Ở các công trình kiến trúc đương đại, tấm nhựa lấy sáng composite không chỉ đơn giản là giải pháp chiếu sáng mà còn là một phần của thiết kế tổng thể, mang đến không gian sống và làm việc sáng và thông thoáng hơn. Nhờ vào tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng tùy chỉnh, sản phẩm này thích hợp cho các dự án từ nhỏ đến lớn, từ các công trình dân dụng đến các công trình công nghiệp và thương mại.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá Tấm nhựa lấy sáng composite phẳng trong suốt 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng tại Quận Phú Nhuận | MẠNH TIẾN PHÁT
Tôn Hoa Sen:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 58.000 |
0.7 | 2.4 | 102.000 |
1.0 | 2.4 | 153.000 |
1.2 | 2.4 | 190.000 |
1.6 | 2.4 | 245.000 |
Tôn Pomia:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.6 | 2.4 | 65.000 |
0.8 | 2.4 | 110.000 |
1.0 | 2.4 | 165.000 |
1.2 | 2.4 | 210.000 |
1.5 | 2.4 | 270.000 |
Tôn Nam Kim:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 62.000 |
0.7 | 2.4 | 108.000 |
1.0 | 2.4 | 158.000 |
1.2 | 2.4 | 205.000 |
1.5 | 2.4 | 265.000 |
Tôn TungHo:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.5 | 2.4 | 55.000 |
0.7 | 2.4 | 95.000 |
1.0 | 2.4 | 145.000 |
1.2 | 2.4 | 180.000 |
1.5 | 2.4 | 240.000 |
Tôn Đông Á:
Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
0.6 | 2.4 | 60.000 |
0.8 | 2.4 | 105.000 |
1.0 | 2.4 | 160.000 |
1.2 | 2.4 | 200.000 |
1.5 | 2.4 | 260.000 |
Báo giá Tôn xây dựng
Tấm nhựa lấy sáng composite phẳng trong suốt 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng có thể cắt thành kích thước nhỏ hơn không?
Tấm nhựa lấy sáng composite phẳng trong suốt 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng có thể dễ dàng cắt thành kích thước nhỏ hơn.
Tấm nhựa lấy sáng composite có độ dẻo và khả năng cắt ghép tốt, cho phép bạn cắt tấm nhựa thành kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Dưới đây là các phương pháp phổ biến để cắt tấm nhựa lấy sáng composite:
- Cắt bằng dao: Phù hợp cho các tấm nhựa có độ dày mỏng (dưới 2mm) và kích thước nhỏ.
- Cắt bằng cưa: Thích hợp cho các tấm nhựa có độ dày lớn hơn (2mm trở lên) và kích thước lớn hơn. Sử dụng cưa lưỡi mịn để có đường cắt phẳng và đẹp.
- Cắt bằng máy cắt laser: Đem lại đường cắt chính xác và sắc nét, ít tốn thời gian nhất. Tuy nhiên, chi phí cắt bằng máy laser cao hơn so với các phương pháp khác.
Lưu ý khi cắt tấm nhựa lấy sáng composite:
- Đeo kính bảo hộ và găng tay để đảm bảo an toàn khi thực hiện công việc.
- Cố định chặt tấm nhựa trước khi cắt và sử dụng dụng cụ cắt sắc bén phù hợp với độ dày của tấm nhựa.
- Cắt trên mặt phẳng và theo đường thẳng hoặc đường cong tùy thuộc vào yêu cầu.
- Sau khi cắt xong, mài nhẵn các cạnh sắc của tấm nhựa để đảm bảo an toàn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp cắt tấm nhựa theo kích thước mong muốn trước khi mua. Để đảm bảo sự hài lòng và hiệu quả sử dụng, hãy lưu ý những điểm sau khi mua tấm nhựa lấy sáng composite cắt sẵn:
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Cung cấp kích thước chính xác của tấm nhựa mà bạn cần cho nhà cung cấp.
- Kiểm tra kỹ chất lượng tấm nhựa trước khi mua để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của bạn.
Cấu tạo hóa học của sản phẩm
Thành phần chính:
Nhựa:
- Chủ yếu là Polyester: Nhựa nhẹ, dẻo dai, chịu nhiệt và hóa chất tốt, có khả năng truyền sáng cao.
- Polycarbonate (PC): Tăng độ cứng, chịu va đập tốt.
- Acrylic (PMMA): Tăng độ trong suốt, chống trầy xước.
- ABS: Tăng độ bền cơ học, chịu nhiệt tốt.
Sợi thủy tinh (hoặc sợi tổng hợp):
- Cốt lõi gia cố, tăng độ cứng, chịu lực và độ bền cho tấm nhựa.
- Loại sợi thủy tinh phổ biến: sợi thủy tinh E, ECR.
- Một số trường hợp có thể sử dụng sợi carbon để tăng độ cứng, chịu lực cao hơn.
Chất phụ gia:
- Chất chống tia UV: Bảo vệ tấm nhựa khỏi tác hại của tia UV, tăng tuổi thọ.
- Chất chống cháy: Tăng khả năng chống cháy cho tấm nhựa.
- Chất tạo màu: Tạo màu sắc cho tấm nhựa theo yêu cầu.
- Chất ổn định: Giúp ổn định cấu trúc hóa học của nhựa trong quá trình sản xuất và sử dụng.
Tỷ lệ thành phần:
- Tỷ lệ cụ thể có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, độ dày và tính năng mong muốn của tấm nhựa.
- Thông thường, tỷ lệ nhựa chiếm khoảng 20-30%, sợi thủy tinh chiếm 70-80%, chất phụ gia chiếm 1-5%.
Cấu trúc:
- Các lớp nhựa và sợi thủy tinh được xếp xen kẽ nhau theo nhiều lớp, tạo thành cấu trúc dạng sandwich.
- Sóng trên bề mặt tấm nhựa giúp tăng khả năng chịu lực, chống va đập và thoát nước tốt.
- Số lượng sóng (5, 9, 11, 13) thể hiện số gợn sóng trên bề mặt tấm nhựa, ảnh hưởng đến khả năng lấy sáng và thoát nước.
Lưu ý:
- Cấu tạo hóa học có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thương hiệu.
- Nên lựa chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền
Tấm nhựa lấy sáng composite phẳng trong suốt 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng có độ đàn hồi cao không?
So sánh với các vật liệu khác:
- Kính: Tấm nhựa lấy sáng composite phẳng có độ đàn hồi cao hơn nhiều so với kính, có thể uốn cong mà không bị nứt vỡ.
- Tôn kim loại: Tấm nhựa lấy sáng composite phẳng cũng có độ đàn hồi cao hơn so với tôn kim loại, dễ dàng tạo hình mà không bị gãy.
- Polycarbonate và các loại nhựa lấy sáng khác: Độ đàn hồi của tấm nhựa lấy sáng composite phẳng tương đương hoặc thấp hơn một chút so với polycarbonate và một số loại nhựa lấy sáng khác.
Độ đàn hồi của Tấm nhựa lấy sáng composite phẳng theo số sóng:
Nhìn chung, độ đàn hồi của tấm nhựa lấy sáng composite phẳng giảm dần khi số sóng tăng. Lý do là cấu trúc dạng sóng khiến tấm nhựa cứng hơn và ít linh hoạt hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt này thường không đáng kể và không ảnh hưởng đến khả năng sử dụng thông thường của tấm nhựa.
Yếu tố ảnh hưởng đến độ đàn hồi:
- Độ dày: Tấm nhựa càng dày thì độ đàn hồi càng thấp.
- Loại nhựa: Một số loại nhựa có độ đàn hồi cao hơn so với các loại khác.
- Chất phụ gia: Một số chất phụ gia có thể ảnh hưởng đến độ đàn hồi của tấm nhựa.
- Nhiệt độ: Độ đàn hồi của tấm nhựa có thể thay đổi theo nhiệt độ.
Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về tính linh hoạt của tấm nhựa lấy sáng composite phẳng và các yếu tố ảnh hưởng đến nó khi sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Diện tích mái nhà được lợp bằng tấm nhựa lấy sáng composite phẳng trong suốt 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng
Để tính diện tích mái nhà được lợp bằng tấm nhựa lấy sáng composite phẳng trong suốt, bạn cần biết các thông tin sau:
- Diện tích thực tế của mái nhà: Đây là diện tích bao gồm toàn bộ phần mái nhà, tính cả phần chéo, góc, v.v.
- Kích thước tấm nhựa lấy sáng composite: Bao gồm chiều dài và chiều rộng của một tấm nhựa.
- Diện tích hữu ích của 1 tấm nhựa: Đây là diện tích phần nhựa thực sự lấy sáng, sau khi đã trừ đi phần diện tích chồng mép.
- Diện tích chồng mép: Là phần diện tích tấm nhựa được chồng lên nhau khi lợp mái, thường do khuyến cáo từ nhà sản xuất.
Công thức tính diện tích mái nhà:
Diện tích mái nhà = Diện tích thực tế của mái nhà / (Diện tích hữu ích của 1 tấm nhựa – Diện tích chồng mép)
Cách tính số lượng tấm nhựa cần thiết:
Số lượng tấm nhựa cần thiết = Diện tích mái nhà / Diện tích hữu ích của 1 tấm nhựa
Ví dụ:
Giả sử bạn có một mái nhà hình chữ nhật có kích thước 10m x 8m và muốn lợp bằng tấm nhựa lấy sáng composite phẳng 5 sóng có kích thước 1.2m x 2m. Nhà sản xuất khuyến cáo diện tích chồng mép là 10% diện tích hữu ích của 1 tấm nhựa.
Bước 1: Tính diện tích thực tế của mái nhà:
Diện tích thực tế của mái nhà = 10m x 8m = 80m²
Bước 2: Tính diện tích hữu ích của 1 tấm nhựa:
Diện tích hữu ích của 1 tấm nhựa = 1.2m x 2m – (10% x 1.2m x 2m) = 2.24m²
Bước 3: Tính số lượng tấm nhựa cần thiết:
Số lượng tấm nhựa cần thiết = 80m² / 2.24m² ≈ 35.71
Mạnh Tiến Phát tư vấn miễn phí
Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí về lựa chọn tấm nhựa lấy sáng composite phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ cung cấp thông tin chi tiết về:
- Loại sóng: 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng.
- Độ dày: 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.
- Kích thước: Theo yêu cầu của khách hàng.
- Màu sắc: Trắng trong, xanh lá, xanh dương.
- Ứng dụng: Nhà xưởng, nhà kho, nhà kính, hồ bơi, v.v.
Ngoài ra, Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ thi công lắp đặt tấm nhựa lấy sáng composite với đội ngũ thợ thi công chuyên nghiệp, cam kết mang đến chất lượng thi công cao nhất
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Vật Liệu Xây Dựng Từ Mạnh Tiến Phát: Chất Lượng và Độ Bền
I. Giới Thiệu Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về các sản phẩm và sắt thép xây dựng chất lượng tại Việt Nam. Công ty này đã xây dựng danh tiếng của mình dựa trên chất lượng và độ bền của các sản phẩm.
II. Sản Phẩm Chất Lượng
thép hình, thép hộp, thép ống Thép Cuộn, thép tấm: Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong ngành xây dựng.
Tôn, Xà Gồ, Lưới B40, Máng Xối: Các sản phẩm như tôn, xà gồ, lưới B40 và máng xối , inox được sản xuất với chất lượng và độ bền cao, phù hợp cho các dự án xây dựng.
Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm inox và sắt thép xây dựng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.
III. Độ Bền và Đáng Tin Cậy
Chất Lượng Đảm Bảo: Mạnh Tiến Phát cam kết đem đến sản phẩm chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất.
Độ Bền Chịu Lực: Vật liệu xây dựng từ Mạnh Tiến Phát được thiết kế để chịu lực tốt, đảm bảo tính an toàn cho các công trình xây dựng.
IV. Sự Đóng Góp Cho Các Dự Án Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát đã tham gia vào nhiều dự án xây dựng quan trọng và đã đóng góp vào việc xây dựng các công trình đáng chú ý trên toàn quốc.
V. Kết Luận
Vật liệu xây dựng từ Mạnh Tiến Phát đại diện cho chất lượng và độ bền. Các sản phẩm và vật liệu của công ty này được ưa chuộng trong ngành xây dựng và đóng góp vào sự thành công của các dự án xây dựng.