Một lợi ích lớn không thể bỏ qua là tính kinh tế của tôn nhựa lấy sáng composite xanh dương2. Mặc dù có giá thành cao hơn một số loại vật liệu truyền thống, nhưng nhờ vào tuổi thọ dài và ít tốn kém trong bảo trì, chi phí tổng thể của việc sử dụng tôn nhựa lấy sáng composite lại tiết kiệm hơn nhiều. Đây là một đầu tư thông minh cho các công trình dài hạn, mang lại lợi ích kinh tế và hiệu quả sử dụng cao.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng, 11 sóng xanh dương tại Gia Lai | MẠNH TIẾN PHÁT
1. Tôn Hoa Sen:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 58,000 |
0.7 | 2.4 | 102,000 |
1.0 | 2.4 | 153,000 |
1.2 | 2.4 | 190,000 |
1.6 | 2.4 | 245,000 |
2. Tôn Việt Nhật:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.4 | 2.4 | 43,000 |
0.8 | 2.4 | 75,000 |
1.2 | 2.4 | 110,000 |
1.5 | 2.4 | 135,000 |
2.0 | 2.4 | 165,000 |
3. Tôn Pomina:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 52,000 |
0.7 | 2.4 | 90,000 |
1.0 | 2.4 | 138,000 |
1.2 | 2.4 | 172,000 |
1.6 | 2.4 | 228,000 |
4. Tôn Hòa Phát:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 60,000 |
0.7 | 2.4 | 105,000 |
1.0 | 2.4 | 155,000 |
1.2 | 2.4 | 195,000 |
1.6 | 2.4 | 250,000 |
5. Tôn Đông Á:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 55,000 |
0.7 | 2.4 | 98,000 |
1.0 | 2.4 | 148,000 |
1.2 | 2.4 | 182,000 |
1.6 | 2.4 | 235,000 |
Báo giá Tôn xây dựng
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương được làm từ chất liệu gì?
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương được làm từ hai thành phần chính:
Nhựa: Thường là nhựa polyethylene terephthalate (PET) hoặc polyvinyl chloride (PVC). Nhựa đóng vai trò là chất nền, liên kết các thành phần khác lại với nhau.
Chất độn: Thường là sợi thủy tinh hoặc sợi cellulose. Chất độn giúp tăng độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cho tấm tôn.
Ngoài ra, trong thành phần của tôn nhựa lấy sáng composite còn có thể có thêm một số phụ gia khác như chất tạo màu, chất chống tia UV, chất chống cháy,…
Tỷ lệ thành phần của các nguyên liệu này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và mục đích sử dụng của sản phẩm.
Dưới đây là một số đặc điểm của các nguyên liệu chính trong tôn nhựa lấy sáng composite:
- Nhựa PET: Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống thấm nước, dễ dàng tái chế.
- Nhựa PVC: Giá thành rẻ hơn nhựa PET, nhưng độ bền và khả năng chịu lực thấp hơn.
- Sợi thủy tinh: Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực cho tấm tôn.
- Sợi cellulose: Nhẹ hơn sợi thủy tinh, có khả năng cách nhiệt tốt.
Nhờ sự kết hợp của các nguyên liệu này, tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng lấy sáng tốt, chống thấm nước hiệu quả, cách âm, cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, thân thiện với môi trường và giá thành hợp lý.
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương có độ dày bao nhiêu?
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Độ dày phổ biến nhất của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương là:
- 5 sóng: 0.5 mm, 0.7 mm, 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm
- 11 sóng: 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm, 1.5 mm, 2.0 mm
Lựa chọn độ dày phù hợp:
Độ dày càng lớn:
- Khả năng chịu tải, chống va đập, chống thấm nước, cách âm, cách nhiệt càng tốt hơn.
- Tuổi thọ cao hơn.
- Giá thành cao hơn.
Độ dày nhỏ:
- Giá thành rẻ hơn.
- Trọng lượng nhẹ hơn.
- Phù hợp cho những công trình có mái che hoặc ít chịu tác động của ngoại lực.
Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc một số yếu tố khác khi lựa chọn độ dày như:
- Mục đích sử dụng: Lợp mái, lấy sáng, làm vách ngăn,…
- Điều kiện khí hậu: Mưa nhiều, nắng nóng, hay gió bão,…
- Kết cấu mái: Mái bằng, mái vòm, hay mái dốc,…
Bạn nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp hoặc thợ thi công chuyên nghiệp để lựa chọn độ dày phù hợp nhất cho công trình của mình.
Dưới đây là bảng tóm tắt độ dày và ứng dụng của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương:
Độ dày (mm) | Ứng dụng |
---|---|
0.5 – 0.7 | Lợp mái che, nhà kho, nhà xưởng,… |
0.8 – 1.0 | Lợp mái nhà dân dụng, biệt thự, nhà phố. |
1.2 – 1.5 | Lợp mái công trình công cộng, trường học, bệnh viện. |
2.0 | Làm vách ngăn, mái che, giếng trời. |
Lưu ý:
- Độ dày có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
- Nên mua sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng
Trọng lượng của một tấm tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương là bao nhiêu?
Trọng lượng của một tấm tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Độ dày: Tấm tôn càng dày thì càng nặng.
- Kích thước: Tấm tôn càng lớn thì càng nặng.
- Số lượng sóng: Tấm tôn 11 sóng thường nặng hơn tấm tôn 5 sóng.
- Loại nhựa: Nhựa PVC thường nhẹ hơn nhựa PET.
- Mật độ của vật liệu: Mật độ vật liệu càng cao thì tấm tôn càng nặng.
Dưới đây là bảng tham khảo trọng lượng trung bình của một tấm tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương:
Độ dày (mm) | Kích thước (m) | Số lượng sóng | Loại nhựa | Trọng lượng (kg/m²) |
---|---|---|---|---|
0.5 | 1.2 x 2.4 | 5 | PVC | 0.8 |
0.5 | 1.2 x 2.4 | 11 | PVC | 1.1 |
0.7 | 1.2 x 2.4 | 5 | PVC | 1.1 |
0.7 | 1.2 x 2.4 | 11 | PVC | 1.4 |
0.8 | 1.2 x 2.4 | 5 | PVC | 1.3 |
0.8 | 1.2 x 2.4 | 11 | PVC | 1.6 |
1.0 | 1.2 x 2.4 | 5 | PVC | 1.6 |
1.0 | 1.2 x 2.4 | 11 | PVC | 2.0 |
1.2 | 1.2 x 2.4 | 5 | PVC | 1.9 |
1.2 | 1.2 x 2.4 | 11 | PVC | 2.4 |
Lưu ý:
- Trọng lượng trên chỉ là giá trị tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
- Nên mua sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và trọng lượng chính xác
Sản phẩm có thể chịu được lực va đập mạnh đến mức nào?
Khả năng chịu lực va đập của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Độ dày: Tấm tôn càng dày thì khả năng chịu lực va đập càng tốt.
- Chất liệu: Nhựa PET thường có khả năng chịu lực va đập tốt hơn nhựa PVC.
- Kết cấu sóng: Sóng càng cao và dày thì khả năng chịu lực va đập càng tốt.
- Cách lắp đặt: Tấm tôn được lắp đặt đúng kỹ thuật sẽ có khả năng chịu lực va đập tốt hơn.
Theo các thử nghiệm của các nhà sản xuất uy tín, tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương có thể chịu được lực va đập mạnh tương đương với lực va đập của viên đá rơi từ độ cao 1.5 – 2 mét.
Tuy nhiên, khả năng chịu lực va đập thực tế có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương để đảm bảo khả năng chịu lực va đập tốt nhất:
- Lựa chọn độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu.
- Sử dụng loại nhựa PET nếu cần khả năng chịu lực va đập cao.
- Lắp đặt tấm tôn đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng tấm tôn để đảm bảo khả năng chịu lực va đập tốt nhất.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của các nhà cung cấp hoặc thợ thi công chuyên nghiệp để được tư vấn cụ thể về khả năng chịu lực va đập của tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương cho công trình của mình.
Tôn nhựa lấy sáng composite 5 sóng và 11 sóng xanh dương là lựa chọn lý tưởng cho mái lợp và lấy sáng của mọi công trình bởi khả năng chịu lực va đập tốt, độ bền cao, giá thành hợp lý và thân thiện với môi trường.
Dịch Vụ Chuyên Nghiệp Cho Tôn Nhựa Lấy Sáng Composite Xanh Dương Tại Mạnh Tiến Phát
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Dịch vụ chuyên nghiệp của Mạnh Tiến Phát bao gồm:
Tư vấn miễn phí: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí cho khách hàng về lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện thi công.
Cung cấp sản phẩm chính hãng: Mạnh Tiến Phát chỉ cung cấp các sản phẩm tôn nhựa lấy sáng composite xanh dương chính hãng của các thương hiệu uy tín trên thị trường.
Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn cam kết mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Giao hàng nhanh chóng: Mạnh Tiến Phát có hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến tay khách hàng.
Dịch vụ thi công chuyên nghiệp: Chúng tôi có đội ngũ thợ thi công tay nghề cao, giàu kinh nghiệm, đảm bảo thi công nhanh chóng, an toàn và đúng kỹ thuật.
Chế độ bảo hành lâu dài: Công ty áp dụng chế độ bảo hành lâu dài cho tất cả các sản phẩm tôn nhựa lấy sáng composite xanh dương.
Ngoài ra, Mạnh Tiến Phát còn cung cấp các dịch vụ sau bán hàng chu đáo như:
- Hướng dẫn sử dụng và bảo quản sản phẩm.
- Cung cấp phụ kiện thay thế chính hãng.
- Bảo trì định kỳ sản phẩm.
Với những dịch vụ chuyên nghiệp và uy tín, Mạnh Tiến Phát đã và đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng khi có nhu cầu sử dụng tôn nhựa lấy sáng composite xanh dương.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát – Điểm Đến Uy Tín Cho Sản Phẩm Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát đã từ lâu xác lập mình như một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm xây dựng và sắt thép xây dựng tại thị trường Việt Nam. Sự uy tín này không chỉ dựa trên chất lượng của sản phẩm mà còn dựa trên cam kết và phục vụ chuyên nghiệp mà chúng tôi mang đến cho khách hàng.
Điểm Đến Uy Tín:
Thép Hình và Thép Hộp: Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình và thép hộp với đa dạng kích thước và chất lượng, phục vụ cho nhiều loại công trình xây dựng và công nghiệp.
Thép Ống: Sản phẩm thép ống của chúng tôi đáng tin cậy và chịu lực, phù hợp cho việc xây dựng hệ thống dẫn nước, dẫn khí và các ứng dụng khác.
Thép Cuộn và Thép Tấm: Đối với các ứng dụng đặc biệt, Mạnh Tiến Phát cung cấp thép cuộn và thép tấm chất lượng cao để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Uy Tín Và Chất Lượng:
Tôn và Xà Gồ: Sản phẩm tôn và xà gồ của Mạnh Tiến Phát đáng tin cậy và chất lượng, được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng, từ mái nhà đến vách ngăn và kiến trúc.
Lưới B40 và Máng Xối: Sản phẩm lưới B40 và máng xối của chúng tôi giúp xây dựng hệ thống thoát nước và thoát khí hiệu quả trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Inox: inox là vật liệu chống ăn mòn và có tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm inox đáng tin cậy để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Với sự uy tín và chất lượng hàng đầu, Mạnh Tiến Phát là điểm đến tốt nhất cho các dự án xây dựng và công nghiệp, giúp khách hàng thực hiện các công trình với sự tự tin và thành công.