Bảng báo giá sắt thép ống đen seah, tìm mua sắt ống thép ống seah hàng đen giá rẻ nhất hiện nay, đại lý cửa hàng cấp 1 phân phối ống đen seah giá tốt nhất hôm nay tại tphcm

Thép ống đen Seah là một trong những sản phẩm thép hàng đầu trong ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí. Với chất lượng cao, độ bền vững và tính ứng dụng đa dạng, chúng đã chiếm được lòng tin của nhiều khách hàng tại khu vực Phía Nam.

Sản phẩm có độ bền vững, tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt, có các thông số kỹ thuật đáng chú ý, bao gồm đường kính, độ dày và chiều dài. Được sản xuất từ thép carbon, sản phẩm này có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

Bảng báo giá sắt thép ống đen seah

Đường kính (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (Kg/m)Giá sắt ống SeAH đen (VND/m)
21,32,771,2723.100
26,72,871,6930.900
33,43,382,545.900
42,23,563,3962.300
48,33,684,0574.500
60,33,915,44100.100
735,168,63159.000
88,95,4911,29208.200
101,65,7413,57250.300
114,36,0216,07296.400
141,36,5521,77410.000
168,37,1128,26532.300
219,18,1842,55817.400
21,33,21,4328.700
26,73,912,244.400
33,44,553,2465.500
42,24,854,4790.500
48,35,085,41109.600
60,35,547,48151.600
737,0111,41231.500
88,97,6215,27309.900
101,68,0818,63378.100
114,38,5622,32453.100
141,39,5230,94653.800
168,310,9742,56899.400
219,110,9756,31.189.900
141,33,9613,41252.400
4,7816,09302.900
5,1617,32326.100
7,1123,53443.200
168,33,9616,05302.200
4,7819,27362.900
5,1620,76391.000
5,5622,31420.200
6,3525,36477.700
219,13,9621,01395.700
4,7825,26475.800
5,1627,22512.700
5,5629,28551.500
6,3533,31627.500
7,1137,17700.200
88,95,4911,29218.600
101,65,7413,57262.800
114,36,0216,07311.300
141,36,5521,77430.500
168,37,1128,26558.900
219,18,1842,55858.300
101,68,0818,63397.000
114,38,5622,32475.700
141,39,5230,94686.500
168,310,9742,56944.400
219,110,9756,31.249.400

Công thức xác định khối lượng, trọng lượng thép ống đen Seah

Công thức để tính khối lượng (trọng lượng) của thép ống đen Seah được sử dụng là:

Khối lượng (trọng lượng) = Độ dày x (π x (Đường kính ngoài – Độ dày)) x Chiều dài x Khối lượng riêng của thép

Trong đó:

  • Độ dày: Độ dày của ống thép đen Seah (thường được tính bằng mm).
  • Đường kính ngoài: Đường kính ngoài của ống thép đen Seah (thường được tính bằng mm).
  • Chiều dài: Chiều dài của ống thép đen Seah (thường được tính bằng mét).
  • Khối lượng riêng của thép: Giá trị khối lượng riêng của thép, thường là khoảng 7.85 g/cm³.

Lưu ý rằng công thức này chỉ cung cấp ước lượng khối lượng (trọng lượng) và có thể có sai số nhỏ do các yếu tố khác nhau như sai số trong quá trình sản xuất và đo lường.

Thông tin về mác thép của sản phẩm

Sản phẩm thường được sản xuất từ thép có mác thép phổ biến như:

Mác thép Q195: Đây là một loại thép carbon thấp, có thành phần hóa học tương đối đơn giản. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chất cơ học cao như đường ống dẫn nước, đường ống dẫn khí, cấu kiện nh lép và các ứng dụng xây dựng khác.

Mác thép Q235: Đây là một loại thép carbon thấp khá phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Thép Q235 có tính chất cơ học tốt và có khả năng chịu lực tốt, nên nó thường được sử dụng trong các cấu kiện kết cấu, ống dẫn, ống chịu áp lực, và nhiều ứng dụng khác.

Mác thép Q345: Đây là một loại thép carbon cao, có tính chất cơ học vượt trội so với thép Q195 và Q235. Thép Q345 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học cao như cấu trúc công trình, đường ống dẫn nước và nhiều ứng dụng khác.

Các mác thép khác cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quy định kỹ thuật áp dụng.

Đặc điểm bề mặt của thép ống đen Seah như thế nào?

Thép ống đen Seah có đặc điểm bề mặt đặc biệt như sau:

Bề mặt được phủ một lớp mạ đen: Loại thép ống này có một lớp mạ đen trên bề mặt, tạo nên vẻ ngoài đen sắc đặc trưng. Lớp mạ đen này giúp bảo vệ thép khỏi sự oxy hóa và ăn mòn, đồng thời tạo nên tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Bề mặt nhẵn và mịn: Sau quá trình sản xuất và xử lý, bề mặt của thép ống Seah được gia công một cách chính xác và tỉ mỉ, tạo nên bề mặt nhẵn và mịn. Điều này giúp cho việc lắp đặt và sử dụng sản phẩm dễ dàng và thuận tiện.

Bề mặt không có vết nứt, rỗ hay trầy xước lớn: Thép ống Seah được kiểm tra chất lượng chặt chẽ trước khi xuất xưởng, đảm bảo rằng sản phẩm không có vết nứt, rỗ hay trầy xước lớn trên bề mặt. Điều này đảm bảo tính chất cơ lý và hình thức của sản phẩm.

Bề mặt sạch và không bị ô nhiễm: Sản phẩm được sản xuất và bảo quản trong điều kiện nghiêm ngặt, đảm bảo rằng bề mặt của thép ống Seah luôn sạch và không bị ô nhiễm bởi bụi, dầu mỡ hay các chất khác.

Thông số kỹ thuật chính của thép ống đen Seah bao gồm gì?

Ưu điểm:

  • Độ bền cao: Thép ống được sản xuất từ thép có chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ cứng của sản phẩm.
  • Dễ gia công và sử dụng: Với bề mặt nhẵn và mịn, thép ống đen Seah dễ dàng được gia công và sử dụng trong các công trình xây dựng.
  • Khả năng chịu lực tốt: Chúng có khả năng chịu lực cao, phù hợp cho việc sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, cầu đường, năng lượng, vv.
  • Khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt: Chúng có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.

Ứng dụng:

  • Xây dựng – kết cấu công trình: Sản phẩm được sử dụng trong xây dựng công trình như nhà dân dụng, nhà công nghiệp, tầng hầm, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, vv.
  • Cơ khí – chế tạo máy: Thép ống đen Seah được ứng dụng trong ngành cơ khí và chế tạo máy để tạo ra các bộ phận, khung kết cấu và hệ thống ống dẫn.
  • Đường ống dẫn nước và hệ thống thoát nước: Thép ống đen Seah được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước và thoát nước như ống nước, ống thoát nước, ống giảm áp, vv.
  • Năng lượng – công nghiệp: Thép ống đen Seah được ứng dụng trong ngành công nghiệp năng lượng như dẫn dầu, dẫn khí, hệ thống nhiệt, vv.
  • Xây dựng công trình thủy lợi – cấp thoát nước: Thép ống đen Seah được sử dụng trong xây dựng các công trình thủy lợi như cống thoát nước, đường ống xả, hệ thống cấp thoát nước, vv.

Độ dày và kích thước thông thường của sản phẩm là bao nhiêu?

Thông số kỹ thuật chính của thép ống đen Seah bao gồm:

Kích thước:

  • Đường kính ngoài: Thép ống đen Seah có các đường kính ngoài thông thường từ 21.3mm đến 609.6mm.
  • Độ dày: Độ dày của thép ống đen Seah thường được đo theo tiêu chuẩn SCH (Schedule) như SCH10, SCH40, SCH80, vv.

Chiều dài:

  • Thép ống đen Seah thường có chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 12 mét. Tuy nhiên, có thể cung cấp chiều dài theo yêu cầu khách hàng.

Chất liệu:

  • Thép ống đen Seah được sản xuất từ thép cacbon, có thành phần chủ yếu là sắt (Fe) và cacbon (C).
  • Ngoài ra, các yếu tố hợp kim như mangan (Mn), silic (Si), photpho (P), lưu huỳnh (S) cũng có thể có trong thành phần chất liệu của thép ống đen Seah.

Đặc điểm cơ lý hóa:

  • Cường độ kéo: Thép ống đen Seah có cường độ kéo trung bình từ 325 MPa đến 415 MPa.
  • Giới hạn chảy: Giới hạn chảy của thép ống đen Seah thường từ 195 MPa đến 345 MPa.
  • Độ giãn dài: Độ giãn dài của thép ống đen Seah thường từ 20% đến 30%.

Độ dày và trọng lượng:

  • Độ dày và trọng lượng của thép ống đen Seah phụ thuộc vào kích thước và đường kính của ống, theo tiêu chuẩn SCH và các tiêu chuẩn tương ứng.

Tiêu chuẩn sản xuất:

  • Thép ống đen Seah tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế như ASTM A53, ASTM A106, JIS G3452, JIS G3454, BS 1387, vv.

Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể của từng loại thép ống đen Seah. Việc xác định thông số kỹ thuật chính cụ thể nên được tham khảo từ các tài liệu kỹ thuật hoặc nhà sản xuất.

Quy trình sản xuất thép ống đen Seah như thế nào?

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • Nguyên liệu chính là tấm thép, được chọn lựa theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể.
  • Tấm thép sau đó được cắt thành các miếng tròn có kích thước phù hợp với đường kính ngoài của ống.

Định hình:

  • Các miếng thép tròn sau khi được cắt được đưa qua máy hình dạng để tạo ra hình dạng và đường cong của ống.
  • Quá trình này có thể bao gồm các phương pháp như hình dạng nhiệt, hình dạng cơ học hoặc hình dạng tạo lực.

Hàn ống:

  • Hai đầu của các miếng thép tròn được hàn với nhau để tạo thành ống dài.
  • Quá trình hàn có thể sử dụng các phương pháp như hàn điện, hàn nhiệt hoặc hàn tự động.

Tiếp tục hình dạng và kích thước:

  • Ống đen được đưa qua các máy tiếp tục để điều chỉnh hình dạng và kích thước cuối cùng.
  • Quá trình này có thể bao gồm các bước như căng, hình dạng lạnh hoặc tiếp tục hình dạng nhiệt.

Kiểm tra và kiểm định:

  • Ống được kiểm tra và kiểm định theo các tiêu chuẩn quy định.
  • Kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra độ bền, kiểm tra độ dày, kiểm tra độ cong, vv.

Hoàn thiện bề mặt:

  • Ống đen sau đó được xử lý để loại bỏ các vết bẩn và bảo vệ bề mặt khỏi sự oxi hóa và ăn mòn.
  • Quá trình này có thể bao gồm tẩy tạp chất, mạ kẽm hoặc sơn phủ bề mặt.

Đóng gói và vận chuyển:

  • Ống đen được đóng gói và chuẩn bị cho quá trình vận chuyển đến khách hàng hoặc các điểm phân phối.

Quy trình sản xuất thép ống đen Seah có thể được điều chỉnh và tùy chỉnh tùy theo yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn sản xuất. Các bước trên chỉ mang tính chất tổng quan và có thể thay đổi trong thực tế sản xuất.

Lưu kho sản phẩm cần tuân thủ những quy định gì?

Bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng mát: Sản phẩm nên được lưu trữ trong kho có điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định để tránh hiện tượng ẩm ướt, rỉ sét hoặc hư hỏng do môi trường không thuận lợi.

Tránh tiếp xúc với nước và các chất gây ăn mòn: Sản phẩm nên được bảo vệ khỏi tiếp xúc với nước, hóa chất hoặc các chất gây ăn mòn khác để đảm bảo bề mặt và chất lượng của ống không bị tổn hại.

Đảm bảo đúng phương thức và điều kiện xếp chồng: Sản phẩm nên được xếp chồng đúng cách và tuân thủ các quy định về trọng tải, độ cao, cách bố trí để đảm bảo an toàn và tránh hư hỏng trong quá trình lưu trữ.

Sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp: Khi di chuyển sản phẩm từ kho lưu trữ đến điểm đích, cần sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp để tránh va đập và hư hỏng sản phẩm.

Ghi chú thông tin về sản phẩm: Cần ghi chú các thông tin quan trọng như mã hàng, số lô, ngày sản xuất, thông số kỹ thuật, và các thông tin khác liên quan để dễ dàng quản lý và xác định sản phẩm trong quá trình lưu kho.

Thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ: Định kỳ kiểm tra và bảo dưỡng sản phẩm để đảm bảo tính bền vững và chất lượng của ống trong quá trình lưu trữ.

Quy định cụ thể về lưu kho sản phẩm có thể khác nhau tùy theo quy định của từng doanh nghiệp và tiêu chuẩn ngành. Để đảm bảo việc lưu kho hiệu quả, nên tham khảo các quy định cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tư vấn từ chuyên gia lưu kho.

Sản phẩm được phép mạ màu hay không?

Sản phẩm thường không được mạ màu trong quá trình sản xuất. Thép ống đen Seah thường được sử dụng làm vật liệu cơ bản cho các công trình xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác

Tuy nhiên, nếu có nhu cầu mạ màu cho mục đích thẩm mỹ hoặc bảo vệ bề mặt, sản phẩm có thể được gia công hoặc mạ màu sau khi mua từ nhà sản xuất hoặc qua các dịch vụ gia công mạ màu khác. Việc mạ màu sau khi mua sản phẩm thép ống đen Seah có thể được thực hiện theo yêu cầu và quy trình của khách hàng hoặc theo tiêu chuẩn và quy định của ngành công nghiệp

Các công nghệ nào được áp dụng trong việc hàn cắt – nối thép ống đen Seah?

Trong quá trình hàn cắt và nối thép ống đen Seah, có một số công nghệ hàn và nối được áp dụng. Các công nghệ chính bao gồm:

Hàn điện cực bịt (Shielded Metal Arc Welding – SMAW): Đây là công nghệ hàn truyền thống sử dụng điện cực bịt để tạo nhiệt và hàn chảy các mối nối. Công nghệ này đơn giản, phổ biến và phù hợp với nhiều ứng dụng hàn cắt.

Hàn MIG/MAG (Metal Inert Gas / Metal Active Gas Welding): Đây là công nghệ hàn sử dụng khí bảo vệ (khí không phản ứng hoặc khí phản ứng) và dây hàn liên tục. Nó cho phép hàn nhanh chóng và tạo ra mối hàn chất lượng cao.

Hàn TIG (Tungsten Inert Gas Welding): Đây là công nghệ hàn sử dụng điện cực tungsten không tan để tạo ra một vùng nóng chảy và sử dụng khí bảo vệ không phản ứng. Hàn TIG thường được sử dụng để hàn các mối nối chính xác và đòi hỏi chất lượng cao.

Hàn CO2 (Carbon Dioxide Welding): Đây là công nghệ hàn sử dụng khí CO2 như chất bảo vệ và dây hàn liên tục. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp lớn với tốc độ hàn nhanh và hiệu suất cao.

Công nghệ hàn cắt và nối thép ống đen Seah sẽ phụ thuộc vào yêu cầu, điều kiện cụ thể của dự án và được thực hiện bởi các kỹ thuật viên và nhà thầu có kinh nghiệm trong lĩnh vực hàn cắt và nối thép.

Đại lý Mạnh Tiến Phát phân phối ống đen Seah chính hãng, giá tốt nhất hôm nay tại tphcm

Ống đen Seah là một sản phẩm thép ống chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Khi mua ống đen Seah từ đại lý Mạnh Tiến Phát, hãy đảm bảo bạn nhận được các sản phẩm chính hãng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ có sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy và phù hợp với các yêu cầu của dự án hoặc ứng dụng của bạn.

Nếu bạn cần sự tư vấn, xin liên hệ trực tiếp qua đường dây nóng để được trợ giúp. Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »