Bảng báo giá ống inox phi 25.4

Ống inox phi 25.4 của Mạnh Tiến Phát được sản xuất từ chất liệu thép không gỉ inox cao cấp, đảm bảo tính chống ăn mòn và độ bền cao. Sản phẩm được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, xây dựng, cơ khí.

Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt nhất cho khách hàng. Bạn có thể liên hệ theo hotline bên dưới để biết thêm thông tin chi tiết

Bảng báo giá ống inox phi 25.4

Bảng giá ống inox phi 25,4 trang trí 

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,466.00098.644
0,566.000122.811
0,666.000146.782
0,766.000170.555
0,866.000194.131
0,966.000217.509
166.000240.690
1,166.000263.674
1,266.000286.461
1,566.000353.637

Bảng giá ống inox phi 25,4 công nghiệp

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,492.500138.251
0,592.500172.122
0,692.500205.717
0,792.500239.035
0,892.500272.077
0,992.500304.842
192.500337.331
1,192.500369.544
1,292.500401.479
1,592.500495.628

Bảng trọng lượng inox ống phi 25,4

Độ dày (mm)Khối lượng ống inox phi 25,4 (kg)
0,41,49
0,51,86
0,62,22
0,72,58
0,82,94
0,93,30
13,65
1,14,00
1,24,34
1,55,36

Nguyên lý hoạt động chống ăn mòn của ống inox phi 25.4

Nguyên lý hoạt động chống ăn mòn của ống inox phi 25.4 dựa trên tính chất bền vững của hợp chất chromium oxide (Cr2O3) trên bề mặt ống inox. Khi bề mặt ống bị tác động bởi môi trường ăn mòn như axit hay muối, lớp màng oxide này sẽ ngay lập tức tái tạo bảo vệ bề mặt ống.

Lớp màng oxide của chromium có tính chất ổn định, không bị phân hủy bởi môi trường ăn mòn. Điều này cho phép bảo vệ bề mặt ống khỏi tác động của ăn mòn trong thời gian dài.

Ngoài ra, sự hiện diện của nickel (Ni) trong hợp kim inox cũng cải thiện khả năng chống ăn mòn của ống inox phi 25.4 bằng cách giúp tăng độ bền vững của lớp màng oxide trên bề mặt ống.

Ống inox phi 25.4 có ưu điểm, ứng dụng gì?

Khả năng chống ăn mòn cao: Inox là loại vật liệu chống ăn mòn tốt nhất trong số các vật liệu xây dựng khác, vì vậy ống inox phi 25.4 có khả năng chống ăn mòn cao, có thể chịu được tác động của các tác nhân gây ăn mòn như hóa chất, môi trường nước biển, khí độc.

Độ bền cao: Chúng có độ bền cao, có thể chịu được áp lực lớn, chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống va đập tốt.

Tính thẩm mỹ cao: ống inox phi 25.4 có độ bóng mịn cao & màu sắc đẹp, phù hợp với các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao như các sản phẩm trang trí, nội thất, cầu thang, tay vịn, cửa ra vào, v.v.

Dễ dàng trong việc gia công: ống inox phi 25.4 có đường kính lớn – độ dày vừa phải, giúp dễ dàng trong quá trình gia công và sản xuất các sản phẩm từ ống inox.

Ứng dụng rộng rãi: ống inox phi 25.4 được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, dầu khí, năng lượng tái tạo, xây dựng.

Công thức tính khối lượng của ống inox phi 25.4

Công thức tính khối lượng của ống inox phi 25.4 (hay bất kỳ đường kính nào) phụ thuộc vào độ dày của ống và chiều dài của nó. Công thức được sử dụng như sau:

Khối lượng (kg) = [π/4 x (Đường kính ngoài^2 – Đường kính trong^2) x Độ dày] x Chiều dài x Khối lượng riêng của inox

Trong đó:

  • Đường kính ngoài và đường kính trong được tính bằng đơn vị mét.
  • Độ dày được tính bằng đơn vị mét.
  • Chiều dài được tính bằng đơn vị mét.
  • Khối lượng riêng của inox có thể được tìm thấy trong bảng định lượng vật liệu.

Ví dụ, để tính khối lượng của ống inox phi 25.4, độ dày 2mm và chiều dài 3m, với khối lượng riêng của inox là 7.93 kg/m3, ta có thể sử dụng công thức sau:

Khối lượng = [π/4 x (0.0254^2 – 0.0224^2) x 0.002 x 3] x 7.93 = 2.309 kg

Vậy khối lượng của ống inox phi 25.4, độ dày 2mm và chiều dài 3m là khoảng 2.309 kg.

Quá trình sản xuất inox phi 25.4

Nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất inox phi 25.4 là thép và hợp kim. Chúng được cung cấp bởi các nhà sản xuất thép có uy tín.

Luyện kim: Nguyên liệu được luyện kim để loại bỏ tạp chất, tạo ra hợp kim inox. Quá trình luyện kim này đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ – hàm lượng các nguyên tố hóa học để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tạo hình: Sau khi được luyện kim, hợp kim inox được đưa vào các máy ép ống để tạo hình và đường kính mong muốn.

Gia công bề mặt: Sau khi có hình dạng và kích thước mong muốn, ống inox phi 25.4 được gia công bề mặt để đảm bảo độ bóng và độ mịn trên bề mặt.

Kiểm tra chất lượng: Ống inox phi 25.4 sau khi sản xuất sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng.

Đóng gói và vận chuyển: Cuối cùng, ống inox phi 25.4 sẽ được đóng gói và vận chuyển đến địa chỉ yêu cầu của khách hàng.

Sản phẩm có bao nhiêu độ dày, quy cách?

Độ dày và quy cách của sản phẩm ống inox phi 25.4 phụ thuộc vào mục đích sử dụng – yêu cầu của khách hàng. Thông thường, độ dày của chúng dao động từ 1.0mm đến 3.0mm và chiều dài của mỗi cây ống inox thường là từ 6m đến 8m. Tuy nhiên, các độ dày – kích thước khác có thể được sản xuất, cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.

Thành phần hóa học, cơ lý, vật lý của ống inox phi 25.4

Ống inox phi 25.4 (hay còn gọi là ống inox phi 1 inch) thường được sản xuất từ thép không gỉ loại 304 hoặc 316. Thành phần hóa học của hai loại thép này như sau:

  • Thép không gỉ loại 304: Có thành phần chứa 18% Cr (chromium), 8% Ni (nickel), 0.08% C (carbon), 2% Mn (mangan), 0.75% Si (silic), 0.045% P (phospho), và 0.03% S (sunpho).
  • Thép không gỉ loại 316: Có thành phần chứa 16-18% Cr (chromium), 10-14% Ni (nickel), 2-3% Mo (molypdenum), 0.08% C (carbon), 2% Mn (mangan), 0.75% Si (silic), 0.045% P (phospho), và 0.03% S (sunpho).

Cơ lý và vật lý của ống inox phi 25.4 tùy thuộc vào loại thép được sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, ống inox phi 25.4 có các thông số kỹ thuật cơ lý và vật lý như sau:

  • Độ bền kéo: khoảng 520-720 MPa (đối với thép không gỉ loại 304) và 485-620 MPa (đối với thép không gỉ loại 316).
  • Độ giãn dài: khoảng 40-50% (đối với thép không gỉ loại 304) và 50-60% (đối với thép không gỉ loại 316).
  • Độ cứng: khoảng 70-90 HRB (đối với thép không gỉ loại 304) và 70-85 HRB (đối với thép không gỉ loại 316).
  • Khối lượng riêng: khoảng 7,9 g/cm3 (đối với cả hai loại thép).
  • Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1400-1450 độ C (đối với cả hai loại thép).
  • Hệ số dẫn nhiệt: khoảng 16-17 W/m.K (đối với cả hai loại thép).
  • Hệ số kháng điện: khoảng 0,7-0,73 μΩ.m (đối với cả hai loại thép).

Các thông số kỹ thuật cơ lý và vật lý này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn được sử dụng.

Ống inox phi 25.4 có những thương hiệu nào?

Ống inox phi 25.4 có nhiều thương hiệu khác nhau như Jindal, ThyssenKrupp, Posco, Outokumpu, Acerinox, Nippon Steel, Sandvik, Kobe Steel, và nhiều thương hiệu khác nữa. Các thương hiệu này có chất lượng và giá cả khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình sản xuất của từng nhà sản xuất.

Nhãn thông tin về ống inox phi 25.4

Thông tin trên nhãn của ống inox phi 25.4 sẽ thường bao gồm các thông tin sau:

  • Tên sản phẩm: Thông thường sẽ có tên gọi của sản phẩm như ống inox phi 25.4 hoặc mã số tương ứng.
  • Thương hiệu: Tên thương hiệu của sản phẩm nếu có.
  • Kích thước: Kích thước của ống inox sẽ được hiển thị trên nhãn, bao gồm đường kính ngoài, độ dày và chiều dài.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Sản phẩm sẽ có tiêu chuẩn sản xuất tương ứng, ví dụ như ASTM A312/A213 hoặc EN10216-5.
  • Mác thép: Ống inox phi 25.4 sẽ có mã số thép tương ứng, chẳng hạn như 304 hoặc 316.
  • Định lượng hóa học: Thông tin về thành phần hóa học của sản phẩm sẽ được hiển thị trên nhãn, bao gồm các thành phần như Carbon (C), Silicon (Si), Chromium (Cr), Nickel (Ni),…
  • Đặc tính cơ lý: Thông tin về đặc tính cơ lý của sản phẩm sẽ được hiển thị trên nhãn, bao gồm các thông số như giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài,…
  • Ngày sản xuất: Ngày sản xuất của sản phẩm.
  • Số lô sản xuất: Số lô sản xuất của sản phẩm để phục vụ cho việc theo dõi và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • Nhà sản xuất: Tên công ty sản xuất sản phẩm.

Ống inox phi 25.4 sau khi sản xuất, gia công sẽ đạt những thông số nào?

Thông số của ống inox phi 25.4 sau khi sản xuất, gia công sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật – quy cách cụ thể của từng khách hàng. Tuy nhiên, một số thông số chung của chúng sau khi gia công có thể bao gồm:

  • Đường kính ngoài: 25.4mm
  • Độ dày thành ống: thường từ 1.2mm đến 2.0mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng
  • Chiều dài: tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng
  • Bề mặt ống: trơn hoặc sần, tùy thuộc vào quy cách và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng
  • Chất liệu: inox 304, inox 316 hoặc các loại inox khác tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của khách hàng.

Qúy khách liên hệ trực tiếp đến Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá ống inox phi 25.4 tốt nhất

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Mạnh Tiến Phát để nhận được báo giá cụ thể và tốt nhất cho ống inox phi 25.4. Công ty cung cấp các sản phẩm ống inox chất lượng cao, đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau của khách hàng với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi tốt. Quý khách có thể liên hệ thông qua số điện thoại: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn hoặc truy cập trang web: manhtienphat.vn để biết thêm thông tin chi tiết và được hỗ trợ tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »