8 kg/cây 6m).
  • Đeo thiết bị bảo hộ: Công nhân cần mang găng tay, giày chống trượt, và mũ bảo hộ.
  • Kiểm tra chất lượng trước khi nhập kho: Đảm bảo thép không bị cong vênh, gỉ sét, hoặc hư hỏng.

Tuân thủ các biện pháp này giúp bảo vệ thép I100 khỏi hư hỏng và đảm bảo an toàn cho kho bãi.

6. Mạnh Tiến Phát – Phân Phối Thép Hình I100 An Khánh AKS tại Quận 6

Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình I100 An Khánh AKS uy tín tại Quận 6, TP. Hồ Chí Minh. Với hệ thống kho bãi hiện đại và đội ngũ chuyên nghiệp, Mạnh Tiến Phát cung cấp thép I100 với nhiều quy cách, giá cả hợp lý, và dịch vụ tận tâm.

6.1. Sản Phẩm và Quy Cách

Mạnh Tiến Phát cung cấp thép I100 An Khánh AKS với các đặc điểm:

  • Mác thép: SS400, A36, CT3, đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3101, ASTM A36, TCVN 7571-16.
  • Loại thép: Thép đen, mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng.
  • Kích thước: Chiều cao 100mm, chiều rộng cánh 55mm, độ dày 4.5mm, chiều dài 6m hoặc 12m.
  • Gia công theo yêu cầu: Cắt, hàn, khoan, hoặc mạ kẽm theo bản vẽ kỹ thuật.

Sản phẩm đi kèm chứng chỉ CO, CQ, và hóa đơn VAT, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng.

6.2. Giá Cả và Ưu Đãi

Giá thép I100 An Khánh AKS tại Mạnh Tiến Phát dao động từ 16.000-25.000 VNĐ/kg, tùy thời điểm và số lượng. Công ty cung cấp:

  • Chiết khấu hấp dẫn: Giảm giá 5-10% cho đơn hàng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
  • Báo giá minh bạch: Cung cấp báo giá chi tiết qua email, zalo, hoặc hotline.
  • Hỗ trợ vận chuyển: Giao hàng tận nơi tại Quận 6 và các khu vực lân cận như Quận 5, Quận 8, Bình Tân.

6.3. Dịch Vụ Phân Phối

Mạnh Tiến Phát cam kết:

  • Chất lượng sản phẩm: Thép I100 mới 100%, không gỉ sét, cong vênh.
  • Giao hàng nhanh chóng: Giao hàng trong vòng 2-3 giờ tại Quận 6, hoặc 24-48 giờ cho các tỉnh lân cận.
  • Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ lựa chọn mác thép, phương pháp mạ kẽm, và gia công phù hợp.
  • Hỗ trợ hợp đồng: Cung cấp thép theo số lượng lớn, đáp ứng tiến độ các dự án lớn.

Mạnh Tiến Phát: Xây Dựng Bền Vững Với Sự Đa Dạng và Chất Lượng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Mạnh Tiến Phát, một đối tác uy tín trong ngành xây dựng cung cấp sắt thép và kim loại xây dựng đa dạng và chất lượng. Với sự chuyên nghiệp và cam kết về sản phẩm, Mạnh Tiến Phát đã đóng góp vào sự phát triển của các dự án xây dựng bền vững. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng để khám phá về sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát:

  1. Thép hình: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của thép hình từ Mạnh Tiến Phát giúp xây dựng các công trình với sự ổn định và độ bền cao.

  2. Thép hộp: thép hộp là lựa chọn lý tưởng cho việc tạo ra các kết cấu xây dựng và hệ thống xây dựng hiệu quả.

  3. Thép ống: thép ống từ Mạnh Tiến Phát đáp ứng đa dạng các nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

  4. Thép cuộn: Thép cuộn chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát giúp đảm bảo sự ổn định và độ đồng nhất cho các sản phẩm xây dựng.

  5. Thép tấm: thép tấm chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất.

  6. Tôn: Sự đa dạng của các loại tôn từ Mạnh Tiến Phát giúp xây dựng các công trình với sự đa dạng trong thiết kế và ứng dụng.

  7. Xà gồ: xà gồ chất lượng đáng tin cậy từ Mạnh Tiến Phát đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các kết cấu xây dựng chịu lực.

  8. Lưới B40: lưới B40 từ Mạnh Tiến Phát được sử dụng để gia cố và đảm bảo độ bền cho các công trình xây dựng.

  9. Máng xối: máng xối từ Mạnh Tiến Phát giúp thoát nước và xả trôi nước hiệu quả.

  10. Inox: Sản phẩm inox của Mạnh Tiến Phát được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt đòi hỏi khả năng chống ăn mòn.

Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát là một phần quan trọng của xây dựng bền vững. Hãy khám phá thêm về sản phẩm sắt thép xây dựng và dịch vụ của Mạnh Tiến Phát để biết thêm chi tiết và tìm giải pháp phù hợp cho dự án xây dựng của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »