Xà gồ C, xà gồ Z và các độ mạ kẽm ( z80, z100, z120, z180, z275) là các loại thép sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng – công nghiệp. Đây là những sản phẩm được gia công từ tấm thép và được mạ kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn, tạo độ bền cao.
Trong ngành xây dựng – công nghiệp, việc chọn loại xà gồ và độ mạ kẽm phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính bền vững cho công trình. Xin quý khách hãy theo dõi những thông tin chi tiết thông qua các nội dung bên dưới.
Bảng báo giá xà gồ C, xà gồ Z độ mạ kẽm
Xà gồ C và xà gồ Z là gì? Trường hợp nào sản phẩm cần đục lỗ oval?
Xà gồ C và xà gồ Z (C-Channels và Z-Channels trong tiếng Anh) là các loại hình dạng của các thành phần kim loại được sử dụng trong công nghiệp xây dựng và chế tạo để tạo ra cấu trúc khung và hệ thống hỗ trợ.
Chúng thường được làm từ thép và có hình dạng tương tự chữ “C” và chữ “Z”, tương ứng với hình dạng cắt ngang.
Xà gồ C (C-Channels): Xà gồ C có hình dạng tương tự như chữ “C”. Nó bao gồm một miếng kim loại hình chữ C với hai cạnh bên được cuộn lên để tạo thành mặt trên và mặt dưới, còn phần giữa là mặt sau. Xà gồ C thường được sử dụng để tạo ra các khung và cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp.
Xà gồ Z (Z-Channels): Xà gồ Z có hình dạng tương tự như chữ “Z”. Nó cũng bao gồm một miếng kim loại với hai cạnh bên cuộn lên, tạo thành mặt trên và mặt dưới, và phần giữa là mặt sau. Xà gồ Z thường được sử dụng trong các ứng dụng tương tự như xà gồ C, nhưng có thể có những ưu điểm về cơ học hoặc thiết kế.
Trường hợp sản phẩm cần đục lỗ oval: Có một số trường hợp khi sản phẩm cần đục lỗ oval (hình bầu dục) thay vì hình tròn hoặc hình vuông:
Thiết kế Độc đáo: Một lỗ oval có thể tạo ra một vẻ độc đáo và thẩm mỹ hơn cho sản phẩm. Điều này thường áp dụng cho các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao, như đồ trang sức, đồ nội thất hoặc sản phẩm có mục đích trang trí.
Tích hợp và Tương tác: Lỗ oval có thể được sử dụng để tạo tích hợp tốt hơn với các thành phần khác của sản phẩm. Điều này có thể hữu ích khi sản phẩm cần tương tác với các phần khác một cách hiệu quả hơn.
Dung sai và Tùy chỉnh: Trong một số trường hợp, hình dạng lỗ oval có thể được sử dụng để tạo ra sự tùy chỉnh hoặc dung sai trong sản phẩm, đặc biệt khi cần điều chỉnh góc độ hoặc vị trí của các thành phần.
Xà gồ C và Z thường có hình dáng gì?
Xà gồ C và xà gồ Z là các thành phần kim loại có hình dạng và cấu trúc đặc specific để sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Dưới đây là mô tả về hình dạng của chúng:
Xà gồ C (C-Channels): Xà gồ C có hình dạng tương tự như chữ “C”. Nó bao gồm một miếng kim loại hình chữ C với hai cạnh bên được cuộn lên để tạo thành mặt trên và mặt dưới. Phần giữa của miếng kim loại tạo thành mặt sau. Hình dạng này tạo ra một kênh hình chữ C khi nhìn từ phía bên.
Xà gồ Z (Z-Channels): Xà gồ Z có hình dạng tương tự như chữ “Z”. Giống như xà gồ C, nó cũng bao gồm một miếng kim loại với hai cạnh bên được cuộn lên để tạo thành mặt trên và mặt dưới. Phần giữa của miếng kim loại tạo thành mặt sau. Hình dạng này tạo ra một kênh hình chữ Z khi nhìn từ phía bên.
Cả xà gồ C và xà gồ Z thường có chiều dài khác nhau tùy theo nhu cầu ứng dụng và thiết kế. Chúng có thể được làm từ thép, nhôm hoặc các vật liệu kim loại khác, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
Hình dạng và cấu trúc của xà gồ C và xà gồ Z giúp chúng có khả năng chịu tải trọng và ứng suất tốt trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí và công nghiệp, và cũng dễ dàng để lắp đặt và kết nối với các phần khác trong cấu trúc hoặc sản phẩm.
Các con số như Z80, Z100, Z120, Z180, Z275 thể hiện điều gì?
Các con số như Z80, Z100, Z120, Z180, Z275 thường được sử dụng để chỉ độ dày của tấm kim loại, chẳng hạn như tấm thép hoặc tấm kim loại mạ kẽm (bao gồm cả tấm kim loại mạ kẽm nhúng nóng). Điều này liên quan đến quá trình sản xuất và chất lượng của tấm kim loại đó.
Cụ thể, các con số này thể hiện độ dày của tấm kim loại dưới dạng đơn vị đo là “micromet” (µm) hoặc “milimet” (mm). Ví dụ:
- Z80 có nghĩa là tấm kim loại mạ kẽm có độ dày khoảng 80 micromet (hoặc tương đương với 0.08 mm).
- Z100 có nghĩa là tấm kim loại mạ kẽm có độ dày khoảng 100 micromet (hoặc tương đương với 0.1 mm).
- Z120 có nghĩa là tấm kim loại mạ kẽm có độ dày khoảng 120 micromet (hoặc tương đương với 0.12 mm).
- Và tiếp tục cho các con số còn lại.
Các con số này thường thể hiện mức độ bảo vệ chống oxi hóa và mài mòn cho tấm kim loại. Độ dày của lớp mạ kẽm ảnh hưởng đến khả năng chống gỉ và tuổi thọ của sản phẩm. Số càng cao, lớp mạ kẽm càng dày, và do đó, khả năng chống oxi hóa và mài mòn càng tốt.
Quá trình sản xuất xà gồ C và xà gồ Z bao gồm những bước nào?
Quá trình sản xuất xà gồ C và xà gồ Z thường bao gồm các bước sau đây:
Chọn nguyên liệu: Bắt đầu bằng việc chọn nguyên liệu cần thiết cho việc sản xuất xà gồ. Thông thường, nguyên liệu sẽ là các lá kim loại phẳng như tấm thép.
Cắt nguyên liệu: Tấm kim loại được cắt thành các thanh dài tương đối bằng cách sử dụng máy cắt hoặc cưa.
Cuộn thành hình dạng C/Z: Thanh kim loại sau khi cắt sẽ được cuộn thành hình dạng chữ C hoặc Z. Điều này thường được thực hiện bằng cách đưa thanh qua các máy cuộn có khuôn hình tương ứng.
Cắt và điều chỉnh chiều dài: Sau khi cuộn, các thanh kim loại chữ C hoặc Z sẽ được cắt thành các chiều dài cụ thể theo yêu cầu. Các bước điều chỉnh khác cũng có thể thực hiện để đảm bảo các thanh đều có kích thước chính xác.
Gia công và hoàn thiện: Các cạnh và mặt bên của các thanh kim loại có thể được gia công để làm mịn và loại bỏ các cạnh sắc. Điều này giúp tăng tính an toàn và dễ dàng trong quá trình lắp đặt.
Mạ kẽm (nếu cần): Trong một số trường hợp, các thanh kim loại có thể được mạ kẽm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Quá trình này thường bao gồm việc đặt các thanh vào bể chứa kẽm nóng chảy, nơi mạ kẽm sẽ bám vào bề mặt kim loại.
Kiểm tra chất lượng: Trước khi đóng gói và giao hàng, các thanh xà gồ C và xà gồ Z thường sẽ trải qua quá trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu sản phẩm.
Đóng gói và giao hàng: Cuối cùng, các thanh xà gồ sẽ được đóng gói một cách cẩn thận và giao hàng đến các khách hàng hoặc các dự án xây dựng tương ứng.
Những thông số kỹ thuật về xà gồ C và xà gồ Z
Thông số kỹ thuật về xà gồ C và xà gồ Z thường bao gồm những thông tin sau:
Kích thước:
- Chiều dài: Độ dài của xà gồ, thường được đo từ mặt đầu đến mặt đầu.
- Chiều cao: Chiều cao của xà gồ C hoặc chiều cao từ đỉnh đến đáy của xà gồ Z.
- Độ rộng: Chiều rộng của xà gồ C hoặc khoảng cách giữa hai cạnh bên của xà gồ Z.
Độ dày:
- Độ dày của kim loại trong xà gồ, thường được đo bằng đơn vị micromet (µm) hoặc milimet (mm).
Mạ kẽm (nếu có):
- Độ dày lớp mạ kẽm, nếu xà gồ đã được mạ kẽm.
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Các tiêu chuẩn sản xuất hoặc tiêu chuẩn chất lượng mà xà gồ phải tuân theo.
Cường độ kéo (Tensile Strength):
- Cường độ kéo tối đa mà xà gồ có thể chịu trước khi bị đứt.
Chịu tải tối đa (Load Capacity):
- Trọng lượng tối đa mà xà gồ có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
Ứng suất chịu uốn (Bending Stress):
- Khả năng chịu tải và uốn cong mà không bị hỏng.
Ứng suất chịu nén (Compression Stress):
- Khả năng chịu tải và nén mà không bị hỏng.
Khả năng chống oxi hóa và ăn mòn:
- Các thông số liên quan đến lớp mạ kẽm hoặc các liệu pháp bảo vệ khác.
Phạm vi ứng dụng:
- Các loại dự án hoặc ngành công nghiệp mà xà gồ C hoặc xà gồ Z thường được sử dụng.
Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng (nếu có):
- Thông tin cơ bản về cách lắp đặt và sử dụng xà gồ một cách đúng cách.
Xuất xứ:
- Nơi sản xuất hoặc xuất xứ của xà gồ C hoặc xà gồ Z.
Các thông số này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của dự án. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên xem các tài liệu kỹ thuật hoặc liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp xà gồ.
Lớp mạ kẽm có thể tác động như thế nào đến khả năng gia công của xà gồ?
Lớp mạ kẽm có thể ảnh hưởng đến khả năng gia công của xà gồ C và xà gồ Z trong một số cách:
Khả năng cắt và gia công: Lớp mạ kẽm có thể làm cho bề mặt của xà gồ trở nên mềm hơn. Điều này có thể làm cho quá trình cắt, uốn, ép và gia công khác trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, lớp mạ kẽm cũng có thể làm cho xà gồ trở nên mềm và dễ biến dạng hơn, đặc biệt khi nhiệt độ tăng lên trong quá trình gia công. Do đó, cần phải cân nhắc và kiểm soát cẩn thận quá trình gia công để tránh biến dạng không mong muốn.
Các phương pháp gia công: Lớp mạ kẽm thường được áp dụng lên bề mặt kim loại bằng quá trình ngâm trong dung dịch kẽm nóng chảy hoặc thông qua các quá trình mạ điện. Điều này có thể tạo ra một lớp mạ kẽm đồng nhất trên toàn bề mặt xà gồ. Tuy nhiên, trong quá trình gia công như cắt, uốn, ép hoặc hàn, lớp mạ kẽm có thể bong ra, gãy hoặc bị hỏng. Do đó, kỹ thuật gia công cần phải được chọn một cách cẩn thận để tránh làm hỏng lớp mạ kẽm và ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Hàn và Gia công hợp kim: Khi xà gồ C hoặc xà gồ Z được sử dụng trong các quy trình hàn hoặc gia công hợp kim, lớp mạ kẽm có thể tạo ra khó khăn trong việc tạo nên sự liên kết mạnh mẽ và ổn định. Cần phải sử dụng các phương pháp hàn phù hợp để đảm bảo rằng lớp mạ kẽm không bị hỏng hoặc tạo ra các vết nứt, và sự kết hợp giữa các vật liệu được thực hiện một cách đáng tin cậy.
Những yếu tố nào mà bạn nên xem xét khi chọn loại xà gồ C – Z và độ mạ kẽm?
Khi bạn chọn loại xà gồ C hoặc xà gồ Z cùng với độ mạ kẽm cho dự án của mình, có một số yếu tố quan trọng mà bạn nên xem xét:
1. Ứng dụng và Môi trường:
- Xác định mục đích sử dụng của xà gồ (như cấu trúc xây dựng, thiết bị công nghiệp, đồ trang trí, v.v.).
- Xác định môi trường mà xà gồ sẽ hoạt động (nơi khô ráo, ẩm ướt, có hóa chất, nhiệt độ cao, v.v.).
2. Khả năng Chống Oxi Hóa và Ăn Mòn:
- Nếu dự án yêu cầu khả năng chống oxi hóa và ăn mòn cao, lớp mạ kẽm dày hơn có thể là lựa chọn tốt. Điều này giúp bảo vệ xà gồ khỏi sự ăn mòn và tác động của môi trường khắc nghiệt.
3. Độ Dày Lớp Mạ Kẽm:
- Độ dày lớp mạ kẽm ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ của xà gồ trước sự ăn mòn và oxi hóa. Độ dày càng cao thì khả năng bảo vệ càng tốt.
4. Yêu cầu Thẩm Mỹ:
- Nếu yêu cầu thẩm mỹ cao, bạn có thể xem xét xà gồ với lớp mạ kẽm đẹp và mịn để tạo vẻ đẹp và sự thẩm mỹ cho sản phẩm hoặc dự án.
5. Gia công và Hàn:
- Xem xét khả năng gia công và hàn của xà gồ với lớp mạ kẽm. Lớp mạ kẽm có thể ảnh hưởng đến quá trình gia công và hàn, nên cần phải chọn phương pháp phù hợp.
6. Ngân sách và Chi phí:
- Lớp mạ kẽm thường làm tăng giá thành so với xà gồ không mạ. Xem xét ngân sách và chi phí dự án của bạn để quyết định liệu bạn có thể đáp ứng được giá thành này hay không.
7. Tiêu chuẩn và Yêu cầu Kỹ thuật:
- Kiểm tra các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của dự án để đảm bảo rằng loại xà gồ và độ mạ kẽm bạn chọn đáp ứng các yêu cầu này.
8. Thương hiệu và Chất lượng Nhà sản xuất:
- Chọn xà gồ từ các nhà sản xuất có danh tiếng tốt trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng.
Nhận biết xà gồ C, xà gồ Z chính hãng như thế nào?
Để nhận biết xà gồ C và xà gồ Z chính hãng, bạn có thể tuân theo các bước sau:
Xác minh Nhà sản xuất: Kiểm tra thông tin về nhà sản xuất trên sản phẩm hoặc từ nguồn tin cậy. Nhà sản xuất uy tín thường có danh tiếng và tiêu chuẩn chất lượng cao.
Kiểm tra Nhãn hiệu và Logo: Kiểm tra nhãn hiệu, logo và thông tin nhà sản xuất trên sản phẩm. Sản phẩm chính hãng thường có các dấu hiệu và nhãn hiệu chính thức.
Chất liệu và Công nghệ sản xuất: Sản phẩm chính hãng thường được sản xuất từ chất liệu chất lượng cao và bằng các công nghệ sản xuất chuyên nghiệp.
Chất lượng bề mặt: Kiểm tra bề mặt của xà gồ. Sản phẩm chính hãng thường có bề mặt mịn, không có vết nứt hoặc sự không đều đặn.
Kiểm tra Kích thước và Hình dạng: So sánh kích thước, hình dạng và chi tiết sản phẩm với thông số kỹ thuật cung cấp bởi nhà sản xuất.
Kiểm tra Độ dày lớp mạ kẽm (nếu có): Nếu sản phẩm có lớp mạ kẽm, kiểm tra độ dày của lớp mạ bằng cách sử dụng thiết bị đo phù hợp hoặc theo các thông số kỹ thuật của sản phẩm.
Kiểm tra Sản phẩm Chống giả mạo: Có thể kiểm tra tính năng chống giả mạo của sản phẩm bằng cách sử dụng các công cụ kiểm tra như công nghệ mã vạch, mã QR hoặc các tính năng bảo mật khác mà nhà sản xuất cung cấp.
Nhà cung cấp Đáng tin cậy: Mua sản phẩm từ các nhà cung cấp đáng tin cậy, có thâm niên trong ngành và được biết đến với việc cung cấp sản phẩm chất lượng.
Đánh giá và Đánh giá Khách hàng: Đọc đánh giá và đánh giá của khách hàng về sản phẩm và nhà sản xuất để có cái nhìn tổng quan về chất lượng.
So sánh Giá cả: Sự khác biệt về giá cả có thể là dấu hiệu để nhận biết sản phẩm chất lượng cao so với sản phẩm không chất lượng.
Kiểm tra Chứng chỉ và Giấy tờ: Nhà sản xuất chính hãng thường cung cấp các chứng chỉ, giấy tờ và thông tin về các tiêu chuẩn chất lượng mà sản phẩm đáp ứng.
Công thức xác định khối lượng – trọng lượng của các dòng xà gồ
Công thức để tính khối lượng (trọng lượng) của các dòng xà gồ (C-channel và Z-channel) thường phụ thuộc vào các thông số như chiều dài, độ dày và kích thước khác của xà gồ. Dưới đây là cách tính khối lượng chung cho các dòng xà gồ:
Xà gồ C (C-Channel): Khối lượng của xà gồ C có thể được tính bằng công thức: Khối lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều cao (mm) x Chiều rộng (mm) x 0.00785
Trong đó, 0.00785 là trọng lượng riêng của thép (kg/mm³). Lưu ý rằng đây chỉ là cách tính ước tính và có thể thay đổi tùy theo vật liệu và đơn vị đo sử dụng.
Xà gồ Z (Z-Channel): Tương tự, bạn có thể tính khối lượng của xà gồ Z bằng cách sử dụng công thức tương tự như trên. Tuy nhiên, do xà gồ Z có hình dạng khác biệt, bạn cần xác định các thông số như chiều dày, chiều cao, chiều rộng và các chiều liên quan khác theo hình dạng cụ thể của xà gồ Z.
Lưu ý rằng công thức trên chỉ cung cấp một cách ước tính khối lượng dựa trên các thông số cơ bản của xà gồ. Trong thực tế, để có kết quả chính xác hơn, bạn nên tham khảo các thông số cụ thể của sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp, hoặc sử dụng các công cụ tính toán trực tuyến được cung cấp bởi các nguồn tin chính thống.
Cần quan tâm đến các yếu tố nào khi lưu trữ xà gồ?
Khi lưu trữ xà gồ, bạn cần quan tâm đến các yếu tố sau để đảm bảo rằng sản phẩm được bảo quản một cách an toàn và duy trì chất lượng:
Môi trường Lưu trữ:
- Đảm bảo nơi lưu trữ khô ráo và thoáng mát để tránh tác động của độ ẩm và môi trường ẩm ướt.
- Tránh lưu trữ trong các vùng nơi có khả năng tiếp xúc với nước hoặc các chất lỏng gây ăn mòn.
Bảo vệ khỏi Ảnh hưởng Môi trường:
- Tránh lưu trữ nơi có tác động của các chất ăn mòn, hóa chất hoặc khí độc hại có thể gây hỏng sản phẩm.
- Nếu xà gồ đã được mạ kẽm, tránh tiếp xúc với các vật liệu có thể làm trầy mạ hoặc gây hỏng lớp mạ.
Vị trí Lưu trữ:
- Lưu trữ xà gồ ở nơi không gây nguy hiểm hoặc cản trở an toàn trong môi trường làm việc.
- Xếp xà gồ một cách gọn gàng để tránh nguy cơ rơi hoặc trượt khi lưu trữ.
Bảo vệ khỏi Vết Trầy và Va đập:
- Đảm bảo rằng xà gồ được lưu trữ một cách cẩn thận để tránh trầy xước và hỏng hóc vì va đập.
Kiểm tra Định kỳ:
- Thực hiện kiểm tra định kỳ trên xà gồ để xác định xem có sự biến dạng, rỉ sét, hoặc hỏng hóc nào hay không.
Phân loại và Đánh dấu:
- Đánh dấu xà gồ bằng các thông tin về kích thước, loại, nguồn gốc và thông tin liên quan khác để dễ dàng nhận biết và quản lý.
Bảo quản Đúng cách:
- Lưu trữ xà gồ theo cách đúng cách, theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quy định.
Phương pháp Đóng gói:
- Nếu cần, sử dụng các vật liệu đóng gói chất lượng để bảo vệ xà gồ khỏi bụi bẩn, ẩm ướt hoặc tác động vật lý trong quá trình lưu trữ.
Lưu ý rằng cách lưu trữ thích hợp có thể thay đổi tùy theo loại xà gồ và yêu cầu cụ thể của dự án. Để đảm bảo rằng bạn đang thực hiện các biện pháp bảo quản đúng cách, nên tuân theo hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc từ người có kinh nghiệm trong ngành.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp xà gồ C – Z giá tốt nhất hôm nay tại tphcm
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối thép lớn nhất tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép xây dựng, trong đó có xà gồ C – Z. Xà gồ C – Z được sản xuất từ thép nguyên chất, có độ bền cao và giá thành cạnh tranh. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất với giá thành hợp lý nhất.
Quý khách hàng có nhu cầu mua xà gồ C – Z vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn