Bảng báo giá sắt thép gân Việt Nhật cb500, giá sắt thép gân Việt Nhật cb500, đại lý cấp 1 phân phối sắt thép gân Việt Nhật cb500, mua sắt thép gân Việt Nhật cb500 giá tốt nhất rẻ nhất hiện nay tại tphcm

Sắt thép gân Việt Nhật cb500 là một loại sắt thép có hình dạng vằn xoắn ốc trên bề mặt để tạo độ bám với bê tông. Điều này giúp cốt thép bám chặt vào bê tông và tăng khả năng chịu lực của kết cấu.

Dưới đây là một số ứng dụng của thép gân vằn cb500 thương hiệu Việt Nhật:

  • Kết cấu chịu lực: Thép được sử dụng để làm dầm, cột, sàn,… trong các công trình xây dựng.
  • Kết cấu neo giữ: Thép được sử dụng để neo giữ các kết cấu khác trong công trình.
  • Kết cấu bảo vệ: Thép được sử dụng để bảo vệ các kết cấu khác khỏi tác động của môi trường.

Bảng báo giá sắt thép gân Việt Nhật cb500 + báo giá sắt thép các loại khác

Bảng báo giá thép Việt Nhật

THÉP VIỆT NHẬT VJS

ĐVT

Khối
 lượng/cây

Đơn giá
có VAT 10%

Đơn giá
đ/cây

Thép ø10

1Cây(11.7m)

7.22

              18,620

            134,436

Thép ø12

1Cây(11.7m)

10.4

              18,510

            192,504

Thép ø14

1Cây(11.7m)

14.157

              18,400

            260,489

Thép ø16

1Cây(11.7m)

18.49

              18,400

            340,216

Thép ø18

1Cây(11.7m)

23.4

              18,400

            430,560

Thép ø20

1Cây(11.7m)

28.9

              18,400

            531,760

Thép ø22

1Cây(11.7m)

34.91

              18,400

            642,344

Thép ø25

1Cây(11.7m)

45.09

              18,500

            834,165

Thép ø28 CB4

1Cây(11.7m)

56.56

              18,600

         1,052,016

Thép ø32 CB4

1Cây(11.7m)

73.83

              18,600

         1,373,238

Bảng báo giá thép Miền Nam

Loại thép

Barem (kg/cây)

Giá thép Miền Nam (VNĐ)

Sắt phi 6

 

10.000/kg

Sắt phi 8

 

10.000/kg

Sắt phi 10

7.21

58.000

Sắt phi 12

10.39

87.000

Sắt phi 14

14.16

130.000

Sắt phi 16

18.47

183.000

Sắt phi 18

23.38

240.000

Sắt phi 20

28.85

267.000

Sắt phi 22

34.91

335.000

Sắt phi 25

45.09

530.000

Sắt phi 28

 

604.000

Sắt phi 32

 

904.000

Bảng báo giá thép Tung Ho

TTCHỦNG LOẠITRỌNG LƯỢNGCB500
KG/MKG/CÂYVNĐ/KGVNĐ/CÂY
1D60.220.00
2D80.400.00
3D100.596.8913.50093.015
4D120.859.8913.500133.515
5D141.1613.5613.500183.060
6D161.5217.8013.500240.300
7D181.9222.4113.500302.535
8D202.3727.7213.500374.220
9D222.8633.4113.500451.034
10D253.7343.6313.500589.005
11D284.7054.9613.500741.960

Bảng báo giá thép Pomina

Thép cây PominaTrọng lượng (Kg/cây)CB400/CB500
Thép cây Pomina phi 106.93              18.900
Thép cây Pomina phi 129.98              18.800
Thép cây Pomina phi 1413.6              18.800
Thép cây Pomina phi 1617.76              18.800
Thép cây Pomina phi 1822.47              18.800
Thép cây Pomina phi 2027.75              18.800
Thép cây Pomina phi 2233.54              18.800
Thép cây Pomina phi 2543.7              18.800
Thép cây Pomina phi 2854.81              18.800
Thép cây Pomina phi 3271.62              18.800

Bảng báo giá thép Việt Mỹ

Loại thépĐơn vị tínhGiá thép Việt Mỹ
Thép cuộn phi 6kg9.500
Thép cuộn phi 8kg9.500
Thép gân phi 10cây70.000
Thép gân phi 12cây100.000
Thép gân phi 14cây136.000
Thép gân phi 16cây180.000
Thép gân phi 18cây227.000
Thép gân phi 20cây280.000
Thép gân phi 22cây336.000
Thép gân phi 25cây440.000
Thép gân phi 28cây552.000
Thép gân phi 32cây722.000

Bảng báo giá thép Hoà Phát

Loại thépĐơn vị tínhGiá thép xây dựng Hòa Phát (VNĐ)
Sắt phi 10Cây (11.7m)65.000
Sắt phi 12Cây (11.7m)90.000
Sắt phi 14Cây (11.7m)130.000
Sắt phi 16Cây (11.7m)175.000
Sắt phi 18Cây (11.7m)220.000
Sắt phi 20Cây (11.7m)260.000
Sắt phi 22Cây (11.7m)330.000
Sắt phi 25Cây (11.7m)525.900
Sắt phi 28Cây (11.7m)605.000
Sắt phi 32Cây (11.7m)910.800

Các thông số về độ chịu lực và độ cứng của sản phẩm là gì?

Các thông số về độ chịu lực và độ cứng của thép gân Việt Nhật CB500 có thể thay đổi tùy thuộc vào quy cách cụ thể của sản phẩm và yêu cầu từ nhà sản xuất. Thông thường, các thông số cơ học của thép gân CB500 sẽ bao gồm:

  1. Độ bền kéo (Tensile Strength): Đây là khả năng chịu tải trọng tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị đứt. Thường được đo bằng đơn vị N/mm² (MPa).

  2. Độ cứng (Hardness): Độ cứng của thép đo lường khả năng chống biến dạng và bức xạ. Các phép đo độ cứng thường sử dụng các thang đo như Brinell, Rockwell, hoặc Vickers.

  3. Độ đàn hồi (Elasticity): Độ đàn hồi của thép thể hiện khả năng của nó để trở về hình dáng ban đầu sau khi bị biến dạng. Được đo bằng độ co giãn (strain) và độ căng (stress).

  4. Giới hạn chảy (Yield Strength): Đây là giới hạn mà thép có thể chịu mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Thường được đo ở mức 0.2% căng (0.2% proof stress).

Thép gân Việt Nhật cb500 có đặc điểm thẩm mỹ cao không?

Thép gân Việt Nhật cb500 có bề mặt sáng bóng, không bị rỉ sét, nứt gãy.

Điều này giúp thép có tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, như nhà ở, nhà phố,…

Tuy nhiên, sản phẩm không có nhiều đặc điểm thẩm mỹ nổi bật như các loại thép có bề mặt được phủ lớp sơn tĩnh điện, mạ kẽm,…

Dưới đây là một số ưu điểm về tính thẩm mỹ của chúng:

  • Bề mặt sáng bóng, không bị rỉ sét, nứt gãy: Bề mặt thép sáng bóng, không bị rỉ sét, nứt gãy tạo cảm giác sạch sẽ, sang trọng cho công trình.
  • Kích thước đa dạng: Thép gân Việt Nhật cb500 có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình.
  • Độ bền cao: Thép có độ bền cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.

Sản phẩm có bao nhiêu độ dày và quy cách?

Sản phẩm có thể có nhiều độ dày và quy cách khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng.

Điều này có thể bao gồm:

  1. Độ dày: Thép gân CB500 có thể có độ dày khác nhau, ví dụ: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, và nhiều kích thước khác.

  2. Đường kính: Đường kính của thép gân CB500 thường được xác định dựa trên yêu cầu của dự án, và nó cũng có thể thay đổi. Ví dụ, có thể có thép gân CB500 với đường kính 16mm, 20mm, hoặc các kích thước khác.

  3. Chiều dài: Thép gân CB500 thường được cung cấp dưới dạng cuộn hoặc thanh có chiều dài tiêu chuẩn, chẳng hạn 6m, 9m hoặc 12m. Chiều dài cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.

  4. Quy cách khác: Ngoài các thông số cơ bản như độ dày, đường kính và chiều dài, quy cách của sản phẩm cũng có thể bao gồm các chi tiết khác như khoảng cách giữa các gân, hình dạng của các gân, và các yêu cầu khác về hình dạng và kích thước.

Cách tính toán khối lượng thép gân Việt Nhật cb500 cho một công trình xây dựng là gì?

Để tính toán khối lượng thép gân Việt Nhật CB500 cho một công trình xây dựng, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Xác định yêu cầu thiết kế: Trước hết, bạn cần xác định yêu cầu thiết kế cho công trình xây dựng, bao gồm độ dày và đường kính của thép gân, khoảng cách giữa các gân, và chiều dài cụ thể của các thanh thép gân.

  2. Tính toán diện tích cắt ngang: Bạn cần tính toán diện tích cắt ngang của từng thanh thép gân dựa trên đường kính của nó. Diện tích cắt ngang thường được tính theo diện tích hình tròn (A = π * r^2 với r là bán kính) hoặc diện tích hình vuông (A = a^2 với a là cạnh).

  3. Tính toán chiều dài: Xác định chiều dài cụ thể của từng thanh thép gân dựa trên kích thước của dự án xây dựng.

  4. Tính toán khối lượng: Sử dụng các thông số diện tích cắt ngang và chiều dài, bạn có thể tính toán khối lượng của từng thanh thép gân bằng công thức sau:

    Khối lượng (kg) = Diện tích cắt ngang (m^2) x Chiều dài (m) x Khối lượng riêng của thép

  5. Tổng hợp khối lượng: Tổng hợp khối lượng của tất cả các thanh thép gân cần cho công trình xây dựng.

  6. Xem xét các yếu tố khác: Bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như tỷ lệ lượng thừa (nếu có) và các yếu tố biến đổi do sự cắt xén hoặc kết hợp của các thanh thép gân.

  7. Lưu ý tiêu chuẩn và quy định: Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật trong việc tính toán và sử dụng thép gân trong công trình xây dựng.

Nguyên lý hoạt động chống ăn mòn của thép gân Việt Nhật cb500 thế nào?

Nguyên lý hoạt động chống ăn mòn của thép gân Việt Nhật CB500 thường liên quan đến việc áp dụng một lớp phủ chống ăn mòn hoặc bảo vệ bề mặt của thép. Các nguyên lý chống ăn mòn thông thường bao gồm:

  1. Phủ mạ kẽm: Phương pháp chống ăn mòn phổ biến nhất cho thép gân là phủ mạ kẽm. Một lớp mạ kẽm được áp dụng lên bề mặt thép, tạo ra một lớp bảo vệ chống oxi hóa và ăn mòn. Khi thép tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc nước, lớp mạ kẽm này sẽ tạo ra các ion kẽm để bảo vệ thép.

  2. Sơn chống ăn mòn: Sơn chống ăn mòn có thể được sử dụng để bảo vệ bề mặt của thép gân. Sơn chống ăn mòn thường chứa các hợp chất chống ăn mòn như epoxi hoặc polyurethane để tạo ra một lớp bảo vệ khỏi môi trường ẩm ướt.

  3. Ứng dụng hợp chất chống ăn mòn: Thép gân cũng có thể được xử lý bằng cách áp dụng các hợp chất chống ăn mòn trực tiếp lên bề mặt. Các hợp chất này có thể bao gồm các dạng sơn, dầu hoặc chất chống ăn mòn khác.

  4. Thép gân không gỉ: Thép không gỉ là một tùy chọn khác cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao. Thép không gỉ thường được làm từ hợp kim chứa các thành phần như crom và nikê để tạo ra một lớp bề mặt không gỉ tự nhiên.

Quá trình chống ăn mòn này giúp bảo vệ thép gân khỏi oxi hóa và ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn từ các chất hóa học. Việc chọn phương pháp chống ăn mòn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và môi trường ứng dụng.

Các công nghệ hiện đại nào được sử dụng trong sản xuất thép Việt Nhật cb500?

Sản xuất thép Việt Nhật CB500 là một quá trình kỹ thuật phức tạp, và trong đó có sự ứng dụng của nhiều công nghệ hiện đại để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản phẩm. Dưới đây là một số công nghệ và quy trình quan trọng thường được sử dụng trong sản xuất thép gân Việt Nhật CB500:

  1. Luyện gang: Quá trình này bao gồm việc chế tạo các loại hợp kim gang cần thiết bằng cách nung nóng gang đầu vào, sau đó chế tạo nó thành các thanh thép gân CB500.

  2. Nung nóng: Thép gân CB500 thường được tạo ra thông qua quá trình nung nóng gang đầu vào. Gang được nung nóng ở nhiệt độ cao và sau đó được đúc thành các thanh thép gân với hình dạng và kích thước cụ thể.

  3. Tạo hình và cắt xén: Các thanh thép gân sau khi được đúc sẽ được tạo hình và cắt xén thành các đoạn có độ dài cụ thể và hình dạng theo yêu cầu.

  4. Phủ mạ kẽm: Thép gân CB500 thường được phủ một lớp mạ kẽm để bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn. Quá trình phủ mạ kẽm thường bao gồm tẩm nóng thép trong nước kẽm nóng rồi làm nguội nhanh chóng.

  5. Kiểm tra chất lượng: Trong suốt quá trình sản xuất, các bước kiểm tra chất lượng được thực hiện để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.

  6. Đóng gói và vận chuyển: Sau khi được sản xuất và kiểm tra, các thanh thép gân CB500 sẽ được đóng gói và vận chuyển đến các điểm phân phối hoặc công trình xây dựng.

  7. Tự động hóa và quản lý dữ liệu: Công nghệ tự động hóa và hệ thống quản lý dữ liệu thông qua máy tính được sử dụng để theo dõi quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng.

Các công nghệ và quy trình này giúp cải thiện hiệu suất và đảm bảo chất lượng của sản phẩm thép gân Việt Nhật CB500 trong quá trình sản xuất và vận chuyển.

Làm thế nào để xác định sản phẩm thép gân chính hãng?

Để xác định sản phẩm thép gân chính hãng, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc và thực hiện các bước kiểm tra cụ thể.

Dưới đây là một số cách để xác định sản phẩm thép gân chính hãng:

  1. Kiểm tra nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp: Kiểm tra thông tin về nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp trên sản phẩm hoặc trên tài liệu kỹ thuật. Sản phẩm thép gân chính hãng thường được sản xuất hoặc cung cấp bởi các công ty uy tín và nổi tiếng trong ngành công nghiệp thép.

  2. Chứng chỉ và tiêu chuẩn: Kiểm tra xem sản phẩm có chứng chỉ hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia hoặc quốc tế không. Thép gân chính hãng thường tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định chất lượng.

  3. Kiểm tra tem bảo đảm chất lượng: Sản phẩm thép gân chính hãng thường có tem bảo đảm chất lượng gắn trên bao bì hoặc sản phẩm. Kiểm tra tem này để đảm bảo tính chính xác của sản phẩm.

  4. Kiểm tra dấu hiệu đặc biệt: Một số sản phẩm có các dấu hiệu đặc biệt, như logo hoặc mẫu mã duy nhất, của nhà sản xuất. Kiểm tra các dấu hiệu này để đảm bảo sản phẩm là chính hãng.

  5. Tham khảo ý kiến ​​chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn về tính chính hãng của sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia hoặc kỹ sư chuyên ngành để được tư vấn.

  6. Xem xét nguồn cung cấp: Mua sản phẩm thép gân từ nguồn cung cấp đáng tin cậy và được biết đến trong ngành công nghiệp xây dựng. Các nhà cung cấp chính hãng thường có danh tiếng tốt và được đánh giá cao bởi khách hàng.

  7. Kiểm tra hóa đơn và giấy tờ: Xem xét hóa đơn và giấy tờ liên quan đến giao dịch. Hóa đơn nên cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và nguồn gốc của nó.

Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt không?

Thép gân Việt Nhật CB500 không phải là một loại thép được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt.

Thép gân này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cốt bê tông, và nó có khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ phổ biến của xây dựng.

Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu sử dụng thép trong môi trường nhiệt độ cao hoặc đặc biệt, bạn nên xem xét sử dụng các loại thép chịu nhiệt hoặc hợp kim chịu nhiệt thích hợp hơn. Những loại thép này đã được thiết kế để chịu nhiệt độ cao và không bị biến dạng hoặc yếu đi dưới tác động của nhiệt độ cao.

Nếu công trình xây dựng của bạn đòi hỏi sự chịu nhiệt độ cao, bạn nên tham khảo với kỹ sư kết cấu hoặc chuyên gia về vật liệu để chọn lựa vật liệu phù hợp với yêu cầu nhiệt độ của dự án.

Công ty Mạnh Tiến Phát kiểm tra hàng hóa kĩ càng trước khi giao hàng

Mạnh Tiến Phát kiểm tra thép gân Việt Nhật cb500 kĩ càng trước khi giao hàng; quy trình kiểm tra chất lượng thép nghiêm ngặt, đảm bảo thép được giao đến tay khách hàng là thép chính hãng, chất lượng cao.

Công ty kiểm tra thép dựa trên các tiêu chí sau:

  • Mác thép: Thép phải có mác thép là CB500, đảm bảo cường độ chịu kéo tối thiểu là 500 Mpa.
  • Đường kính thép: Thép phải có đường kính đúng với thông tin trên tem nhãn.
  • Chiều dài thép: Thép phải có chiều dài đúng với yêu cầu của khách hàng.
  • Trạng thái thép: Thép phải có bề mặt sáng bóng, không bị rỉ sét, nứt gãy.
  • Tem nhãn thép: Tem nhãn thép phải còn nguyên vẹn, không bị mờ nhòe, rách nát.

Nếu thép không đạt các tiêu chí trên, công ty sẽ từ chối giao hàng.

Dưới đây là một số bước kiểm tra thép gân Việt Nhật cb500 của Công ty Mạnh Tiến Phát:

  1. Kiểm tra mác thép:  Mác thép phải là CB500.
  2. Kiểm tra đường kính thép:  Đường kính thép phải đúng với thông tin trên tem nhãn.
  3. Kiểm tra chiều dài thép:  Chiều dài thép phải đúng với yêu cầu của khách hàng.
  4. Kiểm tra trạng thái thép:  Bề mặt thép phải sáng bóng, không bị rỉ sét, nứt gãy.
  5. Kiểm tra tem nhãn thép: Tem nhãn thép phải còn nguyên vẹn, không bị mờ nhòe, rách nát.

Việc kiểm tra chất lượng thép kĩ càng trước khi giao hàng là một trong những cam kết của Công ty Mạnh Tiến Phát đối với khách hàng. Chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn cho công trình.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Sản Phẩm Xây Dựng Vượt Trội – Mạnh Tiến Phát Dẫn Đầu về Đa Dạng và Chất Lượng

Trong ngành xây dựng, việc sử dụng sản phẩm chất lượng và đa dạng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của các dự án. Mạnh Tiến Phát đã tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng và thép với sự đa dạng và chất lượng hàng đầu trong ngành.

Đa Dạng Sản Phẩm:

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inoxsắt thép xây dựng các loại. Điều này cho phép khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với dự án của họ.

Chất Lượng Vượt Trội:

Tất cả sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát được sản xuất với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.

Hỗ Trợ Tận Tâm:

Đội ngũ nhân viên của Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng để hỗ trợ khách hàng bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, tư vấn chuyên nghiệp và giải pháp thích hợp. Họ cam kết đồng hành với bạn trong quá trình xây dựng để đảm bảo dự án hoàn thành thành công.

Hiệu Quả Xây Dựng:

Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát giúp tối ưu hóa hiệu suất xây dựng, giảm thiểu sự cố và đảm bảo tính bền vững của dự án. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực mà còn đảm bảo rằng công trình hoàn thành đúng tiến độ và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

Với Mạnh Tiến Phát, việc xây dựng vượt trội và bền vững trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy tận dụng sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của họ để đảm bảo thành công của mọi dự án xây dựng của bạn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »