Bảng báo giá sắt thép ống đen, ống mạ kẽm Q345, Q235, Q195, Q215 hôm nay giá rẻ nhất tphcm

Sản phẩm thép ống đen, ống mạ kẽm và các mã thép Q345, Q235, Q195 và Q215 có sự tiêu thụ rất lớn trên thị trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng xây dựng khác nhau, bao gồm hệ thống cấp nước, hệ thống ống dẫn dầu – khí, công trình xây dựng, cơ khí, đóng tàu, nhiều lĩnh vực khác.

Bảng báo giá sắt thép ống đen, ống mạ kẽm Q345, Q235, Q195, Q215 hôm nay giá rẻ nhất tphcm

Bảng báo giá sắt thép ống đen

Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm

Giới thiệu tổng quan về các loại thép ống thông dụng

Thép ống đen: Thép ống đen, còn được gọi là thép ống không mạ, là loại thép không được mạ lớp phủ bảo vệ chống gỉ. Thép ống đen thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp nước, hệ thống ống dẫn dầu và khí, cột đèn và nhiều ứng dụng khác.

Thép ống mạ kẽm: Thép ống mạ kẽm là thép ống được mạ một lớp phủ kẽm bên ngoài để bảo vệ khỏi gỉ sét và tăng tuổi thọ. Lớp phủ kẽm có thể được áp dụng thông qua quá trình mạ nóng hoặc mạ điện. Thép ống mạ kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như hệ thống ống dẫn nước, hệ thống thoát nước, hệ thống xử lý chất thải, công trình xây dựng và ngành công nghiệp khác.

Q345, Q235, Q195 và Q215: Q345, Q235, Q195 và Q215 là mã thép thông thường được sử dụng để chỉ các loại thép có thành phần hóa học và tính chất cơ lý khác nhau. Các mã này đại diện cho cấp thép, có ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của ống.

  • Q345: Thép cường độ cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực cao như cầu, nhà xưởng, công trình xây dựng lớn.
  • Q235: Thép cường độ trung bình, sử dụng rộng rãi trong công trình xây dựng, đường ống dẫn nước và các ứng dụng khác.
  • Q195 và Q215: Thép cường độ thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chịu lực cao như đường ống dẫn nước, cột điện, và nhà xưởng nhỏ.

Lưu ý rằng việc chọn loại thép ống phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể của dự án. Để biết thêm thông tin chi tiết về các mã thép và tính năng của chúng, bạn nên tham khảo các tiêu chuẩn và hướng dẫn từ các nguồn đáng tin cậy hoặc tư vấn với chuyên gia trong lĩnh vực thép.

Thép ống đen, ống mạ kẽm được sản xuất theo những tiêu chuẩn gì?

Thép ống đen và ống mạ kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:

Tiêu chuẩn ASTM:

ASTM A53/A53M là tiêu chuẩn thường được sử dụng cho thép ống đen, trong khi ASTM A123/A123M là tiêu chuẩn cho quá trình mạ kẽm.

Tiêu chuẩn BS:

Tiêu chuẩn BS 1387 là một tiêu chuẩn quốc tế phổ biến cho thép ống đen. Trong khi đó, tiêu chuẩn BS EN ISO 1461 được sử dụng cho mạ kẽm.

Tiêu chuẩn DIN:

Tiêu chuẩn DIN 2440 và DIN 2441 áp dụng cho thép ống đen, trong khi tiêu chuẩn DIN EN ISO 1461 được sử dụng cho mạ kẽm.

Tiêu chuẩn GB/T:

Ở Trung Quốc, các tiêu chuẩn quốc gia GB/T thường được áp dụng cho sản xuất thép ống đen và ống mạ kẽm. Các tiêu chuẩn như GB/T 3091, GB/T 13793 và GB/T 6728 là một số ví dụ.

Lưu ý rằng có nhiều tiêu chuẩn khác nhau được sử dụng trên toàn cầu và trong từng quốc gia cụ thể. Việc xác định tiêu chuẩn chính xác sẽ phụ thuộc vào quốc gia và quy định cụ thể của từng dự án hoặc ứng dụng.

Trọng lượng và khối lượng 1 cây thép ống đen, ống mạ kẽm là bao nhiêu?

Trọng lượng và khối lượng của một cây thép ống đen hoặc ống mạ kẽm phụ thuộc vào kích thước và độ dày của ống. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về trọng lượng và khối lượng ước tính của các loại thép ống phổ biến:

Thép ống đen: Trọng lượng của một cây thép ống đen được tính dựa trên công thức: Trọng lượng (kg) = Diện tích tiết diện (mm²) x Độ dày (mm) x 0,00785 Trong đó, Diện tích tiết diện = π x (Bán kính)^2

Ví dụ: Một cây thép ống đen có kích thước bên ngoài là 48mm và độ dày ống là 3mm. Bán kính = 48/2 = 24mm Diện tích tiết diện = 3.14 x (24)^2 = 1809.12mm² Trọng lượng = 1809.12 x 3 x 0.00785 = 42.43kg (ước tính)

Ống mạ kẽm: Trọng lượng của một cây thép ống mạ kẽm cũng được tính dựa trên công thức tương tự như trên. Tuy nhiên, trước khi tính trọng lượng, ta cần xác định lớp mạ kẽm của ống.

Ví dụ: Một cây thép ống mạ kẽm có kích thước bên ngoài là 48mm, độ dày ống là 3mm và lớp mạ kẽm dày 40µm (micromet). Bán kính = 48/2 = 24mm Diện tích tiết diện = 3.14 x (24)^2 = 1809.12mm² Diện tích mạ kẽm = Diện tích tiết diện + 2 x π x bán kính x độ dày mạ kẽm = 1809.12 + 2 x 3.14 x 24 x (40µm/1000) = 2316.21mm² Trọng lượng = 2316.21 x 3 x 0.00785 = 54.16kg (ước tính)

Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác nhau tùy thuộc vào độ chính xác của kích thước và độ dày ống, cũng như lớp mạ kẽm được sử dụng. Nếu cần xác định trọng lượng chính xác, nên tham khảo các bảng tính và thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép.

Dây chuyền & quy trình sản xuất thép ống đen, ống mạ kẽm

Quy trình sản xuất thép ống đen và ống mạ kẽm có thể khá phức tạp và đa dạng, tùy thuộc vào từng nhà máy sản xuất và công nghệ sử dụng.

Tuy nhiên, dưới đây là một tóm tắt về quy trình sản xuất chung cho thép ống đen và ống mạ kẽm:

Nguyên liệu: Quy trình bắt đầu với nguyên liệu là tấm thép cuộn hoặc lá thép cuộn. Thép có thể là thép carbon hoặc hợp kim, tuỳ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của ống.

Cắt và xử lý tấm thép: Tấm thép được cắt theo kích thước và chiều dài yêu cầu. Sau đó, các bước xử lý khác nhau như mài, định hình và uốn thép được thực hiện để tạo ra hình dạng ống ban đầu.

Hàn: Các miếng thép được hàn lại với nhau để tạo thành ống. Quy trình hàn có thể sử dụng các phương pháp như hàn điện cực hoặc hàn nhiệt. Các mối hàn sau đó được kiểm tra chất lượng để đảm bảo độ bền và tính chính xác.

Tiện và căn chỉnh: Sau khi hàn, ống sẽ trải qua quá trình tiện và căn chỉnh để đạt được kích thước, độ chính xác và hình dạng cuối cùng.

Xử lý nhiệt tạo cấu trúc: Một số ống có thể trải qua quá trình xử lý nhiệt nhằm cải thiện cấu trúc và tính chất cơ học của thép.

Kiểm tra chất lượng: Các ống được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp như kiểm tra độ bền, kiểm tra độ cong, kiểm tra độ dày, kiểm tra hóa học, kiểm tra bề mặt, v.v. Đảm bảo rằng ống đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.

Đối với ống mạ kẽm, quá trình sản xuất tiếp tục bằng các bước sau:

Quá trình mạ kẽm: Ống được chà nhám, tẩy rửa và mạ kẽm bằng các phương pháp như mạ kẽm nóng hoặc mạ kẽm điện ly. Mạ kẽm tạo ra một lớp phủ bảo vệ trên bề mặt thép, giúp chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của ống.

Kiểm tra cuối cùng và đóng gói: Ống mạ kẽm được kiểm tra lại để đảm bảo lớp mạ kẽm đồng đều và chất lượng. Sau đó, ống được đóng gói và chuẩn bị để vận chuyển đến khách hàng.

Lưu ý rằng quy trình sản xuất có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép, kích thước và yêu cầu của ống. Các nhà máy sản xuất thép ống có thể áp dụng công nghệ và quy trình khác nhau để đáp ứng nhu cầu thị trường và tiêu chuẩn chất lượng.

Nhãn thép ống đen, ống mạ kẽm thể hiện thông số kỹ thuật nào?

Nhãn trên các sản phẩm thép ống đen và ống mạ kẽm thường chứa thông số kỹ thuật quan trọng để xác định chất lượng và các thuộc tính của sản phẩm. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật phổ biến thường xuất hiện trên nhãn:

  • Kích thước: Bao gồm đường kính ngoài (OD) và độ dày của ống. Ví dụ: OD 48mm, độ dày 3mm.
  • Tiêu chuẩn: Đề cập đến tiêu chuẩn mà ống tuân theo, ví dụ: ASTM A53, BS 1387, GB/T 3091, v.v.
  • Lớp thép: Thông tin về lớp thép được sử dụng, chẳng hạn như thép carbon, thép hợp kim, v.v.
  • Loại ống: Có thể chỉ định loại ống như ống hàn, ống không hàn, ống dập nóng, v.v.
  • Xử lý nhiệt: Có thể hiển thị thông tin về quá trình xử lý nhiệt được áp dụng cho ống, nếu có.
  • Tên nhà sản xuất: Thông tin về nhà sản xuất hoặc thương hiệu sản phẩm.
  • Số lô/lô hàng: Để theo dõi quá trình sản xuất và quản lý chất lượng.
  • Ngày sản xuất: Ngày mà ống được sản xuất.
  • Xuất xứ: Quốc gia hoặc nơi sản xuất ống.

Khi sử dụng thép ống đen, ống mạ kẽm thì nên chú ý đến điều gì?

Khi sử dụng thép ống đen và ống mạ kẽm, có một số điều cần chú ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong ứng dụng của bạn:

Yêu cầu kỹ thuật: Xác định yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho ống, bao gồm kích thước, độ dày, tiêu chuẩn, lớp thép, v.v. Đảm bảo rằng các thông số kỹ thuật của ống phù hợp với yêu cầu của dự án hoặc ứng dụng của bạn.

Chất lượng ống: Kiểm tra chất lượng của ống trước khi sử dụng. Đảm bảo rằng ống đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và kiểm tra cần thiết như kiểm tra độ bền, độ cong, độ dày, v.v.

Bảo quản và vận chuyển: Bảo quản và vận chuyển ống đúng cách để tránh bị hư hỏng hoặc biến dạng. Đảm bảo ống được lưu trữ trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với nước và hóa chất có thể gây ăn mòn.

Xử lý và lắp đặt: Tuân thủ các quy định và hướng dẫn xử lý, cắt và lắp đặt ống. Sử dụng công cụ phù hợp và tuân thủ quy trình an toàn để tránh tai nạn lao động và hư hỏng ống.

Bảo vệ chống ăn mòn: Nếu sử dụng ống mạ kẽm, hãy chú ý đến bảo vệ lớp mạ kẽm khỏi hư hỏng và ăn mòn. Tránh va đập mạnh, trầy xước hoặc tiếp xúc với các chất có thể gây ăn mòn mạ kẽm.

Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng các ống để phát hiện sớm bất kỳ hư hỏng, ăn mòn hoặc biến dạng nào. Thực hiện các kiểm tra bề mặt và kiểm tra chất lượng cần thiết để đảm bảo tính chính xác và an toàn của ống.

Tuân thủ các quy định an toàn: Tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn trong việc sử dụng và xử lý thép ống. Đảm bảo nhân viên và công nhân được đào tạo và sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp.

Lưu ý rằng các yêu cầu và quy định cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và quốc gia. Hãy tuân thủ các quy định địa phương và tìm hiểu chi tiết về sản phẩm và ứng dụng của bạn để đảm bảo sử dụng ống thép đen và ống mạ kẽm một cách an toàn và hiệu quả.

Kích thước độ dày – độ dài cơ bản của thép ống đen, ống mạ kẽm

Kích thước độ dày, độ dài và các thông số khác của thép ống đen và ống mạ kẽm có thể đa dạng và phụ thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể. Dưới đây là một số kích thước thông dụng cho thép ống đen và ống mạ kẽm:

Đường kính ngoài (OD): Thép ống đen và ống mạ kẽm có thể có đường kính ngoài từ nhỏ đến lớn, ví dụ: từ 1/8 inch (3.175mm) đến 12 inch (304.8mm) hoặc nhiều hơn.

Độ dày (Wall thickness): Độ dày của thép ống đen và ống mạ kẽm có thể thay đổi từ mỏng đến dày, ví dụ: từ 0.065 inch (1.65mm) đến 0.5 inch (12.7mm) hoặc nhiều hơn.

Độ dài (Length): Thép ống đen và ống mạ kẽm thường có độ dài tiêu chuẩn từ 20 feet (6.1m) đến 24 feet (7.32m). Tuy nhiên, độ dài có thể được cắt theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Các thông số kích thước khác cũng có thể bao gồm độ cong, độ chính xác, và yêu cầu đặc biệt khác tùy thuộc vào ứng dụng và tiêu chuẩn cụ thể.

Để xác định kích thước độ dày, độ dài và thông số khác của thép ống đen và ống mạ kẽm, nên tham khảo tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của sản phẩm cụ thể hoặc liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết thông tin chi tiết.

Thép ống đen, ống mạ kẽm được gia công – hàn cắt thành những bộ phận nào trong chế tạo máy, cơ khí công nghiệp?

Thép ống đen và ống mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy và cơ khí công nghiệp để gia công thành nhiều bộ phận và công trình khác nhau. Dưới đây là một số bộ phận chính mà thép ống đen và ống mạ kẽm thường được sử dụng:

  • Khung và cấu trúc máy: Thép ống được sử dụng để xây dựng khung và cấu trúc chịu lực của máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • Ống dẫn chất: Thép ống được sử dụng làm ống dẫn chất như dầu, khí, nước, hơi, và các chất lỏng và khí khác trong hệ thống cơ khí công nghiệp.
  • Bộ phận kết nối và mạch ống: Ống được sử dụng để tạo ra bộ phận kết nối và mạch ống trong hệ thống cơ khí, bao gồm cút, măng xông, bàn đạp, ống uốn, v.v.
  • Bộ phận bảo vệ và che chắn: Thép ống đen và ống mạ kẽm cũng được sử dụng để làm các bộ phận bảo vệ và che chắn trong các thiết bị công nghiệp, như ống che chắn, ống chịu nhiệt, v.v.
  • Bộ phận hệ thống nhiệt và làm mát: Trong các ứng dụng liên quan đến hệ thống nhiệt và làm mát, thép ống đen và ống mạ kẽm có thể được sử dụng để làm bộ phận ống và bảo vệ cho hệ thống nước nóng, hệ thống làm mát, v.v.
  • Bộ phận hệ thống xả khí: Ống đen và ống mạ kẽm có thể được sử dụng trong hệ thống xả khí hoặc hệ thống thoát nước trong các thiết bị và máy móc công nghiệp.
  • Bộ phận treo và giá đỡ: Thép ống cũng được sử dụng để làm bộ phận treo và giá đỡ trong các ứng dụng cơ khí công nghiệp, như giá đỡ máy móc, hệ thống ống treo, v.v.

Đại lý MẠNH TIẾN PHÁT chuyên phân phối chính hãng sắt thép ống đen, ống mạ kẽm Q345, Q235, Q195, Q215

MẠNH TIẾN PHÁT chuyên phân phối chính hãng sắt thép ống đen và ống mạ kẽm các loại như Q345, Q235, Q195, Q215. Đây là những loại thép phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Qua công ty chúng tôi, bạn có thể tìm thấy sắt thép ống đen và ống mạ kẽm có các thông số kỹ thuật, kích thước và lớp thép phù hợp với yêu cầu của dự án hoặc ứng dụng của bạn. Hãy liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết, báo giá và tư vấn về sản phẩm: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »