Bảng báo giá tấm inox 201, inox 304, inox 316, inox 430, đại lý phân phối sỉ tấm inox giá tốt nhất thị trường hiện nay, tấm inox độ dày 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm

Công nghệ hàn và cắt tấm inox 201, inox 304, inox 316, inox 430 có thể được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau như cắt plasma, cắt laser, cắt nước, hàn MIG, hàn TIG, hàn điện, vv. Tuy nhiên, phương pháp được sử dụng phụ thuộc vào mục đích và yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Để gia công tấm inox, cần phải sử dụng các dụng cụ và thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và chất lượng của sản phẩm cuối cùng

Bảng báo giá tấm inox 201, inox 304, inox 316, inox 430

Độ dày tấm inox 201, inox 304, inox 316, inox 430 thường được sử dụng là bao nhiêu và có sẵn trong các kích thước nào?

Độ dày và kích thước của tấm inox 201, inox 304, inox 316 và inox 430 có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Tuy nhiên, độ dày và kích thước thông thường được sử dụng phổ biến như sau:

Tấm inox 201: Độ dày từ 0.3mm đến 3mm; Kích thước thông thường là 1000mm x 2000mm hoặc 1219mm x 2438mm.

Tấm inox 304: Độ dày từ 0.3mm đến 12mm; Kích thước thông thường là 1000mm x 2000mm hoặc 1219mm x 2438mm.

Tấm inox 316: Độ dày từ 0.3mm đến 12mm; Kích thước thông thường là 1000mm x 2000mm hoặc 1219mm x 2438mm.

Tấm inox 430: Độ dày từ 0.3mm đến 3mm; Kích thước thông thường là 1000mm x 2000mm hoặc 1219mm x 2438mm.

Tuy nhiên, các nhà sản xuất và đơn vị cung cấp tấm inox có thể sản xuất và cung cấp các kích thước khác nhau theo yêu cầu của khách hàng

Tính chất của từng loại inox 201, inox 304, inox 316, inox 430

Inox 201: Là loại inox giá rẻ, chứa ít nhất 16% Cr, 3,5-5,5% Ni, 0,05-0,3% C và phần còn lại là Fe. Inox 201 có độ bền và độ cứng thấp hơn so với inox 304 và 316, nhưng có khả năng chống ăn mòn tốt.

Inox 304: Là loại inox thông dụng nhất, chứa ít nhất 18% Cr và 8% Ni. Nó có khả năng chống ăn mòn cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm và công nghiệp hóa chất.

Inox 316: Có thành phần tương tự như inox 304, nhưng còn có thêm 2-3% Molypdenum. Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn so với inox 304, inox 316 thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, dược phẩm, hóa chất và xây dựng tàu thủy.

Inox 430: Chứa ít nhất 16% Cr, nhưng không có Ni, nên giá thành thấp hơn so với các loại inox khác. Nó có độ cứng và độ bền kém hơn so với inox 304 và 316, nhưng vẫn được sử dụng trong nhiều ứng dụng như gia dụng, tàu thuyền và xe cộ.

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật chung của tấm inox 201, inox 304, inox 316, inox 430:

  1. Độ dày: từ 0,3mm đến 100mm.

  2. Chiều rộng: từ 1000mm đến 2000mm hoặc có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng.

  3. Chiều dài: từ 2000mm đến 6000mm hoặc có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng.

  4. Mật độ: khoảng 7,93 g/cm3.

  5. Độ cứng: khá cao, tùy thuộc vào loại inox.

  6. Điểm nóng chảy: từ 1400 độ C đến 1510 độ C.

  7. Điểm sôi: từ 2330 độ C đến 2450 độ C.

Ngoài ra, các thông số kỹ thuật cụ thể của từng loại tấm inox sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Các nhà sản xuất và các đơn vị cung cấp tấm inox thường sẽ cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm của họ, giúp khách hàng có thể chọn loại tấm inox phù hợp cho mục đích sử dụng của mình.

Tiêu chuẩn chất lượng, đặc điểm bề mặt

Các tiêu chuẩn chất lượng và đặc điểm bề mặt của tấm inox thường được xác định bởi các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), EN (European Norm), DIN (Deutsches Institut für Normung) và GB (Chinese National Standard).

Các tiêu chuẩn này bao gồm các chỉ tiêu như độ dày, độ cứng, độ bền, độ bóng, độ sáng, độ tương phản, độ đồng đều và độ ăn mòn.

Đối với đặc điểm bề mặt, tấm inox được chia thành các loại bề mặt khác nhau, bao gồm:

  1. Bề mặt 2B: Là bề mặt được xử lý cơ học để loại bỏ các vết nổi, vết xước và bề mặt không đồng đều. Bề mặt này có độ bóng và độ sáng thấp.

  2. Bề mặt BA: Là bề mặt được xử lý bằng phương pháp mạ điện để có độ bóng và độ sáng cao.

  3. Bề mặt HL: Là bề mặt được xử lý cơ học để có độ bóng và độ sáng trung bình, với vân nhám rõ ràng.

  4. Bề mặt Mirror: Là bề mặt được xử lý đặc biệt để có độ bóng và độ sáng cao, giống như gương.

Tùy vào mục đích sử dụng, khách hàng có thể yêu cầu đặc điểm bề mặt tấm inox phù hợp.

Tính ứng dụng của chúng như thế nào?

Các loại tấm inox 201, inox 304, inox 316 và inox 430 đều được thị trường quan tâm và sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Tấm inox 201 được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng, cơ khí, dụng cụ điện, ống inox và các ứng dụng công nghiệp chung. Tuy giá thành thấp hơn so với các loại inox khác, tấm inox 201 vẫn được sử dụng bởi những ưu điểm của nó, chẳng hạn như khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Tấm inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm y tế, thực phẩm và công nghiệp hóa chất như bồn chứa, bồn trộn, ống, ống dẫn, van, ống hút, hệ thống cấp thoát nước và ống dẫn khí. Inox 304 được ưa chuộng vì tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

  • Tấm inox 316 cũng được sử dụng trong các sản phẩm y tế, dược phẩm, hóa chất và xây dựng tàu thủy. Nó được ưa chuộng hơn inox 304 trong các ứng dụng cần chống ăn mòn mạnh hơn, chịu được môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao hơn.

  • Tấm inox 430 được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như bếp gas, lò vi sóng, máy giặt, bồn rửa chén và các ứng dụng công nghiệp chung. Tấm inox 430 có giá thành thấp hơn so với các loại inox khác và thường được sử dụng khi tính chất cơ học không cần thiết quá cao.

Quá trình gia công tấm inox thường bao gồm những bước nào?

  1. Chuẩn bị và thiết lập thiết bị hàn hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

  2. Tiến hành cắt tấm inox theo kích thước và hình dạng yêu cầu bằng các phương pháp cắt plasma, cắt laser, cắt nước, vv.

  3. Làm sạch bề mặt của tấm inox để loại bỏ bụi và các tạp chất khác.

  4. Tiến hành gia công hàn tấm inox bằng phương pháp hàn TIG hoặc hàn điện để nối các mảnh inox với nhau.

  5. Sau khi hoàn thành, sản phẩm cần được kiểm tra và đánh giá chất lượng để đảm bảo tính chính xác và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng của khách hàng, tấm inox có thể được cắt và hàn theo nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Chúng tôi khuyến khích khách hàng liên hệ với các nhà sản xuất và dịch vụ gia công inox để được tư vấn và báo giá chi tiết theo yêu cầu của mình.

Công thức tính khối lượng 1 tấm inox

Công thức tính khối lượng 1 tấm inox như sau:

Khối lượng (kg) = Chiều rộng (m) x Chiều dài (m) x Độ dày (mm) x Mật độ (g/cm3) / 1000

Trong đó:

  • Chiều rộng và chiều dài được tính bằng đơn vị mét (m).
  • Độ dày được tính bằng đơn vị milimét (mm).
  • Mật độ của inox là khoảng 7.93 g/cm3.

Ví dụ: để tính khối lượng của 1 tấm inox 304 có kích thước 1000mm x 2000mm và độ dày 3mm, ta áp dụng công thức như sau:

Khối lượng = 1m x 2m x 3mm x 7.93g/cm3 / 1000 = 47.58 kg

Do đó, khối lượng của 1 tấm inox 304 có kích thước 1000mm x 2000mm và độ dày 3mm là khoảng 47.58 kg.

Để chọn loại tấm inox phù hợp cho mục đích sử dụng, cần quan tâm đến những yếu tố gì?

Môi trường sử dụng: Tùy vào môi trường sử dụng, có thể chọn inox chịu được ăn mòn, ăn mòn bề mặt hay inox không bị ăn mòn.

Độ bền cơ học: Tùy vào yêu cầu độ bền cơ học, có thể chọn inox có độ bền kéo cao hoặc inox có độ bền dẻo cao.

Nhiệt độ sử dụng: Nếu môi trường sử dụng có nhiệt độ cao, cần chọn inox có khả năng chịu nhiệt tốt.

Công năng sử dụng: Tùy vào công năng sử dụng, có thể chọn inox để gia công hàn, cắt, hoặc để tạo hình.

Chi phí: Điều này phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của khách hàng. Có thể chọn loại inox với chi phí phù hợp.

Độ bóng, độ sáng: Đối với mục đích sử dụng estetique, có thể chọn inox có độ bóng, độ sáng cao.

Phân loại tấm inox cán nóng – cán nguội. Ký hiệu từng loại

Tấm inox được phân loại dựa trên phương pháp sản xuất và quá trình xử lý sau sản xuất. Các loại chính bao gồm:

Tấm inox cán nóng (Hot rolled stainless steel plate):

Được sản xuất bằng cách đưa các tấm thép vào máy cán nóng ở nhiệt độ cao, sau đó được xử lý để tạo ra độ dày và độ bóng mong muốn. Khi cán nóng, tấm inox sẽ có bề mặt có vân xước và bề mặt sần. Tấm inox cán nóng thường có độ dày từ 3mm trở lên và được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng công nghiệp như chế tạo kết cấu.

Ký hiệu tấm inox cán nóng theo tiêu chuẩn ASTM: HR Plate.

Tấm inox cán nguội (Cold rolled stainless steel plate):

Được sản xuất bằng cách đưa các tấm thép qua các máy cán nguội để làm giảm độ dày và tạo ra bề mặt mịn hơn. Tấm inox cán nguội có bề mặt đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nội thất và xây dựng.

Ký hiệu tấm inox cán nguội theo tiêu chuẩn ASTM: CR Plate.

Ngoài ra, tấm inox cũng có thể được sản xuất theo phương pháp cán nguội nhưng được xử lý bề mặt để có các đặc tính bề mặt khác nhau như tấm inox bề mặt BA (Bright Annealed) hoặc tấm inox bề mặt 2B (2B Finish).

Cách để chọn lựa tấm inox chính hãng, chi phí hợp lý

Xác định nhu cầu sử dụng: Bạn cần xác định mục đích sử dụng tấm inox để chọn loại inox phù hợp, từ đó tìm kiếm những nhà cung cấp cung cấp sản phẩm này.

Tìm hiểu về nhà cung cấp: Bạn nên tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín và có tiếng trong ngành inox để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bạn có thể tham khảo các đánh giá, nhận xét của khách hàng đã sử dụng sản phẩm hoặc tra cứu thông tin trên các trang mạng để tìm hiểu về độ tin cậy của nhà cung cấp.

Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Trước khi mua tấm inox, bạn nên kiểm tra độ dày và độ bóng bề mặt của sản phẩm để đảm bảo chất lượng. Bạn cũng nên xác định xem sản phẩm có bị cong vênh, gãy nứt hoặc trầy xước không để tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng.

Đối chiếu giá cả: Bạn nên so sánh giá cả của sản phẩm ở các nhà cung cấp khác nhau để chọn được sản phẩm với chi phí hợp lý và chất lượng tốt nhất. Tuy nhiên, bạn không nên chọn sản phẩm quá rẻ vì có thể đây là sản phẩm giả hoặc kém chất lượng.

Hỏi tư vấn: Nếu bạn chưa rõ về loại tấm inox phù hợp cho mục đích sử dụng, bạn có thể hỏi tư vấn từ các chuyên gia hoặc nhân viên của nhà cung cấp để chọn được sản phẩm tốt nhất.

Đại lý Mạnh Tiến Phát phân phối sỉ tấm inox giá tốt nhất thị trường hiện nay, tấm inox độ dày 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm

Để mua tấm inox độ dày 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, bạn có thể liên hệ với Đại lý Mạnh Tiến Phát để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả. Tuy nhiên, trước khi quyết định mua sản phẩm, bạn nên tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp và sản phẩm của họ, đảm bảo chất lượng và giá cả phù hợp với nhu cầu của mình.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »