Tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong có khả năng in ấn trên bề mặt, cho phép tạo ra các họa tiết, mẫu mã hoặc thông điệp thương hiệu để tăng thêm giá trị thẩm mỹ và cá nhân hóa cho sản phẩm. Việc in ấn trên bề mặt của tôn nhựa này cung cấp một cơ hội tuyệt vời để tạo ra các thiết kế độc đáo và thu hút sự chú ý từ khách hàng.
Bảng báo giá tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong tại Quận Phú Nhuận | MẠNH TIẾN PHÁT
Báo giá Tôn lấy sáng Polycarbonte đặc ruột
Màu sắc: 6 màu (màu kính, màu trắng sữa, màu xanh nước biển, màu xanh dương, màu xanh lá và màu đồng)
Sản xuất tại Việt Nam
Độ dày | Chiều rộng | Chiều dài | Đơn giá |
(mm) | (m) | (m) | (VNĐ/m²) |
2mm | 1.22m | 30 | 270,000 |
1.52m | |||
1.82m | |||
3mm | 2.1m | 30 | 370,000 |
1.22m | |||
1.52m | |||
1.82m | |||
2.1m | |||
4mm | 1.22m | 30 | 570,000 |
1.52m | |||
1.82m | |||
2.1m |
Nhập khẩu từ Malaysia
Độ dày | Chiều rộng | Chiều dài | Đơn giá |
(mm) | (m) | (m) | (VNĐ/m²) |
2.0 | 1.212 | 30.5 | 360,000 |
1.512 | |||
1.8 | |||
3.0 | 1.212 | 30 | 460,000 |
1.512 | |||
1.8 | |||
2.0 | |||
2.1 | |||
4.0 | 1.212 | 20 | 670,000 |
1.512 | |||
1.8 | |||
2.1 | |||
5.0 | 1.212 | 20 | 840,000 |
1.512 | |||
1.8 | |||
10 | 1.22 | 2.44 | 1,830,000 |
Nhập khẩu từ Hàn Quốc
Độ dày | Chiều rộng | Chiều dài | Đơn giá |
(mm) | (m) | (m) | (VNĐ/m²) |
3.0 mm | 2.0m | 20m | 610,000 |
4.5 mm | 2.0m | 20m | 910,000 |
5.0 mm | 2.0m | 5.80m | 1,050,000 |
10 mm | 1.22m | 2.44m | 2,150,000 |
Báo giá Tôn xây dựng
Tính chất cách âm của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong ảnh hưởng như thế nào đến môi trường sống?
Tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong có khả năng cách âm tốt hơn so với các loại vật liệu lợp mái truyền thống như tôn kim loại hay ngói.
Mức độ cách âm của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong phụ thuộc vào một số yếu tố như:
- Độ dày của tấm tôn: Tôn càng dày thì khả năng cách âm càng tốt.
- Cấu trúc của tấm tôn: Tôn có cấu trúc nhiều lớp sẽ cách âm tốt hơn so với tôn có cấu trúc đơn lớp.
- Loại nhựa được sử dụng để sản xuất tôn: Một số loại nhựa có khả năng cách âm tốt hơn so với các loại nhựa khác.
Dưới đây là bảng so sánh khả năng cách âm của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong với một số loại vật liệu lợp mái khác:
Loại vật liệu | Mức độ cách âm |
---|---|
Tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong | Tốt |
Tôn kim loại | Trung bình |
Ngói | Kém |
Lợi Ích của Khả Năng Cách Âm của Tôn Nhựa Lấy Sáng 13 Sóng La Phong:
Giảm Tiếng Ồn từ Bên Ngoài:
- Giúp tạo ra một môi trường sống yên tĩnh và thoải mái hơn bằng cách giảm tiếng ồn từ bên ngoài như tiếng mưa, tiếng gió, tiếng xe cộ, v.v.
Cải Thiện Hiệu Quả Sử Dụng Năng Lượng:
- Giúp giảm tiếng ồn từ các thiết bị điện trong nhà như quạt máy, điều hòa, v.v., từ đó tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sinh hoạt.
Tăng Giá Trị Thẩm Mỹ cho Ngôi Nhà:
- Đa dạng màu sắc và kiểu dáng của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong giúp tăng giá trị thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong có độ bền kéo là bao nhiêu?
Độ bền kéo của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong phụ thuộc vào một số yếu tố như sau:
Loại nhựa được sử dụng để sản xuất tôn:
- Tôn nhựa PVC có độ bền kéo trung bình từ 1500 MPa đến 2000 MPa.
- Tôn nhựa polycarbonate có độ bền kéo trung bình từ 600 MPa đến 1200 MPa.
Độ dày của tấm tôn:
- Tôn càng dày thì độ bền kéo càng cao.
Cấu trúc của tấm tôn:
- Tôn có cấu trúc nhiều lớp sẽ có độ bền kéo cao hơn so với tôn có cấu trúc đơn lớp.
Dưới đây là bảng so sánh độ bền kéo của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong với một số loại vật liệu lợp mái khác:
Loại vật liệu | Độ bền kéo |
---|---|
Tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong | Trung bình |
Tôn kim loại | Cao |
Ngói | Thấp |
Cụ Thể:
- Tôn nhựa PVC 13 sóng la phong có độ dày 1mm có độ bền kéo trung bình từ 1500 MPa đến 2000 MPa.
- Tôn nhựa polycarbonate 13 sóng la phong có độ dày 1mm có độ bền kéo trung bình từ 600 MPa đến 1200 MPa.
Độ bền kéo cao giúp sản phẩm có thể chịu được tải trọng lớn và có tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ bền kéo của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong chỉ là giá trị tham khảo. Trên thực tế, độ bền kéo của tôn có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và chất lượng sản phẩm. Do đó, bạn nên lựa chọn sản phẩm của nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt độ cao tới mức nào?
Khả năng chịu nhiệt độ cao của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong phụ thuộc vào loại nhựa được sử dụng để sản xuất tôn:
Tôn Nhựa PVC:
- Có thể chịu được nhiệt độ từ -20°C đến 70°C.
- Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao, tôn nhựa PVC có thể bị biến dạng và co lại.
Tôn Nhựa Polycarbonate:
- Có thể chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 120°C.
- Tôn nhựa polycarbonate có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với tôn nhựa PVC.
Ngoài ra, khả năng chịu nhiệt độ cao của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong còn phụ thuộc vào một số yếu tố khác như:
- Độ dày của tấm tôn: Tôn càng dày thì khả năng chịu nhiệt càng cao.
- Cấu trúc của tấm tôn: Tôn có cấu trúc nhiều lớp sẽ có khả năng chịu nhiệt cao hơn so với tôn có cấu trúc đơn lớp.
- Chất lượng phụ gia: Một số nhà sản xuất sử dụng phụ gia để tăng khả năng chịu nhiệt cho tôn nhựa.
Dưới đây là bảng so sánh khả năng chịu nhiệt độ cao của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong với một số loại vật liệu lợp mái khác:
Loại vật liệu | Khả năng chịu nhiệt độ cao |
---|---|
Tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong | Trung bình |
Tôn kim loại | Cao |
Ngói | Cao |
Cần lưu ý rằng không nên sử dụng tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong trong môi trường có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc sử dụng tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong trong môi trường không phù hợp có thể làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong:
- Tránh sử dụng tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong trong môi trường có nhiệt độ cao hơn 120°C.
- Sử dụng lớp cách nhiệt để giảm tác động của nhiệt độ cao lên tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong.
- Vệ sinh tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, giúp tăng khả năng chịu nhiệt của tôn.
Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn như thế nào?
Tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại vật liệu lợp mái truyền thống như tôn kim loại hay ngói.
Lý do là vì:
- Sản phẩm được làm từ nhựa, một loại vật liệu không bị gỉ sét.
- Bề mặt của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong được phủ một lớp bảo vệ giúp chống lại tác động của tia UV và các hóa chất trong môi trường.
Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của sản phẩm cũng phụ thuộc vào một số yếu tố như:
- Loại nhựa được sử dụng để sản xuất tôn:
- Tôn nhựa PVC có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với tôn nhựa polycarbonate.
- Độ dày của tấm tôn: Tôn càng dày thì khả năng chống ăn mòn càng cao.
- Chất lượng phụ gia: Một số nhà sản xuất sử dụng phụ gia để tăng khả năng chống ăn mòn cho tôn nhựa.
Dưới đây là bảng so sánh khả năng chống ăn mòn của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong với một số loại vật liệu lợp mái khác:
Loại vật liệu | Khả năng chống ăn mòn |
---|---|
Tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong | Tốt |
Tôn kim loại | Kém |
Ngói | Trung bình |
Cần lưu ý rằng không nên sử dụng tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong trong môi trường có nhiều hóa chất. Việc sử dụng tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong trong môi trường có nhiều hóa chất có thể làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong:
- Tránh sử dụng tôn trong môi trường có nhiều hóa chất như axit, bazơ, muối.
- Vệ sinh tôn định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, giúp tăng khả năng chống ăn mòn của tôn.
Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong nhiều kích thước khác nhau
Bảng Kích Thước Phổ Biến của Tôn Nhựa Lấy Sáng 13 Sóng La Phong
Dưới đây là bảng kích thước phổ biến của tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong do Mạnh Tiến Phát cung cấp:
Kích thước | Chiều dài | Chiều rộng | Độ dày |
---|---|---|---|
1070 x 2000 mm | 2000 mm | 1070 mm | 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm |
1070 x 2400 mm | 2400 mm | 1070 mm | 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm |
1070 x 3000 mm | 3000 mm | 1070 mm | 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm |
1150 x 2000 mm | 2000 mm | 1150 mm | 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm |
1150 x 2400 mm | 2400 mm | 1150 mm | 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm |
1150 x 3000 mm | 3000 mm | 1150 mm | 0.8 mm, 1.0 mm, 1.2 mm |
Ngoài ra, Mạnh Tiến Phát còn nhận cắt tôn nhựa lấy sáng 13 sóng la phong theo yêu cầu của khách hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng Vật Liệu Xây Dựng: Mạnh Tiến Phát Thay Đổi Ngành Công Nghiệp
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án xây dựng là sự lựa chọn vật liệu xây dựng chất lượng và đa dạng. Mạnh Tiến Phát đã thay đổi cách ngành công nghiệp xây dựng nhìn vào việc cung cấp các sản phẩm vượt trội về độ chất lượng và sự đa dạng.
Đa Dạng Sản Phẩm:
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm xây dựng đa dạng, từ thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối đến inox và sắt thép xây dựng. Sự đa dạng này cho phép các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ đầu tư lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với dự án của họ.
Chất Lượng Ưu Việt:
Tất cả các sản phẩm của Mạnh Tiến Phát tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao. Điều này đặt ra tiêu chuẩn cao cho sản phẩm xây dựng và đảm bảo rằng các dự án được xây dựng với sự tin tưởng vào chất lượng.
Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp:
Khách hàng của Mạnh Tiến Phát không chỉ mua sản phẩm mà còn nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm. Họ sẵn sàng giúp đỡ với mọi yêu cầu và tư vấn về việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án.
Tiết Kiệm Thời Gian và Nguyên Liệu:
Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất xây dựng, giảm thiểu lãng phí thời gian và nguyên liệu. Điều này có nghĩa là các dự án có thể hoàn thành đúng tiến độ và tiết kiệm nguồn lực.
Mạnh Tiến Phát đã thay đổi cách ngành công nghiệp xây dựng nhìn vào vật liệu xây dựng. Với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm, họ đóng góp vào sự thành công và bền vững của các dự án xây dựng trên khắp cả nước.