Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng là vật liệu lợp mái tiên tiến, được chế tạo từ nhựa tổng hợp (composite) kết hợp với sợi thủy tinh, có hình dạng sóng và khả năng thu nhận ánh sáng tự nhiên. Sản phẩm này không chỉ giúp tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên, giảm bớt nhu cầu sử dụng điện năng cho việc chiếu sáng ban ngày, mà còn có độ bền cao, chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng tại Tiền Giang | MẠNH TIẾN PHÁT
1. Tôn Hoa Sen:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 58,000 |
0.7 | 2.4 | 102,000 |
1.0 | 2.4 | 153,000 |
1.2 | 2.4 | 190,000 |
1.6 | 2.4 | 245,000 |
2. Tôn Việt Nhật:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.4 | 2.4 | 43,000 |
0.8 | 2.4 | 75,000 |
1.2 | 2.4 | 110,000 |
1.5 | 2.4 | 135,000 |
2.0 | 2.4 | 165,000 |
3. Tôn Pomina:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 52,000 |
0.7 | 2.4 | 90,000 |
1.0 | 2.4 | 138,000 |
1.2 | 2.4 | 172,000 |
1.6 | 2.4 | 228,000 |
4. Tôn Hòa Phát:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 60,000 |
0.7 | 2.4 | 105,000 |
1.0 | 2.4 | 155,000 |
1.2 | 2.4 | 195,000 |
1.6 | 2.4 | 250,000 |
5. Tôn Đông Á:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 55,000 |
0.7 | 2.4 | 98,000 |
1.0 | 2.4 | 148,000 |
1.2 | 2.4 | 182,000 |
1.6 | 2.4 | 235,000 |
Báo giá Tôn xây dựng
Công nghệ sản xuất tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng hiện nay là gì?
Có hai công nghệ sản xuất tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng phổ biến hiện nay:
1. Công nghệ Pultrusion:
Quy trình:
- Nguyên liệu nhựa (thường là polyester hoặc polycarbonate) được trộn với các chất phụ gia và kéo thành sợi liên tục.
- Sợi nhựa được tẩm qua bể keo để phủ lớp nhựa bảo vệ.
- Sợi nhựa tẩm keo được đưa qua khuôn định hình sóng.
- Sợi nhựa được gia nhiệt và đóng rắn trong khuôn.
- Sản phẩm sau khi đóng rắn được cắt theo kích thước mong muốn.
Ưu điểm:
- Quy trình sản xuất đơn giản, dễ tự động hóa.
- Sản phẩm có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt.
- Có thể sản xuất được nhiều loại sóng khác nhau.
Nhược điểm:
- Tốc độ sản xuất chậm.
- Khó sản xuất được các sản phẩm có kích thước lớn.
- Giá thành sản phẩm cao.
2. Công nghệ Ép Đùn:
Quy trình:
- Nguyên liệu nhựa được nấu chảy trong máy đùn.
- Nhựa nóng chảy được ép qua khuôn định hình sóng.
- Sản phẩm sau khi ép được làm nguội và cắt theo kích thước mong muốn.
Ưu điểm:
- Quy trình sản xuất nhanh, năng suất cao.
- Có thể sản xuất được các sản phẩm có kích thước lớn.
- Giá thành sản phẩm thấp hơn so với công nghệ pultrusion.
Nhược điểm:
- Quy trình sản xuất phức tạp hơn so với công nghệ pultrusion.
- Sản phẩm có độ bền thấp hơn so với công nghệ pultrusion.
- Khó sản xuất được các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
Ngoài hai công nghệ sản xuất chính trên, còn có một số công nghệ sản xuất tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng khác như công nghệ cán màng, công nghệ đúc,…
Lựa chọn công nghệ sản xuất nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Nhu cầu thị trường
- Khả năng tài chính
- Khả năng kỹ thuật
- Loại sản phẩm muốn sản xuất
Hiện nay, công nghệ ép đùn đang được sử dụng phổ biến hơn do ưu điểm về tốc độ sản xuất và giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, công nghệ pultrusion vẫn được sử dụng cho một số sản phẩm có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu lực.
Độ dày của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng như thế nào là phù hợp?
Độ dày phù hợp của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Mức độ lấy sáng:
Lấy sáng tối đa:
- Nên chọn tôn có độ dày mỏng (0.6mm – 0.8mm).
- Tuy nhiên, loại tôn này có khả năng chịu lực thấp hơn và dễ bị hư hại bởi tác động của thời tiết.
Cân bằng giữa mức độ lấy sáng và khả năng chịu lực:
- Nên chọn tôn có độ dày trung bình (1.0mm – 1.5mm).
Ưu tiên khả năng chịu lực hơn mức độ lấy sáng:
- Nên chọn tôn có độ dày lớn (2.0mm – 3.0mm).
2. Môi trường sử dụng:
Khí hậu ôn hòa, ít mưa gió:
- Có thể chọn tôn có độ dày mỏng hơn.
Khí hậu khắc nghiệt, nhiều mưa gió:
- Nên chọn tôn có độ dày lớn hơn.
3. Khoảng cách xà gồ:
Khoảng cách xà gồ lớn:
- Nên chọn tôn có độ dày lớn hơn để đảm bảo khả năng chịu tải.
Khoảng cách xà gồ nhỏ:
- Có thể chọn tôn có độ dày mỏng hơn.
4. Mục đích sử dụng:
Lợp mái:
- Nên chọn tôn có độ dày lớn hơn để đảm bảo khả năng chống thấm và chịu lực.
Làm vách ngăn:
- Có thể chọn tôn có độ dày mỏng hơn.
Dưới đây là một số khuyến nghị về độ dày tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng phù hợp với từng trường hợp:
- Lợp mái nhà dân dụng: 1.0mm – 1.5mm
- Lợp mái nhà xưởng: 1.5mm – 2.0mm
- Làm vách ngăn nhà dân dụng: 0.8mm – 1.0mm
- Làm vách ngăn nhà xưởng: 1.0mm – 1.5mm
- Lợp mái nhà kho: 2.0mm – 3.0mm
Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp vật liệu để lựa chọn độ dày tôn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Khả năng chịu nhiệt độ cao của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng ra sao?
Nhiệt độ sử dụng tối đa của loại vật liệu này thường dao động từ -40°C đến 120°C. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt độ thực tế của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như:</p >
1. Loại nhựa:
Polyester (PET):
- Chịu nhiệt tốt, có thể sử dụng trong môi trường có nhiệt độ lên đến 120°C.
Polycarbonate (PC):
- Chịu nhiệt tốt hơn PET, có thể sử dụng trong môi trường có nhiệt độ lên đến 130°C.
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS):
- Chịu nhiệt kém hơn PET và PC, chỉ có thể sử dụng trong môi trường có nhiệt độ lên đến 80°C.
2. Chất phụ gia:
- Một số chất phụ gia có thể được thêm vào tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng để cải thiện khả năng chịu nhiệt của nó. Ví dụ, chất chống tia UV có thể giúp bảo vệ vật liệu khỏi bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời.
3. Độ dày:
- Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng càng dày thì khả năng chịu nhiệt của nó càng tốt. Điều này là do lớp vật liệu dày hơn cung cấp nhiều khả năng bảo vệ hơn cho lõi của vật liệu.
4. Màu sắc:
- Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng có màu sáng (như trắng, xanh lá cây) thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với tôn có màu tối (như đen, nâu).
Dưới đây là một số ví dụ về khả năng chịu nhiệt độ của một số loại tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng phổ biến:
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng Polycarbonate (PC) dày 1.0mm:
Chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 130°C.
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng Polyester (PET) dày 1.5mm:
Chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 120°C.
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng ABS dày 2.0mm:
Chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 80°C.
Lưu ý:
- Khả năng chịu nhiệt độ của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như thời gian tiếp xúc với nhiệt độ cao, độ ẩm môi trường, v.v.
- Nên sử dụng tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng đúng với khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
Có cần bảo dưỡng định kỳ tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng không?
Có, tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
Tần suất bảo dưỡng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Môi trường sử dụng:
- Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng sử dụng ở môi trường bụi bẩn, ô nhiễm cần được bảo dưỡng thường xuyên hơn so với tôn sử dụng ở môi trường sạch sẽ.
Điều kiện thời tiết:
- Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng sử dụng ở khu vực có khí hậu khắc nghiệt, nhiều mưa gió cần được bảo dưỡng thường xuyên hơn so với tôn sử dụng ở khu vực có khí hậu ôn hòa.
Cách sử dụng:
- Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng được sử dụng thường xuyên cần được bảo dưỡng thường xuyên hơn so với tôn ít được sử dụng.
Khuyến nghị về tần suất bảo dưỡng định kỳ tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng:
- Môi trường bình thường: 6 tháng/lần
- Môi trường bụi bẩn, ô nhiễm: 3 tháng/lần
- Điều kiện thời tiết khắc nghiệt: 4 tháng/lần
- Sử dụng thường xuyên: 4 tháng/lần
- Ít sử dụng: 8 tháng/lần
Nội dung bảo dưỡng định kỳ tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng bao gồm:
Vệ sinh bề mặt:
- Dùng nước sạch và khăn mềm để lau chùi bụi bẩn, rong rêu bám trên bề mặt tôn.
Kiểm tra độ kín khít:
- Xem xét các mối nối, khe hở giữa các tấm tôn để đảm bảo không có nước rò rỉ.
Kiểm tra tình trạng hư hỏng:
- Xem xét các tấm tôn có bị nứt vỡ, rách hay biến dạng hay không.
Thực hiện các biện pháp chống thấm:
- Bịt kín các khe hở, mối nối bằng keo silicone hoặc mastic chuyên dụng.
Sửa chữa các hư hỏng:
- Thay thế các tấm tôn bị hư hỏng bằng tấm tôn mới.
Lưu ý khi bảo dưỡng tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng:
- Không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh tôn vì có thể làm hỏng bề mặt vật liệu.
- Tránh va đập mạnh vào tôn vì có thể làm nứt vỡ hoặc rách tôn.
- Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm
Mạnh Tiến Phát – Nâng Tầm Giá Trị Công Trình của Bạn
Cung Cấp Sản Phẩm Tôn Nhựa Lấy Sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng Chất Lượng Cao: Đa dạng mẫu mã, sản phẩm đảm bảo chất lượng, giúp tôn lên vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho công trình. Sử dụng nguyên liệu cao cấp và quy trình sản xuất hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Tư Vấn Chuyên Nghiệp và Hỗ Trợ Lựa Chọn Sản Phẩm Phù Hợp: Đội ngũ tư vấn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu và yêu cầu của công trình. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chi tiết, đáng tin cậy và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho từng dự án.
Dịch Vụ Thi Công Lắp Đặt Uy Tín: Đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình, đội ngũ thi công chuyên nghiệp, kỹ thuật cao. Chúng tôi luôn tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo mọi công đoạn thi công được thực hiện một cách chính xác và an toàn.
Chế Độ Bảo Hành Lâu Dài: Bảo hành sản phẩm lâu dài, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho khách hàng về sự bền vững của công trình. Chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm và luôn sẵn lòng đảm bảo sự hài lòng cao nhất từ phía khách hàng
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát: Một Điểm Đến Đa Dạng cho Vật Liệu Xây Dựng Chất Lượng
Công ty Mạnh Tiến Phát đã vươn lên là một tên tuổi đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm vật liệu xây dựng chất lượng cao. Với sự chú trọng vào sự đa dạng và chất lượng, công ty đã tạo ra một sự khác biệt quan trọng trong thị trường xây dựng. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về những loại sản phẩm vật liệu xây dựng mà Mạnh Tiến Phát cung cấp:
1. Thép Hình, Thép Hộp và Thép Ống: Độ Bền Vững và Sự Linh Hoạt
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình, thép hộp và thép ống với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Những sản phẩm này không chỉ thích hợp cho cơ cấu xây dựng mà còn cho các dự án công nghiệp và dân dụng. Sự linh hoạt trong việc thiết kế và kích thước đa dạng giúp đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án.
2. Thép Cuộn, Thép Tấm và Tôn: Đẳng Cấp và Hiệu Suất
Với sự chú tâm vào chất lượng, Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép cuộn, thép tấm và tôn đạt tiêu chuẩn cao về độ chính xác và hiệu suất. Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong xây dựng.
3. Xà Gồ, Lưới B40 và Máng Xối: Hỗ Trợ Cơ Sở Hạ Tầng
Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm hỗ trợ cơ sở hạ tầng như xà gồ, lưới B40 và máng xối. Những sản phẩm này chịu được tải trọng lớn và đáp ứng yêu cầu của các công trình hạ tầng, đồng thời giúp tạo nền móng vững chắc cho các dự án xây dựng.
4. Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Độ Bền và Thẩm Mỹ
Công ty không chỉ cung cấp các sản phẩm thông thường mà còn bao gồm inox và sắt thép xây dựng. Inox được ưa chuộng trong các dự án đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, trong khi sắt thép xây dựng đảm bảo độ bền và an toàn trong việc xây dựng các công trình.
Kết Luận
Sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm xây dựng từ Mạnh Tiến Phát đánh dấu sự cam kết về sự đồng hành và hỗ trợ trong mọi dự án xây dựng. Đối với những ai đang tìm kiếm vật liệu xây dựng đa dạng, chất lượng và đáng tin cậy, Mạnh Tiến Phát là lựa chọn hàng đầu.