Tấm phẳng màu trắng sữa 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng tại Sóc Trăng

Nhờ thiết kế nhẹ và tiện dụng, việc lắp đặt các tấm lợp phẳng màu trắng sữa với các kiểu dáng 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng trở nên dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt, các tấm lợp này không yêu cầu nhiều công cụ phức tạp hay kỹ thuật cao, cho phép người sử dụng có thể tự lắp đặt một cách thuận lợi.

Quá trình lắp đặt nhanh chóng cũng giúp giảm chi phí lao động và tối ưu hóa thời gian hoàn thành dự án, một yếu tố quan trọng trong xây dựng hiện đại. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án lớn hoặc các công trình yêu cầu hoàn thành trong thời gian ngắn.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá Tấm phẳng màu trắng sữa
5 sóng, 9 sóng, 13 sóng tại Sóc Trăng | MẠNH TIẾN PHÁT

1. Tấm Phẳng Màu Trắng Sữa 5 Sóng:

Thương HiệuĐộ Dày (mm)Khổ Tôn (mm)Giá (VNĐ/m²)
Việt Mỹ0.41200 x 240045.000 – 50.000
Việt Nhật0.41100 x 240042.000 – 47.000
Pomina0.41000 x 240040.000 – 45.000
Hoa Sen0.41000 x 240041.000 – 46.000
Đông Á0.41000 x 240040.000 – 45.000

2. Tấm Phẳng Màu Trắng Sữa 9 Sóng:

Thương HiệuĐộ Dày (mm)Khổ Tôn (mm)Giá (VNĐ/m²)
Việt Mỹ0.421050 x 240050.000 – 55.000
Việt Nhật0.41000 x 240047.000 – 52.000
Pomina0.4910 x 240045.000 – 50.000
Hoa Sen0.4910 x 240046.000 – 51.000
Đông Á0.4910 x 240045.000 – 50.000

3. Tấm Phẳng Màu Trắng Sữa 13 Sóng:

Thương HiệuĐộ Dày (mm)Khổ Tôn (mm)Giá (VNĐ/m²)
Việt Mỹ0.451000 x 240055.000 – 60.000
Việt Nhật0.42910 x 240052.000 – 57.000
Pomina0.42870 x 240050.000 – 55.000
Hoa Sen0.42870 x 240051.000 – 56.000
Đông Á0.42870 x 240050.000 – 55.000

Báo giá Tôn xây dựng

Độ dày tiêu chuẩn của tấm phẳng màu trắng sữa 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng là bao nhiêu?

Lưu ý: Độ dày có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Nên tham khảo thêm thông tin từ nhà cung cấp để có được thông số chính xác nhất.

Dưới đây là độ dày tiêu chuẩn phổ biến:

Tấm phẳng 5 sóng:

  • Độ dày: 0.4 mm – 0.6 mm
  • Trọng lượng: 2.8 kg/m² – 4.2 kg/m²

Tấm phẳng 9 sóng:

  • Độ dày: 0.4 mm – 0.8 mm
  • Trọng lượng: 3.5 kg/m² – 5.6 kg/m²

Tấm phẳng 13 sóng:

  • Độ dày: 0.5 mm – 1.0 mm
  • Trọng lượng: 4.4 kg/m² – 7.8 kg/m²

Ngoài ra, một số nhà sản xuất còn cung cấp các loại tấm phẳng màu trắng sữa với kích thước khác nhau:

  • Chiều rộng: 910 mm, 1200 mm, 1250 mm
  • Chiều dài: 0.6 m, 0.8 m, 1 m, 1.2 m, 1.5 m, 2.4 m, 3.6 m, 4.8 m, 6 m
  • Độ dày: 0.3 mm, 0.7 mm, 0.9 mm, 1.2 mm

Một số yếu tố ảnh hưởng đến độ dày của tấm phẳng màu trắng sữa:

  • Mục đích sử dụng: Tấm phẳng được sử dụng cho mái nhà, lợp nhà xưởng, vách ngăn,… sẽ có độ dày khác nhau.
  • Điều kiện thời tiết: Ở những khu vực có khí hậu khắc nghiệt, cần sử dụng tấm phẳng có độ dày lớn hơn để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
  • Khoảng cách xà gồ: Khoảng cách xà gồ càng xa, cần sử dụng tấm phẳng có độ dày lớn hơn để đảm bảo khả năng chịu tải.
  • Yêu cầu về thẩm mỹ: Tấm phẳng có độ dày lớn hơn thường tạo cảm giác bề thế và sang trọng hơn.

Một số lưu ý khi chọn mua tấm phẳng màu trắng sữa:

  • Nên chọn mua sản phẩm của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.
  • Cần kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của sản phẩm trước khi mua, bao gồm độ dày, kích thước, độ bền,…
  • Lựa chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng và điều kiện thi công.

Tấm phẳng màu trắng sữa 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng có dễ bị nứt gãy dưới tác động mạnh không?

Khả năng chịu va đập và chống nứt gãy của tấm phẳng màu trắng sữa 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

1. Độ dày:

  • Tấm phẳng càng dày thì khả năng chịu lực và chống va đập càng cao.
  • Theo tiêu chuẩn, độ dày của tấm phẳng 5 sóng dao động từ 0.4 mm đến 0.6 mm, 9 sóng từ 0.4 mm đến 0.8 mm, và 13 sóng từ 0.5 mm đến 1.0 mm.
  • Tuy nhiên, một số nhà sản xuất cung cấp tấm phẳng với độ dày lên đến 1.2 mm, giúp tăng khả năng chịu va đập đáng kể.

2. Bước sóng:

  • Bước sóng càng nhỏ, tức là khoảng cách giữa các gợn sóng càng hẹp, thì khả năng chịu lực và chống va đập càng cao.
  • Trong trường hợp này, tấm phẳng 13 sóng có khả năng chịu va đập tốt hơn so với 9 sóng và 5 sóng.

3. Chất liệu:

  • Tấm phẳng được làm từ các vật liệu khác nhau như: tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn nhôm,… Mỗi loại vật liệu có độ dẻo dai và khả năng chịu va đập khác nhau.
  • Nên chọn mua tấm phẳng được làm từ vật liệu có độ dẻo dai cao, ví dụ như tôn mạ kẽm G300, G400, hoặc tôn nhôm để tăng khả năng chịu va đập.

4. Lực tác động:

  • Mức độ dễ gãy của tấm phẳng phụ thuộc vào cường độ và vị trí tác động của lực.
  • Lực tác động càng mạnh và tập trung vào một vị trí nhỏ, thì khả năng tấm phẳng bị nứt gãy càng cao.

5. Cách thi công:

  • Việc thi công đúng kỹ thuật, đảm bảo khoảng cách xà gồ phù hợp và sử dụng phụ kiện chất lượng cao cũng góp phần tăng khả năng chịu lực và chống va đập cho tấm phẳng.

Tấm phẳng màu trắng sữa 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng có thể chịu được va đập ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, nếu chịu tác động mạnh hoặc thi công không đúng kỹ thuật, tấm phẳng có thể bị nứt gãy.

Để đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình, bạn nên:

  • Lựa chọn tấm phẳng có độ dày, bước sóng và chất liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Tham khảo ý kiến của nhà thầu hoặc chuyên gia để chọn được sản phẩm và thi công đúng kỹ thuật.
  • Sử dụng các biện pháp bảo vệ tấm phẳng khỏi các tác động mạnh trong quá trình thi công và sử dụng.

Quy trình kiểm tra chất lượng tấm phẳng màu trắng sữa trước khi thi công để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.

Quy trình kiểm tra chất lượng tấm phẳng màu trắng sữa trước khi thi công:

1. Kiểm tra ngoại quan:

  • Bề mặt: Bề mặt tấm phẳng phải phẳng phiu, không cong vênh, gợn sóng, lồi lõm, trầy xước hoặc các khuyết tật khác.
  • Màu sắc: Màu sắc phải đồng đều, không có các đốm màu khác biệt hoặc phai màu.
  • Lớp sơn: Lớp sơn phải mịn, bám dính tốt, không bong tróc, gợn sóng hoặc các khuyết tật khác.
  • Kích thước: Kích thước tấm phẳng phải đúng theo thông số kỹ thuật được ghi trên bao bì.
  • Độ dày: Đo độ dày tấm phẳng tại 5 vị trí khác nhau trên bề mặt và so sánh với thông số kỹ thuật được ghi trên bao bì. Sai số cho phép không quá 5%.

2. Kiểm tra độ bền:

  • Thử uốn: Dùng tay uốn cong tấm phẳng theo chiều ngang và chiều dọc. Tấm phẳng phải có độ dẻo dai tốt, không bị nứt gãy.
  • Thử va đập: Dùng búa cao su đập nhẹ vào bề mặt tấm phẳng. Tấm phẳng phải có độ cứng tốt, không bị móp méo hoặc vỡ vụn.
  • Thử xé: Dùng tay cố gắng xé rách tấm phẳng. Tấm phẳng phải có độ dai tốt, không bị xé rách dễ dàng.

3. Kiểm tra khả năng chống nước:

  • Dùng súng phun nước: Phun nước trực tiếp lên bề mặt tấm phẳng trong vòng 5 phút. Nước phải chảy trôi trên bề mặt mà không thấm vào bên trong.
  • Ngâm nước: Ngâm tấm phẳng trong nước trong vòng 24 giờ. Sau khi vớt ra, kiểm tra xem tấm phẳng có bị phồng rộp, bong tróc hoặc biến dạng hay không.

4. Kiểm tra khả năng chống cháy:

  • Dùng bật lửa: Dùng bật lửa hơ trực tiếp vào bề mặt tấm phẳng trong vòng 30 giây. Tấm phẳng phải có khả năng chống cháy tốt, không bị cháy lan hoặc chảy nhựa.

Lưu ý:

  • Nên kiểm tra chất lượng tấm phẳng trước khi thi công để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho công trình.
  • Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào về chất lượng tấm phẳng, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp để được hỗ trợ.
  • Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của thợ thi công để được tư vấn về cách thi công tấm phẳng đúng kỹ thuật.

Bằng cách thực hiện quy trình kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng trước khi thi công, bạn có thể đảm bảo rằng tấm phẳng màu trắng sữa sẽ có độ bền cao, thẩm mỹ đẹp và mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho công trình của bạn.

Hướng dẫn cách lựa chọn độ dày phù hợp cho tấm phẳng màu trắng sữa dựa trên diện tích mái và khoảng cách xà gồ

Hướng dẫn cách lựa chọn độ dày phù hợp cho tấm phẳng màu trắng sữa dựa trên diện tích mái và khoảng cách xà gồ:

1. Xác định diện tích mái:

  • Diện tích mái được tính bằng công thức: Diện tích mái = Chiều dài mái x Chiều rộng mái.
  • Ví dụ: Mái nhà có chiều dài 10 mét và chiều rộng 5 mét, thì diện tích mái là 50 mét vuông (m²).

2. Xác định khoảng cách xà gồ:

  • Khoảng cách xà gồ là khoảng cách giữa hai thanh xà gồ đỡ tấm phẳng.
  • Khoảng cách xà gồ thông thường dao động từ 0.8 mét đến 1.2 mét, tùy thuộc vào loại tấm phẳng và điều kiện thi công.

3. Tham khảo bảng tiêu chuẩn lựa chọn độ dày tấm phẳng:

Diện tích mái (m²)Khoảng cách xà gồ (mét)Độ dày tấm phẳng (mm)
Dưới 300.8 – 1.00.4 – 0.5
30 – 500.8 – 1.00.5 – 0.6
50 – 700.8 – 1.00.6 – 0.7
70 – 1001.0 – 1.20.7 – 0.8
Trên 1001.0 – 1.20.8 – 1.0

Lưu ý:

Bảng tiêu chuẩn trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên lựa chọn độ dày tấm phẳng phù hợp với điều kiện thực tế của công trình, bao gồm:

  • Mức độ dốc của mái: Mái dốc càng lớn, lực tác động lên tấm phẳng càng mạnh, cần sử dụng tấm phẳng có độ dày lớn hơn.
  • Điều kiện thời tiết: Ở những khu vực có khí hậu khắc nghiệt, mưa gió lớn, cần sử dụng tấm phẳng có độ dày lớn hơn.
  • Yêu cầu về thẩm mỹ: Tấm phẳng có độ dày lớn hơn thường tạo cảm giác bề thế và sang trọng hơn.

Mua Sắm Tấm Lợp Mái Nhà Chất Lượng – Ghé Ngay Mạnh Tiến Phát

Khi nói đến việc chọn lựa tấm lợp mái nhà, chất lượng và độ bền là hai yếu tố quan trọng nhất. Mạnh Tiến Phát tự hào là địa chỉ tin cậy cung cấp các sản phẩm tấm lợp mái nhà cao cấp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là những lý do vì sao bạn nên ghé thăm Mạnh Tiến Phát:

1. Đa Dạng Sản Phẩm:

  • Tấm lợp 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng: Đủ các loại kích thước và độ dày, phù hợp với mọi công trình từ nhà ở đến công nghiệp.
  • Tấm phẳng màu trắng sữa: Thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ và chất lượng.

2. Chất Lượng Đảm Bảo:

  • Vật liệu cao cấp: Tôn mạ kẽm, tôn nhôm, tôn mạ màu, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
  • Kiểm định chất lượng nghiêm ngặt: Tất cả sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo đạt tiêu chuẩn cao nhất.

3. Giá Cả Cạnh Tranh:

  • Giá tốt nhất thị trường: Chúng tôi cam kết mang đến giá cả hợp lý và cạnh tranh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
  • Chính sách ưu đãi: Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng mới và khách hàng thân thiết.

4. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp:

  • Tư vấn tận tâm: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
  • Hỗ trợ vận chuyển: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn đến tận công trình của bạn.

5. Bảo Hành Uy Tín:

  • Chính sách bảo hành rõ ràng: Cam kết bảo hành sản phẩm trong thời gian dài, đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
  • Hỗ trợ sau bán hàng: Luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Đừng chần chừ nữa, hãy đến ngay Mạnh Tiến Phát để trải nghiệm dịch vụ mua sắm tấm lợp mái nhà chất lượng và uy tín. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc xây dựng những công trình bền vững và đẹp mắt.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Mạnh Tiến Phát – Cung cấp sự đổi mới trong ngành công nghiệp thép

Mạnh Tiến Phát đã nhanh chóng trở thành một biểu tượng của sự đổi mới và phát triển trong ngành công nghiệp thép. Với danh mục sản phẩm đa dạng và cam kết về chất lượng, họ đang thúc đẩy sự tiến bộ và sáng tạo trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng liên quan đến sự đổi mới và sản phẩm của Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình và Thép Hộp

Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép hình và thép hộp đa dạng về kích thước và chất lượng, mang đến sự linh hoạt và tính đa dạng cho các dự án xây dựng. Điều này thúc đẩy sự đổi mới trong thiết kế và công nghệ xây dựng.

Thép Ống và Thép Cuộn

Với sản phẩm Thép ống và thép cuộn chất lượng cao, Mạnh Tiến Phát giúp các doanh nghiệp xây dựng giảm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng. Điều này làm tăng hiệu suất và sự đổi mới trong ngành công nghiệp xây dựng.

Thép Tấm và Tôn

Sản phẩm thép tấm và tôn của Mạnh Tiến Phát đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và tính đồng nhất, giúp các dự án xây dựng thực hiện sự đổi mới trong thiết kế và sử dụng các vật liệu xây dựng tiên tiến.

Xà Gồ và Lưới B40

Xà gồ và lưới B40 chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát không chỉ giúp tối ưu hóa các công trình xây dựng mà còn khuyến khích việc sáng tạo trong thiết kế kết cấu.

Máng Xối và Inox

Sản phẩm máng xối và inox của Mạnh Tiến Phát làm tăng tính bền vững và hiệu quả của các dự án xây dựng. Chúng đóng góp vào sự đổi mới trong thiết kế và sử dụng vật liệu.

Sắt Thép Xây Dựng

Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm sắt thép xây dựng mà còn là đối tác đáng tin cậy trong việc đổi mới và sáng tạo trong ngành xây dựng.

Mạnh Tiến Phát đang chứng tỏ mình là một nguồn cung cấp hàng đầu trong ngành công nghiệp thép, thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ. Sản phẩm và dịch vụ của họ là động lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »