Thép hình I400x200x8x13ly được thiết kế để chịu tải tốt và có khả năng chống uốn tốt, giúp giảm thiểu nguy cơ biến dạng hoặc hỏng hóc trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho cấu trúc trở nên bền vững và đáng tin cậy hơn trong thời gian dài.
Giá Sắt Thép I400x200x8x13ly Tại An Giang Mới Nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Làm thế nào để xác định sản phẩm chính hãng?
Cách xác định thép hình I400x200x8x13ly chính hãng
1. Kiểm tra tem mác:
Thép chính hãng sẽ có tem mác dập nổi trên thân dầm. Tem mác này cung cấp các thông tin cần thiết như:
- Tên nhà sản xuất
- Loại thép
- Kích thước
- Quy cách
- Số hiệu lô
Tem mác phải được in rõ ràng, sắc nét và không bị tẩy xóa.
2. Kiểm tra kích thước:
Thép chính hãng phải có kích thước chính xác theo tiêu chuẩn. Bạn có thể sử dụng thước đo để kiểm tra chiều cao, chiều rộng, độ dày và chiều dài của dầm. Sai lệch về kích thước có thể là dấu hiệu cho thấy thép hình không chính hãng hoặc chất lượng kém.
3. Kiểm tra trọng lượng:
Thép chính hãng sẽ có trọng lượng tương ứng với kích thước và quy cách. Bạn có thể sử dụng cân để kiểm tra trọng lượng của dầm. Trọng lượng thấp hơn so với tiêu chuẩn có thể là dấu hiệu cho thấy thép hình đã bị gỉ sét hoặc mỏng hơn so với quy định.
4. Kiểm tra giấy tờ:
Khi mua thép, quan trọng là bạn cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm. Giấy tờ cần bao gồm:
- Chứng chỉ chất lượng
- Hóa đơn
- Giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO)
- Giấy tờ chứng nhận chất lượng (CQ)
5. Kiểm tra bằng mắt thường:
Thép chính hãng phải có bề mặt nhẵn mịn, không bị gỉ sét, nứt vỡ hay cong vênh. Bề mặt dầm cũng phải có màu đen bóng đặc trưng của thép.
6. Phương pháp kiểm tra khác:
Ngoài các phương pháp truyền thống, bạn cũng có thể sử dụng các phương pháp hiện đại khác như:
- Kiểm tra độ cứng: Sử dụng máy đo độ cứng để kiểm tra độ cứng của thép.
- Kiểm tra thành phần hóa học: Sử dụng máy quang phổ để kiểm tra thành phần hóa học của thép.
Lưu ý:
- Luôn mua thép hình I400x200x8x13ly từ các đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khi mua, hãy kiểm tra kỹ lưỡng các giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp mẫu thép để kiểm tra trước khi mua.
Các phương pháp liên kết thép hình I400x200x8x13ly phổ biến?
Các phương pháp liên kết thép hình I400x200x8x13ly phổ biến
1. Hàn:
Hàn là phương pháp phổ biến nhất để liên kết thép hình I400x200x8x13ly. Việc này có thể tạo ra mối liên kết chắc chắn và bền bỉ. Có nhiều phương pháp hàn khác nhau bao gồm hàn hồ quang điện, hàn que, hàn MIG/MAG và hàn TIG.
2. Bu lông:
Bu lông là một phương pháp liên kết đơn giản và hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để liên kết thép hình I400x200x8x13ly với các cấu kiện khác hoặc với nhau. Có nhiều loại bu lông khác nhau như bu lông lục giác, bu lông neo, bu lông U và bu lông T.
3. Đinh tán:
Đinh tán là một phương pháp liên kết truyền thống. Việc này có thể tạo ra mối liên kết chắc chắn và bền bỉ. Tuy nhiên, đinh tán có thể khó thi công hơn so với hàn hoặc bu lông.
4. Keo dán:
Keo dán là một phương pháp liên kết mới nổi. Việc này có thể tạo ra mối liên kết chắc chắn và bền bỉ. Keo dán có thể được sử dụng để liên kết thép hình I400x200x8x13ly với các vật liệu khác như bê tông.
Lựa chọn phương pháp liên kết:
Lựa chọn phương pháp liên kết phù hợp phụ thuộc vào một số yếu tố như loại kết cấu, tải trọng, môi trường và chi phí.
Lưu ý:
- Cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật khi liên kết thép hình I400x200x8x13ly.
- Nên sử dụng các vật liệu liên kết có chất lượng tốt để đảm bảo độ bền và chắc chắn của mối liên kết.
Thành phần hóa học của thép hình I400x200x8x13ly
Thành phần hóa học của thép hình I400x200x8x13ly có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng. Tuy nhiên, thành phần hóa học phổ biến nhất bao gồm:
- Cacbon (C): 0,15% – 0,25%
- Mangan (Mn): 0,60% – 1,60%
- Silic (Si): 0,15% – 0,50%
- Phốt pho (P): ≤ 0,05%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,05%
Ngoài ra, thép hình I400x200x8x13ly có thể chứa một số nguyên tố khác như:
- Crom (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng
- Niken (Ni): Tăng độ dẻo dai và độ bền
- Molyden (Mo): Tăng độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn
Dưới đây là bảng thành phần hóa học của thép hình I400x200x8x13ly theo tiêu chuẩn ASTM A36:
Nguyên tố | Tỷ lệ phần trăm |
---|---|
Cacbon (C) | 0,25 max |
Mangan (Mn) | 1,60 max |
Phốt pho (P) | 0,05 max |
Lưu huỳnh (S) | 0,05 max |
Silic (Si) | 0,60 max |
Đồng (Cu) | 0,40 max |
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nguồn cung cấp và yêu cầu cụ thể của dự án.
Phân loại sản phẩm theo các chỉ số cơ học
Phân loại thép hình I400x200x8x13ly theo các chỉ số cơ học
1. Giới hạn chảy:
Giới hạn chảy là ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Thép hình I400x200x8x13ly thường có giới hạn chảy từ 235 MPa đến 355 MPa.
2. Độ bền kéo:
Độ bền kéo là ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt. Thép hình I400x200x8x13ly thường có độ bền kéo từ 410 MPa đến 550 MPa.
3. Độ dãn dài tương đối:
Độ dãn dài tương đối là tỷ lệ phần trăm biến dạng của thép trước khi bị đứt. Thép hình I400x200x8x13ly thường có độ dãn dài tương đối từ 20% đến 30%.
4. Tính va đập:
Tính va đập là khả năng chịu va đập của thép. Thép hình I400x200x8x13ly thường có tính va đập từ 40 J đến 80 J.
5. Độ cứng:
Độ cứng là khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác vào thép. Thép hình I400x200x8x13ly thường có độ cứng Brinell từ 180 HB đến 240 HB.
Dưới đây là bảng phân loại thép hình I400x200x8x13ly theo các chỉ số cơ học:
Chỉ số | Phân loại |
---|---|
Giới hạn chảy | Fy235, Fy275, Fy355 |
Độ bền kéo | Fu410, Fu450, Fu550 |
Độ dãn dài tương đối | A20, A25, A30 |
Tính va đập | KV40, KV60, KV80 |
Độ cứng | HB180, HB220, HB240 |
Lưu ý:
- Các chỉ số cơ học của thép hình I400x200x8x13ly có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.
- Nên lựa chọn thép hình I400x200x8x13ly có các chỉ số cơ học phù hợp với mục đích sử dụng.
Các chi tiết công nghiệp đặc biệt nào được tạo thành từ thép hình I400x200x8x13ly?
1. Dầm Cầu:
Thép được sử dụng làm dầm cầu nhờ vào khả năng chịu tải cao và độ cứng tốt. Dầm cầu chịu trách nhiệm nắm giữ tải trọng của cầu, bảo đảm an toàn cho người sử dụng.
2. Cột Nhà Thép:
Sự kháng lực nén cao của thép làm cho nó lý tưởng để sử dụng làm cột nhà thép. Cột nhà thép giữ vai trò quan trọng trong việc chịu trọng lượng của toàn bộ công trình và duy trì sự ổn định của nó.
3. Cánh Tà:
Trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, cầu vượt và cầu đường bộ, thép được sử dụng để làm cánh tà. Cánh tà không chỉ tăng độ cứng mà còn đảm bảo sự ổn định cho công trình.
4. Khung Xe:
Thép thường được dùng để tạo ra khung xe tải, xe ben và xe container. Khung xe chịu trách nhiệm vận chuyển tải trọng của xe và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
5. Máy Móc Công Nghiệp:
Trong các máy móc công nghiệp như máy ép, máy cắt và máy dập, thép được sử dụng làm khung. Khung máy móc chịu trách nhiệm chịu tải trọng và đảm bảo độ chính xác trong quá trình gia công.
Ngoài ra, thép còn được sử dụng để chế tạo nhiều chi tiết công nghiệp khác như cổng, cửa, lan can, bậc thang, giá đỡ và mái hiên.
Lựa chọn thép hình I400x200x8x13ly để chế tạo các chi tiết công nghiệp đảm bảo các yếu tố sau:
- Chất Lượng Thép Tốt
- Kích Thước Phù Hợp với Yêu Cầu Thiết Kế
- Khả Năng Chịu Tải Cao
- Độ Bền và Độ Cứng Tốt
Công ty Mạnh Tiến Phát càng ngày càng nâng cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa
Đội Ngũ Tài Xế Chuyên Nghiệp:
Mạnh Tiến Phát sở hữu một đội ngũ tài xế giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản về kỹ thuật lái xe an toàn và chuyên nghiệp. Đội ngũ tài xế luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng bốc dỡ hàng hóa, đảm bảo an toàn và đúng tiến độ.
Hệ Thống Xe Tải Hiện Đại:
Chúng tôi đầu tư vào hệ thống xe tải hiện đại, đa dạng về tải trọng và phù hợp với nhu cầu vận chuyển của khách hàng. Các xe tải đều được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả.
Mạng Lưới Giao Hàng Rộng Khắp:
Công ty có mạng lưới giao hàng rộng khắp cả nước, đáp ứng nhu cầu vận chuyển thép hình I400x200x8x13ly đến mọi địa điểm. Công ty cam kết giao hàng đúng thời gian và địa điểm theo yêu cầu của khách hàng.
Dịch Vụ Đa Dạng:
Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ vận chuyển thép hình I400x200x8x13ly trọn gói, bao gồm bốc dỡ, đóng gói và bảo hiểm hàng hóa. Công ty cũng cung cấp dịch vụ cắt thép theo yêu cầu, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Giá Cả Cạnh Tranh:
Mạnh Tiến Phát luôn đưa ra mức giá cạnh tranh nhất cho dịch vụ vận chuyển thép hình I400x200x8x13ly. Công ty thường xuyên có các chương trình ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng – Dấu Ấn Của Mạnh Tiến Phát
Trong ngành xây dựng, sự đa dạng và chất lượng của sắt thép xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự thành công của mỗi dự án. Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng, đã tạo dấu ấn bằng sự đa dạng và chất lượng xuất sắc trong từng sản phẩm của họ.
Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm
Mạnh Tiến Phát đặc biệt tự hào về sự đa dạng của các sản phẩm xây dựng mà họ cung cấp:
thép hình, thép hộp, Thép Ống: Các sản phẩm này cung cấp khả năng linh hoạt trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và kết cấu công trình.
Thép Cuộn và thép tấm: Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất và xây dựng.
tôn: Tôn là vật liệu không thể thiếu cho việc lợp mái nhà và xây dựng các công trình lớn.
Xà gồ: Xà gồ chất lượng cao làm cho việc xây dựng kết cấu trở nên dễ dàng và đáng tin cậy.
lưới B40: Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố bê tông và xây dựng các công trình cầu đường.
Máng xối và inox: Dùng trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến hóa chất.
Chất Lượng Vượt Trội
Chất lượng là tiêu chí hàng đầu mà Mạnh Tiến Phát luôn tuân thủ. Họ tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhất và luôn đảm bảo rằng mọi sản phẩm đáp ứng những yêu cầu khắt khe của khách hàng. Điều này giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền của mọi công trình xây dựng.
Mạnh Tiến Phát – Đối Tác Đáng Tin Cậy
Sự đa dạng và chất lượng của Mạnh Tiến Phát đã và đang giúp họ xây dựng danh tiếng là một đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm rằng sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát sẽ giúp đảm bảo sự thành công của mọi công trình xây dựng và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.