Bảng báo giá V inox 75×75

V Inox 75×75 là một sản phẩm chất lượng cao được sản xuất từ thép không gỉ, có tính năng chống ăn mòn và chịu được môi trường ẩm ướt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm – y tế.

Được sản xuất bằng quy trình chế tạo tiên tiến, sản phẩm đảm bảo độ bền – độ chính xác trong quá trình sản xuất. Với một bề mặt phẳng, sáng bóng và đẹp mắt, V Inox 75×75 cung cấp một sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao.

Bảng báo giá V inox 75×75

V inox 75×75 là gì?

V Inox 75×75 là một loại sản phẩm thép không gỉ (inox) có kích thước chéo là 75mm x 75mm. Đây là một trong những kích thước thông dụng của sản phẩm V Inox được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Với đặc tính không rỉ sét, chống ăn mòn – dễ vệ sinh, sản phẩm được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các công trình xây dựng, sản xuất thiết bị y tế đến các sản phẩm gia dụng như bếp gas hay tủ lạnh.

Thành phần hóa học

Sản phẩm là loại thép không gỉ (inox) được làm từ hợp kim chứa các thành phần hóa học chính như sau:

  • Crom (Cr): 17-19%
  • Niken (Ni): 8-10%
  • Cacbon (C): tối đa 0.08%
  • Magiê (Mg): tối đa 2%
  • Phốt pho (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.03%
  • Silic (Si): tối đa 1%

Trong đó, Cr và Ni là hai thành phần chính của hợp kim inox, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tính chất không gỉ, chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao của sản phẩm. Các thành phần khác như C, P, S và Si được giới hạn trong một mức độ nhất định để đảm bảo tính ổn định và đồng nhất của sản phẩm.

Ngoài ra, sản phẩm V Inox 75×75 còn có thể được gia cố bằng các thành phần khác như mangan (Mn), đồng (Cu) và sắt (Fe) để cải thiện tính chất cơ học, khả năng gia công của sản phẩm.

Việc sử dụng hợp kim inox chính xác và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm inox được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm hoặc môi trường ẩm ướt. Do đó, việc tìm hiểu thành phần hóa học của sản phẩm V Inox 75×75 là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

Độ bóng, khả năng chịu nhiệt

Độ bóng – khả năng chịu nhiệt của V Inox 75×75 phụ thuộc vào chất lượng & quá trình sản xuất của sản phẩm, cũng như mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, chúng ta có thể cung cấp một số thông tin tổng quát về độ bóng, khả năng chịu nhiệt của loại thép không gỉ này.

Độ bóng của V Inox 75×75 phụ thuộc vào cấp độ hoàn thiện bề mặt của sản phẩm. Inox là một loại kim loại có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, tuy nhiên, bề mặt inox sẽ dễ bị bẩn và đánh bóng không đều nếu không được bảo quản và sử dụng đúng cách.

Do đó, để đạt được độ bóng tốt nhất, sản phẩm cần được gia công và xử lý bề mặt đúng cách. Thông thường, sản phẩm inox sẽ có độ bóng cao khi được đánh bóng bằng các loại mài mòn hoặc phủ một lớp màng bảo vệ bề mặt.

Về khả năng chịu nhiệt, sản phẩm V Inox 75×75 có khả năng chịu nhiệt tốt; thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt cao. Hợp kim inox có tính chất ổn định với nhiệt độ cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800-1000 độ C tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm inox trong môi trường có nhiệt độ cao đòi hỏi cần phải đảm bảo an toàn vệ sinh lao động – sử dụng đúng cách để tránh các rủi ro an toàn, vệ sinh.

Khả năng chống ăn mòn & oxy hóa

Sản phẩm được sản xuất từ hợp kim inox, là một loại kim loại có khả năng chống ăn mòn – oxy hóa cao. Điều này là do tính chất hóa học của inox, đặc biệt là thành phần crom và nickel có trong hợp kim inox.

Thành phần crom trong inox giúp tạo ra một lớp oxide cứng trên bề mặt sản phẩm, ngăn chặn oxy hóa & ăn mòn kim loại bên trong. Lớp oxide này có độ dày và độ bền cao, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của các chất ăn mòn và oxy hóa. Thành phần nickel cũng giúp tăng cường tính chất chống ăn mòn của inox bằng cách tạo ra một lớp oxide mịn; bền trên bề mặt sản phẩm.

Bên cạnh đó, sản phẩm cũng có thể được xử lý để tăng cường khả năng chống ăn mòn, oxy hóa của nó. Một số phương pháp xử lý bề mặt inox bao gồm đánh bóng, phủ một lớp màng bảo vệ, xử lý điện hóa, xử lý nhiệt, xử lý hóa học. Những phương pháp này giúp tạo ra lớp bảo vệ mỏng và chắc chắn trên bề mặt sản phẩm, giúp sản phẩm chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn

Mác thép V inox 75×75

“Mác thép” thường được sử dụng để đặt tên cho các loại thép với thành phần hóa học và tính chất cơ học cụ thể. Tuy nhiên, sản phẩm V Inox 75×75 không phải là một loại thép mà là một sản phẩm bằng inox có kích thước 75x75mm.

Trong hợp kim inox, các loại thép khác nhau có thể được sử dụng để sản xuất sản phẩm inox với tính chất cơ học và hóa học khác nhau. Tuy nhiên, trong trường hợp của sản phẩm V Inox 75×75, thông tin về “mác thép” không được đề cập và không áp dụng trong trường hợp này.

Thay vào đó, các thông số khác như thành phần hóa học, độ bóng, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa của sản phẩm V Inox 75×75 có thể được sử dụng để đánh giá tính chất của sản phẩm và đảm bảo tính chất và chất lượng của sản phẩm.

Độ dày thành V inox 75×75 & độ bóng bề mặt

Sản phẩm V Inox 75×75 có độ dày và độ bóng bề mặt khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Độ dày của sản phẩm V Inox 75×75 thường nằm trong khoảng từ 0.3mm đến 3mm hoặc cao hơn nếu có yêu cầu đặc biệt.

Độ bóng bề mặt của sản phẩm V Inox 75×75 có thể được tùy chỉnh thông qua các phương pháp xử lý bề mặt. Để đạt được độ bóng cao, sản phẩm V Inox 75×75 thường được xử lý bằng phương pháp đánh bóng, tạo ra bề mặt mịn và bóng đẹp. Độ bóng bề mặt có thể được đo bằng đồng hồ đo bóng (gọi là gloss meter) và được biểu diễn bằng các giá trị từ 0 đến 100, với giá trị càng cao thì bề mặt càng bóng.

Với sản phẩm V Inox 75×75, độ bóng bề mặt thường nằm trong khoảng từ 180 đến 240 độ theo độ bóng 60 độ (60 degree gloss) hoặc cao hơn nếu có yêu cầu đặc biệt. Tuy nhiên, độ bóng cũng phụ thuộc vào loại inox và phương pháp xử lý bề mặt được sử dụng, và có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.

Những chiều dài cơ bản mà V inox 75×75 có thể gia công

Sản phẩm V Inox 75×75 có thể được gia công thành nhiều chiều dài khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và khả năng gia công của các nhà sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, sản phẩm V Inox 75×75 có thể được gia công thành các chiều dài cơ bản như sau:

  • V Inox 75×75 dạng tấm có thể được cắt thành các tấm inox với chiều dài từ vài cm đến vài mét tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

  • V Inox 75×75 dạng ống có thể được cắt thành các ống inox với chiều dài từ vài cm đến vài mét tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

  • V Inox 75×75 dạng thanh vuông có thể được cắt thành các thanh inox với chiều dài từ vài cm đến vài mét tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Ngoài ra, sản phẩm V Inox 75×75 cũng có thể được gia công thành các kích thước đặc biệt khác tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng. Các nhà sản xuất inox có khả năng gia công và sản xuất sản phẩm V Inox 75×75 theo yêu cầu của khách hàng và đảm bảo tính chất và chất lượng của sản phẩm.

Tính chất cơ học

V Inox 75×75 là một loại inox được chế tạo từ thép không gỉ có tính chất cơ học tốt. Một số tính chất cơ học của V Inox 75×75 bao gồm:

  • Độ cứng: V Inox 75×75 có độ cứng cao, có thể chịu được sự va đập và các tác động cơ học khác.

  • Độ dẻo dai: V Inox 75×75 có tính chất đàn hồi tốt, có khả năng chịu uốn cong mà không bị gãy hoặc bị hỏng.

  • Độ bền kéo: V Inox 75×75 có độ bền kéo tốt, độ bền kéo của sản phẩm này tương đương hoặc cao hơn so với các loại inox khác cùng loại.

  • Độ uốn cong: V Inox 75×75 có tính chất uốn cong tốt, có khả năng chịu được các lực tác động và chịu được sự uốn cong mà không bị biến dạng hoặc gãy.

  • Độ bền mỏi: V Inox 75×75 có độ bền mỏi cao, có khả năng chịu được các lực tác động lặp đi lặp lại mà không bị hỏng.

Tính chất cơ học của V Inox 75×75 tốt hơn so với nhiều loại kim loại khác, điều này làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.

Quy trình chế tạo thanh V inox 75×75

Chọn nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất sản phẩm V Inox 75×75 là tấm inox dạng cuộn.

Cắt tấm inox: Tấm inox được cắt thành các mảnh nhỏ với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Ép dập: Các mảnh inox được ép dập và định hình bằng các máy ép dập hoặc các máy móc khác để tạo thành hình dạng thanh V.

Gia công: Thanh V inox 75×75 được gia công để loại bỏ các cạnh sắc hoặc bất thường, tạo ra bề mặt trơn tru và đồng đều.

Quá trình nhiệt luyện: Thanh V inox 75×75 được nhiệt luyện để cải thiện tính chất cơ học và tăng độ cứng của sản phẩm.

Kiểm tra chất lượng: Sau khi hoàn tất quá trình chế tạo, sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tính chất và độ chính xác của kích thước, hình dạng và bề mặt của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng.

Quy trình chế tạo thanh V inox 75×75 được thực hiện với sự tập trung và cẩn trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các nhà sản xuất inox có kinh nghiệm – kỹ thuật cao đã áp dụng các quy trình, kỹ thuật hiện đại để sản xuất sản phẩm V Inox 75×75 với độ chính xác cao, độ bền cao, tính thẩm mỹ cao.

Trọng lượng V inox 75×75

Trọng lượng của một thanh V inox 75×75 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài của sản phẩm. Vì vậy, để tính toán trọng lượng của một thanh V inox 75×75, cần biết độ dày và chiều dài của nó.

Tuy nhiên, để đưa ra một con số để tham khảo, thì trọng lượng của một mét thanh V inox 75×75 độ dày 3mm khoảng 5,67kg. Với độ dày khác hoặc chiều dài khác, trọng lượng sẽ thay đổi tương ứng.

Lưu ý rằng đây là số liệu tham khảo và chỉ để đưa ra sự hiểu biết tổng quát về trọng lượng của thanh V inox 75×75. Trọng lượng cụ thể của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả kích thước và chất liệu.

V inox 75×75 được Mạnh Tiến Phát phân phối cho nhiều dự án xây dựng

V inox 75×75 là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng, đặc biệt là các công trình cầu đường, tàu thuyền, kết cấu nhà xưởng, công trình xử lý nước, sản xuất các thiết bị y tế, sản xuất nội thất và nhiều ứng dụng khác.

Mạnh Tiến Phát là một đại lý phân phối uy tín của các sản phẩm V inox, cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao với đầy đủ các chứng chỉ và giấy tờ liên quan. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm V inox 75×75 chất lượng tốt, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »