Bảng báo giá sắt thép tấm nhập khẩu Nhật Bản A36, mua sắt thép tấm Nhật Bản A36, đại lý phân phối sắt tấm A36 Nhật Bản, sắt thép tấm A36 Nhật Bản giá rẻ nhất tốt nhất hiện nay

Sắt thép tấm nhập khẩu Nhật Bản A36 là loại thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn A36 của Hoa Kỳ, có hàm lượng carbon thấp, độ bền cao, chống chịu được va đập và lực tác động lớn.

Tiêu chuẩn A36 là tiêu chuẩn thép tấm cường độ thấp, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, công nghiệp chế tạo.

Bảng báo giá sắt thép tấm nhập khẩu Nhật Bản A36

STTQuy cáchXuất xứBaremĐơn giá
Kg/tấmKgTấm
13 ly (1500×6000)NK211.9519,1004,048,245
24 ly (1500×6000)NK282.6019,1005,397,660
35 ly (1500×6000)NK353.2519,1006,747,075
46 ly (1500×6000)NK423.9019,1008,096,490
58 ly (1500×6000)NK565.2019,10010,795,320
610 ly (1500×6000)NK706.5019,10013,494,150
712 ly (1500×6000)NK847.8019,10016,192,980
814 ly (1500×6000)NK989.1019,10018,891,810
916 ly (1500×6000)NK1130.4019,10021,590,640
1018 ly (1500×6000)NK1271.7019,10024,289,470
1120 ly (1500×6000)NK1413.0019,10026,988,300
126 ly (2000×6000)NK565.2019,10010,795,320
138 ly (2000×6000)NK753.6019,10014,393,760
1410 ly (2000×6000)NK942.0019,10017,992,200
1512 ly (2000×6000)NK1130.4019,10021,590,640
1614 ly (2000×6000)NK1318.8019,10025,189,080
1716 ly (2000×6000)NK1507.2019,10028,787,520
1818 ly (2000×6000)NK1695.6019,10032,385,960
1920 ly (2000×6000)NK1884.0019,10035,984,400
2022 ly (2000×6000)NK2072.4019,10039,582,840
2125 ly (2000×6000)NK2355.0019,10044,980,500
2230 ly (2000×6000)NK2826.0019,10053,976,600
2335 ly (2000×6000)NK3297.0019,10062,972,700
2440 ly (2000×6000)NK3768.0019,10071,968,800
2545 ly (2000×6000)NK4239.0019,10080,964,900
2650 ly – 100 ly (2000×6000)NKLiên hệLiên hệLiên hệ

Giá thép tấm gân SS400/Q235 (giá thép tấm chống trượt)

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép tấm gân SS400/Q235
Kg/tấmKgTấm
13 ly (1500×6000)NK239.0020,1004,803,900
24 ly (1500×6000)NK309.6020,1006,222,960
35 ly (1500×6000)NK380.2520,1007,643,025
46 ly (1500×6000)NK450.9020,1009,063,090
58 ly (1500×6000)NK592.2020,10011,903,220
610 ly (1500×6000)NK733.5020,10014,743,350
712 ly (1500×6000)NK874.8020,10017,583,480
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Giá thép tấm đúc Q345B/A572 (giá thép tấm cường độ cao)

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép tấm đúc Q345B/A572
Kg/tấmKg
14 ly – 12 ly (1500×6000)NK 19,300
210 – 60 ly (2000×6000)NK 19,300

Giá thép tấm đen SS400 mới nhất

STTQuy cáchXuất xứĐơn giáGiá thép tấm đen SS400
VNĐ/KgNhỏ (1M*2M)Lớn (1M25*2M5)
15 demNK24,000188,400294,376
26 demNK23,800224,196350,306
37 demNK23,600259,364405,256
48 demNK23,600296,416463,150
59 demNK23,600333,468521,044
61 lyNK23,600370,520578,938
71.1 lyNK23,600407,572636,831
81.2 lyNK23,600444,624694,725
91.4 lyNK23,200509,936796,775
101.5 lyNK23,000541,650846,328
111.8 lyNK22,800644,3281,006,763
122 lyNK22,600709,6401,108,813
132.5 lyNK22,200871,3501,361,484
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn

Tại sao thép tấm A36 thường được nhập khẩu từ Nhật Bản?

Trong thị trường thép Việt Nam, thép tấm A36 chiếm một phần quan trọng và thường được nhập khẩu từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Trung Quốc. Trong số đó, thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản đang nhận được đánh giá cao từ phía người tiêu dùng và các doanh nghiệp xây dựng. Dưới đây là những lý do chính:

1. Chất Lượng Cao:

  • Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp thép phát triển hàng đầu thế giới. Thép tấm A36 từ Nhật Bản được sản xuất trên các dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng nguyên liệu đầu vào chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.

2. Độ Bền Cao:

  • Thép tấm A36 Nhật Bản có độ bền cao, chịu lực tốt và ít biến dạng khi chịu tác động của lực ngoại. Điều này đảm bảo an toàn và độ ổn định cho các công trình xây dựng và thiết bị sử dụng.

3. Tính Thẩm Mỹ Cao:

  • Bề mặt sáng bóng của thép tấm A36 Nhật Bản, ít bị rỉ sét, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu thiết kế và thị trường người tiêu dùng.

4. Giá Cả Hợp Lý:

  • Giá thành của thép tấm A36 Nhật Bản được đánh giá là hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều doanh nghiệp và nhà đầu tư. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng trong nhiều dự án xây dựng.

5. Lợi Thế Địa Lý:

  • Vị trí địa lý gần gũi giữa Nhật Bản và Việt Nam giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng. Điều này tạo ra sự cạnh tranh về giá cả cho thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản so với các nguồn khác.

Với những ưu điểm nổi bật này, thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản không chỉ đáp ứng được yêu cầu về chất lượng mà còn mang lại giá trị kinh tế và thẩm mỹ cho các dự án xây dựng tại Việt Nam.

Mã thép A36 có ý nghĩa gì trong ngành công nghiệp thép?

Mã thép A36 là biểu hiện của một loại thép hợp kim thấp, đặc biệt được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ. Tiêu chuẩn này chi tiết hóa các thông số kỹ thuật của thép A36, bao gồm thành phần hóa học và tính chất cơ lý quan trọng.

1. Thành Phần Hóa Học:

  • C: 0,06% – 0,22%
  • Si: 0,25% – 0,60%
  • Mn: 0,80% – 1,30%
  • P: 0,04% – 0,08%
  • S: 0,04% – 0,06%

2. Tính Chất Cơ Lý:

  • Cường Độ Chảy Tối Thiểu: 36.000 psi (250 MPa)
  • Cường Độ Kéo Cuối Cùng: 58.000 – 80.000 psi (400 – 550 MPa)
  • Độ Giãn Dài Tối Thiểu: 20%

Thép A36 được biết đến với tính chất cơ lý xuất sắc, cường độ kéo cao, khả năng gia công dễ dàng và khả năng chịu lực, là nguồn cung ứng chất lượng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, đóng tàu, và cơ khí chế tạo.

Ý Nghĩa Của Mã Thép A36 Trong Ngành Công Nghiệp Thép:

a. Tiêu Chuẩn Quốc Tế:

  • Mã thép A36 là một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Điều này giúp nó có thể tích hợp vào các công trình, thiết bị ở nhiều quốc gia khác nhau mà không gặp vấn đề tương thích.

b. Thông Tin Chi Tiết:

  • Mã thép A36 cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép. Điều này giúp người sử dụng có thể lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án.

Ví Dụ:

  • Hàm lượng carbon thấp của thép A36 giúp nó có độ bền kéo cao, chịu lực tốt.
  • Độ giãn dài tối thiểu 20% của thép A36 làm tăng khả năng chịu biến dạng.

Tổng cộng, mã thép A36 không chỉ là một ký hiệu, mà là một thông tin quan trọng, giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của loại thép này trong các dự án công nghiệp.

Quy trình sản xuất của thép tấm A36 như thế nào?

Quy trình sản xuất thép tấm A36 thường bao gồm 4 bước chính, mỗi bước đều đóng góp quan trọng vào chất lượng cuối cùng của sản phẩm.

1. Xử Lý Quặng:

  • Quặng sắt được chiết tách từ mỏ và chuyển đến nhà máy thép để xử lý.
  • Nghiền nhỏ và trộn quặng sắt với than cốc và đá vôi.
  • Hỗn hợp được đưa vào lò cao để nung chảy, tạo thành thép nóng chảy.

2. Nung Nóng Chảy Thép:

  • Trong lò cao, quặng sắt, than cốc và đá vôi phản ứng, tạo ra thép nóng chảy.
  • Nhiệt độ của thép nóng chảy khoảng 1500 độ C.

3. Đúc Nguyên Liệu:

  • Thép nóng chảy được dẫn ra khỏi lò cao và đổ vào khuôn để nguội.
  • Khi nguội, thép đông cứng thành các phôi thép.

4. Cán Tạo Sản Phẩm:

  • Phôi thép được đưa vào máy cán để tạo thành các sản phẩm thép, trong đó có thép tấm A36.
  • Thép tấm A36 có thể được cán thành các tấm có độ dày từ 3mm đến 100mm.

Quy trình này có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng nhà sản xuất, tuy nhiên, cơ bản, các bước trên là những bước chính.

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Thép Tấm A36:

Thành Phần Hóa Học:

  • Phải đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học của tiêu chuẩn ASTM A36.

Công Nghệ Sản Xuất:

  • Công nghệ sản xuất phải đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng.

Vật Liệu Đầu Vào:

  • Vật liệu đầu vào như quặng sắt, than cốc, và đá vôi phải đạt chất lượng cao.

Chúng ta có thể thấy rằng quy trình sản xuất và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng được tập trung vào việc đảm bảo từng bước đều đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất.

Quy định và tiêu chuẩn nào áp dụng cho thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản?

Thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản phải tuân theo một loạt các quy định và tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và tính an toàn trong sử dụng. Dưới đây là những yêu cầu cụ thể mà thép tấm A36 từ Nhật Bản phải đáp ứng:

1. Tiêu Chuẩn ASTM A36 của Mỹ:

  • Thành phần hóa học:
    • C: 0,06% – 0,22%
    • Si: 0,25% – 0,60%
    • Mn: 0,80% – 1,30%
    • P: 0,04% – 0,08%
    • S: 0,04% – 0,06%
  • Tính chất cơ lý:
    • Cường độ chảy tối thiểu: 36.000 psi (250 MPa)
    • Cường độ kéo cuối cùng: 58.000 – 80.000 psi (400 – 550 MPa)
    • Độ giãn dài tối thiểu: 20%

2. Tiêu Chuẩn Nhật Bản:

  • JIS G3101: Về thép tấm cán nóng.
  • JIS G3112: Về thép tấm cán nguội.

3. Cơ Quan Đăng Kiểm:

  • Thép tấm A36 phải được cơ quan đăng kiểm phê duyệt trước khi được đưa vào sử dụng.

4. Giấy Tờ Chứng Nhận Chất Lượng:

  • Chứng chỉ xuất xứ (CO): Xác nhận nguồn gốc của thép tấm.
  • Chứng chỉ chất lượng (CQ): Xác nhận chất lượng của thép tấm.

Tất cả những quy định trên đều nhằm mục đích đảm bảo rằng thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất và có thể an tâm sử dụng trong các dự án xây dựng và sản xuất thiết bị.

Sản phẩm có màu sắc nổi bật nào?

Thép tấm A36, một trong những loại thép quan trọng, được sản xuất thông qua quá trình cán nóng, sau đó trải qua xử lý nhiệt để giảm ứng suất dư, tạo nên đặc điểm nổi bật về màu sắc.

1. Quá Trình Sản Xuất:

  • Thép tấm A36 được tạo ra thông qua quá trình cán nóng, tạo nên cấu trúc tinh thể đặc biệt.
  • Sau đó, quá trình xử lý nhiệt được thực hiện để giảm ứng suất dư và cải thiện tính chất cơ lý của thép.

2. Màu Sắc Đặc Trưng:

  • Kết quả của quá trình sản xuất là một màu xanh đen đặc trưng của thép tấm A36.
  • Màu sắc này không chỉ là biểu tượng của chất lượng mà còn là đặc điểm nhận biết của loại thép này trong ứng dụng thực tế.

3. Tùy Chọn Mạ Kẽm hoặc Sơn Phủ:

  • Ngoài màu xanh đen tự nhiên, thép tấm A36 còn có thể trải qua quá trình mạ kẽm hoặc sơn phủ.
  • Màu sắc của thép sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu mạ hoặc sơn phủ được sử dụng.

Thông qua việc kết hợp giữa tính chất độc đáo của quá trình sản xuất và khả năng tùy chọn màu sắc, thép tấm A36 không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn phản ánh sự linh hoạt trong ứng dụng và thiết kế.

Một số hình thức gia công thép tấm A36 Nhật Bản đảm bảo an toàn, thẩm mỹ đẹp

Để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ đẹp khi gia công thép tấm A36 Nhật Bản, các hình thức gia công sau đây được ưa chuộng:

1. Cắt Thép Tấm:

  • Phương pháp cắt bằng máy cắt plasma, máy cắt laser, hoặc máy cắt thủy lực.
  • Tạo ra các hình dạng đa dạng từ thép tấm.

2. Uốn Thép Tấm:

  • Uốn bằng máy uốn thủy lực hoặc máy uốn bằng tay.
  • Tạo ra các hình dạng cong từ thép tấm.

3. Cuộn Thép Tấm:

  • Cuộn bằng máy cuộn thủy lực hoặc máy cuộn bằng tay.
  • Tạo ra các ống thép từ thép tấm.

4. Hàn Thép Tấm:

  • Hàn bằng máy hàn điện, máy hàn khí, hoặc máy hàn laser.
  • Nối hai tấm thép lại với nhau.

5. Xử Lý Bề Mặt Thép Tấm:

  • Sơn phủ hoặc mạ kẽm để cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

Lưu Ý Quan Trọng:

  • Sử dụng thiết bị và dụng cụ gia công chất lượng và phù hợp.
  • Tuân thủ quy trình gia công an toàn để tránh tai nạn.
  • Sử dụng vật liệu bảo hộ lao động đầy đủ để bảo vệ người lao động.

Với những biện pháp trên, thép tấm A36 Nhật Bản không chỉ đạt được chất lượng cao mà còn đảm bảo an toàn và thẩm mỹ đẹp trong quá trình gia công và ứng dụng.

Công ty Mạnh Tiến Phát phân phối sắt tấm A36 Nhật Bản với nhiều độ dày & kích thước phong phú

Mạnh Tiến Phát tự hào cung cấp một loạt các sản phẩm thép tấm A36 Nhật Bản với đa dạng độ dày và kích thước, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

1. Độ Dày Thép Tấm A36 Nhật Bản:

  • Công ty cung cấp thép tấm A36 với độ dày từ 3mm đến 100mm.
  • Khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm với độ dày phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.

2. Kích Thước Thép Tấm A36 Nhật Bản:

  • Kích thước theo khổ tiêu chuẩn bao gồm: 1000mm x 2000mm, 1250mm x 2500mm, 1500mm x 3000mm, …
  • Ngoài ra, công ty Mạnh Tiến Phát linh hoạt đáp ứng nhu cầu đặc biệt với kích thước theo yêu cầu của khách hàng.

3. Loại Thép Tấm A36 Nhật Bản:

  • Thép Tấm A36 Cán Nóng:

    • Sản phẩm chất lượng cao được sản xuất thông qua quy trình cán nóng.
    • Độ bền và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cơ khí.
  • Thép Tấm A36 Cán Nguội:

    • Sản phẩm chịu đựng quá trình cán nguội, giữ lại đặc tính cơ lý ổn định.
    • Được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chính xác và đẹp mắt.

Với cam kết về chất lượng và sự đa dạng về sản phẩm, Công ty Mạnh Tiến Phát là đối tác đáng tin cậy, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng trên thị trường thép tấm A36 Nhật Bản.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Mạnh Tiến Phát: Xây Dựng Bền Vững Với Vật Liệu Chất Lượng và Đa Dạng

Mạnh Tiến Phát không chỉ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về sắt thép xây dựng chất lượng tại thị trường Việt Nam, mà còn là đối tác đáng tin cậy trong việc xây dựng bền vững và hiệu quả. Dưới đây là những điểm nổi bật về sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình, Thép Hộp, và Thép Ống:

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép với các kích thước và hình dạng đa dạng, từ thép hình chữ U đến thép ống, thép hộp để đáp ứng mọi nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

Thép Cuộn và Thép Tấm:

Sản phẩm thép cuộn và thép tấm của Mạnh Tiến Phát có độ bền và tính đa dạng để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Tôn và Xà Gồ:

tônxà gồ làm từ vật liệu chất lượng cao, giúp xây dựng các mái nhà và cấu trúc công trình bền vững và an toàn.

Lưới B40:

lưới B40 đảm bảo tính ổn định của cấu trúc bê tông và là một phần quan trọng trong việc xây dựng bền vững.

Máng Xối và Inox:

Mạng Tiến Phát cung cấp máng xốiinox với chất lượng cao, phục vụ các ứng dụng đặc biệt trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát giúp đảm bảo rằng các công trình xây dựng sẽ được xây dựng bền vững và có hiệu suất cao. Công ty này cam kết mang lại giá trị và sự tin tưởng cho khách hàng thông qua các sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »