Bảng báo giá ống inox phi 12.7

Ống inox phi 12.7 là một sản phẩm ống inox với đường kính ngoài là 12.7mm. Đây là loại ống inox có đường kính khá nhỏ và thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về độ bền, độ chính xác cao, chẳng hạn như trong sản xuất các thiết bị y tế, thiết bị đo lường, máy móc công nghiệp, ống dẫn dầu – khí, ống dẫn nước và hệ thống xử lý nước thải.

Bảng báo giá ống inox phi 12.7

Bảng giá ống inox phi 12,7 trang trí

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,365.00036.139
0,465.00047.797
0,565.00059.261
0,665.00070.530
0,765.00081.605
0,865.00092.486
0,965.000103.172
165.000113.664
1,165.000123.962
1,265.000134.066

Bảng giá ống inox phi 12,7 công nghiệp

Độ dày (mm)Đơn giá (VNĐ/m)Giá bán cây 6m (VNĐ)
0,390.00050.039
0,490.00066.181
0,590.00082.054
0,690.00097.657
0,790.000112.992
0,890.000128.057
0,990.000142.854
190.000157.381
1,190.000171.640
1,290.000185.629

Bảng trọng lượng inox ống phi 12,7

Độ dày (mm)Khối lượng ống inox phi 12,7 (kg)
0,30,56
0,40,74
0,50,91
0,61,09
0,71,26
0,81,42
0,91,59
11,75
1,11,91
1,22,06

Ống inox phi 12.7 được làm từ chất liệu gì?

Ống inox phi 12.7 được làm từ thép không gỉ (inox), chủ yếu là inox 304 hoặc 316.

Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn thấp trong môi trường nào?

Chúng có khả năng chống ăn mòn thấp trong môi trường có hàm lượng axit cao hoặc môi trường có tính ăn mòn cao. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, chế biến hóa dầu, và trong các ứng dụng y tế và y khoa.

Công thức tính dung tích của ống inox phi 12.7 là gì?

Công thức tính dung tích của ống inox phi 12.7 là:

V = πr^2L

Trong đó:

  • V là dung tích của ống (đơn vị: m^3)
  • π là hằng số số pi, có giá trị xấp xỉ 3.14
  • r là bán kính của ống (đơn vị: m), bằng một nửa đường kính của ống
  • L là chiều dài của ống (đơn vị: m)

Ống inox phi 12.7 có những đường kính bao nhiêu?, được sử dụng trong những lĩnh vực nào?

Ống inox phi 12.7 có đường kính bên ngoài khoảng 12.7mm; độ dày thành ống khác nhau tùy vào mục đích sử dụng, thường từ 0.5mm đến 2mm.

Chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chủ yếu là trong ngành công nghiệp, xây dựng, gia dụng, thực phẩm và y tế. Ví dụ như ống dẫn dầu, khí, ống hệ thống điều hoà không khí, ống dẫn nước, ống hút chân không, ống dẫn thực phẩm, dụng cụ y tế, v.v.

Phân loại ống inox phi 12.7

Theo độ dày: Ống inox phi 12.7 có độ dày khác nhau, thông thường là 0.6mm, 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm.

Theo chất liệu: Ống inox phi 12.7 có thể được sản xuất từ nhiều loại inox khác nhau, chẳng hạn như SUS304, SUS316, SUS316L.

Theo bề mặt: Ống inox phi 12.7 có thể được sản xuất với các bề mặt khác nhau, chẳng hạn như bề mặt trơn, bề mặt đánh bóng, bề mặt mạ crôm.

Theo tiêu chuẩn: Ống inox phi 12.7 có thể đáp ứng nhiều tiêu chuẩn khác nhau, chẳng hạn như tiêu chuẩn JIS, ASTM, EN, GB.

Những hình thức gia công ống inox phi 12.7

Cắt: ống inox có thể được cắt thành các chiều dài khác nhau theo yêu cầu của khách hàng.

Uốn cong: ống inox phi 12.7 có độ uốn cong tương đối cao, do đó có thể uốn cong thành các hình dạng khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Hàn: ống inox phi 12.7 có thể được hàn để tạo thành các bộ phận hoặc sản phẩm có hình dạng phức tạp.

Đột lỗ: ống inox phi 12.7 có thể được đột lỗ để tạo ra các lỗ để phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Mài bóng: để tạo ra bề mặt trơn tru, mịn màng và sáng bóng, ống inox phi 12.7 có thể được mài bóng.

Các hình thức gia công này giúp tạo ra những sản phẩm từ ống inox phi 12.7 đa dạng và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

Công thức tính tỷ trọng ống inox phi 12.7

Tỷ trọng của ống inox phi 12.7 sẽ phụ thuộc vào loại inox và độ dày của ống.

Tuy nhiên, trong trường hợp thông số kỹ thuật không được cung cấp cụ thể, ta có thể sử dụng giá trị trung bình của tỷ trọng của inox 304 và inox 316L để tính toán:

  • Tỷ trọng của inox 304 là khoảng 7.93 g/cm3.
  • Tỷ trọng của inox 316L là khoảng 8.0 g/cm3.

Do đó, công thức tính tỷ trọng ống inox phi 12.7 sẽ là:

Tỷ trọng = khối lượng / thể tích

Với ống inox phi 12.7, ta có thể tính thể tích bằng công thức:

Thể tích = π x (đường kính)^2 x chiều dài / 4

Đường kính ống inox phi 12.7 = 12.7 mm = 0.127 cm

Vậy, thể tích của ống inox phi 12.7 là:

Thể tích = π x (0.127)^2 x chiều dài / 4

Với chiều dài ống inox cụ thể, ta có thể tính toán khối lượng của ống inox. Sau đó, áp dụng công thức trên để tính tỷ trọng của ống inox phi 12.7.

Làm thế nào để đảm bảo sự chính xác của đường kính và độ dày của ống inox phi 12.7 ?

Để đảm bảo sự chính xác của đường kính và độ dày của ống inox phi 12.7, cần thực hiện các bước kiểm tra, đo lường chính xác trong quá trình sản xuất – gia công. Các bước kiểm tra – đo lường bao gồm:

Kiểm tra đường kính ngoài của ống: Đo đường kính ngoài của ống bằng thước đo đường kính ngoài, đảm bảo rằng đường kính ngoài của ống đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

Kiểm tra độ dày của ống: Sử dụng máy đo độ dày để kiểm tra độ dày của ống inox phi 12.7, đảm bảo độ dày của ống đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

Kiểm tra đường kính trong của ống: Sử dụng đồng hồ đo đường kính trong để kiểm tra đường kính trong của ống, đảm bảo rằng đường kính trong của ống đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

Kiểm tra độ bóng bề mặt của ống: Sử dụng máy kiểm tra độ bóng bề mặt để đo độ bóng của bề mặt ống inox phi 12.7, đảm bảo bề mặt ống được gia công mịn, đẹp.

Kiểm tra độ tròn của ống: Sử dụng máy đo độ tròn để kiểm tra độ tròn của ống inox phi 12.7, đảm bảo độ tròn của ống đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

Kiểm tra độ thẳng của ống: Sử dụng máy đo độ thẳng để kiểm tra độ thẳng của ống inox phi 12.7, đảm bảo ống được sản xuất và gia công theo đúng tiêu chuẩn.

Ngoài ra, cần thực hiện kiểm tra chất lượng và các yêu cầu kỹ thuật khác theo quy định để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Ống inox phi 12.7 có ưu điểm gì trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, cơ khí?

Khả năng chịu được áp lực cao và chịu mài mòn tốt: Inox là một loại kim loại không gỉ, có khả năng chịu được áp lực cao và chịu mài mòn tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và cơ khí.

Khả năng chống ăn mòn: Ống inox phi 12.7 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là ăn mòn hóa học, giúp tăng độ bền của sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của chúng.

Độ bền cao: Inox có độ bền cao và độ cứng tốt, cho phép nó chịu được lực tác động mạnh mẽ mà không bị biến dạng hay gãy vỡ.

Dễ dàng bảo trì: Sản phẩm rất dễ dàng bảo trì, vệ sinh và sửa chữa, do đó giảm chi phí bảo trì và tiết kiệm thời gian.

Mẫu mã đa dạng: Inox có mẫu mã đa dạng, được sản xuất với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau, cho phép nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, công nghiệp và cơ khí.

Mác thép ống inox phi 12.7

Mác thép ống inox phi 12.7 thường được sử dụng là AISI 304 hoặc AISI 316.

  • AISI 304 là một loại thép không gỉ chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng trang trí và dân dụng như đồ gia dụng, cửa, cầu thang, vách ngăn, vv. Nó có tính chất kháng ăn mòn tốt và có khả năng hàn tốt.

  • AISI 316 là một loại thép không gỉ chịu mài mòn và ăn mòn cao hơn so với AISI 304. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính năng chịu mài mòn cao như trong công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và dược phẩm, và trong các ứng dụng biển. Tuy nhiên, giá thành của AISI 316 thường cao hơn so với AISI 304.

Ngoài ra, còn có nhiều loại khác nhau của thép không gỉ được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào tính chất kỹ thuật yêu cầu của sản phẩm.

Nhãn sản phẩm thể hiện những thông tin gì?

Tên sản phẩm: Nhãn sản phẩm cung cấp thông tin về tên sản phẩm, giúp người tiêu dùng xác định chính xác sản phẩm mình đang sử dụng.

Thành phần: Nhãn sản phẩm cho biết thành phần của sản phẩm, đặc biệt là các chất hóa học, dược phẩm hoặc thực phẩm.

Trọng lượng hoặc dung tích: Nhãn sản phẩm thường cho biết trọng lượng hoặc dung tích của sản phẩm, giúp người tiêu dùng có thể đánh giá được giá trị của sản phẩm.

Ngày sản xuất và hạn sử dụng: Nhãn sản phẩm cung cấp thông tin về ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm, giúp người tiêu dùng biết được thời gian sử dụng sản phẩm một cách chính xác và an toàn.

Hướng dẫn sử dụng: Nhãn sản phẩm cung cấp thông tin về cách sử dụng sản phẩm một cách đúng cách và an toàn.

Nơi sản xuất: Nhãn sản phẩm thường cho biết nơi sản xuất sản phẩm, giúp người tiêu dùng biết được xuất xứ của sản phẩm và đánh giá được chất lượng của sản phẩm.

Mã vạch: Mã vạch trên nhãn sản phẩm cung cấp thông tin về giá cả, ngày sản xuất, hạn sử dụng của sản phẩm, giúp người tiêu dùng có thể kiểm tra – quản lý sản phẩm một cách dễ dàng.

Tại Miền Nam, Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối ống inox phi 12.7

  1. Truy cập trang web: manhtienphat.vn của Mạnh Tiến Phát hoặc liên hệ với công ty để biết thông tin chi tiết về sản phẩm, quy trình đặt hàng của họ.

  2. Xác định số lượng và kích thước ống inox phi 12.7 cần mua.

  3. Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về đơn hàng, bao gồm tên sản phẩm, số lượng, kích thước, địa chỉ nhận hàng và thông tin liên hệ.

  4. Đợi xác nhận đơn hàng từ chúng tôi

  5. Thanh toán đơn hàng theo phương thức thanh toán được thống nhất với Mạnh Tiến Phát.

Sau khi quá trình đặt hàng được hoàn tất, chúng tôi sẽ tiến hành vận chuyển hàng đến địa chỉ nhận hàng của bạn. Bạn nên liên hệ: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn để biết thêm thông tin chi tiết và hỗ trợ trong quá trình đặt hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »