Cả hai tiêu chuẩn, A36 và SS400, chú trọng vào việc đảm bảo rằng thép I300 đáp ứng những tiêu chí chất lượng và an toàn cần thiết trong quá trình sử dụng. Cụ thể, tiêu chuẩn A36 của Hoa Kỳ quy định các giới hạn cụ thể cho cường độ nhảy, độ căng, và độ dẻo dai của thép, cùng với yêu cầu về hóa học như hàm lượng cacbon, mangan, phosphorus, sulfur, và silicon.
Giá Sắt Thép I300 Tại Quận 6 Mới Nhất.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Thép hình I300 thường được sử dụng trong việc xây dựng các công trình dân dụng như thế nào?
1. Cấu Trúc Khung Nhà:
- Dầm Chính và Dầm Phụ:
- Chịu tải trọng chính của công trình, bao gồm trọng lượng bản thân, mái, sàn, nội thất và tải trọng động.
- Cột:
- Chịu tải trọng dọc của công trình, truyền tải trọng xuống móng.
- Kèo:
- Chịu tải trọng mái nhà
2. Hệ Thống Sàn:
Dầm Sàn:
- Chịu tải trọng sàn và truyền tải trọng xuống dầm chính.
Xà Gồ:
- Chịu tải trọng sàn và truyền tải trọng xuống dầm sàn.
3. Hệ Thống Móng:
Cọc Móng:
- Chịu tải trọng toàn bộ công trình và truyền tải trọng xuống nền đất.
Phân Cọc:
- Giúp phân bố tải trọng từ cọc móng xuống nền đất.
4. Cầu Thang:
Dầm Cầu Thang:
- Chịu tải trọng của cầu thang.
Cột Cầu Thang:
- Chịu tải trọng của cầu thang và truyền tải trọng xuống sàn.
5. Hệ Thống Mái:
Kèo:
- Chịu tải trọng mái nhà.
Xà Gồ Mái:
- Chịu tải trọng mái nhà và truyền tải trọng xuống kèo.
Lý Do Sử Dụng Thép Hình I300 Trong Xây Dựng Công Trình Dân Dụng:
Khả Năng Chịu Lực Cao:
- Thép hình I300 có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với các công trình chịu tải trọng cao như nhà cao tầng, cầu đường.
Độ Bền Cao:
- Tuổi thọ sử dụng lâu dài, ít bị cong vênh, biến dạng trong quá trình sử dụng.
Dễ Dàng Thi Công:
- Kích thước và hình dạng chuẩn xác, dễ vận chuyển, lắp đặt và kết nối với các cấu kiện khác.
Tính Linh Hoạt:
- Có thể sử dụng cho nhiều hạng mục khác nhau trong công trình.
Tiết Kiệm Chi Phí:
- Khả năng chịu tải trọng cao giúp giảm tiết diện kết cấu, tiết kiệm vật liệu xây dựng.
Cách xử lý chống oxy hóa của thép hình I300 được thực hiện ra sao?
1. Sơn:
- Phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để bảo vệ thép hình I300 khỏi oxy hóa.
- Lựa chọn loại sơn phù hợp với môi trường sử dụng là quan trọng.
- Quy trình sơn bao gồm làm sạch bề mặt, sơn lót chống oxy hóa và hai lớp sơn hoàn thiện.
2. Mạ Kẽm:
- Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp hiệu quả cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Quy trình mạ kẽm nhúng nóng đơn giản, bao gồm làm sạch bề mặt, nhúng vào bể kẽm nóng, và làm nguội.
3. Phủ Bằng Nhựa:
- Phủ bằng nhựa epoxy hoặc polyurethane bảo vệ thép khỏi oxy hóa trong môi trường hóa chất.
- Quy trình phủ nhựa đòi hỏi làm sạch bề mặt và áp dụng một lớp nhựa chống oxy hóa.
4. Dầu Bảo Vệ:
- Sử dụng dầu bảo vệ để bảo vệ thép trong thời gian ngắn.
- Cần bôi lại đều đặn để duy trì hiệu quả bảo vệ.
Lựa Chọn Phương Pháp Phù Hợp:
- Quyết định phương pháp chống oxy hóa dựa trên môi trường sử dụng, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Lưu Ý Quan Trọng:
- Bề mặt thép hình I300 cần được làm sạch trước khi thực hiện các phương pháp chống oxy hóa.
- Tuân thủ đúng quy trình thi công để đảm bảo hiệu quả chống oxy hóa
Cách mà thép hình I300 được tích hợp trong ngành công nghiệp khai thác dầu và khí là gì?
1. Kết Cấu Giàn Khoan:
- Chế Tạo Cấu Kiện Chính:
- Sử dụng thép hình I300 cho chân đế, cột, kèo, sàn thao tác của giàn khoan.
- Giàn Khoan:
- Cấu trúc cao được ứng dụng để khai thác dầu khí ngoài khơi.
2. Ống Dẫn Dầu Khí:
- Chế Tạo Đường Ống:
- Sử dụng thép hình I300 cho đường ống dẫn dầu khí từ giàn khoan đến bờ.
- Độ Bền Cao:
- Yêu cầu độ bền cao để chịu áp suất lớn của dầu khí.
3. Cầu Cảng:
- Chế Tạo Cầu Cảng:
- Sử dụng thép hình I300 cho cấu trúc cầu cảng, phục vụ tàu thuyền cập bến và vận chuyển dầu khí.
- Chịu Tải Trọng Lớn:
- Yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn từ tàu thuyền và dầu khí.
4. Bồn Chứa:
- Chế Tạo Bồn Chứa:
- Sử dụng thép hình I300 cho cấu trúc bồn chứa dầu khí.
- Độ Kín Cao:
- Đảm bảo bồn chứa có độ kín cao để tránh rò rỉ dầu khí.
5. Thiết Bị Khai Thác:
- Chế Tạo Thiết Bị:
- Sử dụng thép hình I300 cho tháp khai thác, cần cẩu, máy móc, và các thiết bị khác trong quá trình khai thác dầu khí.
Độ dày – kích thước từng loại thép hình I300
1. Theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 (SS400):
Kích thước (mm) | Chiều cao (h) | Chiều rộng cánh (b) | Độ dày bụng (d) | Độ dày cánh (t) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|
I300x150x6.5×9 | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 36.7 |
I300x150x7x10 | 300 | 150 | 7 | 10 | 39.8 |
I300x175x7x10 | 300 | 175 | 7 | 10 | 43.9 |
I300x200x7.5×11 | 300 | 200 | 7.5 | 11 | 48.1 |
I300x225x8x12 | 300 | 225 | 8 | 12 | 52.3 |
I300x250x8.5×13 | 300 | 250 | 8.5 | 13 | 56.4 |
2. Theo tiêu chuẩn TCVN 5575:2012:
Kích thước (mm) | Chiều cao (h) | Chiều rộng cánh (b) | Độ dày bụng (d) | Độ dày cánh (t) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|
I300x150x6.5×9 | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 36.2 |
I300x175x7x10 | 300 | 175 | 7 | 10 | 43.2 |
I300x200x7.5×11 | 300 | 200 | 7.5 | 11 | 47.3 |
I300x225x8x12 | 300 | 225 | 8 | 12 | 51.5 |
I300x250x8.5×13 | 300 | 250 | 8.5 | 13 | 55.7 |
Lưu ý:
Bảng trên chỉ liệt kê một số kích thước thông dụng của thép hình I300.
Ngoài ra, còn có nhiều kích thước khác của thép hình I300 được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Trọng lượng thép hình I300 có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
Nhận biết sản phẩm thông qua cảm quan thế nào?
1. Kích thước:
Thép hình I300 có chiều cao 300mm, chiều rộng cánh 150mm, độ dày bụng từ 6.5mm đến 8.5mm, và độ dày cánh từ 9mm đến 13mm. Bạn có thể sử dụng thước đo để kiểm tra kích thước của thép hình I300.
2. Hình dạng:
Sản phẩm có mặt cắt hình chữ I với hai cánh và một bụng. Các cạnh của thép phải sắc nét, không cong vênh.
3. Trọng lượng:
Thép hình có trọng lượng tương đối lớn so với các loại thép khác. Bạn có thể ước tính trọng lượng của thép hình I300 bằng cách cảm nhận bằng tay.
4. Bề mặt:
Bề mặt thép phải nhẵn, không có gỉ sét, rỗ, hoặc các vết nứt. Bạn có thể kiểm tra bề mặt thép hình I300 bằng mắt thường hoặc bằng cách sờ tay.
5. Dấu hiệu nhận biết:
Thép hình thường được đóng dấu với tên nhà sản xuất, mác thép, và số lô sản xuất. Bạn có thể kiểm tra các dấu hiệu này để xác định nguồn gốc và chất lượng của thép hình I300.
Lưu ý:
Việc nhận biết thép hình I300 thông qua cảm quan chỉ mang tính chất tương đối. Để đảm bảo chính xác, bạn nên sử dụng các phương pháp kiểm tra khác như đo đạc, kiểm tra chất lượng,…
Một số yêu cầu quan trọng khi hàn cắt thép hình I300
1. Chuẩn bị:
- Chọn phương pháp hàn phù hợp: Hàn hồ quang điện tử (SMAW), hàn hồ quang khí bảo vệ (GMAW), hàn hồ quang chìm dưới thuốc hàn (SAW),…
- Chọn vật liệu hàn phù hợp: Que hàn, dây hàn, thuốc hàn có chất lượng tốt, phù hợp với mác thép và phương pháp hàn.
- Chuẩn bị dụng cụ hàn cắt: Máy hàn, máy cắt, kìm hàn, búa gõ xỉ, mặt nạ hàn, găng tay,…
- Chuẩn bị thép hình I300: Vệ sinh bề mặt thép, loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ, bụi bẩn.
2. Hàn cắt:
- Tuân thủ các quy tắc an toàn: Mang đầy đủ đồ bảo hộ, sử dụng máy móc đúng cách.
- Hàn theo đúng kỹ thuật: Hàn từng mối hàn một cách cẩn thận, đảm bảo mối hàn chắc chắn, không nứt, không ngấu.
- Cắt theo đúng kích thước: Sử dụng máy cắt phù hợp, cắt dứt khoát, tránh cắt vát, cắt cong.
3. Sau khi hàn cắt:
- Làm nguội mối hàn: Làm nguội chậm bằng cách ủ hoặc che chắn để tránh nứt mối hàn.
- Kiểm tra chất lượng mối hàn: Kiểm tra bằng mắt thường, thử độ bền, chụp X-quang,…
- Gia công sau hàn (nếu cần thiết): Mài nhẵn mối hàn, đánh bóng, sơn bảo vệ.
Lưu ý:
- Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hàn cắt để đảm bảo chất lượng mối hàn.
- Cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động khi hàn cắt thép.
Mạnh Tiến Phát thường xử lý thế nào về vấn đề vận chuyển và giao hàng sản phẩm thép hình I300?
1. Phương thức vận chuyển:
- Đường bộ: Sử dụng xe tải, xe đầu kéo phù hợp với tải trọng và kích thước của thép hình I300.
- Đường thủy: Sử dụng sà lan, tàu chở hàng nếu địa điểm giao hàng gần sông, biển.
2. Quy trình vận chuyển:
- Bốc xếp hàng hóa: Sử dụng cẩu, xe nâng để bốc xếp hàng hóa cẩn thận, tránh va đập, trầy xước.
- Cố định hàng hóa: Cố định thép trên phương tiện vận chuyển bằng dây chằng, xà beng để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Giám sát vận chuyển: Theo dõi lộ trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được giao đến đúng địa điểm và thời gian.
3. Giao hàng:
- Giao hàng tận nơi: Mạnh Tiến Phát có đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp, giao hàng tận nơi cho khách hàng.
- Bốc xếp hàng hóa tại nơi giao: Sử dụng cẩu, xe nâng để bốc xếp hàng hóa cẩn thận, đúng vị trí theo yêu cầu của khách hàng.
- Hỗ trợ khách hàng: Công ty hỗ trợ khách hàng kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán.
4. Cam kết:
- Vận chuyển nhanh chóng: Mạnh Tiến Phát cam kết vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, đúng thời gian.
- An toàn: Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, không hư hỏng, móp méo.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển với giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, Mạnh Tiến Phát còn cung cấp các dịch vụ khác như:
- Cắt thép hình theo yêu cầu.
- Gia công thép theo yêu cầu.
- Sơn bảo vệ thép.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép tại Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng của mình trong việc cung cấp sự đa dạng về sản phẩm sắt thép chất lượng cao. Bất kể bạn đang thực hiện một dự án xây dựng nhỏ hay lớn, hãy cùng chúng tôi khám phá sự đa dạng của các sản phẩm sắt thép từ Mạnh Tiến Phát:
Thép Hình và Thép Hộp
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hình và thép hộp với các kích thước và chất lượng đa dạng. Từ thép hình tròn đến thép hộp chữ nhật, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế của bạn trong ngành xây dựng.
Thép Ống và Thép Cuộn
Sản phẩm Thép ống và thép cuộn của Mạnh Tiến Phát tuân theo các tiêu chuẩn cao cấp và có sẵn trong nhiều kích thước. Điều này giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình và giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
Thép Tấm và Tôn
Các sản phẩm thép tấm và tôn của chúng tôi có sẵn trong đủ loại độ dày và kích thước để phù hợp với mọi ứng dụng. Chúng đảm bảo tính đồng nhất và độ bền, giúp bạn xây dựng các công trình xây dựng một cách chắc chắn và bền vững.
Xà Gồ và Lưới B40
Nếu bạn cần Xà gồ hoặc lưới B40 chất lượng cao, chúng tôi có các sản phẩm phù hợp với các công trình xây dựng cơ bản và phức tạp. Chúng được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo tích hợp dễ dàng và an toàn.
Máng Xối và Inox
Sản phẩm máng xối và inox của Mạnh Tiến Phát có khả năng chống ăn mòn và phù hợp với mọi môi trường xây dựng. Chúng giúp tăng tính bền vững và hiệu suất cho các công trình xây dựng.
Sắt Thép Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng sắt thép xây dựng xây dựng, từ sắt xi măng cho đến sắt hình và sắt cuộn, để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của dự án xây dựng.
Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép tại Mạnh Tiến Phát để tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án xây dựng của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm để giúp bạn xây dựng các công trình vượt trội.