Bảng báo giá sắt thép tấm hardox 500, hardox 450, hardox 400 sắt thép chịu mài mòn mới nhất, giá rẻ nhất, giá tốt nhất năm 2023

Thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 là những vật liệu sắt thép chịu mài mòn hàng đầu trong ngành công nghiệp hiện nay. Với đặc tính vượt trội về độ bền, chịu va đập, khả năng chống mài mòn, chúng đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, khai thác mỏ, đến sản xuất máy móc công nghiệp.

Việc sử dụng các loại thép tấm Hardox không chỉ giúp tăng hiệu suất và độ bền của các công trình, mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và thay thế.

Bảng báo giá sắt thép tấm hardox 500, hardox 450, hardox 400

Tên sản phẩmQuy cách
(độ dày x khổ rộng tấm)
Chiều dàiĐơn giá
(đã VAT)
Thép tấm hardox 4004 x 1500mm6m80,000
Thép tấm hardox 4505 x 1500mm6m80,000
Thép tấm hardox 5006 x 1500mm6m85,000
Tấm thép hardox 5008 x 1500mm6m85,000
Tấm thép hardox 50010 x 1500mm6m85,000
Tấm thép hardox 50012 x 1500mm6m85,000
Thép tấm hardox 4006  x 2000mm6m90,000
Thép tấm hardox 4008 x 2000mm6m90,000
Thép tấm hardox 45010 x 2000mm6m90,000
Thép tấm hardox 45012 x 2000mm6m90,000
Thép tấm hardox 45014 x 2000mm6m95,000
Tấm thép hardox 50016 x 2000mm6m95,000
Tấm thép hardox 50018 x 2000mm6m95,000
Tấm thép hardox 50020 x 2000 mm6m95,000
Tấm thép hardox 50022 x 2000 mm6m95,000
Tấm thép hardox 50024 x 2000 mm6m95,000
Thép tấm hardox 50025 x 2000 mm6m95,000
Thép tấm hardox 40026 x 2000 mm6m95,000
Thép tấm hardox 45028 x 2000 mm6m95,000
Thép tấm hardox 40030 x 2000 mm6m99,000
Thép tấm hardox 45032 x 2000 mm6m99,000
Thép tấm hardox 50035 x 2000 mm6m99,000
Thép tấm hardox 40040 x 2000 mm6m99,000
Thép tấm hardox 50045 x 2000 mm6m99,000
Thép tấm hardox 45050 x 2000 mm6m105,000
Thép tấm hardox 40060 x 2000mm6m105,000
Thép tấm hardox 50070 x 2000mm6m105,000
Thép tấm hardox 40080 x 2000mm6m105,000
Thép tấm hardox 45090 x 2000mm6m105,000
Thép tấm hardox 500100 x 2000mm6m105,000

Thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 là gì?

Thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 là các loại thép chịu mài mòn chất lượng cao được sản xuất bởi công ty SSAB, một nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực thép chịu mài mòn. Các loại thép này có đặc tính vượt trội về độ cứng, khả năng chịu va đập, khả năng chống mài mòn.

Hardox 500: Đây là phiên bản thép tấm Hardox có độ cứng cao nhất trong số các loại thép Hardox. Nó có độ cứng danh nghĩa 500 HBW (Hardness Brinell Wear), tức là độ cứng của vật liệu khi chịu lực va đập. Thép tấm Hardox 500 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tối ưu, chẳng hạn như trong ngành khai thác mỏ, xây dựng máy móc công nghiệp, các bề mặt tiếp xúc với vật liệu cứng như sỏi, cát, quặng…

Hardox 450: Đây là một phiên bản thép tấm Hardox có độ cứng giữa Hardox 500 và Hardox 400. Độ cứng danh nghĩa của Hardox 450 là 450 HBW. Thép tấm Hardox 450 cũng có khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, nhưng giá thành thường thấp hơn so với Hardox 500. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như xe tải chở hàng, thiết bị xây dựng, máy móc nông nghiệp, các kết cấu chịu lực.

Hardox 400: Đây là phiên bản thép tấm Hardox có độ cứng thấp nhất trong số các loại thép Hardox, với độ cứng danh nghĩa là 400 HBW. Hardox 400 cung cấp sự kết hợp giữa khả năng chịu mài mòn và khả năng uốn cong linh hoạt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu va đập và uốn cong, chẳng hạn như trong ngành khai thác, chế biến khoáng sản, công nghiệp chế tạo máy.

Các loại thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 đều có tính chất chống mài mòn và chịu va đập tốt, giúp tăng tuổi thọ và độ bền cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Các đặc điểm nổi bật của thép tấm?

Độ cứng cao: Các loại thép tấm Hardox có độ cứng danh nghĩa khá cao, đặc biệt là Hardox 500 với độ cứng 500 HBW. Điều này làm cho chúng có khả năng chịu va đập và chịu mài mòn tốt hơn so với các loại thép thông thường.

Khả năng chịu mài mòn xuất sắc: Thép tấm Hardox được gia công bằng quy trình đặc biệt và chứa các thành phần hợp kim mạnh mẽ, giúp tăng cường khả năng chịu mài mòn. Điều này làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự bền vững trong môi trường khắc nghiệt như khai thác mỏ, xây dựng máy móc, và công nghiệp chế biến.

Độ bền cao: Thép tấm Hardox có khả năng chịu lực tốt và độ bền vượt trội, giúp nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của các ứng dụng sử dụng chúng.

Tính linh hoạt trong gia công: Mặc dù có độ cứng cao, nhưng thép tấm Hardox vẫn có khả năng uốn cong và gia công tốt. Điều này cho phép nó được tạo thành các hình dạng phức tạp, phù hợp với các yêu cầu thiết kế đặc biệt.

Khả năng hàn tốt: Thép tấm Hardox có khả năng hàn tốt, giúp dễ dàng thực hiện quá trình hàn và lắp ráp trong quá trình sản xuất và lắp đặt.

Tính đồng nhất – độ chính xác cao: Thép tấm Hardox được sản xuất với quy trình chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tính đồng nhất – độ chính xác cao trong kích thước, chất lượng.

Lựa chọn đa dạng: Có sự đa dạng trong các phiên bản Hardox như Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400, khách hàng có thể lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.

Thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 có khả năng chịu mài mòn tốt như thế nào?

Chúng có khả năng chịu mài mòn tốt nhờ vào các đặc tính và thành phần hợp kim đặc biệt của chúng. Dưới đây là một số điểm nổi bật về khả năng chịu mài mòn của các loại thép tấm này:

Thành phần hợp kim: Thép tấm Hardox được sản xuất từ thép cacbon hợp kim với sự pha trộn các thành phần như crom, mangan, silic, và các hợp chất khác. Những thành phần này tạo nên một cấu trúc tinh thể cứng và đồng nhất, giúp tăng khả năng chịu mài mòn.

Quá trình gia công đặc biệt: Quá trình gia công của thép tấm Hardox được thực hiện theo quy trình đặc biệt để tạo ra bề mặt cứng, bền vững. Quá trình này bao gồm tạo cấu trúc tinh thể đồng nhất và làm tăng độ cứng của vật liệu.

Độ cứng cao: Các loại thép tấm Hardox có độ cứng cao, vượt trội so với các loại thép thông thường. Điều này làm cho chúng có khả năng chịu mài mòn tốt hơn và bảo vệ bề mặt khỏi sự xước, mài mòn do ma sát, và tác động lực.

Khả năng tự tái tạo: Thép tấm Hardox có khả năng tự tái tạo nhờ vào cấu trúc tinh thể và thành phần hợp kim đặc biệt. Khi bề mặt bị mài mòn, các hạt kim loại cứng trong vật liệu có thể tự tái tạo – tái tạo lớp bảo vệ mới để bảo vệ bề mặt.

Tổng quát, khả năng chịu mài mòn tốt của thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 được đạt được thông qua sự kết hợp giữa thành phần hợp kim, quá trình gia công đặc biệt – độ cứng cao của vật liệu.

Điều này làm cho chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự chịu mài mòn cao như khai thác mỏ, xây dựng máy móc, chế biến và các ứng dụng khác.

Những ứng dụng chính của thép tấm?

Thép tấm có rất nhiều ứng dụng chính trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến :

Ngành xây dựng: Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra cấu trúc và kết cấu bền vững. Chúng được sử dụng trong việc xây dựng các khung nhà, cầu, tầng hầm, nền móng, hệ thống tường chắn gió và nhiều ứng dụng khác.

Ngành công nghiệp đóng tàu: Thép tấm là một vật liệu chủ đạo trong ngành công nghiệp đóng tàu. Chúng được sử dụng để làm thân tàu, các bệ cầu, nắp bồn và nhiều bộ phận khác của tàu với mục đích đảm bảo tính chất cơ học và chịu mài mòn trong môi trường nước mặn.

Ngành khai thác mỏ: Thép tấm cung cấp sự chịu mài mòn cao và độ bền tốt, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng khai thác mỏ. Chúng được sử dụng trong việc chế tạo máy móc khai thác, băng chuyền, nồi nấu, ống dẫn và nhiều thiết bị khác.

Ngành chế tạo máy và cơ khí: Thép tấm được sử dụng trong sản xuất máy móc và cơ khí, bao gồm các thành phần máy, bánh răng, hệ thống truyền động, kết cấu máy và nhiều ứng dụng khác. Chúng cung cấp tính chất cơ học và khả năng chịu lực tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Ngành ô tô: Thép tấm được sử dụng trong sản xuất ô tô để tạo ra các bộ phận cơ khí quan trọng như khung xe, cột đèn, cánh cửa, và các bộ phận bảo vệ khác. Thép tấm đáp ứng được yêu cầu về độ bền và an toàn trong ngành ô tô.

Công nghiệp năng lượng: Thép tấm được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, bao gồm ngành điện, nhiệt điện, ngành dầu khí và ngành năng lượng tái tạo. Chúng được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc, bồn chứa, ống dẫn, và cấu trúc hỗ trợ.

Thông số kỹ thuật

Hardox 500:

  • Độ cứng: 500 HBW
  • Độ dày: từ 4 mm đến 130 mm
  • Chiều rộng: từ 1,500 mm đến 3,500 mm
  • Chiều dài: từ 3,000 mm đến 12,000 mm
  • Khả năng chịu mài mòn: cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.

Hardox 450:

  • Độ cứng: 450 HBW
  • Độ dày: từ 3 mm đến 80 mm
  • Chiều rộng: từ 1,500 mm đến 3,250 mm
  • Chiều dài: từ 3,000 mm đến 14,000 mm
  • Khả năng chịu mài mòn: tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.

Hardox 400:

  • Độ cứng: 400 HBW
  • Độ dày: từ 3 mm đến 130 mm
  • Chiều rộng: từ 1,500 mm đến 3,500 mm
  • Chiều dài: từ 3,000 mm đến 12,000 mm
  • Khả năng chịu mài mòn: tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu mài mòn trung bình.

Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Trước khi sử dụng, nên kiểm tra thông số kỹ thuật cụ thể từ nguồn cung cấp để đảm bảo rằng nó đáp ứng được yêu cầu của ứng dụng cụ thể.

Có những loại mài mòn nào mà thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 có thể chịu được?

Thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 có khả năng chịu nhiều loại mài mòn khác nhau. Dưới đây là một số loại mài mòn mà chúng có thể chịu được:

Mài mòn xuyên:

    • Đá mài: dùng để mài mòn bề mặt của vật liệu.
    • Cát mài: sử dụng trong các ứng dụng như cát bắn, cát tạo rãnh và cát phun.

Mài mòn cơ học:

    • Mài bằng lực va đập: có thể xảy ra trong các ứng dụng chịu va đập như các bề mặt đá, cát, và vật liệu khác.

Mài mòn hóa học:

    • Mài mòn bởi hóa chất: có thể xảy ra khi vật liệu tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, hoặc chất tẩy rửa.

Thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 được thiết kế để chịu mài mòn và mài mòn xuyên tốt. Tuy nhiên, độ mài mòn cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và quy trình ứng dụng cụ thể.

Quy trình sản xuất thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 ra sao?

Quy trình sản xuất thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 thường bao gồm các bước sau:

Chọn nguyên liệu: Chọn nguyên liệu sắt thép chất lượng cao phù hợp để đảm bảo tính chất cơ học và hóa học của thép sau khi gia công.

Nghiền và trộn: Nguyên liệu sắt thép được nghiền nhuyễn và trộn cùng các thành phần hợp kim để tạo ra hỗn hợp thép có thành phần cụ thể cho từng loại thép tấm (Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400).

Nấu chảy: Hỗn hợp thép được nấu chảy trong lò nhiệt cao để đạt được nhiệt độ chảy cần thiết và đảm bảo đồng nhất thành phần hợp kim trong thép.

Luyện kim: Quá trình luyện kim được thực hiện để làm sạch hỗn hợp thép và điều chỉnh thành phần hợp kim để đạt được tính chất cơ học và hóa học mong muốn.

Đúc: Hỗn hợp thép được đúc thành các tấm thép dạng nón hoặc dạng tấm phẳng, tuỳ thuộc vào quy cách sản xuất.

Cán nóng: Các tấm thép được cán qua máy cán nóng để đạt được kích thước và độ dày mong muốn, trong quá trình này, thép được gia nhiệt để đạt tính chất cơ học mong muốn.

Tổng hợp: Các tấm thép sau khi cán nóng được tổng hợp và gia công để đạt được độ bền và độ cứng mong muốn.

Thử nghiệm – kiểm tra chất lượng: Các mẫu thép được lấy để kiểm tra tính chất cơ học, hóa học, độ cứng, độ bền mài mòn, và các yêu cầu chất lượng khác.

Hoàn thiện – đóng gói: Các tấm thép sau khi đạt yêu cầu chất lượng sẽ được hoàn thiện, làm sạch và đóng gói để chuẩn bị cho quá trình vận chuyển – sử dụng.

Có những tiêu chuẩn và chứng chỉ nào áp dụng cho thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400?

Thép tấm Hardox 500, Hardox 450 và Hardox 400 tuân thủ một số tiêu chuẩn và chứng chỉ quan trọng trong ngành thép, bao gồm:

  1. Tiêu chuẩn sản xuất: Các sản phẩm thép tấm Hardox tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất của nhà sản xuất, chẳng hạn như SSAB (nhà sản xuất Hardox) hoặc các tiêu chuẩn quốc tế như EN 10029, EN 10051, ASTM A6/A6M và JIS G 3193.

  2. Tiêu chuẩn chất lượng: Các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho thép tấm Hardox bao gồm EN 10002-1 (kiểm tra đàn hồi và kéo dài), EN 10164 (kiểm tra đặc tính hình thức), EN ISO 6506-1 (kiểm tra độ cứng Brinell), và EN ISO 9015-1 (kiểm tra mài mòn).

  3. Chứng chỉ sản phẩm: Thép tấm Hardox có thể được chứng nhận bởi các tổ chức độc lập để xác nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn, ví dụ như chứng chỉ ISO 9001 (quản lý chất lượng), ISO 14001 (quản lý môi trường), và OHSAS 18001 (quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp).

  4. Chứng chỉ sử dụng: Các ứng dụng cụ thể của thép tấm Hardox trong các ngành công nghiệp như khai thác mỏ, xây dựng, công nghiệp nặng, và vận tải có thể yêu cầu các chứng chỉ hoặc phê duyệt đặc biệt từ các tổ chức chuyên ngành hoặc khách hàng.

Quy định về tiêu chuẩn và chứng chỉ có thể thay đổi tùy theo quốc gia, vùng lãnh thổ và yêu cầu của khách hàng cụ thể. Do đó, khi mua thép tấm Hardox, quý khách nên tìm hiểu và yêu cầu nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cung cấp thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn và chứng chỉ áp dụng.

Thép tấm Hardox có sẵn trong các kích thước và độ dày nào?

Thép tấm Hardox có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật phổ biến cho các loại thép tấm Hardox:

Hardox 500:

    • Độ dày: từ 4mm đến 130mm.
    • Kích thước tấm tiêu chuẩn: 2,000mm x 6,000mm.
    • Có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Hardox 450:

    • Độ dày: từ 3mm đến 80mm.
    • Kích thước tấm tiêu chuẩn: 2,000mm x 6,000mm.
    • Có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Hardox 400:

    • Độ dày: từ 3mm đến 130mm.
    • Kích thước tấm tiêu chuẩn: 2,000mm x 6,000mm.
    • Có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Tuy nhiên, đây chỉ là một số thông số kỹ thuật phổ biến và không phải là danh sách đầy đủ. Khách hàng có thể yêu cầu các kích thước và độ dày khác nhau cho thép tấm Hardox tùy theo ứng dụng cụ thể của họ. Khi mua sản phẩm, quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết thông tin chi tiết về kích thước và độ dày cụ thể.

Công ty Mạnh Tiến Phát phân phối sản phẩm với giá tốt nhất

Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp sản phẩm thép tấm Hardox với giá cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường. Chúng tôi luôn nỗ lực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng với mức giá hợp lý – đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Để biết thông tin chi tiết về báo giá và các chương trình ưu đãi, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Công ty Mạnh Tiến Phát qua các kênh sau:

Địa chỉ: [550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận tân bình – Thành phố Hồ Chí Minh]

Email: [thepmtp@gmail.com] Website: [manhtienphat.vn]

Chúng tôi sẽ đáp ứng nhanh chóng và cung cấp thông tin về giá cả và các chính sách hỗ trợ tốt nhất cho quý khách hàng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »