Tôn Tân Phước Khanh được thiết kế để tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu và quá trình lắp đặt. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian -công sức lao động. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn, tuổi thọ cao giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong suốt quá trình sử dụng.
Sản phẩm tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường. Quá trình sản xuất sử dụng các nguyên liệu thân thiện với môi trường và công nghệ tiên tiến, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và khí thải gây ô nhiễm. Chúng cũng có thể tái chế và tái sử dụng sau khi sử dụng, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
Đại lý tôn Tân Phước Khanh tại huyện Củ Chi. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tân Phước Khanh giá rẻ nhất, tốt nhất huyện Củ Chi
Tôn Tân Phước Khanh được sản xuất từ vật liệu gì?
Chúng được sản xuất từ các vật liệu như tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng. Dưới đây là một số thông tin về mỗi loại vật liệu:
Tôn mạ kẽm: là tôn được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tạo ra khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường. Tôn mạ kẽm thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng do tính năng bền, nhẹ và dễ lắp đặt.
Tôn lạnh: là tôn được sản xuất từ tấm thép không gỉ, không qua quá trình nung nóng. Đặc điểm của tôn lạnh là có độ bền cao, chịu lực tốt và ít biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Tôn màu: là tôn được phủ một lớp sơn màu trên bề mặt để tạo ra màu sắc và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Lớp sơn màu giúp tôn màu có khả năng chống phai màu, chống trầy xước và chịu được tác động từ môi trường.
Tôn cách nhiệt: là loại tôn có khả năng cách nhiệt, giữ nhiệt và chống nóng. Tôn cách nhiệt thường được làm từ các vật liệu có khả năng cách nhiệt cao như nhôm, thép không gỉ hoặc các chất liệu cách nhiệt khác. Loại tôn này giúp giữ nhiệt độ ổn định trong công trình và tạo sự thoải mái cho môi trường bên trong.
Tôn cán sóng: có dạng sóng trên bề mặt, giúp gia tăng độ cứng và độ bền của tôn. Tôn cán sóng thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu chịu lực cao và đòi hỏi tính thẩm mỹ.
Các vật liệu trên được lựa chọn và sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện sử dụng của từng công trình. Nhà sản xuất tôn Tân Phước Khanh cung cấp các loại tôn với chất liệu và tính năng phù hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Cách phân loại tôn Tân Phước Khanh thường gặp nhất?
Tôn Tân Phước Khanh thường được phân loại dựa trên các yếu tố sau:
Chất liệu: Tôn Tân Phước Khanh có thể được phân loại theo chất liệu sử dụng như tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng, v.v.
Hình dạng sóng: Chúng có các hình dạng sóng khác nhau như sóng trapezoidal, sóng vuông, sóng lục giác, sóng ngói, sóng sấm, sóng hoa văn, v.v. Các hình dạng sóng khác nhau có mục đích sử dụng và tính thẩm mỹ riêng.
Kích thước: Sản phẩm có các kích thước khác nhau về chiều dài, chiều rộng và độ dày. Kích thước thường được tuỳ chỉnh phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình.
Màu sắc: Tôn Tân Phước Khanh có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của công trình. Màu sắc thông thường bao gồm trắng, xám, xanh, đỏ, và nhiều màu khác.
Các phân loại trên có thể kết hợp với nhau để tạo ra các dòng sản phẩm tôn Tân Phước Khanh đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các công trình xây dựng.
Thông tin về kích thước sóng, độ dày, chất liệu, màu sắc của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tân Phước Khanh
Dưới đây là thông tin tổng quan về kích thước sóng, độ dày, chất liệu và màu sắc của một số dòng sản phẩm tôn Tân Phước Khanh thông dụng:
Tôn kẽm:
- Kích thước sóng: Thường có sóng vuông, sóng trapezoidal và sóng ngói.
- Độ dày: Thường từ 0.13mm đến 0.60mm.
- Chất liệu: Tôn mạ kẽm, có lớp mạ kẽm phủ bề mặt giúp chống ăn mòn.
- Màu sắc: Thường có màu trắng, xám và xanh.
Tôn lạnh:
- Kích thước sóng: Thường có sóng vuông, sóng trapezoidal và sóng ngói.
- Độ dày: Thường từ 0.13mm đến 0.60mm.
- Chất liệu: Tôn thép không gỉ, không có lớp mạ kẽm phủ bề mặt.
- Màu sắc: Thường có màu trắng, xám và xanh.
Tôn màu:
- Kích thước sóng: Thường có sóng vuông, sóng trapezoidal và sóng ngói.
- Độ dày: Thường từ 0.13mm đến 0.60mm.
- Chất liệu: Tôn thép không gỉ được phủ lớp mạ kẽm và lớp sơn màu phủ bề mặt.
- Màu sắc: Có nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, xanh, vàng, xám, trắng, v.v.
Tôn cách nhiệt:
- Kích thước sóng: Thường có sóng vuông, sóng trapezoidal và sóng ngói.
- Độ dày: Thường từ 0.40mm đến 0.60mm.
- Chất liệu: Tôn thép không gỉ được phủ lớp cách nhiệt và lớp mạ kẽm.
- Màu sắc: Thường có màu trắng, xám và xanh.
Tôn cán sóng:
- Kích thước sóng: Có nhiều loại sóng như sóng trapezoidal, sóng vuông, sóng sấm, sóng ngói, v.v.
- Độ dày: Thường từ 0.13mm đến 0.60mm.
- Chất liệu: Tôn mạ kẽm hoặc tôn thép không gỉ.
- Màu sắc: Có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám và xanh.
Lưu ý rằng thông tin cụ thể về kích thước sóng, độ dày, chất liệu và màu sắc có thể khác nhau tùy thuộc vào từng sản phẩm và nhà sản xuất cụ thể.
Sản phẩm có thể chịu được tải trọng tĩnh như nặng hơn không?
Tôn lợp mái Tân Phước Khanh có khả năng chịu tải trọng tĩnh tốt, tuy nhiên, giới hạn tải trọng cụ thể phụ thuộc vào độ dày và loại tôn được sử dụng. Thông thường, tôn lợp mái có thể chịu được tải trọng từ 150kg/m2 đến 300kg/m2, tùy thuộc vào đặc điểm kỹ thuật của từng sản phẩm và các yêu cầu thiết kế của công trình.
Để đảm bảo an toàn và đúng yêu cầu kỹ thuật, nếu có nhu cầu về tải trọng đặc biệt hoặc tải trọng cao hơn, bạn nên tham khảo các thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm và tư vấn từ nhà sản xuất hoặc kỹ sư chuyên ngành để đảm bảo lựa chọn và sử dụng tôn lợp mái một cách an toàn và hiệu quả.
Hướng dẫn lắp đặt chi tiết tôn Tân Phước Khanh
Việc lắp đặt tôn lợp mái Tân Phước Khanh có thể đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Dưới đây là một hướng dẫn lắp đặt cơ bản, tuy nhiên, để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của công trình, bạn nên tham khảo thông tin chi tiết và tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tìm sự tư vấn từ kỹ sư chuyên ngành:
Chuẩn bị công cụ và vật liệu cần thiết: đảm bảo bạn có đầy đủ các công cụ như máy cắt, máy khoan, bu lông, ốc vít, kẹp tôn, v.v. cùng vật liệu như tôn lợp mái, phụ kiện và bộ phận kèm theo.
Chuẩn bị bề mặt: làm sạch và chuẩn bị bề mặt trước khi lắp đặt tôn lợp mái. Loại bỏ bụi, cặn bẩn, và tạo một bề mặt sạch và phẳng để đảm bảo sự kết nối chặt chẽ và ổn định.
Lắp đặt kèo mái: tùy theo thiết kế và cấu trúc của công trình, lắp đặt kèo mái theo các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật. Đảm bảo kèo mái được cố định và chắc chắn để chịu được tải trọng và tạo nền tảng cho việc lắp đặt tôn lợp mái.
Cắt và lắp đặt tôn: sử dụng máy cắt và công cụ tương ứng để cắt và lắp đặt các tấm tôn theo thiết kế. Đảm bảo tôn được cắt chính xác theo kích thước và hình dạng yêu cầu, và lắp đặt chặt chẽ với các bộ phận và phụ kiện đi kèm.
Kết nối và gắn kín: sử dụng các phụ kiện và bộ phận kèm theo để kết nối và gắn kín các tấm tôn với nhau và với kèo mái. Tuân thủ các quy định về khoảng cách và cách kết nối để đảm bảo tính chắc chắn và khả năng chống thấm của hệ thống.
Kiểm tra và điều chỉnh: sau khi hoàn thành lắp đặt, kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và ổn định của cấu trúc. Điều chỉnh và sửa chữa nếu cần thiết để đảm bảo sự hoàn thiện và an toàn của công trình.
Lưu ý rằng hướng dẫn lắp đặt cụ thể có thể thay đổi tùy theo loại tôn lợp mái và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình. Vì vậy, trước khi tiến hành lắp đặt, hãy tham khảo và tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tìm sự hỗ trợ từ kỹ sư chuyên ngành.
Chứng chỉ chất lượng tôn lợp mái Tân Phước Khanh
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, Tân Phước Khanh có thể tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng như ISO 9001:2015 (hệ thống quản lý chất lượng) và ISO 14001:2015 (hệ thống quản lý môi trường). Để biết thông tin chính xác về chứng chỉ chất lượng của sản phẩm tôn lợp mái Tân Phước Khanh, bạn nên liên hệ trực tiếp với công ty Tân Phước Khanh hoặc kiểm tra trên trang web của họ để có thông tin chi tiết và chính xác nhất.
Độ cứng của sản phẩm nằm trong ngưỡng nào?
Độ cứng của sản phẩm tôn lợp mái Tân Phước Khanh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và độ dày của nó. Thông thường, tôn lợp mái được sản xuất từ thép có độ cứng cao, thường được đo bằng đơn vị “Rockwell hardness” (HRC). Độ cứng của sản phẩm tôn lợp mái Tân Phước Khanh có thể nằm trong ngưỡng từ 40 HRC trở lên, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của từng loại tôn.
Sản phẩm có công dụng chống lại tác động từ oxy hóa không?
Tôn lợp mái Tân Phước Khanh, tương tự như các sản phẩm tôn khác, thường được mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng khả năng chống oxi hóa. Mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt tôn khỏi tác động của không khí và nước, ngăn chặn quá trình oxy hóa. Sơn phủ cũng có vai trò tương tự, tạo ra một lớp bảo vệ chống lại tác động của oxy hóa.
Tuy nhiên, độ bền chống oxi hóa của tôn lợp mái Tân Phước Khanh cũng phụ thuộc vào chất lượng của lớp mạ kẽm hoặc sơn phủ, quá trình sản xuất và điều kiện sử dụng. Để đảm bảo hiệu quả chống oxi hóa lâu dài, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và bảo trì từ nhà sản xuất.
Các ký hiệu thông dụng của tôn Tân Phước Khanh khi sử dụng trong nhiều môi trường
Các ký hiệu thông dụng để chỉ các dạng tôn Tân Phước Khanh khi sử dụng trong nhiều môi trường có thể bao gồm:
- Tôn kẽm: Zn, ZM, Zinc
- Tôn lạnh: CR, Cold Rolled
- Tôn màu: PPGI, Pre-Painted Galvanized Iron
- Tôn cách nhiệt: Insulated, EPS (Expanded Polystyrene), PU (Polyurethane), Rockwool
- Tôn cán sóng: Corrugated
Các ký hiệu này giúp nhận dạng và phân loại các dạng tôn Tân Phước Khanh dựa trên chất liệu, quá trình sản xuất hoặc tính năng đặc biệt của sản phẩm. Tuy nhiên, các ký hiệu có thể thay đổi tùy theo quy định và chuẩn mực của từng nhà sản xuất, do đó, khi mua sản phẩm, bạn nên xác minh và tham khảo thông tin chính xác từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất tôn Tân Phước Khanh cụ thể.
Tôn Tân Phước Khanh của công ty Mạnh Tiến Phát là hàng chính hãng, cung cấp theo số lượng yêu cầu
Công ty Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp sản phẩm tôn Tân Phước Khanh theo số lượng yêu cầu. Để biết thông tin chi tiết về sản phẩm này và yêu cầu số lượng cụ thể, tôi khuyên bạn liên hệ trực tiếp với công ty Mạnh Tiến Phát. Nhân viên sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác về sản phẩm, báo giá và quy trình đặt hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn