Bảng báo giá ống inox phi 19.1

Ống inox phi 19.1 là một loại ống được làm từ chất liệu inox (hay còn gọi là thép không gỉ) với đường kính ngoài là 19.1mm. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, dân dụng, hoặc trong xây dựng nhà cửa. Với tính chất chịu ăn mòn – dễ vệ sinh, ống inox phi 19.1 thường được sử dụng để chứa các chất lỏng hoặc khí, trong các hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống điều hòa không khí, & nhiều ứng dụng khác.

Bảng báo giá ống inox phi 19.1

Bảng giá ống inox phi 19,1 trang trí

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,365.00054.792
0,465.00072.667
0,565.00090.349
0,665.000107.835
0,765.000125.128
0,865.000142.226
0,965.000159.130
165.000175.840
1,165.000192.355
1,265.000208.676
1,565.000256.473

Bảng giá ống inox phi 19,1 công nghiệp

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,390.00075.866
0,490.000100.616
0,590.000125.098
0,690.000149.311
0,790.000173.254
0,890.000196.928
0,990.000220.334
190.000243.470
1,190.000266.338
1,290.000288.936
1,590.000355.117

Bảng trọng lượng inox ống phi 19,1

Độ dày (mm)Khối lượng ống inox phi 19,1 (kg)
0,30,84
0,41,12
0,51,39
0,61,66
0,71,93
0,82,19
0,92,45
12,71
1,12,96
1,23,21
1,53,95

Làm thế nào để xác định tỷ trọng của ống inox phi 19.1 dựa trên thành phần hóa học của nó?

Để xác định tỷ trọng của ống inox phi 19.1 dựa trên thành phần hóa học của nó, có thể sử dụng công thức tính toán sau:

Tỷ trọng = (trọng lượng riêng) x (độ dày)

Trọng lượng riêng có thể được tính bằng cách lấy tổng khối lượng các thành phần hóa học của ống inox phi 19.1 và chia cho thể tích của ống. Công thức tính toán tỷ trọng như sau:

Tỷ trọng = (Khối lượng các thành phần hóa học) / (Thể tích)

Độ dày có thể được đo bằng các công cụ đo độ dày như micrometer hoặc caliper.

Tuy nhiên, cách đơn giản nhất để xác định tỷ trọng của ống inox phi 19.1 là tìm kiếm thông tin từ các nguồn tin cậy, bao gồm các nhà sản xuất, nhà cung cấp hoặc các trang web chuyên về vật liệu. Thông tin này thường được cung cấp cùng với các thông số kỹ thuật khác về ống inox phi 19.1.

Những câu hỏi liên quan đến ống inox phi 19.1

Ống inox phi 19.1 có thể được sử dụng trong môi trường axit hay kiềm không?

Ống inox phi 19.1 có thể sử dụng trong môi trường axit yếu và axit hữu cơ, tuy nhiên không nên sử dụng trong môi trường axit mạnh, kiềm mạnh. Nếu sử dụng trong môi trường axit mạnh, kiềm mạnh, chúng có thể bị ăn mòn.

Ống inox phi 19.1 có độ cứng như thế nào?

Độ cứng của ống phụ thuộc vào loại inox được sử dụng và cách xử lý nhiệt sau khi sản xuất. Thông thường, ống inox phi 19.1 có độ cứng trung bình, tương đối dẻo dai và dễ uốn cong. Tuy nhiên, các loại inox cứng như 316 hoặc 304 có thể được sử dụng để tăng độ cứng của ống.

Ống inox phi 19.1 có độ chính xác cao hay không?

Ống inox phi 19.1 có độ chính xác cao trong quá trình sản xuất – gia công. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đạt độ chính xác cao, đảm bảo tính ổn định, độ tin cậy của ống inox phi 19.1 trong quá trình sử dụng.

Ống inox phi 19.1 có được mạ chrome?

Có, ống inox phi 19.1 có thể được mạ chrome để tăng độ bóng, khả năng chống ăn mòn của bề mặt. Việc mạ chrome cũng giúp tăng độ cứng – độ bền của ống inox phi 19.1. Tuy nhiên, việc mạ chrome sẽ làm tăng chi phí sản xuất và có thể ảnh hưởng đến tính linh hoạt – khả năng hàn của ống inox.

Ống inox phi 19.1 có thể được sơn hay không?

Ống inox phi 19.1 có thể được sơn tuy nhiên việc sơn cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo sự bám dính và độ bền của lớp sơn trên bề mặt ống inox. Trước khi sơn, bề mặt ống cần được làm sạch kỹ càng bằng các phương pháp như đánh bóng, mài hoặc tẩy rửa bằng dung môi đặc biệt. Sau đó, nên sử dụng sơn chuyên dụng cho ống inox, có khả năng bám dính tốt và chịu được tác động của môi trường xung quanh.

Nếu sử dụng sơn không đúng loại hoặc không thực hiện đúng kỹ thuật, sơn có thể bong tróc hoặc bị phai màu, làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ, chất lượng của sản phẩm.

Các tiêu chuẩn quốc gia như ASTM, JIS, DIN được sử dụng trong việc sản xuất ống inox phi 19.1 không?

Các tiêu chuẩn quốc gia như ASTM, JIS, DIN thường được sử dụng trong việc sản xuất ống inox phi 19.1. Các tiêu chuẩn này định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật về hóa chất, cơ học, kích thước và kiểm tra cho ống inox phi 19.1 và các sản phẩm liên quan. Việc sử dụng các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng, tính đồng nhất của sản phẩm ống inox phi 19.1, giúp cho việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm trở nên dễ dàng, tin cậy hơn.

Ưu điểm – ứng dụng ống inox phi 19.1

Ống inox phi 19.1 có nhiều ưu điểm và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

Khả năng chịu ăn mòn, oxi hóa: Ống inox phi 19.1 có khả năng chịu ăn mòn – oxi hóa cao, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng trong các môi trường có độ ăn mòn cao như trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng điện, …

Độ bền cao: Ống inox có khả năng chịu được áp lực và va đập, nên nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính đồng đều, độ chính xác cao như trong ngành y tế, thực phẩm và gia dụng.

Dễ dàng vệ sinh, bảo trì: Với tính chất không bám bẩn – dễ dàng vệ sinh, chúng thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, đồ uống, y tế và gia dụng.

Tính thẩm mỹ cao: Ống inox phi 19.1 có bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, phù hợp với các ứng dụng trang trí nội thất, kiến ​​trúc, các sản phẩm công nghiệp cao cấp.

Độ dẻo dai tốt: Dễ dàng uốn cong, uốn khúc để phù hợp với các kích thước và hình dạng yêu cầu của sản phẩm. Do đó, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, xây dựng và kiến ​​trúc.

Ống inox phi 19.1 có độ dày và kích thước điển hình nào?

Ống inox phi 19.1 (hay còn gọi là ống inox phi 3/4 inch) có đường kính ngoài khoảng 19.1mm và độ dày tường ống thường dao động từ 1mm đến 2mm. Kích thước – độ dày cụ thể của chúng có thể được điều chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Làm thế nào để tính chiều dài của ống inox phi 19.1 từ khối lượng đã biết?

Để tính chiều dài của ống inox phi 19.1 từ khối lượng đã biết, ta cần biết khối lượng riêng của ống inox phi 19.1 và công thức tính khối lượng của ống inox.

  • Khối lượng riêng của inox thường khoảng 7.93 g/cm³ (tại nhiệt độ phòng)
  • Công thức tính khối lượng của ống inox: Khối lượng = (Diện tích cắt ngang x Độ dày x Chiều dài) x Khối lượng riêng

Với ống inox phi 19.1, đường kính bên trong (hay đường kính của diện tích cắt ngang) là 19.1mm/2 = 9.55mm. Vậy diện tích cắt ngang của ống inox phi 19.1 là: π x (9.55mm)² / 4 = 71.35 mm²

Nếu đã biết khối lượng của ống inox phi 19.1, ta có thể tính chiều dài của nó bằng công thức: Chiều dài = Khối lượng / (Diện tích cắt ngang x Độ dày x Khối lượng riêng)

Ví dụ, nếu khối lượng của ống inox phi 19.1 là 2kg và độ dày của nó là 1mm, ta có thể tính được chiều dài của nó như sau: Chiều dài = 2kg / (71.35mm² x 1mm x 7.93 g/cm³) = 0.00278 m = 2.78 mm

Ống inox phi 19.1 có thể được hàn bằng phương pháp MIG hay không?

Ống inox phi 19.1 có thể được hàn bằng phương pháp MIG (hay còn gọi là hàn bằng sợi dây) được. Phương pháp này thường được sử dụng để hàn các mối nối có độ chính xác cao và tốc độ hàn nhanh hơn so với phương pháp hàn TIG. Tuy nhiên, để đạt được chất lượng hàn tối ưu, cần tuân thủ đúng quy trình hàn, sử dụng các thiết bị và vật liệu phù hợp.

Những bước sản xuất ống inox phi 19.1

Quá trình sản xuất ống inox phi 19.1 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại ống cụ thể, nhưng nhìn chung quá trình sản xuất có các bước chính sau:

Luyện thép: Quá trình luyện thép nhằm tạo ra các thanh tròn đồng nhất về cấu trúc – hóa học, từ đó làm nguyên liệu cho quá trình sản xuất ống inox.

Cán nguội: Các thanh thép sau khi được luyện sẽ được cán nguội bằng các máy cán để giảm độ dày, tạo ra các lá thép.

Cán nóng: Các lá thép sẽ được đưa qua quá trình cán nóng với nhiệt độ cao, tạo ra ống thép dạng tròn.

Thành hình: Quá trình này nhằm định hình và cắt ống theo độ dài cần thiết. Có nhiều phương pháp định hình khác nhau được sử dụng, bao gồm định hình nóng và định hình nguội.

Tẩy trắng: Ống inox sẽ được tẩy trắng để loại bỏ các vết bẩn và oxy hóa trên bề mặt.

Cắt và hoàn thiện: Sau khi được tẩy trắng, ống inox sẽ được cắt thành các độ dài cần thiết và hoàn thiện bề mặt để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu khách hàng.

Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, ống inox sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng được đáp ứng. Các phương pháp kiểm tra chất lượng có thể bao gồm kiểm tra độ bền, độ dày và độ trơn của bề mặt, kiểm tra độ chính xác của kích thước, kiểm tra độ bóng và kiểm tra tác động của môi trường.

Đặt mua ống inox phi 19.1 tại Mạnh Tiến Phát

Để đặt mua ống inox phi 19.1 tại Mạnh Tiến Phát, bạn có thể liên hệ trực tiếp với công ty qua số điện thoại hotline: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy;Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms HaiHotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Hoặc gửi yêu cầu đặt hàng qua trang web của công ty tại địa chỉ https://manhtienphat.vn. Bạn cần cung cấp thông tin đầy đủ về số lượng, kích thước, độ dày và các yêu cầu khác về sản phẩm để nhận được báo giá, hỗ trợ đặt hàng từ Mạnh Tiến Phát.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »