Xà gồ Z mạ kẽm

Xà gồ Z mạ kẽm là một loại cấu kiện thép được thiết kế với hình dạng chữ Z và được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm để chống lại sự ăn mòn và oxi hóa. Xà gồ Z là một loại xà gồ được sử dụng phổ biến trong xây dựng để tạo ra các kết cấu hỗ trợ cho mái nhà, tường, và các cấu kiện xây dựng khác.

Nó có hình dạng giống như chữ Z, với hai cánh và một thân ở giữa. Hình dạng này giúp phân phối tải trọng một cách hiệu quả và tạo ra một cấu trúc chắc chắn và ổn định. Các kích thước của xà gồ Z mạ kẽm có thể được điều chỉnh tùy theo yêu cầu của từng công trình, bao gồm chiều rộng của cánh, chiều dày của thép, và chiều dài của xà gồ.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá Xà gồ Z mạ kẽm

Bảng Báo Giá Xà Gồ Z Đen và Xà Gồ Z Mạ Kẽm

Loại Xà GồKích Thước (mm)Độ Dày (mm)Giá Xà Gồ Z Đen (VNĐ/m)Giá Xà Gồ Z Mạ Kẽm (VNĐ/m)
Xà Gồ Z50 x 371.855.00075.000
Xà Gồ Z50 x 372.058.00078.000
Xà Gồ Z60 x 401.865.00085.000
Xà Gồ Z60 x 402.068.00088.000
Xà Gồ Z75 x 502.585.000105.000
Xà Gồ Z75 x 503.090.000110.000
Xà Gồ Z100 x 502.5100.000125.000
Xà Gồ Z100 x 503.0105.000130.000
Xà Gồ Z120 x 603.0120.000145.000
Xà Gồ Z120 x 604.0135.000160.000
Xà Gồ Z150 x 753.0140.000170.000
Xà Gồ Z150 x 754.0155.000185.000
Xà Gồ Z180 x 904.0170.000210.000
Xà Gồ Z180 x 905.0190.000230.000

Xà gồ Z mạ kẽm có thể được làm từ những loại thép nào?

Xà gồ Z mạ kẽm có thể được làm từ nhiều loại thép khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

Thép G350:

  • Là loại thép có độ bền kéo tối thiểu 350 Mpa, được sử dụng phổ biến cho các công trình nhà xưởng, kho bãi, nhà cấp 4,…
  • Có ưu điểm về giá thành rẻ, dễ kiếm trên thị trường.
  • Tuy nhiên, độ bền chống ăn mòn của thép G350 thấp hơn so với các loại thép khác.

Thép G450:

  • Có độ bền kéo tối thiểu 450 Mpa, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tải trọng cao hơn như nhà xưởng, nhà kho lớn, cầu vượt,…
  • Chống ăn mòn tốt hơn thép G350, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
  • Giá thành cao hơn thép G350.

Thép SS400:

  • Tiêu chuẩn Nhật Bản, tương đương G450.
  • Thích hợp cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Có độ dẻo dai tốt, dễ gia công.

Thép cường độ cao G550:

  • Ít được sử dụng cho xà gồ Z mạ kẽm do giá thành cao.
  • Chỉ dùng cho các công trình đặc biệt đòi hỏi tải trọng rất cao.

Ngoài ra, còn có thể sử dụng một số loại thép khác như thép C40, C50,… để sản xuất xà gồ Z mạ kẽm. Việc lựa chọn loại thép nào sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như:

  • Tải trọng công trình
  • Môi trường sử dụng
  • Ngân sách dự án

Lưu ý:

  • Nên chọn mua xà gồ Z mạ kẽm từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của xà gồ trước khi mua, bao gồm độ dày, độ bền kéo, lớp mạ kẽm,…
  • Bảo quản xà gồ Z mạ kẽm đúng cách để tránh bị han gỉ.

Làm sao để xác định trọng lượng của một đoạn xà gồ Z mạ kẽm?

Có hai cách chính để xác định trọng lượng của một đoạn xà gồ Z mạ kẽm:

Sử dụng bảng tra cứu:

  • Cách đơn giản và nhanh nhất là sử dụng bảng tra cứu trọng lượng xà gồ Z mạ kẽm. Các bảng tra cứu này có thể được tìm thấy trên website của các nhà sản xuất thép, đại lý thép hoặc trên các trang web xây dựng uy tín. Bảng tra cứu thường cung cấp trọng lượng cho mỗi mét chiều dài của xà gồ Z với các kích thước (chiều cao, chiều rộng, độ dày) và lớp mạ kẽm khác nhau.

Tính toán theo công thức:

Công thức tính trọng lượng của xà gồ Z mạ kẽm như sau: Trọng lượng (kg/m) = (Kích thước thép (cm²) x Chiều dài (m) x Khối lượng riêng của thép (kg/cm³)) + (Lượng mạ kẽm (g/m²) x Chiều dài (m) / 1000). Trong đó:

  • Kích thước thép (cm²): Diện tích mặt cắt của xà gồ Z, có thể lấy từ bảng tra cứu hoặc tính toán theo công thức hình học.
  • Chiều dài (m): Chiều dài thực tế của đoạn xà gồ Z.
  • Khối lượng riêng của thép (kg/cm³): Thông thường là 7,85 kg/cm³ cho thép mạ kẽm.
  • Lượng mạ kẽm (g/m²): Lớp mạ kẽm của xà gồ Z, thường được ký hiệu là Z100, Z120, Z200, v.v., thể hiện số gam kẽm mạ trên mỗi mét vuông diện tích bề mặt.

Lưu ý:

  • Trọng lượng thực tế của xà gồ Z mạ kẽm có thể thay đổi leggermente so với kết quả tính toán do sai số trong sản xuất hoặc đo lường.
  • Nên sử dụng giá trị chính xác của kích thước, chiều dài và lớp mạ kẽm để có kết quả tính toán chính xác nhất.

Ngoài hai cách trên, bạn cũng có thể sử dụng các phần mềm tính toán kết cấu để xác định trọng lượng của xà gồ Z mạ kẽm. Các phần mềm này thường cung cấp tính năng tính toán chi tiết hơn, bao gồm cả trọng lượng của các mối hàn, bu-lông và các chi tiết liên kết khác.

Những ưu điểm chính của xà gồ Z mạ kẽm trong xây dựng là gì?

1. Khả năng chịu lực cao:

  • Xà gồ Z mạ kẽm được làm từ thép cường độ cao, có khả năng chịu lực uốn, nén và cắt lớn.
  • Nhờ đó, xà gồ Z mạ kẽm có thể được sử dụng để làm dầm, kèo, xà gồ mái cho các công trình có khẩu độ lớn mà không cần sử dụng nhiều cột trụ, giúp tiết kiệm không gian và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

2. Độ bền cao:

  • Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp bảo vệ xà gồ Z khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường, bao gồm cả nước, hóa chất và tia UV.
  • Nhờ vậy, xà gồ Z mạ kẽm có tuổi thọ cao, có thể lên đến 50 năm hoặc hơn nếu được bảo quản đúng cách.

3. Trọng lượng nhẹ:

  • So với các loại xà gồ khác như xà gồ gỗ hay xà gồ bê tông, xà gồ Z mạ kẽm có trọng lượng nhẹ hơn nhiều.
  • Ưu điểm này giúp giảm tải trọng cho móng nhà, tiết kiệm chi phí xây dựng và dễ dàng vận chuyển, thi công.

4. Thi công nhanh chóng, dễ dàng:

  • Xà gồ Z mạ kẽm được sản xuất với độ chính xác cao, có thể lắp ghép nhanh chóng và dễ dàng tại công trình.
  • Ngoài ra, xà gồ Z mạ kẽm có thể dễ dàng gia công cắt, đột, hàn, tạo thuận lợi cho việc thi công.

5. Tính thẩm mỹ cao:

  • Xà gồ Z mạ kẽm có bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, góp phần tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Xà gồ Z mạ kẽm cũng có thể được sơn màu theo yêu cầu, phù hợp với mọi phong cách kiến trúc.

6. Tiết kiệm chi phí bảo trì:

  • Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, xà gồ Z mạ kẽm ít cần bảo trì hơn các loại xà gồ khác.
  • Điều này giúp tiết kiệm chi phí trong suốt quá trình sử dụng công trình.

7. Thân thiện với môi trường:

  • Xà gồ Z mạ kẽm có thể tái chế 100%, góp phần bảo vệ môi trường.

Nhờ những ưu điểm trên, xà gồ Z mạ kẽm ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình dân dụng và công nghiệp như nhà xưởng, kho hàng, nhà thép tiền chế, v.v.

Công nghệ nào được sử dụng để cán xà gồ Z mạ kẽm?

Có hai công nghệ chính được sử dụng để cán xà gồ Z mạ kẽm:

Cán nóng:

Quy trình: Thép được nung nóng đến nhiệt độ cao (khoảng 1250°C) để đạt được độ dẻo cần thiết, sau đó được đưa qua các con lăn để tạo thành hình dạng mong muốn.

Ưu điểm:

  • Tốc độ sản xuất nhanh.
  • Khả năng sản xuất xà gồ Z với độ dày lớn hơn.
  • Giá thành sản xuất rẻ hơn.

Nhược điểm:

  • Độ chính xác kích thước có thể thấp hơn so với cán nguội.
  • Có thể tạo ra xà gồ Z với ứng suất dư cao hơn.

Cán nguội:

Quy trình: Thép được cán nóng ban đầu để tạo thành phôi, sau đó được ủ và làm nguội đến nhiệt độ phòng. Tiếp theo, phôi thép được đưa qua các con lăn nguội để tạo thành hình dạng xà gồ Z mong muốn.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác kích thước cao hơn.
  • Tạo ra xà gồ Z với ứng suất dư thấp hơn.
  • Có thể sản xuất xà gồ Z với độ dày mỏng hơn.

Nhược điểm:

  • Tốc độ sản xuất chậm hơn.
  • Giá thành sản xuất cao hơn.

Lựa chọn công nghệ cán xà gồ Z mạ kẽm phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Kích thước và độ dày của xà gồ Z: Cán nóng phù hợp hơn cho xà gồ Z có kích thước lớn và độ dày lớn, trong khi cán nguội phù hợp hơn cho xà gồ Z có kích thước nhỏ và độ dày mỏng.
  • Độ chính xác kích thước: Nếu yêu cầu độ chính xác kích thước cao, nên sử dụng cán nguội.
  • Ứng suất dư: Nếu cần giảm thiểu ứng suất dư trong xà gồ Z, nên sử dụng cán nguội.
  • Chi phí sản xuất: Cán nóng thường có giá thành sản xuất rẻ hơn cán nguội.

Ngoài hai công nghệ cán nóng và cán nguội, một số nhà sản xuất còn sử dụng công nghệ cán kết hợp, kết hợp ưu điểm của cả hai phương pháp để tạo ra xà gồ Z mạ kẽm chất lượng cao.

Một số lưu ý về công nghệ cán xà gồ Z mạ kẽm:

  • Quá trình mạ kẽm được thực hiện sau khi xà gồ Z được cán hình.
  • Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ xà gồ Z khỏi sự ăn mòn.
  • Độ dày lớp mạ kẽm phổ biến nhất cho xà gồ Z là Z120 (120 g/m²)

Quá trình mạ kẽm nhúng nóng có ảnh hưởng gì đến độ bền của xà gồ Z?

Quá trình mạ kẽm nhúng nóng có ảnh hưởng tích cực đến độ bền của xà gồ Z, thể hiện ở những điểm sau:

Chống ăn mòn:

  • Lớp mạ kẽm tạo ra một rào cản vật lý, ngăn cách thép khỏi các tác nhân gây ăn mòn như oxy, hơi nước, hóa chất,…
  • Nhờ vậy, xà gồ Z mạ kẽm có khả năng chống lại sự rỉ sét, tăng tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Tăng độ cứng và độ dẻo:

  • Quá trình mạ kẽm nhúng nóng tạo ra lớp hợp kim Kẽm-Sắt (Fe-Zn) trên bề mặt thép, giúp tăng độ cứng và độ dẻo cho xà gồ Z.
  • Điều này giúp xà gồ Z chịu được tải trọng cao hơn và chống lại va đập tốt hơn.

Cải thiện độ bám dính:

  • Lớp mạ kẽm tạo ra bề mặt nhám, giúp sơn bám dính tốt hơn, tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ xà gồ Z khỏi tác động bên ngoài.

Tăng tính dẫn nhiệt:

  • Lớp mạ kẽm có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn thép, giúp điều hòa nhiệt độ trong công trình hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng.

Tăng tính thẩm mỹ:

  • Lớp mạ kẽm mang đến cho xà gồ Z bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

Nhìn chung, mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp hiệu quả để bảo vệ xà gồ Z khỏi sự ăn mòn, tăng độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm. Việc lựa chọn độ dày lớp mạ kẽm phù hợp với điều kiện môi trường sử dụng sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ và tiết kiệm chi phí.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Lớp mạ kẽm có thể bị bong tróc nếu bị va đập mạnh hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh.
  • Do đó, cần bảo quản xà gồ Z mạ kẽm đúng cách để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến độ bền của xà gồ Z như:

  • Chất lượng thép
  • Kích thước và độ dày của xà gồ
  • Thiết kế và thi công công trình
  • Điều kiện môi trường sử dụng

Công ty Mạnh Tiến Phát là đại lý phân phối sản phẩm chính hãng

Công ty Mạnh Tiến Phát là đại lý phân phối sản phẩm xà gồ Z mạ kẽm chính hãng, chiết khấu hấp dẫn

  • Chính hãng: Sản phẩm xà gồ Z mạ kẽm của công ty Mạnh Tiến Phát luôn đảm bảo chất lượng, được sản xuất từ những nguyên liệu thép cường độ cao và được mạ kẽm nhúng nóng.

  • Chiết khấu hấp dẫn: Khách hàng khi mua xà gồ Z mạ kẽm tại Mạnh Tiến Phát sẽ được hưởng mức chiết khấu hấp dẫn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư xây dựng.

  • Đa dạng sản phẩm: Công ty cung cấp nhiều loại xà gồ Z với các kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với mọi nhu cầu của các dự án xây dựng.

  • Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật của xà gồ Z mạ kẽm.

  • Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn, đảm bảo tiến độ thi công của khách hàng.

Với những ưu điểm trên, Mạnh Tiến Phát là đối tác tin cậy trong việc cung cấp xà gồ Z mạ kẽm chất lượng cao cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Xây Dựng Hiệu Quả Với Sự Đa Dạng và Chất Lượng Từ Mạnh Tiến Phát

Trong lĩnh vực xây dựng, sự đa dạng và chất lượng của vật liệu và sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và bền vững của các dự án. Mạnh Tiến Phát, một đối tác đáng tin cậy trong ngành cung ứng vật liệu xây dựng và thép, đang mang đến sự đa dạng và chất lượng trong mỗi sản phẩm mà họ cung cấp.

Sự Đa Dạng:

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng bao gồm thép hình chữ U, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox, và sắt thép xây dựng các loại. Sự đa dạng này cho phép khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của họ.

Chất Lượng Vượt Trội:

Tất cả các sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát được sản xuất với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm không chỉ đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.

Hỗ Trợ Tận Tâm:

Mạnh Tiến Phát cam kết hỗ trợ khách hàng bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, tư vấn chuyên nghiệp, và giải pháp thích hợp. Đội ngũ nhân viên tận tâm của họ luôn sẵn sàng để giúp bạn lựa chọn sản phẩm và giải quyết các thách thức trong quá trình xây dựng.

Phân Phối Rộng Rãi:

Với mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, Mạnh Tiến Phát có khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ tới mọi khu vực một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Hiệu Quả Xây Dựng:

Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát giúp tối ưu hóa hiệu suất xây dựng, giảm thiểu sự cố và đảm bảo tính bền vững của dự án. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực mà còn đảm bảo rằng công trình hoàn thành đúng tiến độ và vượt qua các yêu cầu kỹ thuật.

Với Mạnh Tiến Phát, việc xây dựng hiệu quả và bền vững trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy tận dụng sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của họ để đảm bảo thành công của mọi dự án xây dựng của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *