Trong lĩnh vực xây dựng, ống phi 89.1 được sử dụng để xây dựng các công trình như cầu đường, hầm chui, cống, kênh, v.v. Ngoài ra, sản phẩm cũng được sử dụng trong hệ thống thoát nước và cấp nước tại các khu dân cư, khu công nghiệp, các tòa nhà cao tầng, v.v.
Bảng báo giá ống inox phi 89.1
Bảng giá ống inox phi 89,1 dùng cho trang trí
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,9 | 67.500 | 800.829 |
1 | 67.500 | 888.801 |
1,1 | 67.500 | 976.572 |
1,2 | 67.500 | 1.064.140 |
1,5 | 67.500 | 1.325.635 |
2 | 67.500 | 1.757.425 |
2,5 | 67.500 | 2.184.171 |
3 | 67.500 | 2.605.872 |
4 | 67.500 | 3.434.142 |
Bảng giá ống inox phi 89,1 dùng trong công nghiệp
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,9 | 94.400 | 1.119.974 |
1 | 94.400 | 1.243.005 |
1,1 | 94.400 | 1.365.754 |
1,2 | 94.400 | 1.488.220 |
1,5 | 94.400 | 1.853.926 |
2 | 94.400 | 2.457.792 |
2,5 | 94.400 | 3.054.604 |
3 | 94.400 | 3.644.361 |
4 | 94.400 | 4.802.712 |
Bảng trọng lượng inox ống phi 89,1
Độ dày (mm) | Khối lượng ống inox phi 89,1 (kg) |
0,9 | 11,86 |
1 | 13,17 |
1,1 | 14,47 |
1,2 | 15,77 |
1,5 | 19,64 |
2 | 26,04 |
2,5 | 32,36 |
3 | 38,61 |
4 | 50,88 |
Ống inox phi 89.1 được sử dụng trong các ứng dụng gì?
Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế: ống inox phi 89.1 thường được sử dụng để chứa, vận chuyển và lưu trữ các loại chất lỏng, hóa chất, khí và nước.
Ngành công nghiệp dầu khí: ống inox phi 89.1 được sử dụng để vận chuyển, chứa các loại dầu, khí, hóa chất, và các chất lỏng trong ngành công nghiệp dầu khí.
Ngành công nghiệp hóa chất: ống inox phi 89.1 được sử dụng để chứa, vận chuyển các hóa chất, chất dẻo và các chất lỏng độc hại trong ngành công nghiệp hóa chất.
Ngành công nghiệp điện: ống inox phi 89.1 được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, khí và hơi nước trong các nhà máy điện.
Ngành công nghiệp hàng hải: ống inox phi 89.1 được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước, khí và dầu trên tàu.
Ngành công nghiệp xây dựng: ống inox phi 89.1 được sử dụng trong các công trình xây dựng, chẳng hạn như hệ thống cấp nước, hệ thống điều hòa không khí, và hệ thống thông gió.
Ngành công nghiệp ô tô: ống inox phi 89.1 được sử dụng trong sản xuất và lắp ráp các bộ phận của ô tô, chẳng hạn như hệ thống tản nhiệt, hệ thống dẫn nhiên liệu và hệ thống thải khí.
Đặc tính kỹ thuật của sản phẩm ống inox phi 89.1
Ống inox phi 89.1 là một sản phẩm ống được sản xuất từ chất liệu inox, với đường kính ngoài của ống là 89.1mm. Các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm này bao gồm:
- Độ dày của ống: từ 2mm đến 4mm
- Chiều dài ống: thường được cắt theo yêu cầu của khách hàng, từ 6m đến 12m hoặc có thể cắt thành các đoạn ngắn hơn
- Độ trơn và độ bóng của bề mặt ống: ống inox phi 89.1 có bề mặt trơn, bóng, không có vết nứt, không gỉ sét và chịu được ăn mòn.
- Cường độ chịu nhiệt: ống inox phi 89.1 có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ -196°C đến 600°C.
- Khả năng chịu áp lực: sản phẩm này có khả năng chịu áp lực cao, với áp lực làm việc tối đa lên đến hàng trăm bar.
Sản phẩm có bền và chịu được áp lực như thế nào?
Ống inox phi 89.1 được sản xuất từ chất liệu inox chất lượng cao, nên có độ bền và chịu được áp lực tốt. Điều này là do inox có tính chất chịu được ăn mòn và oxi hóa, đồng thời có độ đàn hồi, dẻo dai cao. Tuy nhiên, độ bền và khả năng chịu áp lực của ống sẽ phụ thuộc vào độ dày và cấu trúc của sản phẩm.
Đánh giá độ bóng và độ trơn của sản phẩm
Ống inox phi 89.1 được gia công và đánh bóng mặt trong để đạt được độ bóng và độ trơn cao, giúp cho sản phẩm không bị dính bẩn và dễ dàng vệ sinh. Tuy nhiên, độ bóng và độ trơn của sản phẩm phụ thuộc vào quá trình gia công và đánh bóng của nhà sản xuất.
Sản phẩm ống inox phi 89.1 được sản xuất theo các tiêu chuẩn nào?
Sản phẩm ống inox phi 89.1 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và từng ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong sản xuất ống inox bao gồm: ASTM A312, ASTM A269, ASTM A213, JIS G3459, JIS G3463 và EN 10216-5. Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật, an toàn và hiệu quả trong sử dụng.
Xác định khối lượng, trọng lượng của 1 ống inox phi 89.1
Để tính khối lượng hoặc trọng lượng của một ống inox phi 89.1, chúng ta cần biết chiều dài và độ dày của ống inox đó. Thông thường, khối lượng ống inox sẽ được tính bằng công thức sau:
Khối lượng = (Diện tích cắt ngang của ống) x (độ dày của ống) x (độ dài của ống) x (khối lượng riêng của inox)
Trong đó:
- Diện tích cắt ngang của ống = πr^2 (với r = bán kính ống / 2)
- Độ dày của ống là số đo độ dày của tường ống
- Độ dài của ống là chiều dài của ống
- Khối lượng riêng của inox là 7.93 g/cm^3
Ví dụ: Nếu ống inox phi 89.1 có độ dày tường 2.5mm và chiều dài 3m, ta có thể tính khối lượng của ống inox đó như sau:
- Bán kính của ống = 89.1 / 2 = 44.55 mm
- Diện tích cắt ngang của ống = πr^2 = 3.14 x 44.55^2 = 6226.1 mm^2
- Khối lượng = 6226.1 x 0.0025 x 3000 x 7.93 = 117.2 kg
Vậy, khối lượng của một ống inox phi 89.1 có độ dày tường 2.5mm và chiều dài 3m là 117.2 kg.
Có thể uốn cong và cắt sản phẩm ống inox phi 89.1 theo yêu cầu không?
Có, ống inox phi 89.1 có thể được uốn cong và cắt theo yêu cầu của khách hàng. Quá trình uốn cong và cắt phụ thuộc vào độ cong và kích thước cần uốn và cắt, nên khách hàng nên liên hệ với nhà cung cấp để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ gia công này
Cách bảo quản và vệ sinh ống inox phi 89.1 như thế nào?
Lau chùi bề mặt ống thường xuyên bằng khăn mềm ướt hoặc bằng dung dịch xà phòng nhẹ. Sau đó, lau khô bằng khăn mềm, sạch và khô.
Tránh sử dụng bàn chải kim loại hoặc các loại dung dịch tẩy rửa mạnh để tránh gây trầy xước hoặc làm hỏng bề mặt ống.
Không để các chất gây ăn mòn hoặc hóa chất ăn mòn tiếp xúc trực tiếp với bề mặt ống inox. Nếu có, hãy lau sạch ngay lập tức bằng khăn ướt.
Tránh xếp chồng các ống inox lên nhau để tránh gây trầy xước hoặc ảnh hưởng đến độ bóng và độ trơn của bề mặt ống.
Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, hãy bọc kín ống inox bằng giấy bạc hoặc vải mềm và đặt vào bao bì hoặc kệ để tránh bị ẩm hoặc bị va đập.
Nếu ống bị ố vàng hoặc bẩn, bạn có thể sử dụng một số sản phẩm tẩy rửa inox trên thị trường hoặc các phương pháp tự nhiên như bột baking soda pha với nước để làm sạch.
Chú ý rằng việc bảo quản và vệ sinh đúng cách sẽ giúp giữ cho ống inox phi 89.1 sáng bóng và tránh gỉ sét, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Ống inox phi 89.1 có thể được sử dụng trong môi trường nhiễm màu không?
Ống inox phi 89.1 được làm từ chất liệu inox, có tính chống ăn mòn cao, nên có thể được sử dụng trong môi trường nhiễm màu một cách an toàn. Tuy nhiên, độ bóng và độ trơn của sản phẩm có thể bị ảnh hưởng nếu tiếp xúc với các chất hoá học mạnh hoặc chất tẩy rửa có tính ăn mòn cao. Do đó, trong môi trường nhiễm màu, cần phải chú ý bảo quản và vệ sinh sản phẩm bằng cách sử dụng các chất tẩy rửa phù hợp và tránh tiếp xúc với các chất gây ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
Mạnh Tiến Phát có thể cung cấp số lượng lớn sản phẩm ống inox phi 89.1 không?
Mạnh Tiến Phát là một đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm ống inox, bao gồm cả ống inox phi 89.1. Đội ngũ kỹ thuật của Mạnh Tiến Phát có nhiều kinh nghiệm trong việc sản xuất ống inox với số lượng lớn và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. Vì vậy, Mạnh Tiến Phát có thể cung cấp số lượng lớn sản phẩm ống inox phi 89.1 cho các đơn vị khách hàng cần sử dụng: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn.