Tấm tôn đục lỗ đã trở thành một trong những sản phẩm kim loại được ưa chuộng nhất trong ngành công nghiệp hiện nay. Với sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ, chúng đã thu hút sự quan tâm của nhiều ngành và ứng dụng khác nhau.
Từ các công trình kiến trúc độc đáo đến ngành công nghiệp chế tạo, sản phẩm đã chứng tỏ mình là một vật liệu đa năng, mang lại không chỉ sự hữu ích mà còn mang đến cái nhìn thẩm mỹ tinh tế. Hãy cùng tìm hiểu về sản phẩm này và khám phá những tiềm năng và lợi ích của tấm thép đục lỗ.
Bảng báo giá tôn đục lỗ, thép tấm đục lỗ mới nhất
Tấm tôn đục lỗ được phân loại dựa trên những tiêu chí nào?
Kích thước lỗ đục: Sản phẩm có thể được phân loại dựa trên kích thước và hình dạng lỗ đục trên bề mặt. Có nhiều kích thước – hình dạng lỗ đục khác nhau như vuông, chữ nhật, tròn, tam giác, hexagon, và nhiều hình dạng khác.
Khoảng cách giữa các lỗ: Loại tôn này cũng có thể được phân loại dựa trên khoảng cách giữa các lỗ đục. Có các loại tấm tôn đục lỗ có khoảng cách đồng đều giữa các lỗ và có các loại có khoảng cách không đồng đều tạo ra hiệu ứng hình học đặc biệt.
Độ dày tấm tôn: Tấm tôn đục lỗ có thể có độ dày khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể. Có các loại tấm tôn đục lỗ có độ dày mỏng và có các loại có độ dày lớn hơn.
Chất liệu: Chúng được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau, chẳng hạn như thép carbon, thép không gỉ, nhôm, đồng, và các chất liệu composite.
Mục đích sử dụng: Tấm tôn đục lỗ có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng cụ thể, chẳng hạn như lưới lọc, vách ngăn, vật liệu trang trí, nền sàn, và các ứng dụng khác.
Thiết bị nào được sử dụng để kiểm tra chất lượng tấm tôn đục lỗ?
Để kiểm tra chất lượng của tấm tôn đục lỗ, có thể sử dụng các thiết bị sau đây:
Máy đo độ dày: Được sử dụng để đo độ dày của tấm tôn đục lỗ, đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về độ dày.
Máy đo kích thước lỗ đục: Được sử dụng để đo kích thước – hình dạng chính xác của lỗ đục trên tấm tôn, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể.
Máy kiểm tra độ bền: Được sử dụng để kiểm tra độ bền – khả năng chịu tải của tấm tôn đục lỗ trong điều kiện tải trọng và môi trường cụ thể.
Máy kiểm tra độ bền màu: Được sử dụng để kiểm tra độ bền màu – khả năng chống phai màu của lớp sơn tĩnh điện trên tấm tôn đục lỗ.
Thiết bị kiểm tra độ bền cơ học: Bao gồm các thiết bị như máy uốn cong, máy uốn gập, máy cắt, máy hàn và các thiết bị kiểm tra khác, để kiểm tra khả năng chịu tải, độ cứng và tính chất cơ học của tấm tôn đục lỗ.
Làm thế nào để tính toán trọng lượng của tấm tôn đục lỗ?
Để tính toán trọng lượng của tấm tôn đục lỗ, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Trọng lượng (kg) = Diện tích (m²) x Độ dày (mm) x Khối lượng riêng (kg/m³)
Công thức này dựa trên giả sử tấm tôn đục lỗ có độ dày đồng đều và cùng mật độ trên toàn bộ diện tích. Trong công thức này:
Diện tích (m²) là diện tích bề mặt của tấm tôn đục lỗ. Bạn có thể tính diện tích bằng cách nhân chiều dài và chiều rộng của tấm tôn.
Độ dày (mm) là độ dày của tấm tôn đục lỗ, được đo bằng đơn vị millimet (mm).
Khối lượng riêng (kg/m³) là khối lượng của một đơn vị thể tích của vật liệu tôn đục lỗ. Khối lượng riêng của tấm tôn đục lỗ phụ thuộc vào chất liệu được sử dụng. Ví dụ, khối lượng riêng của thép carbon là khoảng 7850 kg/m³.
Với các giá trị cụ thể của diện tích, độ dày và khối lượng riêng, bạn có thể áp dụng công thức trên để tính toán trọng lượng của tấm tôn đục lỗ.
Quá trình cán/ cắt tôn đục lỗ thế nào?
Cán tôn đục lỗ: Quá trình cán được thực hiện để định hình và làm mỏng tôn đục lỗ từ tấm thép ban đầu. Các bước cụ thể trong quá trình cán gồm:
a. Chuẩn bị: Tấm thép đục lỗ được đưa vào máy cán, điều chỉnh các thông số và mô men cần thiết để đạt được kết cấu, độ dày mong muốn.
b. Đưa tôn vào máy cán: Tấm thép đục lỗ được đưa vào máy cán, qua các con lăn; trải qua quá trình nén và kéo dãn.
c. Định hình và làm mỏng: Quá trình cán giúp định hình tấm tôn đục lỗ theo các khuôn mẫu và làm mỏng tôn theo yêu cầu. Quá trình này có thể được lặp lại nhiều lần để đạt được kết cấu và độ dày mong muốn.
Cắt tôn đục lỗ: Sau quá trình cán, tôn đục lỗ có thể được cắt thành các kích thước và hình dạng cụ thể. Cắt tôn đục lỗ có thể được thực hiện bằng các phương pháp sau:
a. Cắt bằng máy cắt tôn: Sử dụng máy cắt tôn điện tử hoặc máy cắt tôn cơ để cắt tấm tôn đục lỗ thành các kích thước và hình dạng cụ thể.
b. Cắt bằng máy cắt plasma: Sử dụng máy cắt plasma để cắt tấm tôn đục lỗ với độ chính xác cao và khả năng cắt các hình dạng phức tạp.
c. Cắt bằng máy cắt laser: Sử dụng máy cắt laser để cắt tôn đục lỗ với độ chính xác và tốc độ cắt cao.
Quá trình cán và cắt tôn đục lỗ được thực hiện bằng các thiết bị và công nghệ hiện đại để đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Những chủng loại và trọng lượng của tấm tôn đục lỗ
Tấm tôn đục lỗ có nhiều chủng loại khác nhau dựa trên hình dạng, kích thước và đặc tính kỹ thuật. Dưới đây là một số chủng loại phổ biến và trọng lượng tương ứng của tấm tôn đục lỗ:
Tôn đục lỗ vuông: Có các lỗ đục hình vuông đều. Trọng lượng tôn đục lỗ vuông phụ thuộc vào kích thước lỗ, độ dày và kích thước tấm.
Tôn đục lỗ tròn: Có các lỗ đục hình tròn đều. Trọng lượng tôn đục lỗ tròn phụ thuộc vào đường kính lỗ, độ dày và kích thước tấm.
Tôn đục lỗ chữ nhật: Có các lỗ đục hình chữ nhật đều. Trọng lượng tôn đục lỗ chữ nhật phụ thuộc vào kích thước lỗ, độ dày và kích thước tấm.
Tôn đục lỗ hình khác: Ngoài các hình dạng trên, tôn đục lỗ còn có thể có các hình dạng khác như hình tam giác, hình elip, hình ngôi sao, v.v. Trọng lượng sẽ phụ thuộc vào hình dạng, kích thước lỗ và đặc tính kỹ thuật.
Trọng lượng của tấm tôn đục lỗ được tính bằng công thức:
Trọng lượng (kg) = Diện tích (m²) x Độ dày (mm) x Khối lượng riêng (kg/m³), tương tự như cách tính toán trọng lượng của tấm thép đục lỗ như đã đề cập trước đó.
Lưu ý rằng trọng lượng cụ thể của tấm tôn đục lỗ sẽ phụ thuộc vào các yếu tố kỹ thuật cụ thể của sản phẩm, do đó, để biết trọng lượng chính xác, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tôn đục lỗ cụ thể mà bạn quan tâm.
Sản phẩm có khả năng chịu được áp lực cao không?
Tấm tôn đục lỗ được thiết kế để có khả năng chịu được áp lực cao trong nhiều ứng dụng khác nhau. Khả năng chịu áp lực của sản phẩm phụ thuộc vào các yếu tố như độ dày của tấm, kích thước lỗ, loại vật liệu và cấu trúc của tấm tôn đục lỗ.
Chúng thường được sản xuất từ thép, và thép là một vật liệu có tính chất cơ học tốt, có khả năng chịu được áp lực và tải trọng. Các lỗ đục trên tấm tôn đục lỗ giúp gia tăng tính chất cơ học của sản phẩm, giảm trọng lượng và tăng khả năng thông gió.
Tuy nhiên, để đảm bảo tấm tôn đục lỗ chịu được áp lực cao, cần chú ý đến độ dày và kích thước tấm, cấu trúc bề mặt, hình dạng và khoảng cách giữa các lỗ đục. Nếu có nhu cầu sử dụng tấm tôn đục lỗ trong các ứng dụng đặc biệt hoặc yêu cầu chịu áp lực cao, nên tư vấn với nhà sản xuất hoặc kỹ sư chuyên gia để lựa chọn sản phẩm và thiết kế phù hợp.
Tấm tôn đục lỗ chịu được nhiệt độ là bao nhiêu?
Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt độ khá tốt, tuy nhiên, giới hạn nhiệt độ cụ thể mà nó có thể chịu phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng để sản xuất tấm tôn và cấu trúc của sản phẩm.
Thép là một vật liệu phổ biến được sử dụng để sản xuất tấm tôn đục lỗ, và các loại thép thông thường có khả năng chịu nhiệt độ cao. Thông thường, thép có thể chịu nhiệt độ từ 550 đến 850 độ Celsius tùy thuộc vào loại thép và đặc tính cụ thể của nó.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng chịu nhiệt độ của tấm tôn đục lỗ còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như độ dày của tấm, hình dạng và kích thước lỗ đục, cách cách nhiệt và cấu trúc của sản phẩm. Để đảm bảo rằng tấm tôn đục lỗ chịu được nhiệt độ cụ thể, nên tư vấn với nhà sản xuất hoặc kỹ sư chuyên gia để có thông tin chính xác và lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu nhiệt độ của ứng dụng cụ thể.
Tiêu chuẩn sản phẩm đạt được
Tấm tôn đục lỗ phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và an toàn sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn thường được áp dụng cho tấm tôn đục lỗ:
Tiêu chuẩn kích thước: Tiêu chuẩn ASTM E2016-15 quy định các kích thước và dung sai cho tấm tôn đục lỗ.
Tiêu chuẩn vật liệu: Tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng (ví dụ: thép, nhôm, inox), các tiêu chuẩn vật liệu như ASTM A653/A653M (thép mạ kẽm), ASTM B209 (nhôm) và ASTM A240/A240M (inox) có thể được áp dụng.
Tiêu chuẩn sơn tĩnh điện: Các tiêu chuẩn sơn tĩnh điện như ASTM D7091-13 quy định các yêu cầu về lớp phủ sơn, độ bền màu, khả năng chống thời tiết và chống ăn mòn của lớp sơn trên tấm tôn đục lỗ.
Tiêu chuẩn chống ăn mòn: Tiêu chuẩn ASTM B117 quy định các phương pháp kiểm tra chống ăn mòn để đánh giá khả năng chống ăn mòn của tấm tôn đục lỗ trong môi trường ăn mòn.
Tiêu chuẩn an toàn: Các quy định an toàn và tiêu chuẩn xây dựng áp dụng cho việc sử dụng tấm tôn đục lỗ trong các ứng dụng xây dựng và công trình, như tiêu chuẩn NFPA 5000 và quy định của cơ quan kiểm tra an toàn công trình.
Ngoài ra, các tiêu chuẩn và quy định khác có thể được áp dụng tùy thuộc vào quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc yêu cầu cụ thể của khách hàng. Để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, nên tìm hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng trong khu vực hoặc ngành công nghiệp của bạn.
Quy trình đóng gói & bảo quản sản phẩm thế nào?
Đóng gói: Tấm tôn đục lỗ thường được đóng gói trong các bó, pallet hoặc hộp carton để bảo vệ sản phẩm khỏi va đập và trầy xước trong quá trình vận chuyển. Việc đóng gói phải được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
Bảo quản: Để đảm bảo sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và tránh hiện tượng oxi hóa, tấm tôn đục lỗ cần được lưu trữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Nên tránh đặt sản phẩm trong khu vực có độ ẩm cao hoặc gần các chất ăn mòn.
Bảo vệ bề mặt: Đặc biệt quan trọng đối với tấm tôn đục lỗ sơn tĩnh điện, cần đảm bảo rằng bề mặt sơn không bị trầy xước hoặc hư hỏng trong quá trình lưu trữ và vận chuyển. Sử dụng các vật liệu bảo vệ như bọt xốp, vải không dệt hoặc màng chống trầy để bảo vệ bề mặt sơn khỏi va đập và cọ xát.
Vận chuyển: Khi vận chuyển tấm tôn đục lỗ, cần sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp và đảm bảo rằng sản phẩm được cố định và ổn định trong quá trình di chuyển. Đối với vận chuyển xa, nên sử dụng bao bì bền vững và chất lượng để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
Xử lý và bảo quản: Trong quá trình xử lý và bảo quản tấm tôn đục lỗ, cần chú ý đến các yêu cầu cụ thể của sản phẩm. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các công cụ và thiết bị phù hợp, đảm bảo sự an toàn khi thực hiện các hoạt động như cắt, uốn cong hoặc lắp đặt.
Quy trình đóng gói và bảo quản sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và kích thước của tấm tôn đục lỗ cũng như yêu cầu của khách hàng. Để đảm bảo sự an toàn và bảo quản tốt cho sản phẩm, nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và các quy định vận hành tương ứng.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp vật liệu chính hãng, xuất hóa đơn đầy đủ
Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp tấm tôn đục lỗ định kỳ cho mọi công trình xây dựng tại Miền Nam, đây là một lợi thế đáng kể. Mọi công trình xây dựng đều cần sử dụng các vật liệu xây dựng chất lượng, bao gồm tấm tôn đục lỗ
Các lợi ích của việc chọn chúng tôi là đơn vị cung cấp tấm tôn đục lỗ định kỳ cho mọi công trình xây dựng tại Miền Nam có thể bao gồm:
Sự đáng tin cậy: Chúng tôi đã xây dựng danh tiếng trong việc cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt trong ngành công nghiệp xây dựng.
Sự tiện lợi: Không phải tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp mới cho mỗi dự án xây dựng. Khách hàng có thể dựa vào Mạnh Tiến Phát để cung cấp tấm tôn đục lỗ cho nhiều công trình khác nhau.
Ưu đãi – giá cả cạnh tranh: Do đặt hàng định kỳ, khách hàng có thể được hưởng ưu đãi đặc biệt và giá cả cạnh tranh.
Đáp ứng nhanh chóng: Đã có quan hệ đối tác thường xuyên, Mạnh Tiến Phát có khả năng đáp ứng yêu cầu về thời gian – số lượng sản phẩm nhanh chóng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn