Sắt thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận 6 – sắt thép tròn trơn là một loại thép được sử dụng rất phồ biến trong chế tạo… Hiện nay công ty chúng tôi đang là đại lý chuyên phân phối sắt thép tròn trơn sỉ và lẽ khắp cả nước. Để mua sắt thép tròn trơn quý khách hàng có thể liên hệ phòng kinh doanh của công ty hoặc gửi email yêu cầu của các bạn cho chúng tôi.
Sắt thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận 6 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
sắt thép tròn trơn được nằm trong danh mục thép cây tròn. sắt thép tròn trơn hay còn được gọi là thép thanh tròn trơn, là loại thép được sản xuất với bề mặt nhẵn, dạng thanh và có chiều dài thông thường là 12m/ cây và được sử dụng rộng rãi trong các công trình cũng như lĩnh vực sản xuất.
Đặc điểm sắt thép tròn trơn
sắt thép tròn trơn là một trong những loại thép thanh có hình tròn, chiều dài 1 cây thường là 6m hoặc chúng có thể thay đổi tùy vào nhu cầu của người sử dụng cũng như mục đích công việc.
sắt thép tròn được sản xuất bằng hình thức cán nóng hoặc cán nguội, tùy vào nhu cầu sử dụng mà chúng ta chọn 1 trong 2 loại trên sao cho phù hợp và mang lại hiệu quả cao nhất.
sắt thép tròn trơn được đánh giá là có độ rắn và cứng lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa.
Chính vì vậy, loại thép này đang được sử dụng khá phổ biến trong các lĩnh vực hiện nay. Hình dạng của loại thép này rất dễ dàng để hàn, cắt. Không chỉ vậy, nếu như lựa chọn sử dụng thép còn thuận tiện và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.
sắt thép tròn trơn được đánh giá là một trong số các sản phẩm nổi trội nhất so với các loại thép đang có mặt trên thị trường hiện nay. sắt thép tròn được hiệp hội người tiêu dùng bình chọn là sản phẩm đạt chất lượng cao cho ngành xây dựng.
Ứng dụng sắt thép tròn trơn trong các công trình
Thep tron tron đang được sử dụng một cách khá phổ biến trong ngành xây dựng và được thi công tại một số công trình trọng điểm như:
+ Dự án cầu đường: sắt thép tròn trơn được sử dụng để gia công làm các chi tiết hoa văn trong các dự án cầu đường hiện nay.
+ Công nghiện đóng tàu, chế tạo thủy điện: Đây cũng là một trong những ứng dụng không thể bỏ qua khi nhắc đến sắt thép tròn trơn.
+ Lĩnh vực xây dựng kỹ thuật, xây dựng dân dụng: Do thép dễ thi công, dễ vận chuyển nên chúng được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xây dựng kỹ thuật hay xây dựng dân dụng. Ngoài ra, sắt thép tròn trơn còn được ứng dụng
+ Các cơ sở hạ tầng khai thác mỏ: trong một số dự án khai thác mỏ cũng cần phải sử dụng đến sắt thép tròn trơn, Ngành giao thông vận tải, Cơ khí chế tạo.
Bảng báo giá sắt thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận 6 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Báo giá sắt thép tròn trơn, việc cập nhật bảng báo giá chính xác giúp cho khách hàng chủ động tài chính, lên dự toán hoặc đấu thầu thi công, vậy làm sao để có đơn giá chính xác.
Vậy nên, khi có nhu cầu mua sắt thép xây dựng, sắt thép tròn trơn hay bất lỳ loại vật liệu xây dựng nào, vui lòng liên hệ trực tiếp cho hệ thống chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất và hợp lý nhất.
Giá sắt thép biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao.
Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống
. Giá sắt thép tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn.
Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng đơn vị.
Bảng giá sắt thép tròn, thép đặc, lap trơn
Tên sản phẩm | Barem ( Kg/m ) | Giá VNĐ/kg | Giá cây 6m |
sắt thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 16,500 | 21,780 |
sắt thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 16,500 | 38,610 |
sắt thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 16,500 | 61,380 |
sắt thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 16,500 | 88,110 |
sắt thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 16,500 | 119,790 |
sắt thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 16,500 | 156,420 |
sắt thép tròn đặc Ø18 | 2 | 16,500 | 198,000 |
sắt thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 16,500 | 244,530 |
sắt thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 16,500 | 295,020 |
sắt thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 16,500 | 351,450 |
sắt thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 16,500 | 381,150 |
sắt thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 16,500 | 412,830 |
sắt thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 16,500 | 478,170 |
sắt thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 16,500 | 549,450 |
sắt thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 16,500 | 624,690 |
sắt thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 16,500 | 705,870 |
sắt thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 16,500 | 747,450 |
sắt thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 16,500 | 791,010 |
sắt thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 16,500 | 881,100 |
sắt thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 16,500 | 976,140 |
sắt thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 16,500 | 1,077,120 |
sắt thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 16,500 | 1,182,060 |
sắt thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 16,500 | 1,235,520 |
sắt thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 16,500 | 1,291,950 |
sắt thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 16,500 | 1,406,790 |
sắt thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 16,500 | 1,525,590 |
sắt thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 16,500 | 1,650,330 |
sắt thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 16,500 | 1,846,350 |
sắt thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 16,500 | 2,197,800 |
sắt thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 16,500 | 2,578,950 |
sắt thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 16,500 | 2,990,790 |
sắt thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 16,500 | 3,433,320 |
sắt thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 16,500 | 3,906,540 |
sắt thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 16,500 | 4,409,460 |
sắt thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 16,500 | 4,944,060 |
sắt thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 16,500 | 5,508,360 |
sắt thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 16,500 | 6,103,350 |
sắt thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 16,500 | 7,385,400 |
sắt thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 16,500 | 8,789,220 |
sắt thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 16,500 | 9,536,670 |
sắt thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 16,500 | 10,315,800 |
sắt thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 16,500 | 11,123,640 |
sắt thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 16,500 | 11,963,160 |
sắt thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 16,500 | 12,833,370 |
sắt thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 16,500 | 13,733,280 |
sắt thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | 16,500 | 14,663,880 |
sắt thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | 16,500 | 15,625,170 |
sắt thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | 16,500 | 17,639,820 |
sắt thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | 16,500 | 19,776,240 |
sắt thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | 16,500 | 22,034,430 |
sắt thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | 16,500 | 24,415,380 |
sắt thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | 16,500 | 26,917,110 |
sắt thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | 16,500 | 29,541,600 |
sắt thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | 16,500 | 32,288,850 |
sắt thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | 16,500 | 35,157,870 |
sắt thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | 16,500 | 38,148,660 |
sắt thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | 16,500 | 41,261,220 |
sắt thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | 16,500 | 44,496,540 |
sắt thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | 16,500 | 47,853,630 |
sắt thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | 16,500 | 51,332,490 |
sắt thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | 16,500 | 54,934,110 |
sắt thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | 16,500 | 58,656,510 |
sắt thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | 16,500 | 62,502,660 |
sắt thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | 16,500 | 66,469,590 |
sắt thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | 16,500 | 70,559,280 |
sắt thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | 16,500 | 74,770,740 |
sắt thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | 16,500 | 79,103,970 |
sắt thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | 16,500 | 83,559,960 |
sắt thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | 16,500 | 88,137,720 |
sắt thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | 16,500 | 92,838,240 |
sắt thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | 16,500 | 97,659,540 |
sắt thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | 16,500 | 102,603,600 |
sắt thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | 16,500 | 107,669,430 |
sắt thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | 16,500 | 112,858,020 |
sắt thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | 16,500 | 123,600,510 |
sắt thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | 16,500 | 126,362,610 |
sắt thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | 16,500 | 140,630,490 |
sắt thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | 16,500 | 152,593,650 |
sắt thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | 16,500 | 165,044,880 |
sắt thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | 16,500 | 184,637,970 |
sắt thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | 16,500 | 205,329,960 |
sắt thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | 16,500 | 219,734,460 |
sắt thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | 16,500 | 246,117,960 |
sắt thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | 16,500 | 253,931,040 |
sắt thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | 16,500 | 282,237,120 |
sắt thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | 16,500 | 299,082,960 |
sắt thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | 16,500 | 343,334,970 |
sắt thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | 16,500 | 390,639,150 |
sắt thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | 16,500 | 494,403,030 |
sắt thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 | 16,500 | 610,373,610 |
Bảng giá sắt thép tròn trơn CT3 Hoà Phát – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT |
sắt thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A | |||||||
1 | CT3 F 10 | 8,6 | 5,3 | 11.818 | 62.636 | 13.000 | 68.900 |
2 | CT3 F 12 | 8,6 | 7,6 | 11.818 | 89.818 | 13.000 | 98.800 |
3 | CT3 F 14 | 8,6 | 10,4 | 11.818 | 122.909 | 13.000 | 135.200 |
4 | CT3 F 16 | 8,6 | 13,6 | 11.818 | 160.727 | 13.000 | 176.800 |
5 | CT3 F 18 | 8,6 | 17,3 | 11.818 | 204.455 | 13.000 | 224.900 |
6 | CT3 F 20 | 8,6 | 21,3 | 11.818 | 251.727 | 13.000 | 276.900 |
7 | CT3 F 22 | 6 | 18,3 | 11.818 | 216.273 | 13.000 | 237.900 |
8 | CT3 F 24 | 6 | 21,5 | 11.818 | 254.091 | 13.000 | 279.500 |
9 | CT3 F 25 | 8 | 33,1 | 11.818 | 391.182 | 13.000 | 430.300 |
10 | CT3 F 28 | 6 | 29 | 11.818 | 342.727 | 13.000 | 377.000 |
11 | CT3 F 30 | 6 | 33,3 | 11.818 | 393.545 | 13.000 | 432.900 |
12 | CT3 F 32 | 6 | 38,5 | 11.818 | 455.000 | 13.000 | 500.500 |
13 | CT3 F 36 | 3,8 | 32 | 11.818 | 378.182 | 13.000 | 416.000 |
14 | CT3 F 40 | 4 | 29,8 | 11.818 | 352.182 | 13.000 | 387.400 |
Lưu ý:
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT, và chi phí vận chuyển
- Giao hàng tận công trình xây dựng
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
- Công ty có nhiều chi nhánh trên toàn quốc để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng.
- Bảng giá trên mang tính tham khảo. Để có giá thép sắt thép tròn tại quận 6 mới nhất năm 2022.
- Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình– Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh
Điện thoại:
0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/