Các tính chất quan trọng của thép ray bao gồm độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, độ cứng và khả năng chịu nhiệt độ lớn. Nó chủ yếu được sản xuất bằng cách nung chảy gang và sau đó tạo thành các thanh dài hình dạng chính xác thông qua các quy trình cán và làm lạnh.
Bảng báo giá Thép ray ( RAIL ) Tàu P11 – P15 – P18 – P22 – P24 – P30 – P38… QU120
CÁC LOẠI THÉP RAY | ĐVT | GIÁ 1KG RAY | GIÁ 1 CÂY |
---|---|---|---|
Giá thép ray P9 x 6m | Cây | 14,500 đ/kg | 783,000 đ/cây |
Giá thép ray P11 x 6m | Cây | 14,500 đ/kg | 974,400 đ/cây |
Giá thép ray P12 x 6m | Cây | 14,500 đ/kg | 1,044,000 đ/cây |
Giá thép ray P15 x 8m | Cây | 14,500 đ/kg | 1,740,000 đ/cây |
Giá thép ray P18 x 8m | Cây | 14,500 đ/kg | 2,088,000 đ/cây |
Giá thép ray P22 x 8m | Cây | 14,500 đ/kg | 2,552,000 đ/cây |
Giá thép ray P24 x 8m | Cây | 14,500 đ/kg | 2,784,000 đ/cây |
Giá thép ray P30 x 8m | Cây | 14,500 đ/kg | 3,480,000 đ/cây |
Giá thép ray P38 x 12.5m | Cây | 16,500 đ/kg | 7,837,500 đ/cây |
Giá thép ray P43 x 12.5m | Cây | 16,500 đ/kg | 8,868,750 đ/cây |
Giá thép ray P50 x 12.5m | Cây | 16,500 đ/kg | 10,312,500 đ/cây |
Giá thép ray P60 x 12.5m | Cây | 16,500 đ/kg | 12,375,000 đ/cây |
Giá thép ray QU70 x 12m | Cây | 16,500 đ/kg | 10,454,400 đ/cây |
Giá thép ray QU80 x 12m | Cây | 16,500 đ/kg | 12,664,080 đ/cây |
Giá thép ray QU100 x 12m | Cây | 16,500 đ/kg | 17,614,080 đ/cây |
Giá thép ray QU120 x 12m | Cây | 16,500 đ/kg | 23,383,800 đ/cây |
Quy cách Các loại ray:
Mác Thép | Chiều cao | Rộng đáy | Rộng mặt | Độ Dầy | Chiều dài |
(mm) | (mm) | (mm) | (mm) | (m) | |
P11 | 80.5 | 66 | 32 | 7 | 6 |
P15 | 91 | 76 | 37 | 7 | 10-Jun |
P18 | 90 | 80 | 40 | 10 | 10-Aug |
P22 | 93.66 | 93.66 | 50.8 | 10.72 | 10-Aug |
P24 | 107 | 92 | 51 | 10.9 | 10-Aug |
P30 | 107.95 | 107.95 | 60.33 | 12.3 | 10-Aug |
P38 | 134 | 114 | 68 | 13 | 12.5 / 25 |
P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 12.5 / 25 |
P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 12.5 / 25 |
QU 50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 12.0 / 25 |
QU 60/P60 | 176 | 150 | 73 | 16.5 | 12.0 / 25 |
QU 70 | 120 | 120 | 70 | 28 | 12 |
QU 80 | 130 | 130 | 80 | 32 | 12 |
QU 100 | 150 | 150 | 100 | 38 | 12 |
QU 120 | 170 | 170 | 120 | 44 | 12 |
Sự hiệu quả của các phương pháp chống ăn mòn và chống rỉ sét trên thép ray như thế nào?
Thép ray, một vật liệu quan trọng trong ngành giao thông vận tải, được sử dụng để làm đường ray cho tàu hỏa, thường được chế tạo từ thép hợp kim có hàm lượng carbon cao, mang đến độ cứng và độ bền ấn tượng để chịu tải trọng lớn. Tuy nhiên, do tiếp xúc thường xuyên với môi trường ẩm ướt, axit, và muối, thép ray dễ bị ăn mòn và rỉ sét.
Hậu quả của ăn mòn và rỉ sét có thể bao gồm:
- Giảm tuổi thọ của đường ray, dẫn đến chi phí bảo trì và sửa chữa tăng cao.
- Giảm khả năng chịu tải của đường ray, có thể gây ra tai nạn giao thông.
- Gây ô nhiễm môi trường.
Để chống ăn mòn và rỉ sét, nhiều phương pháp có sẵn, bao gồm:
Mạ kẽm: Phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép ray để ngăn chặn quá trình oxy hóa, kéo dài tuổi thọ lên đến 50 năm.
Sơn chống rỉ: Lớp sơn phủ lên bề mặt thép để ngăn chặn sự tiếp xúc với môi trường, với nhiều loại sơn có tính năng và thành phần khác nhau.
Dầu chống rỉ: Dung dịch dầu phủ lên bề mặt thép, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa thép và nước, đặc biệt dễ thi công và giá thành rẻ.
Sử dụng thép không gỉ: Loại thép có hàm lượng crom cao, chống ăn mòn và rỉ sét tốt, mặc dù có giá thành cao.
Sử dụng vật liệu thay thế: Bê tông cốt thép, composite, là những vật liệu có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét, mặc dù chi phí thường cao hơn so với thép.
Hiệu quả của các phương pháp chống ăn mòn và rỉ sét phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Yếu tố môi trường: Môi trường ẩm ướt, axit, và muối tăng nguy cơ ăn mòn và rỉ sét.
- Yếu tố kỹ thuật thi công: Thi công đúng kỹ thuật quy định giúp đạt hiệu quả cao.
- Yếu tố bảo trì, bảo dưỡng: Việc duy trì đường ray định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn ăn mòn và rỉ sét, kéo dài tuổi thọ của đường ray.
Thép ray ( RAIL ) P11 – P15 – P18 – P22 – P24 – P30 – P38… QU120 có kích thước chiều dài là bao nhiêu?
Kích thước chiều dài của thép ray (rail) P11, P15, P18, P22, P24, P30, P38, và QU120 phụ thuộc vào tiêu chuẩn của từng loại thép ray và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7470:2005, kích thước chiều dài của các loại thép ray P11, P15, P18, P22, P24, P30, P38 nằm trong khoảng từ 6 đến 12 mét.
Trong khi đó, theo tiêu chuẩn quốc tế UIC 541-4:2012, kích thước chiều dài của thép ray QU120 có thể biến đổi trong khoảng từ 12 đến 25 mét.
Cũng đáng chú ý là chiều dài của thép ray có thể được điều chỉnh để đáp ứng đúng theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. Dưới đây là một bảng thống kê mô tả kích thước chiều dài của một số loại thép ray phổ biến:
Loại thép ray | Kích thước chiều dài (mét) |
---|---|
P11 | 6 – 12 |
P15 | 6 – 12 |
P18 | 6 – 12 |
P22 | 6 – 12 |
P24 | 6 – 12 |
P30 | 6 – 12 |
P38 | 6 – 12 |
QU120 | 12 – 25 |
Thép ray có ứng dụng nổi bật nào?
Thép ray đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực giao thông vận tải, đặc biệt là khi được ứng dụng làm đường ray cho hệ thống tàu hỏa. Loại vật liệu này thường được chế tạo từ thép hợp kim với hàm lượng carbon cao, mang lại độ cứng và độ bền cao, đồng thời có khả năng chịu tải trọng lớn.
Ứng dụng chủ yếu của thép ray là tạo nền tảng cho hệ thống đường sắt, giúp tàu hỏa di chuyển một cách an toàn và hiệu quả. Đối với đường ray thép, đặc tính chịu tải trọng lớn, khả năng chống va đập và chống mài mòn là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất của hệ thống.
Bên cạnh việc làm đường ray cho tàu hỏa, thép ray còn có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác như:
- Làm đường ray cho cần cẩu, cầu trục trong các nhà máy và công xưởng.
- Làm đường ray cho các loại xe chuyên dụng như xe tải trọng lớn, xe khai thác mỏ, và xe vận chuyển hàng hóa trong khu công nghiệp.
- Làm đường ray cho các phương tiện vận tải khác như xe điện và xe lửa cao tốc.
Đồng thời, hình ảnh về đường ray thép không chỉ là biểu tượng của hệ thống đường sắt mà còn là minh chứng cho độ tin cậy và độ bền của vật liệu này trong các ứng dụng đa dạng trên thị trường.
Làm thế nào để đánh giá và kiểm tra chất lượng của lớp mạ kẽm trên thép ray?
Để đánh giá và kiểm tra chất lượng của lớp mạ kẽm trên thép ray, cần xem xét các tiêu chí sau đây:
Bề mặt lớp mạ:
- Lớp mạ kẽm cần có bề mặt nhẵn, mịn, không có vết nứt, lỗ thủng, rỗ,…
Độ dày lớp mạ:
- Độ dày lớp mạ kẽm phải đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn. Thông thường, độ dày lớp mạ kẽm trên thép ray dao động từ 20 đến 25 micromet.
Độ bám chắc của lớp mạ:
- Lớp mạ kẽm phải bám chắc vào bề mặt thép ray, không bị bong tróc, bong lở.
Độ bền ăn mòn của lớp mạ:
- Lớp mạ kẽm cần có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt, có nhiều axit và muối.
Các phương pháp kiểm tra chất lượng của lớp mạ kẽm trên thép ray:
Kiểm tra bằng mắt thường:
- Phương pháp đơn giản và dễ thực hiện nhất, quan sát bề mặt lớp mạ để phát hiện khuyết tật như vết nứt, lỗ thủng, rỗ,…
Kiểm tra bằng kính phóng đại:
- Sử dụng kính phóng đại để quan sát bề mặt lớp mạ một cách chi tiết hơn.
Kiểm tra bằng phương pháp thử nghiệm phá hủy:
- Cắt bỏ một phần nhỏ lớp mạ để kiểm tra độ dày, độ bám chắc và độ bền ăn mòn.
Kiểm tra bằng phương pháp thử nghiệm không phá hủy:
- Bao gồm các phương pháp như đo độ dày lớp mạ bằng điện trở, từ trường, laser, đo độ bám chắc của lớp mạ bằng phương pháp kéo, đo độ bền ăn mòn của lớp mạ bằng phương pháp muối ăn.
Có những biện pháp nào để giảm tiếng ồn và rung động từ xe lửa chạy trên thép ray?
Có nhiều biện pháp được áp dụng để giảm tiếng ồn và rung động từ xe lửa chạy trên thép ray, bao gồm:
1. Sử dụng vật liệu giảm tiếng ồn và rung động:
- Vật liệu giảm tiếng ồn và rung động, chế tạo từ cao su, nhựa, cao su xốp, thường được áp dụng để phủ lên bề mặt thép ray hoặc lắp đặt dưới đường ray.
2. Cải thiện thiết kế của xe lửa:
- Sử dụng vật liệu giảm tiếng ồn và rung động trong xe lửa.
- Lắp đặt các bộ phận giảm tiếng ồn và rung động trong xe lửa.
- Tăng cường khả năng hấp thụ tiếng ồn và rung động của xe lửa.
3. Cải thiện chất lượng đường ray:
- Sử dụng các loại thép ray có khả năng giảm tiếng ồn và rung động tốt hơn.
- Lắp đặt các bộ phận giảm tiếng ồn và rung động vào đường ray.
- Cải thiện độ phẳng của đường ray.
4. Trồng cây xanh:
- Trồng cây xanh xung quanh đường ray có thể hấp thụ âm thanh và rung động, giúp giảm tiếng ồn và rung động truyền đến khu vực dân cư.
5. Sử dụng các biện pháp kỹ thuật khác:
- Sử dụng hệ thống treo giảm xóc cho xe lửa.
- Sử dụng hệ thống giảm xóc cho đường ray.
- Sử dụng hệ thống điều khiển tốc độ xe lửa.
Những biện pháp này cùng nhau tạo ra một hệ thống toàn diện để giảm tiếng ồn và rung động, tối ưu hóa trải nghiệm giao thông và giảm ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư.
Quá trình tái chế thép ray được thực hiện như thế nào để giảm tác động đến môi trường?
Quá trình tái chế thép ray được thực hiện theo các bước sau đây:
1. Thu gom và phân loại:
- Thép ray cũ được thu gom từ các công trình đường sắt, sau đó được phân loại dựa trên kích thước, loại thép và mức độ hư hỏng.
2. Cắt và tách:
- Thép ray được cắt thành các đoạn nhỏ, sau đó tách rời các vật liệu khác như gỗ, nhựa, bê tông,…
3. Nghiền và tuyển chọn:
- Thép ray được nghiền thành các mảnh nhỏ, sau đó tuyển chọn để loại bỏ tạp chất như đất, cát, đá,…
4. Luyện thép:
- Thép được thiêu kết trong lò cao để loại bỏ các tạp chất còn sót lại.
5. Cán thép:
- Thép được cán thành các thanh thép ray mới.
Quá trình tái chế thép ray mang lại nhiều lợi ích cho môi trường:
– Tiết kiệm tài nguyên: Tái chế thép giúp giảm sự sử dụng các tài nguyên thiên nhiên như quặng sắt, than đá, và điện.
– Giảm thiểu ô nhiễm: Quá trình tái chế giúp giảm ô nhiễm môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, nước và đất.
– Tạo việc làm: Tái chế thép tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người lao động.
Để giảm tác động đến môi trường, cần chú ý đến các điểm sau:
– Sử dụng công nghệ tái chế tiên tiến: Công nghệ tái chế hiện đại giúp giảm tiêu hao năng lượng và ô nhiễm môi trường.
– Thu gom và phân loại đúng cách: Quá trình này cần được thực hiện một cách chính xác để giảm tạp chất và tối ưu hóa tái chế.
– Xử lý chất thải đúng cách: Chất thải từ quá trình tái chế cần được xử lý một cách hiệu quả để tránh gây ô nhiễm môi trường.
Tái chế thép ray không chỉ là giải pháp có hiệu quả mà còn hỗ trợ mục tiêu bảo vệ môi trường thông qua sự áp dụng các công nghệ và biện pháp thân thiện với môi trường.
Công ty Mạnh Tiến Phát phân phối sản phẩm 24/7, tư vấn chọn lựa ra loại thép ray đáp ứng nhu cầu xây dựng
Mạnh Tiến Phát, một đơn vị phân phối thép ray hàng đầu tại Việt Nam, đặt ra một danh tiếng vững chắc trong ngành công nghiệp xây dựng. Với đa dạng các loại thép ray, công ty này đáp ứng nhu cầu xây dựng của nhiều công trình khác nhau.
Dưới đây là một số loại thép ray mà công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp:
1. Thép ray P11: Loại thép ray nhỏ nhất, thường được ứng dụng cho các tuyến đường sắt có tải trọng nhẹ.
2. Thép ray P15: Thép ray trung bình, phù hợp với các tuyến đường sắt có tải trọng trung bình.
3. Thép ray P18: Thép ray lớn nhất, thích hợp cho các tuyến đường sắt có tải trọng lớn.
Ngoài ra, công ty còn cung cấp các loại thép ray khác như thép ray mạ kẽm, thép ray không gỉ,…
Khi lựa chọn thép ray, khách hàng cần xem xét các yếu tố sau:
1. Tải trọng của đường sắt: Cần lựa chọn thép ray có khả năng chịu tải trọng phù hợp với yêu cầu của đường sắt.
2. Điều kiện môi trường: Yếu tố môi trường quan trọng, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao, cần chọn thép ray chống ăn mòn.
3. Kinh phí: Chi phí là một yếu tố quyết định, cần chọn loại thép ray phù hợp với ngân sách xây dựng của bạn.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng Xây Dựng – Mạnh Tiến Phát Là Sự Lựa Chọn Sáng Suốt
I. Giới Thiệu Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm và dịch vụ xây dựng, với một danh tiếng vững chắc trong ngành công nghiệp kim loại. Công ty đã xây dựng uy tín của mình dựa trên sự đa dạng và chất lượng sản phẩm.
II. Các Sản Phẩm Đa Dạng
thép hình, thép hộp, thép ống, Thép Cuộn, thép tấm: Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép đa dạng, phục vụ nhu cầu đa dạng của ngành xây dựng và công nghiệp.
Tôn, Xà Gồ, Lưới B40, Máng Xối: Các sản phẩm như tôn, xà gồ, lưới B40, và máng xối cũng là những lựa chọn chất lượng và đa dạng mà Mạnh Tiến Phát mang đến.
Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm inox và sắt thép xây dựng chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các dự án xây dựng.
III. Lợi Ích của Việc Lựa Chọn Mạnh Tiến Phát
Chất Lượng Đảm Bảo: Mạnh Tiến Phát cam kết đem đến sản phẩm chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
Đa Dạng Về Sản Phẩm: Khả năng cung cấp sản phẩm đa dạng giúp đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong ngành công nghiệp xây dựng.
Giá Cả Cạnh Tranh: Mạnh Tiến Phát cam kết mang lại giá cả cạnh tranh và hợp lý, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
IV. Mạnh Tiến Phát – Đồng Hành Cùng Xây Dựng Những Ý Tưởng Tuyệt Vời
Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn đồng hành cùng khách hàng trong mọi giai đoạn của dự án, từ tư vấn đến hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng đến công trình.
V. Kết Luận
Mạnh Tiến Phát mang đến sự đa dạng và chất lượng trong các sản phẩm sắt thép xây dựng, là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Sự cam kết của công ty làm cho việc lựa chọn Mạnh Tiến Phát trở thành một lựa chọn sáng suốt cho các chuyên gia xây dựng và công trình xây dựng.