Giá tôn xốp eps bao nhiêu tiền 1m2, giá tôn xốp 2 mặt tôn giá bao nhiêu tiền trên một 1m2?

ton xop eps chinh hang

Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm giúp giữ nhiệt độ ổn định trong công trình, từ đó giảm sự tiếp xúc với môi trường bên ngoài, giúp tiết kiệm năng lượng. Điều này hướng tới mục tiêu xây dựng các công trình bền vững và tiết kiệm năng lượng.

Tính năng cách âm của tôn xốp EPS cũng đáng chú ý. Với cấu trúc tạo bọt và độ dày lớp bảo vệ, chúng giúp hấp thụ, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một môi trường yên tĩnh, thoải mái bên trong các công trình. Điều này rất quan trọng trong việc xây dựng các khu vực như nhà ở, khách sạn, bệnh viện, văn phòng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và riêng tư.

gia ton xop eps tot nhat thi truong

Giá tôn xốp eps bao nhiêu tiền 1m2, giá tôn xốp 2 mặt tôn giá bao nhiêu tiền trên một 1m2?

bang gia ton 1

Tôn xốp EPS là gì?

Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng gói. EPS là một loại nhựa được tạo thành từ polystyrene và các chất phụ gia. Khi chịu nhiệt độ cao, polystyrene phân giải thành các hạt nhỏ, tạo thành một cấu trúc xốp và có khả năng cách nhiệt tốt.

Chúng được sử dụng trong ngành xây dựng như vật liệu cách nhiệt và cách âm. Nó thường được sử dụng để làm tấm cách nhiệt cho mái nhà, tường ngăn, và tường chắn. Sản phẩm có khối lượng nhẹ, dễ dàng cắt, lắp ráp, có khả năng chịu lực tốt. Nó cũng có khả năng chống nước – chống cháy.

Ngoài ra, tôn xốp EPS cũng được sử dụng trong ngành đóng gói. Với tính chất cách nhiệt và khả năng chống sốc, nó thường được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ, cung cấp lớp bảo vệ trong quá trình vận chuyển.

Tại sao tôn xốp EPS được sử dụng trong ngành xây dựng?

Tôn xốp EPS được sử dụng trong ngành xây dựng vì có nhiều ưu điểm và tính chất phù hợp với các yêu cầu của công trình xây dựng. Dưới đây là một số lý do chính vì sao tôn xốp EPS được sử dụng trong ngành xây dựng:

Cách nhiệt: Chúng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định, giảm thiểu sự truyền nhiệt qua tường và mái nhà. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm sự tiếp xúc với môi trường bên ngoài, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn trong mùa hè – ấm áp hơn trong mùa đông.

Cách âm: Loại tôn này có tính cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và tiếng ồn nội bộ trong nhà. Điều này cung cấp một môi trường sống yên tĩnh và thoải mái hơn cho các công trình xây dựng như nhà ở, văn phòng, trường học, bệnh viện và khách sạn.

Nhẹ và dễ sử dụng: Tôn có khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, cắt và lắp ráp trong quá trình xây dựng. Điều này giảm thời gian – công sức cần thiết cho việc xử lý – lắp đặt, giúp tăng hiệu suất công việc.

Chịu lực tốt: Mặc dù chúng có cấu trúc xốp, nhưng nó có khả năng chịu lực tốt. Đặc tính này cho phép tôn xốp EPS được sử dụng làm vật liệu xây dựng cho mái nhà, tường ngăn và tường chắn. Nó có thể chịu được tải trọng và áp lực từ các yếu tố khác nhau như gió, tải trọng trên mái và tường, mà vẫn duy trì tính ổn định và an toàn cho công trình.

Khả năng chống nước – chống cháy: Tôn xốp EPS có khả năng chống thấm nước, chống thấm hơi nước, giúp bảo vệ công trình khỏi hiện tượng thấm nước và hạn chế sự hình thành mốc – nấm. Ngoài ra, tôn xốp EPS cũng có khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

ton xop eps cach nhiet gia tot

Tính năng cách nhiệt, cách âm của sản phẩm thế nào?

Tính năng cách nhiệt và cách âm của tôn xốp EPS được đạt được nhờ vào cấu trúc và tính chất của vật liệu polystyrene xốp (EPS). Dưới đây là cách mà tôn xốp EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm:

Cách nhiệt: EPS có cấu trúc xốp với các túi khí bên trong. Khí là một chất cách nhiệt tốt vì khả năng của nó để truyền nhiệt rất chậm. Khi ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ từ môi trường bên ngoài tác động lên tôn xốp EPS, các túi khí bên trong chất xốp hạn chế sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình và giảm sự tiếp xúc với nhiệt độ môi trường bên ngoài. Kết quả là, tôn xốp EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm nhu cầu sử dụng hệ thống làm mát và sưởi ấm, và tạo ra môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng hơn.

Cách âm: Cấu trúc xốp và kết cấu tôn xốp EPS giúp nó có khả năng cách âm tốt. Khi âm thanh từ môi trường bên ngoài va vào bề mặt của tôn xốp EPS, các túi khí và cấu trúc xốp hấp thụ và phản xạ âm thanh, giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn. Điều này tạo ra một môi trường bên trong yên tĩnh và hạn chế tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Vì vậy, tôn xốp EPS được sử dụng để làm vật liệu cách âm trong các công trình như nhà ở, văn phòng, trường học và bệnh viện để tạo ra một không gian sống và làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn.

Cấu trúc chi tiết của 1 tấm tôn xốp EPS?

Một tấm tôn xốp EPS thường bao gồm các thành phần cấu trúc sau:

Tấm tôn: Đây là lớp bề mặt ngoài của tôn xốp EPS, được làm từ vật liệu như thép mạ kẽm hoặc nhôm. Tấm tôn này bảo vệ lớp xốp EPS bên trong khỏi các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời, mưa, gió, và bảo đảm tính bền vững và lâu bền cho hệ thống.

Lớp xốp EPS: Đây là phần quan trọng nhất trong tấm tôn xốp EPS. Nó được làm từ vật liệu polystyrene xốp (EPS), một loại nhựa xốp có cấu trúc từ các hạt nhỏ. EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm do chứa các túi khí bên trong cấu trúc xốp. Độ dày của lớp xốp EPS thường được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình.

Chất kết dính: Để kết hợp lớp xốp EPS với tấm tôn và tạo thành một hệ thống cố định, chất kết dính được sử dụng. Loại chất kết dính thường là hợp chất polystyrene hoặc các loại keo dựa trên polystyrene. Chất kết dính này giúp tạo liên kết giữa tấm tôn và lớp xốp EPS, đồng thời tạo độ bền cơ học cho hệ thống.

Đặc điểm thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của tấm tôn xốp EPS có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của từng công trình.

Độ dày tấm tôn: Thông thường, độ dày của chúng nằm trong khoảng từ 30mm đến 150mm. Độ dày được lựa chọn dựa trên yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình.

Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của tấm tôn này thường nằm trong khoảng từ 10kg/m³ đến 30kg/m³. Khối lượng riêng thấp giúp tạo ra sản phẩm nhẹ và dễ vận chuyển.

Tính cách nhiệt: Chúng có khả năng cách nhiệt tốt. Giá trị hệ số cách nhiệt (U-value) của tấm tôn xốp EPS thường thấp, chỉ từ 0,024 W/m²K đến 0,040 W/m²K. Giá trị U-value càng thấp thì khả năng cách nhiệt càng tốt.

Tính cách âm: Sản phẩm cũng có khả năng cách âm. Các thông số kỹ thuật liên quan đến cách âm có thể bao gồm khả năng giảm tiếng ồn, hệ số giảm âm (dB) và tần số âm thanh cụ thể.

Kích thước: Tấm tôn xốp EPS có kích thước thông thường là 600mm x 1200mm hoặc 1200mm x 2400mm. Tuy nhiên, kích thước có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của từng dự án.

Đặc tính chống cháy: Chúng có khả năng chống cháy tương đối tốt. Các thông số kỹ thuật liên quan đến chống cháy có thể bao gồm lớp chống cháy, lớp chống lửa và cấp độ chống cháy.

Lưu ý rằng thông số kỹ thuật cụ thể của tấm tôn xốp EPS có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhu cầu của công trình cụ thể. Vì vậy, khi lựa chọn và sử dụng tấm tôn xốp EPS, bạn nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để có thông tin chi tiết và chính xác nhất.

ton xop eps chinh hang

Sản phẩm có những dạng sóng nào? Độ mạ màu từng loại ra sao?

Sóng trapezoidal: Đây là dạng sóng phổ biến trong ngành xây dựng, có hình dạng giống hình một chiếc hình tam giác lồi. Nó cung cấp tính năng chống lún và chống trượt tốt.

Sóng chữ U: Dạng sóng này có hình dạng của chữ “U” nằm ngang. Nó được sử dụng nhiều trong các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Sóng chữ V: Dạng sóng này có hình dạng của chữ “V” nằm ngang. Nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà ở, kho hàng, và nhà xưởng.

Sóng chữ C: Dạng sóng này có hình dạng của chữ “C” nằm ngang. Nó cung cấp tính năng cách âm tốt hơn so với các dạng sóng khác.

Sóng gợn sóng: Đây là dạng sóng nhẹ nhàng có hình dạng gợn sóng trên bề mặt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.

Độ mạ màu của tấm tôn xốp EPS có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và sở thích của khách hàng. Thông thường, chúng được mạ một lớp chống gỉ hoặc sơn chống thời tiết để bảo vệ bề mặt và tạo hiệu ứng màu sắc. Các màu sắc phổ biến cho tấm tôn xốp EPS bao gồm màu trắng, xám, xanh, đỏ, và nâu. Tuy nhiên, độ mạ màu cụ thể và sự lựa chọn màu sắc có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.

Lợi ích kinh tế của việc sử dụng tôn xốp EPS là gì?

Việc sử dụng tôn xốp EPS trong các công trình xây dựng mang lại nhiều lợi ích kinh tế.

Giảm chi phí năng lượng: Loại tôn này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong nhà. Điều này giúp giảm sự tiếp xúc với nhiệt độ môi trường bên ngoài và giảm sự tiêu thụ năng lượng của hệ thống làm mát – sưởi ấm. Kết quả là, chi phí vận hành liên quan đến năng lượng được giảm, tạo ra tiết kiệm chi phí dài hạn.

Tiết kiệm vật liệu xây dựng: Sản phẩm là vật liệu nhẹ, giúp giảm lượng vật liệu xây dựng cần thiết trong quá trình xây dựng. Điều này có thể giảm chi phí mua sắm, vận chuyển vật liệu.

Tiết kiệm thời gian xây dựng: Chúng dễ dàng cắt và lắp ráp, giúp rút ngắn thời gian xây dựng. Vì nó là một vật liệu nhẹ, việc xử lý – lắp đặt nhanh chóng hơn so với các vật liệu truyền thống. Điều này có thể giảm chi phí lao động và tiết kiệm thời gian xây dựng tổng thể.

Khả năng tái sử dụng và tái chế: Tôn xốp EPS có thể được tái sử dụng và tái chế sau khi không còn sử dụng. Điều này giúp giảm rác thải và tạo ra một quy trình xây dựng bền vững hơn.

Độ bền và bảo trì thấp: Điều này giúp chúng giảm chi phí bảo trì, sửa chữa trong quá trình vận hành công trình.

Tính thẩm mỹ của sản phẩm như thế nào?

Tính thẩm mỹ của sản phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm dạng sóng, màu sắc, bề mặt và kết cấu của sản phẩm. Dưới đây là một số yếu tố liên quan đến tính thẩm mỹ của tôn xốp EPS:

Dạng sóng: Chúng có sẵn trong nhiều dạng sóng khác nhau như sóng trapezoidal, sóng chữ U, sóng chữ V và sóng gợn sóng. Các dạng sóng này mang lại lựa chọn đa dạng cho thiết kế và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.

Màu sắc: Sản phẩm có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau như trắng, xám, xanh, đỏ, nâu và các tông màu khác. Màu sắc đa dạng này cho phép tùy chọn phù hợp với phong cách thiết kế và kiến trúc của công trình.

Bề mặt: Tôn xốp EPS có bề mặt mịn và nhẵn, tạo nền tảng cho việc áp dụng các vật liệu hoàn thiện khác như sơn, gạch hoặc vật liệu tự nhiên. Bề mặt nhẵn cũng giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì.

Kết cấu: Tôn xốp EPS có khả năng linh hoạt trong việc tạo hình và kết cấu, cho phép tạo ra các chi tiết và họa tiết độc đáo trên bề mặt. Điều này giúp tôn mang lại tính thẩm mỹ và độc đáo cho công trình.

Tính nhất quán: Sự nhất quán giữa các phần tôn xốp EPS trong cùng một công trình là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra một tổng thể thẩm mỹ và hài hòa.

Sản phẩm có khả năng tương thích với nhiều phong cách thiết kế – kiến trúc, từ truyền thống đến hiện đại. Tính thẩm mỹ của sản phẩm có thể tạo điểm nhấn cho công trình; đóng góp vào việc tạo nên một không gian sống, làm việc hài hòa – hấp dẫn.

Tôn xốp EPS có thể chịu được tải trọng như thế nào?

Tôn xốp EPS có khả năng chịu tải trọng tốt nhờ vào cấu trúc xốp và tính chất cơ học của vật liệu polystyrene xốp (EPS). Dưới đây là một số điểm liên quan đến khả năng chịu tải trọng của tôn xốp EPS:

Khả năng chịu lực nén: EPS có khả năng chịu lực nén tốt, nhờ vào cấu trúc xốp với các túi khí bên trong. Cấu trúc xốp này giúp phân tán và chịu lực nén đồng đều trên toàn bộ bề mặt tấm tôn xốp EPS. Điều này cho phép tôn xốp EPS chịu được tải trọng từ trọng lượng của người đi lại, các vật dụng và các tải trọng trên mái nhà hoặc tường.

Khả năng chịu lực uốn: Tôn xốp EPS có độ cứng và độ bền uốn khá cao, cho phép nó chịu lực uốn từ tải trọng lên mặt tôn. Điều này làm cho tấm tôn xốp EPS có khả năng duy trì tính ổn định và không biến dạng dưới tác động của các lực uốn.

Tải trọng tác động: Tôn xốp EPS cũng có khả năng chịu tải trọng tác động, chẳng hạn như tải trọng gió. Với cấu trúc xốp và tính chất cơ học của EPS, tôn xốp EPS có thể chịu được tải trọng gió và áp lực từ các yếu tố môi trường khác.

Tuy nhiên, khi sử dụng tôn xốp EPS, cần tuân thủ các quy định, hướng dẫn và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo an toàn, hiệu quả. Đặc biệt, khi xây dựng các công trình có yêu cầu tải trọng cao hoặc đặc biệt, việc tham khảo các kỹ sư – chuyên gia xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo rằng tôn được thiết kế và lắp đặt đúng cách để đáp ứng yêu cầu tải trọng cụ thể.

Đánh giá khả năng chống mài mòn của chúng?

Chúng không được chú trọng vào khả năng chống mài mòn, mà thường được sử dụng để cung cấp tính cách nhiệt và cách âm trong công trình xây dựng. Tuy nhiên, EPS có một số đặc điểm liên quan đến khả năng chống mài mòn:

Khả năng chống mài mòn hóa học: EPS có khả năng chống lại các chất ăn mòn hóa học như axit, kiềm, dầu và hầu hết các dung môi thông thường. Vì vậy, nó có thể chịu được môi trường hóa chất tương đối tốt.

Khả năng chống mài mòn vật lý: EPS có khả năng chịu mài mòn vật lý nhất định. Tuy nhiên, vì nó là một loại nhựa xốp, nó có thể bị hư hỏng hoặc mất đi tính thẩm mỹ nếu tiếp xúc với lực va đập, cắt, xé hoặc trầy xước.

Để tăng cường khả năng chống mài mòn của tấm tôn xốp EPS, có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ bổ sung như sơn hoặc lớp phủ chống thời tiết để tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt. Điều này giúp tôn xốp EPS bền hơn, chống mài mòn hơn trong môi trường khắc nghiệt.

Tuy nhiên, việc đánh giá chính xác khả năng chống mài mòn của tôn cần dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án và yếu tố môi trường tác động. Đối với các ứng dụng đặc biệt yêu cầu khả năng chống mài mòn cao, nên tham khảo các chuyên gia và kỹ sư xây dựng để tìm hiểu về các biện pháp bảo vệ và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Phân phối sản phẩm bởi công ty Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp tôn xốp EPS, bạn có thể liên hệ trực tiếp với công ty để biết thông tin chi tiết về sản phẩm, đặt hàng và các dịch vụ khác mà công ty cung cấp. Chúng tôi sẽ tư vấn những vấn đề mà khách hàng đang thắc mắc.

Khi liên hệ với công ty, bạn nên thảo luận và tham khảo nội dung về quy trình vận chuyển cụ thể để đảm bảo rằng sản phẩm sẽ được vận chuyển một cách an toàn, hiệu quả đến công trình của bạn.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »