Xà gồ C mạ kẽm
Hình dạng chữ C giúp phân phối tải trọng một cách đồng đều, làm cho xà gồ C trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu cần chịu lực cao như mái nhà, tường, và các cấu kiện hỗ trợ khác.
Xà gồ C mạ kẽm có thể được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, từ các kích thước nhỏ để đáp ứng nhu cầu của các công trình dân dụng đến các kích thước lớn cho các công trình công nghiệp. Sự linh hoạt này cho phép nó được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá Xà gồ C mạ kẽm
Xà Gồ C Mạ Kẽm
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
80×40 | 1.6 | 4.1 | 37.000 |
1.9 | 4.9 | 44.000 | |
2.2 | 5.7 | 51.000 | |
2.5 | 6.5 | 58.000 | |
100×45 | 1.6 | 5.5 | 48.000 |
1.9 | 6.7 | 59.000 | |
2.2 | 7.9 | 70.000 | |
2.5 | 9.1 | 81.000 | |
120×50 | 1.6 | 7.0 | 56.000 |
1.9 | 8.4 | 68.000 | |
2.2 | 9.8 | 80.000 | |
2.5 | 11.2 | 92.000 | |
180×60 | 2.2 | 16.7 | 135.000 |
2.5 | 20.2 | 164.000 | |
2.9 | 23.7 | 192.000 | |
200×65 | 2.2 | 19.8 | 160.000 |
2.5 | 24.1 | 195.000 | |
2.9 | 28.5 | 230.000 |
Xà Gồ C Đen
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
80×40 | 1.5 | 3.8 | 25.000 |
1.8 | 4.6 | 30.000 | |
2.0 | 5.4 | 35.000 | |
2.4 | 6.3 | 41.000 | |
100×45 | 1.5 | 5.2 | 33.000 |
1.8 | 6.3 | 41.000 | |
2.0 | 7.4 | 48.000 | |
2.4 | 8.5 | 55.000 | |
120×50 | 1.5 | 6.7 | 42.000 |
1.8 | 8.1 | 52.000 | |
2.0 | 9.5 | 62.000 | |
2.4 | 10.9 | 72.000 | |
150×50 | 1.8 | 9.4 | 60.000 |
2.0 | 11.3 | 73.000 | |
2.4 | 13.2 | 86.000 | |
2.9 | 15.1 | 99.000 | |
180×60 | 2.0 | 14.5 | 93.000 |
2.4 | 17.4 | 112.000 | |
2.9 | 20.3 | 132.000 | |
200×65 | 2.0 | 18.2 | 117.000 |
2.4 | 21.8 | 141.000 | |
2.9 | 25.4 | 165.000 |
Nguyên liệu đầu vào nào được sử dụng để sản xuất xà gồ C mạ kẽm?
Nguyên liệu đầu vào cho sản xuất xà gồ C mạ kẽm:
1. Thép:
- Loại thép: Xà gồ C mạ kẽm được sản xuất từ thép cường độ cao G350 – G450MPa theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) hoặc Châu Âu (EN). Thép này có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được các yêu cầu chịu tải trọng của các công trình xây dựng.
- Dạng thép: Thép đầu vào có thể ở dạng phôi thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội, có độ dày từ 1.5mm đến 6.5mm.
2. Kẽm:
- Lớp mạ kẽm: Xà gồ C mạ kẽm được phủ một lớp kẽm nhúng nóng với độ dày tiêu chuẩn từ 120 g/m2 đến 275 g/m2. Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ xà gồ khỏi sự ăn mòn, rỉ sét, tăng tuổi thọ và độ bền cho sản phẩm.
3. Hóa chất:
- Dung dịch tẩy rửa: Dung dịch tẩy rửa được sử dụng để làm sạch bề mặt thép trước khi mạ kẽm, loại bỏ các tạp chất, gỉ sét và đảm bảo độ bám dính tốt cho lớp mạ kẽm.
- Flux: Flux là hóa chất giúp tăng độ bám dính giữa lớp kẽm và bề mặt thép.
4. Khí:
- Khí nitơ: Khí nitơ được sử dụng trong quá trình mạ kẽm nhúng nóng để bảo vệ lớp kẽm khỏi bị oxy hóa.
Ngoài ra, trong quá trình sản xuất xà gồ C mạ kẽm còn có thể sử dụng thêm một số phụ gia khác như dầu bôi trơn, chất làm mát, v.v. để đảm bảo chất lượng sản phẩm
Lợi ích của việc mạ kẽm nhúng nóng cho xà gồ C?
Việc mạ kẽm nhúng nóng cho xà gồ C mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Dưới đây là những lợi ích chính của phương pháp này:
1. Chống ăn mòn:
Lớp mạ kẽm nhúng nóng tạo ra một rào cản bảo vệ cho bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp giữa thép với môi trường. Nhờ đó, nó giúp chống lại sự ăn mòn, rỉ sét do tác động của oxy, hóa chất, nước mặn, axit, v.v. Xà gồ C mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn so với xà gồ C thông thường, có thể lên đến 20 – 30 năm trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
2. Tăng độ bền:
Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp tăng độ cứng và độ bền cho xà gồ C, cho phép chịu được tải trọng cao và các tác động ngoại lực tốt hơn. Xà gồ C mạ kẽm thích hợp cho các công trình xây dựng ở những môi trường có tính ăn mòn cao như khu vực ven biển, khu công nghiệp, nhà máy hóa chất, v.v.
3. Thẩm mỹ:
Lớp mạ kẽm nhúng nóng tạo cho xà gồ C một bề mặt sáng bóng, đồng đều, từ đó tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Xà gồ C mạ kẽm không cần sơn bả, giúp tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì.
4. An toàn:
Lớp mạ kẽm nhúng nóng bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn, rỉ sét, từ đó đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Xà gồ C mạ kẽm ít bị mối mọt, côn trùng xâm hại hơn so với xà gồ C thông thường.
5. Dễ dàng thi công:
Xà gồ C mạ kẽm có bề mặt nhẵn mịn, dễ dàng thi công và lắp đặt. Xà gồ C mạ kẽm có thể được kết nối bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn, vít, đinh, v.v.
6. Thân thiện với môi trường:
Quá trình mạ kẽm nhúng nóng tương đối thân thiện với môi trường so với các phương pháp bảo vệ thép khác như sơn. Lớp mạ kẽm có thể tái chế, giúp giảm thiểu rác thải công nghiệp.
Nhìn chung, việc mạ kẽm nhúng nóng cho xà gồ C mang lại nhiều lợi ích, giúp tăng tuổi thọ, độ bền, tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình. Xà gồ C mạ kẽm là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng ở những môi trường có tính ăn mòn cao hoặc đòi hỏi độ bền cao.
Xà gồ C mạ kẽm có những kích thước và độ dày nào?
Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước và độ dày của xà gồ C mạ kẽm, cùng một số lưu ý quan trọng khi lựa chọn sản phẩm:
1. Kích thước Xà Gồ C Mạ Kẽm:
- Chiều cao: Xà gồ C mạ kẽm có chiều cao thông dụng từ 75mm đến 300mm.
- Chiều rộng: Chiều rộng phổ biến của xà gồ C mạ kẽm từ 60mm đến 300mm.
- Độ dày: Xà gồ C mạ kẽm có độ dày từ 1.5mm đến 6.5mm.
2. Bảng Kích Thước và Độ Dày Phổ Biến của Xà Gồ C Mạ Kẽm:
Chiều cao (mm) | Chiều rộng (mm) | Độ dày (mm) |
---|---|---|
75 | 50 | 1.5 – 3.2 |
100 | 50 | 1.5 – 3.2 |
125 | 50 | 1.5 – 3.2 |
150 | 50, 65 | 1.5 – 3.2 |
180 | 65 | 1.5 – 3.2 |
200 | 65 | 1.5 – 4.0 |
250 | 65, 80 | 1.5 – 4.0 |
300 | 80 | 2.0 – 6.5 |
3. Lưu Ý Khi Lựa Chọn Xà Gồ C Mạ Kẽm:
Kích thước và độ dày có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng: Bạn có thể yêu cầu nhà sản xuất cung cấp các kích thước và độ dày khác ngoài bảng trên.
Sự phân loại theo chiều cao hai cạnh (h1 và h2):
- Xà gồ C h1 = h2: Loại xà gồ này có hai cạnh bằng nhau, thường được sử dụng cho các mái che, mái hiên, v.v.
- Xà gồ C h1 > h2: Loại xà gồ này có một cạnh cao hơn cạnh kia, thường được sử dụng cho các khung nhà xưởng, kho hàng, v.v.
Tải trọng: Xác định tải trọng mà xà gồ C phải chịu để lựa chọn kích thước và độ dày phù hợp.
Môi trường sử dụng: Xác định môi trường sử dụng xà gồ C (trong nhà hay ngoài trời, khu vực ven biển hay không, v.v.) để lựa chọn loại mạ kẽm phù hợp.
Chi phí: Xà gồ C mạ kẽm có nhiều mức giá khác nhau tùy thuộc vào kích thước, độ dày và loại mạ kẽm. Cần cân nhắc ngân sách để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Xà gồ C mạ kẽm với nhiều kích thước và độ dày khác nhau sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và yêu cầu của công trình.
Quy trình hàn cắt Xà gồ C mạ kẽm ra sao?
Quy trình hàn cắt xà gồ C mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo độ dày, kích thước và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Dưới đây là quy trình hàn cắt xà gồ C mạ kẽm thông thường và các lưu ý quan trọng:
1. Chuẩn Bị:
- Xà Gồ C Mạ Kẽm: Kiểm tra chất lượng xà gồ để đảm bảo không bị cong vênh, rỉ sét hoặc hư hỏng.
- Máy Hàn: Sử dụng máy hàn điện tử có công suất phù hợp với độ dày của xà gồ.
- Que Hàn: Chọn loại que hàn phù hợp với vật liệu xà gồ và yêu cầu kỹ thuật.
- Dụng Cụ Bảo Hộ: Sử dụng găng tay hàn, kính hàn, mặt nạ hàn để đảm bảo an toàn trong quá trình thi công.
- Bề Mặt Hàn: Làm sạch bề mặt hàn, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, rỉ sét và vát mép hàn nếu cần thiết.
2. Cắt Xà Gồ:
- Sử Dụng Máy Cắt Sắt Hoặc Máy Cắt Đĩa: Cắt xà gồ theo kích thước và hình dạng mong muốn.
- Đảm Bảo Đường Cắt: Đường cắt phải phẳng mịn và vuông góc với trục xà gồ.
3. Hàn Xà Gồ:
- Đặt Xà Gồ Vào Vị Trí Hàn: Cố định xà gồ bằng kẹp hàn hoặc mỏ hàn để đảm bảo độ chính xác và an toàn.
- Chọn Dòng Hàn Phù Hợp: Dòng hàn quá nhỏ sẽ không đủ để tạo ra mối hàn ngấu, trong khi dòng hàn quá lớn có thể làm thủng xà gồ.
- Bắt Đầu Hàn: Di chuyển que hàn đều đặn để tạo ra mối hàn ngấu và chắc chắn.
- Gõ Xỉ Hàn: Sau mỗi mối hàn, gõ xỉ hàn để loại bỏ tạp chất, tạo mối hàn đẹp và bền.
- Hàn Các Mối Hàn Còn Lại: Tiếp tục hàn các mối hàn còn lại theo trình tự và kỹ thuật tương tự.
4. Hoàn Thiện:
- Kiểm Tra Mối Hàn: Kiểm tra chất lượng mối hàn để đảm bảo không có khuyết tật như nứt, rỗ, thủng, v.v.
- Mài Nhẵn Mối Hàn: Mài nhẵn mối hàn để tạo bề mặt phẳng mịn, tăng tính thẩm mỹ.
- Vệ Sinh Xà Gồ: Vệ sinh sạch sẽ xà gồ sau khi hàn để loại bỏ các cặn bẩn và xỉ hàn.
5. Lưu Ý Khi Hàn Cắt Xà Gồ C Mạ Kẽm:
- Tránh Hàn Trực Tiếp Lên Lớp Mạ Kẽm: Lớp mạ kẽm sẽ bị cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tạo ra khói độc hại. Nên mài mòn lớp mạ kẽm tại vị trí hàn trước khi tiến hành hàn.
- Hạn Chế Hàn Quá Lâu: Việc hàn quá lâu có thể làm cháy lớp mạ kẽm và ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn.
- Để Xà Gồ Ngủi Tự Nhiên: Sau khi hàn, nên để xà gồ nguội tự nhiên để tránh làm nứt mối hàn.
- Tuân Thủ Các Quy Định An Toàn Lao Động: Sử dụng dụng cụ bảo hộ đầy đủ, đảm bảo khu vực thi công thông thoáng, và tránh xa các nguồn nhiệt và vật liệu dễ cháy
Sản phẩm đảm bảo những tiêu chuẩn nào?
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của xà gồ C mạ kẽm trong các công trình xây dựng, cần tuân thủ các tiêu chuẩn về nguyên liệu, hình dạng, kích thước, chất lượng và an toàn. Dưới đây là các tiêu chuẩn quan trọng cho xà gồ C mạ kẽm:
1. Tiêu Chuẩn Về Nguyên Liệu
Thép: Xà gồ C mạ kẽm được sản xuất từ thép cường độ cao với các tiêu chuẩn G350 – G450MPa theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) hoặc Châu Âu (EN). Thép phải có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các yêu cầu chịu tải trọng của công trình.
Lớp Mạ Kẽm: Xà gồ C mạ kẽm phải được phủ một lớp kẽm nhúng nóng với độ dày tiêu chuẩn từ 120 g/m² đến 275 g/m² theo các tiêu chuẩn ASTM A385, JIS G3302, AS/NZS 1392. Lớp mạ kẽm phải đồng đều, bám dính tốt vào bề mặt thép và không có các khuyết tật như bong tróc, gỉ sét, lỗ mọt.
2. Tiêu Chuẩn Về Hình Dạng Và Kích Thước
Hình Dạng: Xà gồ C mạ kẽm phải có hình dạng chữ C đều đặn, với hai cạnh vuông góc và mép cạnh sắc nét.
Kích Thước: Xà gồ C mạ kẽm phải có kích thước chính xác theo yêu cầu thiết kế, với sai số cho phép không vượt quá quy định trong tiêu chuẩn. Chiều cao, chiều rộng, và độ dày của xà gồ phải đồng đều trên toàn bộ chiều dài của sản phẩm.
Độ Cong Vênh: Xà gồ C mạ kẽm phải có độ cong vênh trong phạm vi cho phép theo quy định.
3. Tiêu Chuẩn Về Chất Lượng
Bề Mặt: Bề mặt xà gồ C mạ kẽm phải nhẵn mịn, không có các khuyết tật như gỉ sét, bong tróc, xước xát, lõm, hoặc nứt.
Mối Hàn: Mối hàn trên xà gồ C mạ kẽm phải ngấu, chắc chắn, và không có các khuyết tật như nứt, rỗ, hoặc thủng.
Tính Chịu Lực: Xà gồ C mạ kẽm phải có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các yêu cầu tải trọng của công trình.
4. Tiêu Chuẩn Về An Toàn
An Toàn Lao Động: Xà gồ C mạ kẽm phải được sản xuất theo quy trình an toàn lao động, đảm bảo không gây nguy hiểm cho người sử dụng.
Nguồn Gốc Xuất Xứ: Xà gồ C mạ kẽm phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
Để đảm bảo chất lượng xà gồ C mạ kẽm, bạn nên chọn mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng và kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua.
Công ty Mạnh Tiến Phát tư vấn và cung cấp sản phẩm nhanh chóng
Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị cung cấp xà gồ C mạ kẽm chất lượng cao với dịch vụ tư vấn và cung cấp nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng và công nghiệp.
Dịch Vụ Tư Vấn và Cung Cấp Xà Gồ C Mạ Kẽm
Tư Vấn Kỹ Thuật:
- Tư Vấn Miễn Phí: Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí để giúp khách hàng chọn lựa xà gồ C mạ kẽm phù hợp với yêu cầu của dự án, bao gồm kích thước, chất liệu và tiêu chuẩn sản phẩm.
Báo Giá Nhanh Chóng:
- Báo Giá Chính Xác: Cung cấp báo giá nhanh chóng và chính xác dựa trên các yêu cầu cụ thể của khách hàng, đảm bảo sự minh bạch và hợp lý trong giá cả.
Gia Công Theo Yêu Cầu:
- Cắt Xà Gồ C Mạ Kẽm: Dịch vụ cắt xà gồ theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
- Đột Lỗ Xà Gồ C Mạ Kẽm: Đột lỗ theo vị trí và kích thước thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Sửa Mép và Hoàn Thiện: Đảm bảo sản phẩm xà gồ C mạ kẽm đạt tiêu chuẩn chất lượng và thẩm mỹ.
Giao Hàng Tận Nơi:
- Dịch Vụ Giao Hàng: Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng, đảm bảo xà gồ C mạ kẽm đến tay khách hàng đúng thời gian và trong tình trạng tốt nhất.
Lợi Ích Khi Chọn Mạnh Tiến Phát
Sản Phẩm Chất Lượng Cao:
- Xà gồ C mạ kẽm của chúng tôi được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Dịch Vụ Khách Hàng Chuyên Nghiệp:
- Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Giá Cả Cạnh Tranh:
- Cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý, cạnh tranh trên thị trường mà vẫn đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng Xây Dựng – Động Lực Đằng Sau Mạnh Tiến Phát
Trong lĩnh vực xây dựng, sự đa dạng và chất lượng của vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của mọi dự án. Mạnh Tiến Phát, với sứ mệnh cam kết đem đến sự đa dạng và chất lượng cho ngành xây dựng, đã trở thành một đối tác tin cậy cho các nhà thầu và chủ đầu tư. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá động lực đằng sau sự phát triển của Mạnh Tiến Phát và cách họ đóng góp vào ngành xây dựng.
Sứ Mệnh của Mạnh Tiến Phát: Chất Lượng và Đa Dạng
Mạnh Tiến Phát đã tham gia vào ngành xây dựng với một sứ mệnh rõ ràng – cung cấp các sản phẩm xây dựng chất lượng và đa dạng như thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox, và sắt thép xây dựng. Sự đa dạng này cho phép họ phục vụ nhiều ngành công nghiệp và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Chất Lượng Là Mục Tiêu Hàng Đầu
Chất lượng luôn đứng hàng đầu trong tư duy kinh doanh của Mạnh Tiến Phát. Họ không chỉ cung cấp các sản phẩm vật liệu xây dựng đạt tiêu chuẩn cao mà còn thường áp dụng quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm luôn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Điều này giúp họ xây dựng một danh tiếng vững chắc trong ngành.
Động Lực Đằng Sau Mạnh Tiến Phát
Động lực chính đằng sau sự phát triển của Mạnh Tiến Phát là cam kết không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Họ luôn đầu tư vào công nghệ tiên tiến và đào tạo nhân viên để giữ vững sự chuyên nghiệp và am hiểu sâu rộng về ngành xây dựng. Điều này giúp họ luôn sẵn sàng đối mặt với các thách thức và đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng.
Đóng Góp vào Sự Phát Triển Của Ngành Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát không chỉ là một nhà cung cấp vật liệu xây dựng mà còn là một đối tác đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành xây dựng. Bằng cách cung cấp các sản phẩm chất lượng và đa dạng, họ hỗ trợ các dự án xây dựng từ nhỏ đến lớn, từ dự án cá nhân đến các dự án quy mô công nghiệp.
Mạnh Tiến Phát không chỉ đem đến các sản phẩm xây dựng mà còn đem đến niềm tin và sự yên tâm cho các nhà thầu và chủ đầu tư. Với tầm nhìn và sứ mệnh về chất lượng và đa dạng, họ tiếp tục là một nguồn động viên cho sự phát triển bền vững của ngành xây dựng tại Việt Nam.