Bảng báo giá hôm nay thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) – Sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE)

Thep Cuon Nhu Xam Mtp

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) là hai sản phẩm thép mạ kẽm được quan tâm từ thị trường ở khu vực Miền Nam

Công ty Mạnh Tiến Phát là một đơn vị cung cấp thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) với giá tốt, hợp lý. Chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong mọi khung giờ, không giới hạn số lượng đặt hàng.

Bảng báo giá hôm nay thép tấm cuộn

Bang Gia Thep Tam Xay Dung

Kích thước và độ dày của sản phẩm là gì?

Kích thước – độ dày của sản phẩm thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của khách hàng và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số kích thước và độ dày phổ biến của hai loại sản phẩm này:

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA):

    • Kích thước: Thông thường, có thể có kích thước rộng từ khoảng 600mm đến 1500mm hoặc hơn.
    • Độ dày: Độ dày phổ biến thường từ 0.12mm đến 3.0mm.

Sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE):

    • Kích thước: Thông thường, có thể có kích thước rộng từ khoảng 600mm đến 1500mm hoặc hơn.
    • Độ dày: Độ dày phổ biến thường từ 0.3mm đến 6.0mm.

Tuy nhiên, những thông số cụ thể về kích thước và độ dày cần được xác định từ công ty cung cấp hoặc nhà sản xuất dựa trên yêu cầu của khách hàng.

Gia Cong Uon Thep Tam Theo Yeu Cau Mtp

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) – Sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nào?

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và khu vực sử dụng.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến mà hai loại sản phẩm này thường tuân thủ:

Tiêu chuẩn quốc tế:

    • ASTM A653/A653M: Tiêu chuẩn Mỹ cho thép mạ kẽm hợp kim cấu trúc.
    • JIS G3302: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép mạ kẽm mạ điện.
    • EN 10346: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép mạ kẽm liên kết cơ bản và thép mạ kẽm đổi màu.

Tiêu chuẩn Việt Nam:

    • TCVN 6576: Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép cuộn mạ kẽm.

Các tiêu chuẩn này đều quy định các yêu cầu về chất lượng, thành phần hóa học, độ dày, tính chất cơ học và các chỉ tiêu khác của thép mạ kẽm. Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cần thiết và có khả năng sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Ưu điểm & ứng dụng?

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có nhiều ưu điểm và ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ưu điểm và ứng dụng phổ biến của hai loại sản phẩm này:

Ưu điểm:

Khả năng chống ăn mòn: Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) được mạ kẽm, tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt và khắc nghiệt.

Độ cứng và độ bền cao: Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có độ cứng và độ bền cao, giúp chịu được các tác động và lực tác động trong quá trình sử dụng.

Dễ gia công và lắp đặt: Với tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng cắt, uốn, hàn, thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) dễ dàng được gia công và lắp đặt trong các công trình xây dựng.

Tính thẩm mỹ: Sản phẩm thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có màu sắc đẹp và đa dạng, tạo nên vẻ esthetics trong kiến trúc và thiết kế nội ngoại thất.

Ứng dụng:

Ngành xây dựng: Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà xưởng, nhà dân dụng, cầu đường, hệ thống ống nước, v.v.

Ngành công nghiệp: Các sản phẩm thép mạ kẽm được sử dụng trong sản xuất ô tô, đồ gia dụng, thiết bị điện, dụng cụ cơ khí, v.v.

Ngành công nghiệp năng lượng: Sản phẩm này được sử dụng trong việc sản xuất thiết bị năng lượng mặt trời và hệ thống điện gió.

Ngành đóng tàu: Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) được sử dụng trong việc xây dựng và bảo vệ tàu thủy.

Ứng dụng khác: Bên cạnh các ngành công nghiệp chính, sản phẩm này còn có ứng dụng trong việc sản xuất đồ trang trí, hàng rào, ống dẫn, v.v.

Thep Cuon Ma Kem Mtp

Đặc tính chống ăn mòn của sản phẩm như thế nào?

Sản phẩm thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có khả năng chống ăn mòn cao nhờ quá trình mạ kẽm

Dưới đây là những đặc tính chống ăn mòn của các sản phẩm này:

Lớp mạ kẽm: Cả thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) đều được mạ một lớp kẽm bên ngoài. Lớp mạ kẽm này tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn, ngăn ngừa sự tác động của môi trường gây ăn mòn lên bề mặt thép.

Tính không thấm nước: Lớp mạ kẽm tạo ra một bề mặt không thấm nước, ngăn ngừa sự thâm nhập của nước vào bề mặt thép và giảm nguy cơ ăn mòn.

Khả năng tự làm dày lớp mạ: Trong quá trình sử dụng, nếu lớp mạ kẽm bị tổn thương, nó có khả năng tự làm dày lớp mạ nhờ quá trình oxi hóa tự nhiên. Điều này giúp duy trì khả năng chống ăn mòn của sản phẩm trong thời gian dài.

Khả năng chống ăn mòn galvanic: Lớp mạ kẽm tạo ra một hiệu ứng bảo vệ galvanic, nghĩa là nếu có một vết trầy xước hoặc một khu vực không có mạ kẽm, lớp mạ kẽm sẽ đóng vai trò như một “anốt” và bảo vệ thép không bị ăn mòn.

Những đặc tính chống ăn mòn này giúp sản phẩm thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có khả năng chống lại sự ảnh hưởng của môi trường ẩm ướt, hóa chất, muối và các yếu tố khác gây ăn mòn. Tuy nhiên, để duy trì hiệu quả chống ăn mòn lâu dài, cần duy trì bề mặt thép trong tình trạng không bị hư hại hoặc tổn thương.

Công thức tính trọng lượng 1 cuộn thép mạ điện nhũ xám, tấm cuộn nhũ xanh?

Để tính trọng lượng của một cuộn thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) hoặc sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE), chúng ta cần biết các thông số cụ thể như kích thước và độ dày của cuộn thép đó. Dưới đây là công thức để tính trọng lượng của một cuộn thép mạ điện nhũ xám hoặc sắt tấm cuộn nhũ xanh:

Trọng lượng (kg) = Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x Độ dày (mm) x Khối lượng riêng của thép

Trong đó:

  • Chiều rộng: Kích thước chiều rộng của cuộn thép (theo đơn vị mm).
  • Chiều dài: Kích thước chiều dài của cuộn thép (theo đơn vị mm).
  • Độ dày: Độ dày của cuộn thép (theo đơn vị mm).
  • Khối lượng riêng của thép: Trọng lượng riêng của thép, thường được xác định theo tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp.

Lưu ý rằng công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của cuộn thép. Để có kết quả chính xác, nên sử dụng công thức trọng lượng cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) hoặc sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) mà bạn quan tâm.

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) – Sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có khả năng hàn tốt và dễ gia công không?

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) thường có khả năng hàn tốt và dễ gia công. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:

Khả năng hàn tốt: Cả thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) thường được sản xuất với mục đích hàn dễ dàng và có hiệu suất hàn tốt. Chất lượng mạ kẽm trên bề mặt thép cung cấp khả năng hàn tốt và tạo ra mối hàn chắc chắn.

Dễ gia công: Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có tính linh hoạt trong quá trình gia công. Chúng có thể được cắt, uốn, ép, hàn, khoan và gia công theo nhu cầu thiết kế. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình sản xuất và lắp đặt trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp.

Ứng dụng hàn đa dạng: Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có khả năng hàn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng có thể được hàn bằng các phương pháp hàn thông thường như hàn điện, hàn MIG/MAG, hàn TIG, hàn bằng que hàn, v.v.

Tuy nhiên, việc hàn và gia công thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) cũng phụ thuộc vào các yếu tố khác như độ dày, hợp kim và điều kiện xử lý nhiệt. Nên tuân thủ các quy định và quy trình hàn, và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo kết quả hàn và gia công tốt nhất cho sản phẩm thép mạ kẽm này.

Sản phẩm có các chứng chỉ chất lượng và chứng chỉ kiểm định nào?

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và có thể được chứng nhận và kiểm định bởi các tổ chức và tiêu chuẩn sau:

Tiêu chuẩn chất lượng: Các sản phẩm thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • Tiêu chuẩn quốc gia: Ví dụ như tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc (GB/T), tiêu chuẩn quốc gia của Nhật Bản (JIS), tiêu chuẩn quốc gia của Mỹ (ASTM), v.v.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: Ví dụ như tiêu chuẩn quốc tế ISO, tiêu chuẩn quốc tế của Liên minh Châu Âu (EN), v.v.

Chứng chỉ chất lượng: Các sản phẩm thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) có thể có các chứng chỉ chất lượng từ các tổ chức chứng nhận độc lập. Những chứng chỉ chất lượng này xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và được sản xuất theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Ví dụ như chứng chỉ ISO 9001 (Quản lý chất lượng) hoặc chứng chỉ ISO 14001 (Quản lý môi trường).

  • Chứng chỉ kiểm định: Sản phẩm thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) cũng có thể được kiểm định để xác nhận tính chất và chất lượng của chúng. Điều này thường được thực hiện bởi các tổ chức kiểm định độc lập hoặc bộ phận kiểm định nội bộ của nhà sản xuất. Chứng chỉ kiểm định đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng được đặt ra.

Thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) được công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp trực tiếp

Công ty Mạnh Tiến Phát có thể cung cấp thép cuộn mạ điện nhũ xám (GA) và sắt tấm cuộn nhũ xanh (GE) trong các kích thước, độ dày – độ dài khác nhau để đáp ứng yêu cầu cụ thể của khách hàng. Đảm bảo chất lượng của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế trong quá trình sản xuất.

Chúng tôi liệt kê những thông tin chi tiết hơn về sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật, giá cả và quy trình mua hàng. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin và được tư vấn về các giải pháp phù hợp cho nhu cầu của mình: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »