Bảng báo giá gia công cắt chặt sắt thép tấm bản mã đen, bản mã mạ kẽm, bản mã xi mạ kẽm, bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng vuông 90×90, 100×100, 120×120, 125×125, 150×150, 200×200, 300×300, 400×400, 500×500 đục lỗ theo bản mã, nhận gia công đục lỗ theo bản vẽ

Thị trường quan tâm đến sản phẩm sắt thép tấm bản mã nói chung là rất lớn. Sắt thép tấm bản mã được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, vv. Vì vậy, nhu cầu gia công cắt chặt sắt thép tấm bản mã là rất cao.

Các khách hàng quan tâm đến sản phẩm thường là các công ty xây dựng, nhà thầu, các nhà máy sản xuất, cơ sở gia công cơ khí, và các doanh nghiệp hoạt động trong ngành công nghiệp liên quan. Thị trường quan tâm đến sản phẩm này bởi vì sắt thép tấm bản mã là vật liệu quan trọng; không thể thiếu trong các dự án xây dựng và sản xuất công nghiệp.

Bảng báo giá gia công cắt chặt sắt thép tấm bản mã

Quy cách thép tấm mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Thép tấm mạ kẽm khổ 1m0.74.6027.6019,950
0.85.4032.4019,950
0.96.1036.6019,950
1.06.9041.4019,950
1.17.6545.9019,950
1.28.4050.4019,950
1.49.6057.6019,950
1.812.2073.2019,950
2.013.4080.4019,950
Thép tấm mạ kẽm khổ 1m200.64.6027.6019,950
0.75.5033.0019,950
0.86.4038.4019,950
0.97.4044.4019,950
1.08.3049.8019,950
1.19.2055.2019,950
1.210.0060.0019,950
1.411.5069.0019,950
1.814.7088.2019,950
2.016.5099.0019,950
Thép tấm mạ kẽm khổ 1m250.64.8028.8019,950
0.75.7034.2019,950
0.86.7040.2019,950
0.97.6545.9019,950
1.08.6051.6019,950
1.19.5557.3019,950
1.210.5063.0019,950
1.411.9071.4019,950
1.815.3091.8019,950
2.017.20103.2019,950

Gia công cắt chặt sắt thép tấm bản mã đen, bản mã mạ kẽm, bản mã xi mạ kẽm, và bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng vuông có thể được thực hiện thông qua các phương pháp nào?

Khi thực hiện quy trình cắt chặt sắt thép bản mã, cần tuân thủ các quy định an toàn và sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính bảo hộ, áo chống cháy và khẩu trang để đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.

Cắt bằng cưa máy: Sử dụng máy cưa để cắt chặt sắt thép thành các đoạn cần thiết theo kích thước, hình dạng mong muốn.

Cắt bằng máy cắt plasma: Sử dụng ngọn lửa plasma để cắt qua vật liệu sắt thép, tạo ra các đường cắt chính xác và nhanh chóng.

Cắt bằng máy cắt laser: Áp dụng công nghệ laser để cắt chặt sắt thép, mang lại độ chính xác cao và cắt sạch.

Cắt bằng máy cắt nước: Sử dụng áp lực cao của nước để cắt qua vật liệu sắt thép, đặc biệt phù hợp cho việc cắt các vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ.

Cắt bằng máy cắt oxy-acetylen: Sử dụng khí oxy và axetylen trong quá trình đốt để tạo nhiệt độ cao, từ đó cắt chặt sắt thép.

Thép tấm bản mã được làm từ loại thép nào và có ứng dụng gì?

Thép tấm bản mã (hay còn gọi là thép tấm carbon) được làm từ thép carbon, một loại thép chứa chủ yếu cacbon và một số nguyên tố hợp kim như mangan, silic, lưu huỳnh, và phốtpho. Thép carbon có thành phần hợp kim đơn giản và chi phí sản xuất thấp, nên rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Ứng dụng của thép tấm bản mã là đa dạng và bao gồm:

Ngành xây dựng: cầu, tòa nhà, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, vv. Nó thường được sử dụng để làm vật liệu xây dựng cốt thép, tấm trần, tấm ốp, và các thành phần cấu trúc khác.

Ngành cơ khí: ống, bình chứa, máy móc, động cơ, hộp số, khung xe, vv.

Ngành đóng tàu: xây dựng và lắp ráp tàu thủy, bao gồm thân tàu, khoang hàng, các thiết bị cơ khí trên tàu, vv.

Ngành ô tô: khung xe, bản lề cửa, thành xe, vv.

Ngành sản xuất – công nghiệp: sản xuất điện, dầu khí, hóa chất, công nghiệp nặng, vv. Nó có thể được sử dụng để chế tạo bồn chứa, ống dẫn, nồi hơi, bảo ôn, vv.

Ngành gia công cơ khí: Thép tấm bản mã cung cấp vật liệu cho các nhà máy gia công cơ khí và các xưởng sản xuất để chế tạo các sản phẩm và linh kiện khác nhau.

Ngành xây dựng công trình giao thông: Loại thép tấm này được sử dụng trong các công trình giao thông như cầu đường, cầu đường sắt, hầm đường bộ, vv.

Quá trình mạ kẽm được áp dụng cho thép tấm bản mã như thế nào?

Quá trình mạ kẽm là quá trình áp dụng một lớp mạ kẽm lên bề mặt thép tấm bản mã để bảo vệ thép khỏi ăn mòn và oxi hóa.

Chuẩn bị bề mặt: Trước khi thực hiện quá trình mạ kẽm, bề mặt thép tấm bản mã cần được chuẩn bị kỹ càng. Bề mặt phải được làm sạch bằng cách loại bỏ các chất bẩn, rỉ sét, dầu mỡ và các tạp chất khác.

Mạ nhiệt đới: Theo phương pháp truyền thống, thép tấm bản mã được đưa qua một bể chứa kẽm nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 450-460°C). Quá trình này được gọi là mạ nhiệt đới, trong đó thép tấm được nhúng vào bể kẽm nóng.

Đánh bóng: Sau khi thép tấm được mạ nhiệt đới, bề mặt có thể được đánh bóng để tạo ra một lớp mạ kẽm đồng nhất và sáng bóng hơn.

Kiểm tra và kiểm soát chất lượng: Sau quá trình mạ kẽm, các mẫu kiểm tra được lấy từ thép tấm để kiểm tra độ dày và chất lượng của lớp mạ kẽm.

Quá trình mạ kẽm giúp bảo vệ thép tấm bản mã khỏi ăn mòn, oxi hóa bằng cách tạo ra một lớp mạ kẽm bảo vệ trên bề mặt thép.

Mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường ẩm ướt, hóa chất và các yếu tố khác có thể gây hại cho thép. Ngoài ra, lớp mạ kẽm cũng giúp tăng độ bền và tuổi thọ của thép tấm. Quá trình mạ kẽm thường được áp dụng cho các ứng dụng cần sự bảo vệ tốt và khả năng chống ăn mòn cao như trong xây dựng, công nghiệp, ô tô, vv.

Theo quy trình xi mạ kẽm, thép tấm bản mã được chế tạo ra sao?

Chuẩn bị bề mặt: Trước khi tiến hành xi mạ kẽm, bề mặt thép tấm bản mã cần được chuẩn bị kỹ lưỡng. Bề mặt phải được làm sạch, loại bỏ mọi tạp chất, rỉ sét và dầu mỡ. Quá trình này có thể bao gồm việc sử dụng các chất tẩy rửa và phun cát để đảm bảo bề mặt sạch, tạo điều kiện tốt cho việc xi mạ.

Tẩm hoá chất: Thép tấm bản mã sau khi được chuẩn bị bề mặt sẽ được tẩm qua các bể chứa chứa hoá chất chuẩn bị xi mạ. Hoá chất này thường chứa axit để tạo điều kiện cho việc tạo một lớp mạnh hơn và bám chắc chắn hơn trên bề mặt thép.

Xi mạ kẽm: Sau khi đã qua quá trình tẩm hoá chất, thép tấm bản mã sẽ được đưa vào bể xi mạ kẽm. Bể này chứa dung dịch kẽm nóng ở nhiệt độ cao. Thép tấm bản mã sẽ được nhúng hoàn toàn trong dung dịch xi mạ kẽm để tạo ra một lớp mạ kẽm trên bề mặt thép. Quá trình này giúp kẽm tạo liên kết với thép thông qua quá trình hóa học, tạo ra một lớp mạ bền vững.

Rửa và làm sạch: Sau khi xi mạ, thép tấm bản mã sẽ được rửa sạch để loại bỏ hoá chất còn lại và các tạp chất khác. Quá trình rửa sẽ sử dụng nước và các chất tẩy rửa khác để đảm bảo bề mặt sạch, sẵn sàng cho các quy trình xử lý tiếp theo.

Kiểm tra, kiểm soát chất lượng: Cuối cùng, thép tấm bản mã sau quá trình xi mạ sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng lớp mạ kẽm đã được tạo ra đúng tiêu chuẩn, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật. Các mẫu kiểm tra sẽ được lấy từ thép tấm và kiểm tra độ dày và tính đồng đều của lớp mạ kẽm.

Quy trình xi mạ kẽm giúp bảo vệ thép tấm bản mã khỏi ăn mòn – oxi hóa bằng cách tạo ra một lớp mạ kẽm bảo vệ trên bề mặt thép. Lớp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, góp phần gia tăng độ bền và tuổi thọ của thép tấm.

Đánh giá khả năng chống ăn mòn của chúng?

Thép tấm bản mã mạ kẽm (bao gồm bản mã mạ kẽm, bản mã xi mạ kẽm và bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng vuông) có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Lớp mạ kẽm tạo ra một bảo vệ vật lý, hóa học trên bề mặt thép, ngăn chặn tác động của môi trường, giảm tác động của ăn mòn.

Dưới đây là những lợi ích và khả năng chống ăn mòn của thép tấm bản mã mạ kẽm:

Chống ăn mòn hóa học: Lớp mạ kẽm bảo vệ thép tấm khỏi sự tác động của các chất hóa học trong môi trường, bao gồm hóa chất ăn mòn, axit, kiềm và muối. Điều này làm giảm khả năng ăn mòn và làm tăng tuổi thọ của thép.

Chống ăn mòn điện hóa: Lớp mạ kẽm tạo thành một lớp anốt cho thép tấm, giúp ngăn chặn các quá trình điện hóa gây ăn mòn. Nó làm giảm sự tạo điện phân và khả năng xuất hiện ăn mòn điện hóa.

Chống ăn mòn theo cơ chế ánh sáng: Lớp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn theo cơ chế ánh sáng, giúp giảm tác động của ánh sáng mặt trời và các nguồn ánh sáng khác lên bề mặt thép tấm.

Chống ăn mòn do môi trường ẩm ướt: Lớp mạ kẽm bảo vệ thép tấm khỏi ảnh hưởng của môi trường ẩm ướt, ngăn chặn sự hấp thụ nước, tác động của độ ẩm, giữ cho bề mặt thép khô ráo và không bị ăn mòn.

Chống ăn mòn hệ tổ hợp: Khi được sử dụng kết hợp với các lớp bảo vệ khác như sơn phủ, lớp mạ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn hệ tổ hợp mạnh mẽ hơn.

Thép bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng vuông 90×90, 100×100, 120×120, 125×125, 150×150, 200×200, 300×300, 400×400, 500×500 có những độ dày nào?

Thép bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng vuông có các kích thước và độ dày khác nhau.

Thép vuông 90×90:

    • Độ dày thông thường: từ 2mm đến 10mm

Thép vuông 100×100:

    • Độ dày thông thường: từ 2mm đến 12mm

Thép vuông 120×120:

    • Độ dày thông thường: từ 2mm đến 12mm

Thép vuông 125×125:

    • Độ dày thông thường: từ 3mm đến 12mm

Thép vuông 150×150:

    • Độ dày thông thường: từ 4mm đến 12mm

Thép vuông 200×200:

    • Độ dày thông thường: từ 5mm đến 16mm

Thép vuông 300×300:

    • Độ dày thông thường: từ 6mm đến 20mm

Thép vuông 400×400:

    • Độ dày thông thường: từ 8mm đến 25mm

Thép vuông 500×500:

    • Độ dày thông thường: từ 10mm đến 30mm

Lưu ý rằng đây chỉ là một danh sách kích thước, độ dày thông thường và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng nhà sản xuất và thị trường cụ thể

Thép tấm bản mã đen có tính chịu nhiệt tốt không?

Sản phẩm không được thiết kế để có tính chịu nhiệt tốt, chúng là loại thép carbon đơn giản, không có phần hợp kim đặc biệt để tăng tính chịu nhiệt. Điều này làm cho tính chịu nhiệt của nó hạn chế, không thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao.

Thép tấm bản mã đen có thể chịu được nhiệt độ môi trường thông thường, nhiệt độ thường trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, chúng có thể mất đi tính đàn hồi, bị biến dạng hoặc gãy.

Để đáp ứng yêu cầu chịu nhiệt, thường được sử dụng các loại thép hợp kim đặc biệt như thép không gỉ (stainless steel), thép chịu nhiệt (heat-resistant steel), thép hợp kim niken (nickel alloy), vv. Những loại thép này được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao; duy trì tính chất cơ học ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.

Do đó, khi có nhu cầu sử dụng thép trong các ứng dụng chịu nhiệt, nên chọn các loại thép hợp kim chịu nhiệt thích hợp thay vì thép tấm bản mã đen.

Thông số kỹ thuật chung?

Độ dày (Thickness): Thép tấm bản mã đen có độ dày khác nhau, được đo bằng đơn vị milimet (mm). Các độ dày thông thường cho thép tấm bản mã đen có thể từ 1mm đến 150mm hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Kích thước (Size): Sản phẩm có các kích thước và chiều rộng khác nhau. Kích thước thông thường có thể được xác định theo chiều rộng (Width), chiều dài (Length). Các kích thước phổ biến có thể là từ 1000mm đến 3000mm chiều rộng, từ 2000mm đến 12000mm chiều dài.

Chất liệu (Material): Thép tấm bản mã đen được làm từ thép carbon, với hàm lượng cacbon cao; chứa một số nguyên tố hợp kim như mangan, silic, lưu huỳnh và phốtpho.

Tiêu chuẩn (Standard): Các tiêu chuẩn sản xuất – chất lượng áp dụng cho thép tấm bản mã đen có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, tiêu chuẩn cụ thể. Các tiêu chuẩn phổ biến có thể là ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), EN (European Standards), vv.

Các tính chất cơ học: Thép tấm bản mã đen có các tính chất cơ học như độ cứng, độ bền kéo, độ dãn dài, độ co giãn, vv. Những tính chất này có thể được xác định trong các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật cụ thể.

Ứng dụng: Thép tấm bản mã đen có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, ô tô, đóng tàu, vv. Nó được sử dụng làm vật liệu cấu trúc, vật liệu xây dựng, thành phần máy móc và linh kiện trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của khách hàng và nhà sản xuất. Khi mua thép tấm bản mã đen, quý khách hàng nên xem xét các thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất để đảm bảo rằng nó phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Các tiêu chuẩn và quy định áp dụng cho sản xuất thép tấm bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng là gì?

Các tiêu chuẩn và quy định áp dụng cho sản xuất thép tấm bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng thường bao gồm:

Tiêu chuẩn ASTM: Một trong những tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép tấm bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng là tiêu chuẩn ASTM A653/A653M. Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu về chất lượng và cấu trúc của thép mạ kẽm nhúng kẽm nóng, bao gồm yêu cầu về hàm lượng kẽm, độ bền kéo, độ dãn dài, độ co giãn, vv.

Tiêu chuẩn JIS: Trong ngành công nghiệp thép của Nhật Bản, tiêu chuẩn JIS G3302 thường được sử dụng cho thép tấm bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng. Tiêu chuẩn này quy định các tiêu chí kỹ thuật và yêu cầu về chất lượng cho thép tấm bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng.

Tiêu chuẩn EN: Các tiêu chuẩn EN 10346 và EN 10143 là các tiêu chuẩn chung của Liên minh châu Âu (EU) áp dụng cho thép tấm bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng. Những tiêu chuẩn này đặc tả các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng về lớp mạ kẽm, độ dày, độ bền kéo, độ dãn dài, vv.

Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn và quy định quốc gia khác như GOST (Nga), GB (Trung Quốc), KS (Hàn Quốc), vv., tùy thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định này là quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của thép tấm bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng. Khi mua và sử dụng sản phẩm, quý khách hàng nên kiểm tra và đảm bảo rằng thép tấm bản mã mạ kẽm nhúng kẽm nóng tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định phù hợp.

Chính sách bán hàng và ưu đãi dành cho khách hàng mua thép tại công ty Mạnh Tiến Phát

Để mua thép tấm bản mã tại Mạnh Tiến Phát, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Tra cứu thông tin: Tìm hiểu về công ty, bao gồm địa chỉ, số điện thoại, website và các thông tin liên quan khác. Bạn có thể tìm thông tin này trên trang web: manhtienphat.vn

Liên hệ với công ty: Sử dụng thông tin liên lạc đã tìm thấy để liên hệ với chúng tôi. Gọi điện hoặc gửi email để thảo luận về nhu cầu mua thép tấm bản mã và yêu cầu báo giá.

Cung cấp thông tin chi tiết: Trong quá trình liên hệ, cung cấp thông tin chi tiết về loại thép tấm bản mã bạn cần, kích thước, độ dày, số lượng và các yêu cầu khác. Điều này giúp công ty cung cấp thông tin và báo giá chính xác hơn.

Thỏa thuận – đặt hàng: Dựa trên thông tin và báo giá từ công ty, thỏa thuận về điều kiện và điều khoản mua hàng. Sau đó, đặt hàng theo yêu cầu của bạn.

Thanh toán – giao nhận: Thực hiện thanh toán theo thỏa thuận; chờ đợi quá trình giao hàng. Mạnh Tiến Phát sẽ sắp xếp giao hàng đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »