Bảng báo giá ống phi 48.6

Ong Inox Phi 48.6 Gia Tot

Ống phi 48.6 có thể được sử dụng để truyền tải chất lỏng, khí, hơi, hoặc các loại chất rắn nhỏ, tùy thuộc vào đặc tính của vật liệu được sử dụng để làm ống. Nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ dây cáp hoặc ống dẫn trong các hệ thống điện, dân dụng và công nghiệp.

Việc chọn loại ống phi 48.6 phù hợp sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu của ứng dụng như áp lực làm việc, nhiệt độ, chất lượng vật liệu, khả năng chống ăn mòn và các yếu tố khác. Tuy nhiên, với đường kính + độ bền vững chắc, đây là một lựa chọn phổ biến, đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Bảng báo giá ống phi 48.6

Bảng giá ống inox phi 48,6 dùng cho trang trí

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,666.800287.537
0,766.800334.761
0,866.800381.785
0,966.800428.610
166.800475.235
1,166.800521.660
1,266.800567.886
1,566.800705.365
266.800930.502
2,566.8001.150.648
366.8001.365.801
466.8001.781.133

Bảng giá ống inox phi 48,6 dùng trong công nghiệp

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,693.300401.605
0,793.300467.563
0,893.300533.242
0,993.300598.642
193.300663.764
1,193.300728.606
1,293.300793.170
1,593.300985.187
293.3001.299.638
2,593.3001.607.117
393.3001.907.624
493.3002.487.720

Bảng trọng lượng inox ống phi 48,6

Độ dày (mm)Khối lượng ống inox phi 27,2 (kg)
0,64,30
0,75,01
0,85,72
0,96,42
17,11
1,17,81
1,28,50
1,510,56
213,93
2,517,23
320,45
426,66

Bản chất cơ lý tính của ống phi 48.6

Ống phi 48.6 là một đường tròn có đường kính ngoài là 48.6 mm; đường kính trong được tính bằng cách trừ đi độ dày thành ống. Bản chất cơ lý tính của ống phi 48.6 phụ thuộc vào chất liệu – độ dày thành ống. Để tính toán các thông số cơ lý tính của chúng, ta cần biết một số thông số kỹ thuật như độ dày thành ống, độ dày của lớp mạ (nếu có), và độ dày của lớp bảo vệ chống ăn mòn (nếu có).

Các thông số cơ lý tính của ống inox phi 48.6 bao gồm độ bền kéo, độ bền uốn, độ dẻo dai và độ cứng. Các thông số này cũng phụ thuộc vào các thông số kỹ thuật khác như mác thép, phương pháp sản xuất, xử lý nhiệt, xử lý bề mặt. Trong các ứng dụng thực tế, các thông số này được sử dụng để tính toán tải trọng và thiết kế các ứng dụng cơ khí, xây dựng và ngành công nghiệp khác.

Bao Gia Ong Inox 48.6

Ưu điểm và ứng dụng trong các lĩnh vực của ống phi 48.6

Ưu điểm:

  • Có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn, đặc biệt là trong các công trình xây dựng như cầu, nhà xưởng, nhà kho, các công trình đường sắt, cầu đường và các công trình kết cấu thép khác.
  • Khả năng chịu nhiệt độ và áp lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp, như ống dẫn nước, ống dẫn hơi, ống dẫn khí và các hệ thống ống dẫn khác.
  • Dễ dàng lắp đặt, kết nối và di chuyển, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng hoặc lắp đặt hệ thống ống dẫn.
  • Có tính linh hoạt cao, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các hệ thống đơn giản đến các hệ thống phức tạp.

Ứng dụng:

  • Ống phi 48.6 được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, như làm cột, dầm, khung kết cấu, tủ kệ, giá đỡ, v.v.
  • Được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn khí, ống dẫn nước, ống dẫn hơi, các hệ thống điều hòa không khí, các hệ thống thải khí và các hệ thống ống dẫn khác.
  • Sử dụng trong sản xuất các thiết bị chuyển động, như trục, bánh răng, vòng bi, v.v.
  • Được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, linh kiện và công cụ trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Với những ưu điểm và ứng dụng đa dạng của mình, ống phi 48.6 đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.

Ống inox phi 48.6 có khả năng chịu được sự bị xước, trầy xước khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt không?

Ống inox phi 48.6 có độ bền cao và khả năng chịu được mài mòn và ăn mòn, do đó, nó có khả năng chịu được sự bị xước, trầy xước khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, việc chăm sóc và bảo trì ống inox đúng cách sẽ giúp nâng cao tuổi thọ và giảm thiểu sự bị xước, trầy xước.

Phân loại ống inox phi 48.6 mạ kẽm, cán nóng, cán nguội

Ống inox phi 48.6 có thể được sản xuất với nhiều loại mạ và phương pháp sản xuất khác nhau, bao gồm:

Ống inox phi 48.6 mạ kẽm: được tráng một lớp mạ kẽm bên ngoài để chống oxi hóa và mài mòn.

Ống inox phi 48.6 cán nóng: được sản xuất bằng cách đưa tấm thép qua máy cán nóng để tạo ra ống inox với độ dày, hình dạng mong muốn. Phương pháp này tạo ra ống inox có độ cứng cao hơn, độ bóng mịn trên bề mặt.

Ống inox phi 48.6 cán nguội: được sản xuất bằng cách đưa tấm thép qua máy cán nguội để tạo ra ống inox với độ dày và hình dạng mong muốn. Phương pháp này tạo ra ống inox có độ bóng mịn trên bề mặt, khả năng uốn cong tốt hơn.

Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại ống inox phi 48.6 phù hợp với nhu cầu của mình.

Làm thế nào để sửa chữa ống inox phi 48.6 bị cong hoặc bị vỡ?

Việc sửa chữa ống inox phi 48.6 bị cong hoặc bị vỡ tùy thuộc vào mức độ hư hỏng của ống.

Nếu ống bị cong nhẹ, bạn có thể dùng các dụng cụ như máy uốn ống, máy cưa để cắt, uốn hoặc định hình lại ống. Nếu ống bị vỡ nhẹ, bạn có thể dùng máy hàn để hàn lại hoặc dùng các kẹp, khớp nối để ghép nối lại các mảnh ống bị vỡ.

Nếu ống bị hư hỏng nghiêm trọng, bạn nên thay thế bằng ống mới để đảm bảo an toàn và chất lượng trong quá trình sử dụng. Để sửa chữa ống inox phi 48.6, bạn có thể tìm đến các công ty, đơn vị cung cấp và gia công ống inox để được tư vấn và hỗ trợ sửa chữa.

Các thông tin cơ bản về thông số kĩ thuật

Thông số kĩ thuật của một sản phẩm thường bao gồm các thông tin cơ bản về sản phẩm đó nhằm giúp người dùng hiểu rõ hơn về tính năng và ứng dụng của sản phẩm. Đối với ống inox phi 48.6, các thông số kỹ thuật cơ bản có thể bao gồm:

  • Đường kính ngoài (OD): 48.6mm
  • Độ dày thành ống (WT): thường được chỉ định bằng đơn vị mm hoặc inch
  • Chiều dài (Length): thường được chỉ định bằng đơn vị mét (m) hoặc feet (ft)
  • Mác thép: định nghĩa các loại thép sử dụng để sản xuất ống, như SUS304, SUS316,…
  • Tiêu chuẩn: các tiêu chuẩn và quy định áp dụng cho sản phẩm, như JIS, ASTM, DIN,…
  • Bề mặt: mô tả loại bề mặt của ống, như mờ, sáng bóng, đánh bóng,…
  • Ứng dụng: mô tả các mục đích và lĩnh vực sử dụng sản phẩm.

Tùy vào mục đích sử dụng của sản phẩm, các thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Sản phẩm đạt chứng chỉ sản xuất nào?

Thông thường, các loại ống inox phi 48.6 sẽ phải đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng chỉ sản xuất nhất định trước khi được bán ra thị trường. Tuy nhiên, chứng chỉ sản xuất cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhà sản xuất & quy trình sản xuất của từng loại ống.

Các chứng chỉ sản xuất thông dụng cho ống inox bao gồm: ASTM (American Society for Testing and Materials), EN (European Standard), JIS (Japanese Industrial Standards), ISO (International Organization for Standardization), DIN (Deutsches Institut für Normung – German Institute for Standardization), GOST (Gosudarstvennyy standart – State Standard of Russia).

Việc đánh giá chất lượng, lựa chọn loại ống inox phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng phải dựa trên các thông số kỹ thuật như độ dày, đường kính, thành phần hóa học, khả năng chịu nhiệt, độ bền và các yêu cầu khác tương ứng với từng ứng dụng cụ thể.

Ong Inox Gia Tot Tai Mtp

Mác thép ống inox phi 48.6 thể hiện điều gì?

Mác thép của ống inox phi 48.6 thể hiện thông tin về thành phần hóa học của thép, được sử dụng để sản xuất ống. Mác thép thường bao gồm các thành phần như carbon (C), silic (Si), mangan (Mn), photpho (P), lưu huỳnh (S), crom (Cr), niken (Ni), molybden (Mo), v.v. Các mác thép khác nhau có các tỷ lệ phần trăm thành phần hóa học khác nhau, do đó có những đặc tính khác nhau và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Ống inox phi 48.6 có khả năng chống lại sự bị mất màu không?

Chúng được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống lại sự oxy hóa và ăn mòn, do đó, chúng có khả năng chống lại sự mất màu trong môi trường bị ảnh hưởng bởi thời tiết, hóa chất. Tuy nhiên, việc ống bị mất màu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như mức độ tác động của yếu tố gây mất màu, thời gian sử dụng & điều kiện bảo quản, nên vẫn cần phải bảo trì và vệ sinh ống inox để đảm bảo tuổi thọ & tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Độ dày tối thiểu và tối đa của ống inox phi 48.6 là bao nhiêu?

Độ dày tối thiểu & tối đa của ống inox phi 48.6 sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất; yêu cầu sử dụng của khách hàng. Tuy nhiên, thông thường, độ dày tối thiểu của ống inox phi 48.6 là 1.5mm & độ dày tối đa là 5mm. Các độ dày khác nhau sẽ phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong công nghiệp & xây dựng.

Phương pháp uốn cong ống inox phi 48.6 bằng máy uốn có ưu điểm gì?

Phương pháp uốn cong ống inox phi 48.6 bằng máy uốn có một số ưu điểm như sau:

Độ chính xác cao: Việc sử dụng máy uốn giúp đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình uốn cong ống, từ đó tránh được sai lệch, giảm thiểu sự thất thoát vật liệu, tăng độ bền của sản phẩm.

Tốc độ nhanh: Máy uốn có khả năng uốn cong nhanh chóng và đồng đều, giảm thiểu thời gian sản xuất và tăng năng suất.

Thiết kế linh hoạt: Máy uốn có thể được thiết kế, điều chỉnh để phù hợp với các loại ống có kích thước và độ cong khác nhau.

Độ an toàn cao: Việc sử dụng máy uốn giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động; đảm bảo an toàn cho người vận hành.

Đặt hàng ống phi 48.6 trực tiếp tại Mạnh Tiến Phát

Để mua sản phẩm ống phi 48.6 trực tiếp tại Mạnh Tiến Phát, bạn có thể tham khảo thông tin về sản phẩm và liên hệ với nhân viên bán hàng của công ty để đặt hàng; thỏa thuận về phương thức thanh toán, giá cả, thời gian giao hàng, vận chuyển, v.v. Có thể liên hệ qua số điện thoại, email hoặc trực tiếp đến địa chỉ văn phòng công ty để được hỗ trợ tốt nhất: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Thông thường, công đóng hàng bao gồm các bước sau:

  1. Xác định số lượng – kích thước ống inox phi 48.6 cần đóng.
  2. Đóng gói sản phẩm vào bao bì phù hợp, đảm bảo an toàn và tránh bị va đập, trầy xước trong quá trình vận chuyển.
  3. Gắn nhãn, in tem trên bao bì để dễ dàng nhận biết thông tin sản phẩm, số lượng và địa chỉ giao hàng.
  4. Vận chuyển hàng hóa đến địa chỉ khách hàng hoặc điểm giao hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »