Việc chọn lựa thép I350x175x7x11ly không chỉ mang lại sự an tâm về hiệu suất và độ tin cậy cho dự án, mà còn giúp tối ưu hóa chi phí hoạt động trong tương lai. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn, khách hàng có thể tin tưởng rằng cấu trúc sẽ duy trì được sự ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng, làm tăng giá trị và lợi ích lâu dài cho dự án.
Giá Sắt Thép I350x175x7x11ly Tại Bình Dương Mới Nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Giới hạn chảy & độ dẻo của thép hình I350x175x7x11ly là bao nhiêu?
Giới hạn chảy và độ dẻo của thép hình I350x175x7x11ly phụ thuộc vào mác thép:
Thép SS400:
- Giới hạn chảy (fy): 235 MPa
- Độ dẻo (δ): 20%
Thép Q235B:
- Giới hạn chảy (fy): 235 MPa
- Độ dẻo (δ): 22%
Thép A36:
- Giới hạn chảy (fy): 250 MPa
- Độ dẻo (δ): 20%
Thép khác:
- Giới hạn chảy và độ dẻo của thép hình I350x175x7x11ly có thể thay đổi tùy theo mác thép.
- Vui lòng tham khảo thông tin kỹ thuật của nhà sản xuất để biết chính xác giới hạn chảy và độ dẻo của thép hình I350x175x7x11ly do bạn sử dụng.
Lưu ý:
- Giới hạn chảy là ứng suất lớn nhất mà thép có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
- Độ dẻo là khả năng biến dạng của thép trước khi bị đứt.
Các dụng cụ cần thiết để lắp đặt thép hình I350x175x7x11ly?
Dụng cụ nâng hạ:
- Cẩu: Sử dụng để nâng hạ các dầm thép có trọng lượng lớn.
- Palăng: Sử dụng để nâng hạ các dầm thép có trọng lượng nhỏ hơn.
- Dây cáp: Sử dụng để kết nối cẩu hoặc palăng với dầm thép.
Dụng cụ cắt:
- Máy cắt plasma: Sử dụng để cắt dầm thép với độ chính xác cao.
- Máy cắt gió: Sử dụng để cắt dầm thép với tốc độ nhanh.
- Đĩa cắt: Sử dụng để cắt dầm thép với độ chính xác thấp hơn.
Dụng cụ hàn:
- Máy hàn điện tử: Sử dụng để hàn các mối nối giữa các dầm thép.
- Que hàn: Sử dụng để hàn các mối nối giữa các dầm thép.
- Mặt nạ hàn: Sử dụng để bảo vệ mắt khỏi tia lửa hàn.
Dụng cụ đo lường:
- Thước đo: Sử dụng để đo kích thước của dầm thép.
- Mức nước: Sử dụng để đảm bảo dầm thép được lắp đặt cân bằng.
- Thước đo góc: Sử dụng để đo góc giữa các dầm thép.
Dụng cụ khác:
- Búa: Sử dụng để đóng đinh, ghim hoặc chỉnh sửa vị trí của dầm thép.
- Cờ lê: Sử dụng để siết chặt các bu lông, ốc vít.
- Kìm: Sử dụng để cắt dây thép, uốn cong thép.
Lưu ý:
- Các dụng cụ cần thiết để lắp đặt thép có thể thay đổi tùy theo phương pháp thi công và yêu cầu kỹ thuật của công trình.
- Cần sử dụng các dụng cụ phù hợp và đảm bảo an toàn lao động trong quá trình thi công.
So sánh thép I350x175x7x11ly với thép hình I400x175x7x11ly?
Kích Thước:
Chiều Cao:
- I350: 350mm
- I400: 400mm (cao hơn 50mm)
Chiều Rộng Cánh:
- I350: 175mm
- I400: 175mm (giống nhau)
Độ Dày Thân:
- I350: 7mm
- I400: 7mm (giống nhau)
Độ Dày Cánh:
- I350: 11mm
- I400: 11mm (giống nhau)
Tính Chất:
Diện Tích Tiết Diện:
- I350: 52.2cm²
- I400: 60.8cm² (lớn hơn 16%)
Momen Uốn:
- I350: 1234.4cm³/m
- I400: 1533.3cm³/m (lớn hơn 24%)
Mô Men Quán Tính:
- I350: 3114.4cm⁴
- I400: 4218.7cm⁴ (lớn hơn 35%)
Trọng Lượng Mỗi Mét:
- I350: 31.4kg/m
- I400: 35.4kg/m (nặng hơn 13%)
Ứng Dụng:
Thép I350:
- Dùng cho các công trình nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường có tải trọng vừa phải.
Thép I400:
- Dùng cho các công trình nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường có tải trọng lớn.
Lựa Chọn:
- Lựa chọn thép I350 hay I400 phụ thuộc vào tải trọng của công trình và yêu cầu kỹ thuật.
- Thép I400 có khả năng chịu tải tốt hơn thép I350 nhưng giá thành cao hơn.
- Nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Lập dự toán chi phí cho việc sử dụng thép hình I350x175x7x11ly?
Để lập dự toán chi phí cho việc sử dụng thép hình I350x175x7x11ly, bạn cần xác định các yếu tố sau:
Số Lượng Thép Hình Cần Sử Dụng:
- Tính toán dựa trên bản vẽ thiết kế công trình.
- Xác định chiều dài và số lượng dầm thép cần sử dụng.
Giá Thép Hình I350x175x7x11ly:
- Giá thép thay đổi tùy theo nhà cung cấp, thời điểm và số lượng mua.
- Tham khảo giá từ các nhà cung cấp uy tín để có được mức giá tốt nhất.
Chi Phí Vận Chuyển:
- Tính toán chi phí vận chuyển thép hình từ nhà cung cấp đến công trình.
Chi Phí Gia Công (Nếu Có):
- Cắt, uốn, hàn…
- Tính toán chi phí gia công nếu có nhu cầu.
Chi Phí Nhân Công:
- Chi phí cho đội ngũ thi công lắp đặt thép hình.
Công Thức Tính Toán Dự Toán Chi Phí: Dự toán chi phí = (Số lượng thép hình x Giá thép hình) + Chi phí vận chuyển + Chi phí gia công + Chi phí nhân công
Ví Dụ:
- Cần sử dụng 10 tấn thép hình I350x175x7x11ly.
- Giá thép hình I350x175x7x11ly là 15.000 VNĐ/kg.
- Chi phí vận chuyển là 2.000.000 VNĐ.
- Chi phí gia công là 1.000.000 VNĐ.
- Chi phí nhân công là 5.000.000 VNĐ.
Dự toán chi phí = (10.000 x 15.000) + 2.000.000 + 1.000.000 + 5.000.000 = 180.000.000 VNĐ
Lưu Ý:
- Dự toán chi phí trên chỉ là ví dụ, có thể thay đổi tùy theo thực tế.
- Nên tham khảo thêm các nhà cung cấp uy tín để có được dự toán chi phí chính xác nhất.
Mạnh Tiến Phát ra nhiều chính sách mua hàng hấp dẫn cho quý khách
Giá Cả Cạnh Tranh:
- Mạnh Tiến Phát là nhà nhập khẩu và phân phối trực tiếp thép hình I350x175x7x11ly từ các nhà máy uy tín trong và ngoài nước.
- Do đó, chúng tôi cung cấp thép hình I350x175x7x11ly với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Chất Lượng Đảm Bảo:
- Công ty cam kết cung cấp thép hình I350x175x7x11ly có chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Mọi sản phẩm đều có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất kho.
Dịch Vụ Chuyên Nghiệp:
- Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ tư vấn, báo giá, vận chuyển và giao hàng tận nơi miễn phí.
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và nhiệt tình luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
Đa Dạng Sản Phẩm:
- Công ty cung cấp đa dạng các loại thép hình I350x175x7x11ly với nhiều kích thước, độ dày và chủng loại khác nhau.
- Khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Uy Tín Lâu Năm:
- Mạnh Tiến Phát là nhà cung cấp thép uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành.
- Chúng tôi đã cung cấp thép cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ trên toàn quốc và nhận được sự tin tưởng của khách hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng Xây Dựng: Sự Cam Kết Từ Mạnh Tiến Phát
Khi nói về xây dựng, không có gì quan trọng hơn sự đa dạng và chất lượng của các vật liệu và sản phẩm sử dụng trong quá trình xây dựng. Mạnh Tiến Phát đã lập ra một tên tuổi mạnh mẽ trong ngành với sự cam kết đáng tin cậy về các sản phẩm thép và sắt đa dạng và chất lượng. Hãy cùng tìm hiểu về sự đóng góp của Mạnh Tiến Phát trong việc đảm bảo sự đa dạng và chất lượng trong ngành xây dựng.
Thép hình, thép hộp, và thép ống: Sự linh hoạt trong thiết kế
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình, thép hộp và thép ống, đáp ứng mọi yêu cầu xây dựng. Thép hình thường được sử dụng cho việc tạo ra khung kết cấu, trong khi thép hộp và thép ống phục vụ cho nhiều mục đích thiết kế đa dạng hơn. Điều này cho phép các kiến trúc sư và kỹ sư linh hoạt trong việc lập kế hoạch và xây dựng các công trình độc đáo.
Thép cuộn và thép tấm: Sự bền vững trong ứng dụng
Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép cuộn và thép tấm với sự đa dạng về kích thước và tính chất. Thép cuộn thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng và sản xuất, trong khi thép tấm thích hợp cho việc xây dựng công trình kiến trúc và cầu đường. Điều này cho phép sự linh hoạt trong việc sử dụng các sản phẩm này cho nhiều mục đích khác nhau.
Tôn và xà gồ: Đẹp và bền
tôn và xà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các mái nhà bền vững và có tính thẩm mỹ. Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại tôn và xà gồ đa dạng về chất lượng và kích thước, giúp xây dựng các công trình độc đáo với sự đảm bảo về sự bền và tính thẩm mỹ.
Lưới B40, máng xối, inox, và sắt thép xây dựng: Phụ kiện quan trọng
Ngoài các sản phẩm thép chính, Mạnh Tiến Phát cung cấp các phụ kiện và sản phẩm bổ trợ quan trọng như lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng. Những sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố và hoàn thiện các công trình xây dựng, giúp đảm bảo tính bền vững và an toàn của chúng.
Mạnh Tiến Phát đã cam kết đáng tin cậy với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm. Họ là đối tác đáng kính trong ngành công nghiệp xây dựng, luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác xây dựng đáng tin cậy và đa dạng trong sản phẩm, hãy xem xét Mạnh Tiến Phát như lựa chọn hàng đầu của bạn.