Bảng báo giá hôm nay S55C thép tròn đặc, tròn trơn, sắt S55C láp tròn đặc, S55C phôi tròn đặc, S55C thanh tròn đặc

Thep Tron Dac Thep Tron Tron Tai Mtp

Sản phẩm thép tròn đặc, tròn trơn S55C là một trong những loại thép thông dụng trong ngành công nghiệp. Đây là loại thép có độ cứng trung bình & khả năng chống va đập tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền, độ cứng vừa phải.

S55C là mã thép theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards). Đây là một loại thép cacbon trung bình, có hàm lượng cacbon khoảng 0,52-0,58%. Thép S55C có đặc tính cơ học tốt, độ bền kéo trung bình và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó thường được sử dụng trong sản xuất các linh kiện máy móc, dụng cụ cắt gọt, khuôn mẫu, trục và các ứng dụng công nghiệp khác.

Bảng báo giá hôm nay S55C thép tròn đặc, tròn trơn, sắt S55C láp tròn đặc, S55C phôi tròn đặc, S55C thanh tròn đặc

STTQuy cáchGiá thép tròn đặc (VNĐ/kg)
1Thép tròn đặc phi 1014,500
2Thép tròn đặc phi 1214,300
3Thép tròn đặc phi 1414,100
4Thép tròn đặc phi 1614,100
5Thép tròn đặc phi 1814,100
6Thép tròn đặc phi 2014,100
7Thép tròn đặc phi 2214,100
8Thép tròn đặc phi 2414,100
9Thép tròn đặc phi 2614,200
10Thép tròn đặc phi 2814,300
11Thép tròn đặc phi 3015,000
12Thép tròn đặc phi 3215,000
13Thép tròn đặc phi 3616,000
14Thép tròn đặc phi 4018,500
15Thép tròn đặc phi 4218,500
16Thép tròn đặc phi 4519,000
17Thép tròn đặc phi 5019,000
18Thép tròn đặc phi 5519,000
19Thép tròn đặc phi 6019,500
20Thép tròn đặc phi 6119,500
21Thép tròn đặc phi 6219,500
22Thép tròn đặc phi 6219,500
23Thép tròn đặc phi 6319,500
24Thép tròn đặc phi 6419,500
25Thép tròn đặc phi 6519,800

Khối lượng thép tròn đặc

Ngay sau đây sẽ là bảng tra thép tròn đặc với những quy cách cơ bản nhất để người tiêu dùng có thể tham khảo

STTQUY CÁCHKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc phi 60.22
2Thép tròn đặc Ø80.39
3Thép tròn đặc phi 100.62
4Thép tròn đặc phi 120.89
5Thép tròn đặc Ø141.21
6Thép tròn đặc phi 161.58
7Thép tròn đặc Ø182.00
8Thép tròn đặc Ø202.47
9Thép tròn đặc Ø222.98
10Thép tròn đặc Ø243.55
11Thép tròn đặc phi 253.85
12Thép tròn đặc Ø264.17
13Thép tròn đặc Ø284.83
14Thép tròn đặc phi 305.55
15Thép tròn đặc Ø326.31
16Thép tròn đặc Ø347.13
17Thép tròn đặc Ø357.55
18Thép tròn đặc Ø367.99
19Thép tròn đặc Ø388.90
20Thép tròn đặc Ø409.86
21Thép tròn đặc Ø4210.88
22Thép tròn đặc Ø4411.94
23Thép tròn đặc Ø4512.48
24Thép tròn đặc Ø4613.05
25Thép tròn đặc Ø4814.21
26Thép tròn đặc Ø5015.41
27Thép tròn đặc Ø5216.67
28Thép tròn đặc Ø5518.65
29Thép tròn đặc phi 6022.20
30Thép tròn đặc Ø6526.05
31Thép tròn đặc Ø7030.21
32Thép tròn đặc Ø7534.68
33Thép tròn đặc Ø8039.46
34Thép tròn đặc Ø8544.54
35Thép tròn đặc Ø9049.94
36Thép tròn đặc Ø9555.64
37Thép tròn đặc Ø10061.65
38Thép tròn đặc Ø11074.60
39Thép tròn đặc Ø12088.78
40Thép tròn đặc Ø12596.33

Thông số kỹ thuật của thép tròn đặc, tròn trơn S55C là gì?

  • Hàm lượng cacbon: S55C là thép cacbon trung bình, có hàm lượng cacbon khoảng 0,52-0,58%.
  • Độ cứng: Thép S55C có độ cứng trung bình với giá trị Hardness Brinell (HB) từ 170-210.
  • Độ bền kéo: Giá trị độ bền kéo của thép tròn đặc, tròn trơn S55C thường là khoảng 550-690 MPa.
  • Độ giãn dài: Thép S55C có khả năng giãn dài từ 17-23%.
  • Độ dẻo dai: Thép tròn đặc, tròn trơn S55C có tính dẻo dai trung bình.
  • Đặc tính nhiệt lý: Thép S55C có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt độ cao.

Lưu ý rằng thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng nhà sản xuất hoặc quốc gia. Do đó, để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về thông số kỹ thuật của thép tròn đặc, tròn trơn S55C, nên tham khảo tài liệu từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất cụ thể của bạn.

Bang Gia Thep Tron Dac Thep Tron Tron Tai Kho Mtp

Những ứng dụng phổ biến

Các linh kiện máy móc: Thép S55C được sử dụng rộng rãi trong việc gia công các linh kiện máy móc, bao gồm trục, trục chính, bánh răng, vòng bi, bulong, ốc vít và các bộ phận khác trong các máy móc công nghiệp.

Dụng cụ cắt gọt: Thép tròn đặc S55C được sử dụng để sản xuất các dụng cụ cắt gọt như dao cắt, lưỡi cắt, kìm, cắt cáp và các dụng cụ khác trong ngành công nghiệp cơ khí và gia công kim loại.

Khuôn mẫu: Với tính chất cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt, thép S55C được sử dụng trong sản xuất khuôn mẫu cho công nghiệp đúc, ép phun và gia công chính xác.

Dụng cụ đo và đồng hồ: Thép tròn đặc, tròn trơn S55C được sử dụng để sản xuất các bộ phận như trục đo, thanh đo, trục đồng hồ, và các linh kiện chính xác khác trong công nghiệp đo lường và đồng hồ.

Sản xuất phụ tùng ô tô: Thép S55C có thể được sử dụng trong việc sản xuất các phụ tùng ô tô như trục cân bằng, trục lái, trục kết nối và các linh kiện khác có yêu cầu cao về độ cứng và độ bền.

Ứng dụng công nghiệp khác: Thép tròn đặc, tròn trơn S55C còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như chế tạo máy, sản xuất dụng cụ cầm tay, sản xuất dụng cụ điện, và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi tính bền và độ cứng.

Theo tiêu chuẩn nào mà thép tròn đặc, tròn trơn S55C được sản xuất?

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051-2005 của Nhật Bản. Tiêu chuẩn này định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật cho các thép cacbon cơ bản trong ngành công nghiệp, bao gồm S55C. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005 quy định các thành phần hóa học, tính chất cơ lý, xử lý nhiệt, và các yêu cầu kỹ thuật khác cho thép S55C và các loại thép tương tự.

JIS (Japanese Industrial Standards) là hệ thống tiêu chuẩn quy định và phát triển bởi Viện Tiêu chuẩn Công nghiệp của Nhật Bản. Các tiêu chuẩn JIS đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của các sản phẩm công nghiệp trong nước và cũng được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu.

Vì vậy, khi tham khảo hoặc mua sắm thép tròn đặc, tròn trơn S55C, quý vị nên yêu cầu theo tiêu chuẩn JIS G4051-2005 để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng được quy định.

Gia Thep Tron Dac Thep Tron Tron Tai Mtp

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C có độ cứng – độ bền kéo ra sao?

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C có độ cứng và độ bền kéo khá cao. Dưới đây là một phạm vi tham khảo về độ cứng và độ bền kéo của thép S55C:

Độ cứng: Thép S55C có giá trị độ cứng thường nằm trong khoảng Hardness Brinell (HB) 170-210. Đây là chỉ số đo độ cứng của vật liệu dựa trên quá trình đo áp suất của một viên bi thép hoặc viên cứng khác vào bề mặt vật liệu.

Độ bền kéo: Giá trị độ bền kéo của thép S55C thường là từ 550-690 MPa. Độ bền kéo là khả năng của vật liệu chịu được lực căng kéo mà không bị đứt.

Độ cứng và độ bền kéo của thép S55C có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình sản xuất và xử lý nhiệt cụ thể. Các giá trị trên chỉ là một phạm vi tham khảo chung. Để biết thông tin chính xác và chi tiết hơn về độ cứng và độ bền kéo của thép tròn đặc, tròn trơn S55C, nên tham khảo tài liệu từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể của bạn.

Các đường kính và kích thước thông dụng của thép tròn đặc, tròn trơn S55C

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C có nhiều đường kính và kích thước thông dụng. Dưới đây là một số ví dụ về đường kính và kích thước phổ biến của thép tròn đặc, tròn trơn S55C:

  • Đường kính: Thép S55C có thể có đường kính từ nhỏ đến lớn, phổ biến trong phạm vi từ 5mm đến 300mm hoặc hơn.

  • Kích thước thông dụng: Một số kích thước thông dụng của thép tròn đặc, tròn trơn S55C bao gồm:

    • Thép tròn đặc S55C với đường kính 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm.
    • Thép tròn đặc S55C với đường kính 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm.
    • Thép tròn đặc S55C với đường kính 220mm, 240mm, 260mm, 280mm, 300mm và nhiều kích thước khác.

Lưu ý rằng danh sách trên chỉ là một số ví dụ và không bao gồm tất cả các đường kính và kích thước có thể có. Thông tin chi tiết về các đường kính và kích thước cụ thể của thép tròn đặc, tròn trơn S55C có thể được xác định từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C được gia công từ nguyên liệu gì?

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C được gia công từ nguyên liệu thép cacbon. Thép S55C thuộc loại thép cacbon trung bình, với hàm lượng cacbon trong khoảng 0,52-0,58%. Thép cacbon là một loại thép chứa hàm lượng cacbon từ 0,05% đến 2,0% và là một trong những loại thép phổ biến nhất trong ngành công nghiệp.

Quá trình sản xuất thép S55C thường bắt đầu bằng việc hòa tan nguyên liệu thép chứa cacbon cùng với các thành phần hợp kim khác trong lò nung. Sau đó, quá trình luyện thép và xử lý nhiệt được thực hiện để tạo ra thép S55C với thành phần hóa học và tính chất cơ lý mong muốn.

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C được gia công từ thép S55C đã được chế tạo sẵn. Quá trình gia công bao gồm cắt, mài, tiện, phay, khoan và các phương pháp gia công khác để tạo ra các sản phẩm tròn đặc hoặc tròn trơn với kích thước và hình dạng mong muốn.

Công thức xác định khối lượng 1 cây thép tròn đặc, tròn trơn S55C

Để tính toán khối lượng của một cây thép tròn đặc, tròn trơn S55C, ta sử dụng công thức sau:

Khối lượng (kg) = (π/4) x Đường kính² (mm) x Chiều dài (mm) x Mật độ (g/mm³)

Trong đó:

  • π (pi) là một hằng số xấp xỉ 3.14159.
  • Đường kính (mm) là đường kính của cây thép tròn đặc S55C.
  • Chiều dài (mm) là chiều dài của cây thép tròn đặc S55C.
  • Mật độ (g/mm³) là mật độ của thép S55C, thường là khoảng 7.85 g/mm³.

Ví dụ, giả sử chúng ta có một cây thép tròn đặc S55C với đường kính 20mm và chiều dài 1000mm, ta có thể tính khối lượng như sau:

Khối lượng = (π/4) x 20² x 1000 x 7.85 = 246,681.4 g = 246.6814 kg

Do đó, khối lượng của cây thép tròn đặc S55C có đường kính 20mm và chiều dài 1000mm là khoảng 246.6814 kg.

Lưu ý rằng công thức trên là công thức xấp xỉ và chỉ cung cấp kết quả gần đúng. Đối với tính toán chính xác, nên tham khảo các thông số cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của thép S55C.

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C có thể chịu được nhiệt độ cao không?

Thép tròn đặc, tròn trơn S55C có khả năng chịu được nhiệt độ cao đáng kể. Tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ chịu được của thép S55C phụ thuộc vào quá trình xử lý nhiệt và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về khả năng chịu nhiệt của thép S55C:

Xử lý nhiệt:

Thép S55C có thể trải qua các quá trình xử lý nhiệt như tôi, nung, rèn, tôi nhiệt để tăng cường tính chất cơ học của nó. Quá trình xử lý nhiệt như nhiệt luyện, nhiệt nung, và nung rèn có thể cung cấp khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao hơn cho thép S55C.

Nhiệt độ làm việc:

Thép S55C thường được sử dụng trong môi trường với nhiệt độ cao, như trong sản xuất và gia công cơ khí, ngành công nghiệp ô tô, các bộ phận máy móc, v.v. Thép S55C có khả năng chịu nhiệt độ lên đến khoảng 500-600°C tuỳ thuộc vào điều kiện xử lý nhiệt và yêu cầu sử dụng cụ thể.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt nhất, nên tham khảo các hướng dẫn xử lý nhiệt và yêu cầu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc tư vấn từ chuyên gia để đảm bảo rằng việc sử dụng thép tròn đặc, tròn trơn S55C trong môi trường nhiệt độ cao sẽ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn cần thiết.

Các tiêu chuẩn chất lượng và chứng chỉ liên quan đến thép tròn đặc, tròn trơn S55C là gì?

Tiêu chuẩn chất lượng:

    • JIS G4051-2005: Tiêu chuẩn của Nhật Bản định nghĩa yêu cầu kỹ thuật cho thép cacbon cơ bản, bao gồm S55C.
    • ASTM A29/A29M: Tiêu chuẩn của Mỹ quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép cacbon và hợp kim thép đặc biệt.

Chứng chỉ:

    • Chứng chỉ ISO 9001: Chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng quốc tế, đảm bảo rằng nhà sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất.
    • Chứng chỉ ISO 14001: Chứng chỉ hệ thống quản lý môi trường quốc tế, xác nhận việc tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường.
    • Chứng chỉ công nhận từ các tổ chức quốc tế, như Lloyd’s Register, Bureau Veritas, DNV, ABS, v.v., xác nhận tính chất và chất lượng của sản phẩm.

Ngoài ra, các khách hàng và ngành công nghiệp cụ thể có thể yêu cầu các tiêu chuẩn và chứng chỉ khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng của thép tròn đặc, tròn trơn S55C. Vì vậy, khi mua sắm hoặc sử dụng thép S55C, nên xem xét yêu cầu chất lượng và chứng chỉ tương ứng từ phía khách hàng hoặc các quy định và tiêu chuẩn của ngành công nghiệp liên quan.

Đại lý tại TPHCM chuyên cung cấp sản phẩm theo yêu cầu đặt hàng – Công ty Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát là một công ty chuyên cung cấp thép tròn đặc, tròn trơn S55C theo yêu cầu đặt hàng. Chúng tôi cung cấp sản phẩm thép tròn đặc S55C với các đường kính và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Để biết thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của Công ty Mạnh Tiến Phát, bạn nên liên hệ trực tiếp. Bạn có thể tìm thông tin liên lạc, địa chỉ và thông tin khác của Công ty Mạnh Tiến Phát qua trang web: manhtienphat.vn của công ty, trang mạng xã hội hoặc các nguồn thông tin thương mại điện tử khác.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »