Bên cạnh các ưu điểm về kỹ thuật, tôn nhựa lấy sáng composite còn có tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Sản phẩm này có thể được sử dụng cho nhiều loại công trình khác nhau, từ nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, nhà kính cho đến các công trình công cộng như sân vận động, nhà thi đấu, trung tâm thương mại.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng tại Quận 2 | MẠNH TIẾN PHÁT
1. Tôn Hoa Sen:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 58,000 |
0.7 | 2.4 | 102,000 |
1.0 | 2.4 | 153,000 |
1.2 | 2.4 | 190,000 |
1.6 | 2.4 | 245,000 |
2. Tôn Việt Nhật:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.4 | 2.4 | 43,000 |
0.8 | 2.4 | 75,000 |
1.2 | 2.4 | 110,000 |
1.5 | 2.4 | 135,000 |
2.0 | 2.4 | 165,000 |
3. Tôn Pomina:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 52,000 |
0.7 | 2.4 | 90,000 |
1.0 | 2.4 | 138,000 |
1.2 | 2.4 | 172,000 |
1.6 | 2.4 | 228,000 |
4. Tôn Hòa Phát:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 60,000 |
0.7 | 2.4 | 105,000 |
1.0 | 2.4 | 155,000 |
1.2 | 2.4 | 195,000 |
1.6 | 2.4 | 250,000 |
5. Tôn Đông Á:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 55,000 |
0.7 | 2.4 | 98,000 |
1.0 | 2.4 | 148,000 |
1.2 | 2.4 | 182,000 |
1.6 | 2.4 | 235,000 |
Báo giá Tôn xây dựng
So sánh tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng với tôn kim loại về giới hạn chịu nhiệt, độ dày, gia công.
Giới hạn chịu nhiệt:
- Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng: Có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 120°C. Do đó, loại tôn này phù hợp sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, nóng ẩm như ở Việt Nam.
- Tôn kim loại: Khả năng chịu nhiệt của tôn kim loại phụ thuộc vào loại kim loại được sử dụng. Ví dụ, tôn mạ kẽm có thể chịu được nhiệt độ từ -20°C đến 80°C, trong khi tôn lạnh có thể chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 120°C.
Độ dày:
- Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng: Có độ dày đa dạng, từ 0.5mm đến 1.2mm. Độ dày phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu khu vực.
- Tôn kim loại: Độ dày của tôn kim loại cũng đa dạng, từ 0.3mm đến 1.2mm. Tôn kim loại có độ dày càng lớn thì khả năng chịu tải càng cao.
Gia công:
- Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng: Dễ dàng gia công bằng các dụng cụ thông thường như cưa, cắt, uốn. Do đó, việc thi công lắp đặt loại tôn này khá đơn giản và nhanh chóng.
- Tôn kim loại: Khó gia công hơn so với tôn nhựa. Việc cắt, uốn tôn kim loại cần sử dụng các dụng cụ chuyên dụng và đòi hỏi thợ thi công có tay nghề cao.
Ưu điểm khác của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng so với tôn kim loại:
- Trọng lượng nhẹ: Tôn nhựa nhẹ hơn so với tôn kim loại, giúp giảm tải trọng cho công trình.
- Chống ồn tốt: Tôn nhựa có khả năng chống ồn tốt hơn so với tôn kim loại.
- Cách điện: Tôn nhựa có khả năng cách điện tốt, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt vào bên trong công trình.
- Thân thiện môi trường: Tôn nhựa được sản xuất từ vật liệu tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Nhược điểm của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng:
- Giá thành cao hơn so với tôn kim loại.
- Dễ bị trầy xước hơn so với tôn kim loại.
Tóm lại, việc lựa chọn loại tôn nào phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện kinh tế của bạn. Nếu bạn cần loại tôn có khả năng chịu nhiệt tốt, dễ gia công, thân thiện môi trường và có tính thẩm mỹ cao thì tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc đến giá thành cao hơn của loại tôn này.
Bảng so sánh tổng quan giữa tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng và tôn kim loại:
Tiêu chí | Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng | Tôn kim loại |
---|---|---|
Giới hạn chịu nhiệt | -40°C đến 120°C | Phụ thuộc vào loại kim loại (thường từ -20°C đến 120°C) |
Độ dày | 0.5mm đến 1.2mm | 0.3mm đến 1.2mm |
Gia công | Dễ dàng | Khó |
Ưu điểm | Chịu nhiệt tốt, dễ gia công, thân thiện môi trường, tính thẩm mỹ cao | Giá thành rẻ, độ bền cao |
Nhược điểm | Giá thành cao, dễ bị trầy xước | Khó gia công, không thân thiện môi trường, tính thẩm mỹ thấp |
Tư vấn lựa chọn độ dày tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng phù hợp.
Việc lựa chọn độ dày tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền cho công trình. Dưới đây là một số yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn độ dày tôn:
1. Mục đích sử dụng:
- Mái nhà, nhà kho: Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.8mm đến 1.2mm. Độ dày này đảm bảo khả năng chịu tải tốt, chống thấm nước hiệu quả và độ bền cao cho mái nhà, nhà kho.
- Mái hiên, mái che: Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.6mm đến 0.8mm. Độ dày này vừa đảm bảo khả năng lấy sáng tốt, vừa có giá thành hợp lý cho mái hiên, mái che.
- Vách ngăn: Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.5mm đến 0.6mm. Độ dày này phù hợp với vách ngăn mà vẫn đảm bảo khả năng lấy sáng và thông gió tốt.
2. Điều kiện khí hậu:
- Vùng khí hậu nóng, ít mưa: Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.6mm đến 0.8mm. Độ dày này vừa đảm bảo khả năng lấy sáng tốt, vừa giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.
- Vùng khí hậu mưa nhiều, gió mạnh: Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.8mm đến 1.2mm. Độ dày này giúp tăng khả năng chịu tải của mái nhà, chống thấm nước và chống va đập tốt hơn.
3. Khoảng cách xà gồ:
- Khoảng cách xà gồ nhỏ (dưới 1m): Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.5mm đến 0.6mm.
- Khoảng cách xà gồ lớn (trên 1m): Nên sử dụng tôn có độ dày từ 0.8mm đến 1.2mm.
4. Kinh phí:
- Tôn có độ dày mỏng hơn (0.5mm – 0.6mm): Có giá thành rẻ hơn nhưng khả năng chịu tải và độ bền thấp hơn.
- Tôn có độ dày dày hơn (0.8mm – 1.2mm): Có giá thành cao hơn nhưng khả năng chịu tải và độ bền cao hơn.
Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của kiến trúc sư hoặc kỹ sư xây dựng để có được lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình.
Bảng gợi ý độ dày tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng phù hợp:
Mục đích sử dụng | Điều kiện khí hậu | Khoảng cách xà gồ | Độ dày tôn khuyến nghị |
---|---|---|---|
Mái nhà, nhà kho | Mọi điều kiện | Mọi khoảng cách | 0.8mm – 1.2mm |
Mái hiên, mái che | Mọi điều kiện | Mọi khoảng cách | 0.6mm – 0.8mm |
Vách ngăn | Mọi điều kiện | Mọi khoảng cách | 0.5mm – 0.6mm |
Chính sách bảo hành cho sản phẩm
Chính sách bảo hành cho tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và nhà cung cấp. Tuy nhiên, thông thường các nhà sản xuất và nhà cung cấp uy tín sẽ áp dụng chính sách bảo hành như sau:
1. Thời Gian Bảo Hành:
- Vật liệu: Bảo hành từ 10 năm đến 20 năm cho chất lượng vật liệu, bao gồm khả năng chống thấm nước, chống tia UV, chống cháy và chống hóa chất.
- Màu sắc: Bảo hành từ 5 năm đến 10 năm cho độ bền màu của lớp phủ bề mặt.
2. Điều Kiện Bảo Hành:
- Tôn nhựa phải được lắp đặt đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tôn nhựa phải được sử dụng trong điều kiện bình thường, không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất độc hại hoặc nguồn nhiệt cao.
- Khách hàng phải cung cấp hóa đơn mua hàng và giấy bảo hành còn nguyên vẹn khi yêu cầu bảo hành.
3. Trường Hợp Không Được Bảo Hành:
- Tôn nhựa bị hư hỏng do tác động của ngoại lực như va đập, cháy nổ, thiên tai,…
- Tôn nhựa bị hư hỏng do lắp đặt sai kỹ thuật hoặc sử dụng sai mục đích.
- Tôn nhựa bị hư hỏng do bảo quản không đúng cách.
4. Quy Trình Bảo Hành:
- Khi gặp sự cố cần bảo hành, khách hàng cần liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để được hướng dẫn cụ thể.
- Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sẽ cử nhân viên kỹ thuật đến kiểm tra và xác định nguyên nhân hư hỏng.
- Nếu sản phẩm nằm trong diện bảo hành, nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sẽ tiến hành sửa chữa hoặc thay thế miễn phí cho khách hàng.
5. Một Số Lưu Ý:
- Khách hàng nên chọn mua tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng từ các nhà sản xuất và nhà cung cấp uy tín để được hưởng chính sách bảo hành tốt nhất.
- Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất trước khi sử dụng sản phẩm.
- Giữ gìn hóa đơn mua hàng và giấy bảo hành để có thể yêu cầu bảo hành khi cần thiết.
Bí quyết thi công tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng nhanh chóng, hiệu quả.
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng là vật liệu lợp mái được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm như: khả năng lấy sáng tốt, chống thấm nước, chống cháy, độ bền cao và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn thi công tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng nhanh chóng, hiệu quả:
1. Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng Trước Khi Thi Công:
- Khảo sát hiện trạng mái nhà: Xác định độ dốc mái, khoảng cách xà gồ, vị trí các đường điện, ống nước,… để lên kế hoạch thi công phù hợp.
- Lựa chọn loại tôn phù hợp: Chọn loại tôn có độ dày, kích thước và màu sắc phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu.
- Chuẩn bị dụng cụ thi công: Đầy đủ các dụng cụ như máy cắt, máy khoan, cờ lê, vít, đinh,…
- Dọn dẹp khu vực thi công: Đảm bảo khu vực sạch sẽ, an toàn cho việc thi công.
2. Thi Công Theo Đúng Quy Trình:
- Lắp đặt xà gồ: Chắc chắn, đảm bảo khả năng chịu tải cho mái nhà.
- Lắp đặt tôn: Từ hàng dưới lên hàng trên, từ mép mái vào trong, cố định tôn vào xà gồ.
- Chống thấm: Sử dụng keo silicone hoặc băng keo chống thấm để che các mối nối, đảm bảo chống thấm nước.
- Lắp đặt phụ kiện: Máng nước, nóc mái, úp nóc,…
3. Lưu Ý Trong Quá Trình Thi Công:
- Đảm bảo an toàn lao động: Sử dụng các dụng cụ bảo hộ lao động như mũ, găng tay, kính bảo hộ,…
- Thi công đúng kỹ thuật: Tuân thủ hướng dẫn thi công của nhà sản xuất để đảm bảo chất lượng và độ bền cho mái nhà.
- Kiểm tra kỹ lưỡng sau khi thi công: Đảm bảo không có tình trạng dột nước, kiểm tra các mối nối, khe hở.
Tôn Nhựa Lấy Sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng – Tiêu Chuẩn Chất Lượng từ Mạnh Tiến Phát
Sản phẩm tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng của Mạnh Tiến Phát được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, nhập khẩu chính hãng, đảm bảo độ bền bỉ và khả năng chịu tải cao. Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về độ an toàn và thẩm mỹ.
Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng các loại tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng với nhiều kích thước, độ dày và màu sắc khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ thi công lắp đặt chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công nhanh chóng.
Quý khách hàng có nhu cầu mua tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 14 sóng chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, vui lòng liên hệ với Mạnh Tiến Phát để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sản Phẩm Xây Dựng Vượt Trội – Mạnh Tiến Phát Dẫn Đầu về Đa Dạng và Chất Lượng
Trong ngành xây dựng, việc sử dụng sản phẩm chất lượng và đa dạng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của các dự án. Mạnh Tiến Phát đã tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng và thép với sự đa dạng và chất lượng hàng đầu trong ngành.
Đa Dạng Sản Phẩm:
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng các loại. Điều này cho phép khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với dự án của họ.
Chất Lượng Vượt Trội:
Tất cả sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát được sản xuất với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.
Hỗ Trợ Tận Tâm:
Đội ngũ nhân viên của Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng để hỗ trợ khách hàng bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, tư vấn chuyên nghiệp và giải pháp thích hợp. Họ cam kết đồng hành với bạn trong quá trình xây dựng để đảm bảo dự án hoàn thành thành công.
Hiệu Quả Xây Dựng:
Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát giúp tối ưu hóa hiệu suất xây dựng, giảm thiểu sự cố và đảm bảo tính bền vững của dự án. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực mà còn đảm bảo rằng công trình hoàn thành đúng tiến độ và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Với Mạnh Tiến Phát, việc xây dựng vượt trội và bền vững trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy tận dụng sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của họ để đảm bảo thành công của mọi dự án xây dựng của bạn.