Bảng báo giá tấm đục lỗ inox 304, giá tấm đục lỗ inox 201, giá tấm đục lỗ inox 316, nhà máy gia công đục lỗ inox theo yêu cầu bản vẽ giá rẻ nhất tại tphcm hôm nay

Với sự gia tăng nhu cầu sử dụng inox, ngành công nghiệp đã tiếp tục phát triển và tìm ra những giải pháp mới để đáp ứng nhu cầu thị trường. Tấm đục lỗ inox 304 – 201 – 316 là một ví dụ điển hình, với khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và giá thành hợp lý.

Bảng báo giá tấm đục lỗ inox

STTQuy cáchXuất xứBaremĐơn giá
Kg/tấmKgTấm
13 ly (1500×6000)NK211.9519,1004,048,245
24 ly (1500×6000)NK282.6019,1005,397,660
35 ly (1500×6000)NK353.2519,1006,747,075
46 ly (1500×6000)NK423.9019,1008,096,490
58 ly (1500×6000)NK565.2019,10010,795,320
610 ly (1500×6000)NK706.5019,10013,494,150
712 ly (1500×6000)NK847.8019,10016,192,980
814 ly (1500×6000)NK989.1019,10018,891,810
916 ly (1500×6000)NK1130.4019,10021,590,640
1018 ly (1500×6000)NK1271.7019,10024,289,470
1120 ly (1500×6000)NK1413.0019,10026,988,300
126 ly (2000×6000)NK565.2019,10010,795,320
138 ly (2000×6000)NK753.6019,10014,393,760
1410 ly (2000×6000)NK942.0019,10017,992,200
1512 ly (2000×6000)NK1130.4019,10021,590,640
1614 ly (2000×6000)NK1318.8019,10025,189,080
1716 ly (2000×6000)NK1507.2019,10028,787,520
1818 ly (2000×6000)NK1695.6019,10032,385,960
1920 ly (2000×6000)NK1884.0019,10035,984,400
2022 ly (2000×6000)NK2072.4019,10039,582,840
2125 ly (2000×6000)NK2355.0019,10044,980,500
2230 ly (2000×6000)NK2826.0019,10053,976,600
2335 ly (2000×6000)NK3297.0019,10062,972,700
2440 ly (2000×6000)NK3768.0019,10071,968,800
2545 ly (2000×6000)NK4239.0019,10080,964,900
2650 ly – 100 ly (2000×6000)NKLiên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn
Hotline mua hàng: 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900

Tấm inox đục lỗ 304 – 201 – 316 là gì và có ý nghĩa như thế nào trong ngành công nghiệp và xây dựng?

Tấm inox đục lỗ 304, 201 và 316 là các loại inox được đục lỗ với các lỗ tròn hoặc hình dạng khác nhau trên bề mặt. Các con số 304, 201 và 316 đại diện cho loại inox cụ thể được sử dụng trong sản phẩm. Dưới đây là mô tả về từng loại inox:

Tấm inox đục lỗ 304:

  • Inox 304 là loại inox austenitic phổ biến, chứa khoảng 18-20% crom và 8-10% niken.
  • Nó có khả năng chống ăn mòn tốt và chịu được ảnh hưởng của các chất ăn mòn hóa học như axit sulfuric, axit acetic và axit formic.
  • Tấm inox đục lỗ 304 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng, nội thất, và các ứng dụng trang trí.

Tấm inox đục lỗ 201:

  • Inox 201 là loại inox cường lực có chứa khoảng 16-18% crom và 3-5% niken.
  • Inox 201 có tính chịu nhiệt và kháng ăn mòn kém hơn so với inox 304 và 316.
  • Tấm inox đục lỗ 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, các sản phẩm gia dụng, và ngành công nghiệp xây dựng như cửa ra vào, tấm ốp tường, và các bộ phận trang trí.

Tấm inox đục lỗ 316:

  • Inox 316 là loại inox austenitic chứa khoảng 16-18% crom, 10-14% niken và 2-3% molypdenum.
  • Inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn cả inox 304, đặc biệt trong môi trường ăn mòn clo và nước biển.
  • Tấm inox đục lỗ 316 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, y tế và các ứng dụng yêu cầu tính chịu tải cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Trong ngành công nghiệp và xây dựng, tấm inox đục lỗ được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm làm tấm lọc, ống dẫn, vách ngăn, ốp trần, vách tiêu âm, ốp tường, cửa ra vào, lan can và các sản phẩm trang trí khác. Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng của sản phẩm.

Quy cách thông thường của tấm inox đục lỗ 304 – 201 – 316?

Tấm inox đục lỗ 304, 201 và 316 có nhiều quy cách thông thường khác nhau, bao gồm độ dày, kích thước lỗ và cấu trúc đục lỗ. Dưới đây là một số quy cách thông thường phổ biến của tấm inox đục lỗ:

Độ dày:

  • Độ dày của tấm inox đục lỗ có thể thay đổi từ mỏng đến dày, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Thông thường, độ dày của tấm inox đục lỗ dao động từ 0.5mm đến 6mm.

Kích thước lỗ:

  • Kích thước lỗ của tấm inox đục lỗ có thể được đo bằng đường kính của lỗ tròn hoặc kích thước bề mặt của lỗ hình chữ nhật.
  • Thông thường, kích thước lỗ của tấm inox đục lỗ dao động từ vài mm đến vài chục mm.

Cấu trúc đục lỗ:

  • Cấu trúc đục lỗ của tấm inox có thể là hàng ngang, hàng dọc hoặc các hình dạng hình khác nhau như vuông, chữ nhật, hình tròn, hình tam giác, vv.
  • Cấu trúc đục lỗ phổ biến bao gồm lỗ tròn, lỗ vuông, lỗ chữ nhật, lỗ tam giác, và hình dạng đặc biệt khác.

Kích thước tấm:

  • Kích thước tiêu chuẩn của tấm inox đục lỗ thường là 1m x 2m hoặc 1.22m x 2.44m. Tuy nhiên, có thể cắt tấm inox đục lỗ thành các kích thước tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

Có cần thêm lớp phủ bảo vệ cho tấm inox đục lỗ?

Cần hay không cần thêm lớp phủ bảo vệ cho tấm inox đục lỗ phụ thuộc vào môi trường sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Dưới đây là một số tình huống khi việc thêm lớp phủ bảo vệ có thể hữu ích:

Môi trường ăn mòn: Trong môi trường có nhiều hợp chất hóa học gây ăn mòn như axit, kiềm, clo, hay môi trường nước biển, việc thêm lớp phủ bảo vệ có thể giúp tăng khả năng chống ăn mòn của tấm inox đục lỗ. Các lớp phủ chống ăn mòn thường được sử dụng là lớp phủ epoxy hoặc lớp phủ polytetrafluoroethylene (PTFE).

Tính thẩm mỹ: Nếu tấm inox đục lỗ được sử dụng cho mục đích trang trí hoặc mục đích thẩm mỹ, việc thêm lớp phủ bảo vệ có thể giúp bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước, vết bẩn và đồng thời tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Khả năng tự làm sạch: Inox đục lỗ có khả năng tự làm sạch trong môi trường khô ráo, nhưng trong môi trường ẩm ướt hoặc bẩn bụi, việc thêm lớp phủ bảo vệ có thể giúp giảm thiểu tích tụ bụi và giữ cho bề mặt sạch sẽ hơn.

Tuy nhiên, trong một số ứng dụng, không cần thêm lớp phủ bảo vệ cho tấm inox đục lỗ. Inox tự nhiên đã có khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn, và trong môi trường không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản phẩm, inox đục lỗ có thể được sử dụng mà không cần thêm lớp phủ bảo vệ.

Quyết định có cần thêm lớp phủ bảo vệ cho tấm inox đục lỗ hay không nên dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường sử dụng. Nếu bạn cần tư vấn về việc thêm lớp phủ bảo vệ cho tấm inox đục lỗ, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết thêm thông tin và lời khuyên.

Công thức tính khối lượng – trọng lượng tấm inox đục lỗ 304 – 201 – 316

Để tính khối lượng (trọng lượng) của tấm inox đục lỗ, chúng ta cần biết các thông số cụ thể như độ dày của tấm, kích thước tấm và thông số đục lỗ (đường kính lỗ, khoảng cách giữa các lỗ, loại cấu trúc đục lỗ, vv.). Dưới đây là cách tính khối lượng (trọng lượng) của tấm inox đục lỗ dựa trên các thông số cơ bản:

Tính khối lượng bằng diện tích:

  • Đầu tiên, tính diện tích bề mặt của tấm inox đục lỗ: Diện tích = chiều rộng x chiều dài
  • Sau đó, nhân diện tích bề mặt với độ dày của tấm để tính khối lượng: Khối lượng = Diện tích x Độ dày x Khối lượng riêng của inox

Tính khối lượng bằng thể tích:

  • Tính thể tích của tấm inox đục lỗ: Thể tích = Diện tích x Độ dày
  • Sau đó, nhân thể tích với khối lượng riêng của inox để tính khối lượng: Khối lượng = Thể tích x Khối lượng riêng của ino

Để tính khối lượng (trọng lượng) chính xác của tấm inox đục lỗ, cần phải biết các thông số cụ thể của tấm như độ dày, kích thước tấm và thông số đục lỗ. Trong trường hợp không có thông số cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tấm inox để có thông tin chính xác và chi tiết hơn về sản phẩm và tính toán khối lượng (trọng lượng).

Làm thế nào để xác định tấm inox đục lỗ chính hãng, chất lượng cao?

Để xác định tấm inox đục lỗ chính hãng và chất lượng cao, hãy tuân thủ các bước sau đây:

Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy: Lựa chọn nhà cung cấp hoặc công ty uy tín, có tiếng trong ngành inox. Tìm hiểu về danh tiếng của họ, đánh giá từ khách hàng và thời gian hoạt động của công ty. Nhà cung cấp đáng tin cậy thường cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hỗ trợ tốt.

Kiểm tra chứng nhận và chất lượng: Hãy kiểm tra xem tấm inox đục lỗ được cung cấp có chứng nhận chất lượng hay không. Chứng nhận như ISO, ASTM, JIS hay các tiêu chuẩn khác là một dấu hiệu cho thấy sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng quốc tế.

Xem thông số kỹ thuật: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông số kỹ thuật cụ thể của tấm inox đục lỗ, bao gồm độ dày, loại inox, kích thước lỗ và cấu trúc đục lỗ. So sánh thông số này với yêu cầu của bạn để đảm bảo phù hợp.

Xem mẫu sản phẩm: Nếu có thể, yêu cầu xem mẫu tấm inox đục lỗ trước khi mua hàng. Kiểm tra kỹ càng bề mặt, độ bền, độ đồng nhất của cấu trúc đục lỗ và đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.

Hỏi về nguồn gốc và vật liệu: Hỏi nhà cung cấp về nguồn gốc của inox và quá trình sản xuất. Inox chính hãng thường được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt.

Thử nghiệm chất lượng: Trong một số trường hợp, nếu bạn có nhu cầu, bạn có thể yêu cầu thử nghiệm chất lượng của tấm inox đục lỗ để đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.

Tư vấn từ chuyên gia: Nếu cần, hãy tư vấn với chuyên gia trong ngành inox hoặc người có kinh nghiệm để được tư vấn và hỗ trợ trong việc lựa chọn sản phẩm chất lượng.

Quá trình vận chuyển sản phẩm để đảm bảo an toàn

Quá trình vận chuyển sản phẩm đòi hỏi sự chú ý và cẩn trọng để đảm bảo an toà, tránh hỏng hóc trong quá trình vận chuyển. Dưới đây là một số biện pháp cần thực hiện để bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển:

Đóng gói chắc chắn: Sản phẩm cần được đóng gói chắc chắn và bảo vệ bề mặt tránh trầy xước và va đập trong quá trình vận chuyển. Sử dụng các vật liệu đệm như bọt biển, giấy bong, hoặc bảo vệ bề mặt để tránh làm hỏng sản phẩm.

Chọn phương tiện vận chuyển phù hợp: Sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp, có khả năng vận chuyển inox đục lỗ một cách an toàn. Đảm bảo phương tiện có các chốt cố định, giá đỡ và bảo vệ để giữ cho tấm inox đục lỗ ổn định trong quá trình vận chuyển.

Giữ chặt sản phẩm: Trong quá trình vận chuyển, hãy đảm bảo inox đục lỗ được giữ chặt để tránh di chuyển không kiểm soát trong phương tiện, làm hỏng sản phẩm hoặc gây nguy hiểm cho người khác.

Đảm bảo tải hàng đều: Nếu có nhiều tấm inox đục lỗ trong một lô hàng, hãy đảm bảo tải hàng đều để tránh tạo áp lực không đều lên sản phẩm và giữ cho chúng an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.

Theo dõi quá trình vận chuyển: Theo dõi quá trình vận chuyển và thông báo về bất kỳ sự cố nào sớm để có thể thực hiện các biện pháp khắc phục nhanh chóng, đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

Chọn đơn vị vận chuyển đáng tin cậy: Lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín, có kinh nghiệm trong vận chuyển sản phẩm inox đục lỗ.

Bằng cách thực hiện các biện pháp bảo vệ – an toàn trong quá trình vận chuyển, bạn có thể đảm bảo sản phẩm inox đục lỗ đến tay khách hàng một cách an toàn và đảm bảo chất lượng của sản phẩm không bị ảnh hưởng trong quá trình vận chuyển.

Giá thành tấm inox đục lỗ 304 – 201 – 316 có thể thay đổi do những yếu tố nào?

Giá thành tấm inox đục lỗ 304, 201 và 316 có thể thay đổi do những yếu tố sau:

Loại inox: Giá thành của từng loại inox (304, 201 và 316) sẽ khác nhau vì chúng có thành phần hóa học khác nhau. Inox 304 và 316 thường có giá đắt hơn so với inox 201 do có chứa niken và molypdenum, làm tăng khả năng chống ăn mòn và chịu lực của sản phẩm.

Độ dày: Giá cả của tấm inox đục lỗ thường tăng theo độ dày của sản phẩm. Tấm inox đục lỗ dày hơn sẽ có giá cao hơn so với tấm mỏng hơn vì tiêu tốn nhiều nguyên liệu hơn và yêu cầu công nghệ sản xuất phức tạp hơn.

Kích thước và số lượng: Kích thước và số lượng của tấm inox đục lỗ cũng ảnh hưởng đến giá cả. Tấm inox đục lỗ lớn hơn và đặt hàng số lượng lớn có thể được chiết khấu hoặc có giá ưu đãi hơn so với đặt hàng số lượng nhỏ.

Chất lượng và hiệu suất: Tấm inox đục lỗ có chất lượng cao hơn, bề mặt đẹp hơn và hiệu suất tốt hơn thường có giá cao hơn. Những tấm inox đục lỗ chất lượng cao đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong thời gian dài sử dụng.

Thị trường và thời gian: Giá cả của tấm inox đục lỗ cũng có thể ảnh hưởng bởi tình hình thị trường và biến động giá nguyên liệu. Thời gian mua hàng cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả.

Chi phí vận chuyển và giao hàng: Nếu tấm inox đục lỗ phải vận chuyển từ xa hoặc yêu cầu giao hàng đặc biệt, chi phí vận chuyển và giao hàng cũng có thể ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng.

Bao bì sản phẩm được thiết kế ra sao để đảm bảo an toàn, có tính thẩm mỹ tốt?

Bao bì sản phẩm tấm inox đục lỗ được thiết kế với mục tiêu đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ tốt trong quá trình vận chuyển – lưu trữ. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế bao bì cho sản phẩm:

Chất liệu bao bì: Chọn chất liệu bao bì cứng cáp, chắc chắn – bền nhưng cũng nhẹ và dễ vận chuyển. Các chất liệu thông dụng có thể sử dụng là hộp carton chất lượng cao hoặc hộp gỗ phủ bảo vệ.

Đệm bảo vệ: Sử dụng đệm bảo vệ bên trong bao bì để tránh trầy xước và va đập khi sản phẩm di chuyển trong quá trình vận chuyển. Đệm bảo vệ có thể là bọt biển, giấy bong, hạt bi, hoặc các loại chất liệu mềm khác.

Bảo vệ bề mặt: Để đảm bảo tính thẩm mỹ của sản phẩm, cần bảo vệ bề mặt tấm inox đục lỗ khỏi trầy xước và vết bẩn. Sử dụng bảo vệ bề mặt như màng bọc inox hoặc giấy chống trầy xước có thể giúp bảo vệ bề mặt sản phẩm.

Thiết kế chắc chắn: Bao bì cần được thiết kế chắc chắn và có các chốt cố định, giá đỡ để giữ cho tấm inox đục lỗ ổn định trong quá trình vận chuyển.

Tích hợp nhãn dán và thông tin: Đảm bảo bao bì có nhãn dán và thông tin chi tiết về sản phẩm, nhãn hiệu, độ dày, kích thước và thông số kỹ thuật. Điều này giúp nhận dạng sản phẩm một cách dễ dàng và hỗ trợ trong việc lưu trữ và quản lý hàng hóa.

Thiết kế gọn gàng: Thiết kế bao bì nên gọn gàng, không quá lớn so với sản phẩm để tiết kiệm không gian lưu trữ và vận chuyển.

Công ty Mạnh Tiến Phát gia công đục lỗ inox theo yêu cầu bản vẽ giá rẻ nhất tại tphcm hôm nay

Công ty Mạnh Tiến Phát không chỉ đơn thuần là một nhà cung cấp tấm inox 201 và inox 304, mà còn là một đối tác đáng tin cậy với dịch vụ đa dạng, chất lượng cao và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Sự cam kết về chất lượng, uy tín + hỗ trợ tận tâm giúp chúng tôi xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo dựng danh tiếng trong ngành công nghiệp.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »