Giá Sắt Thép I250 Tại Quận 12 Mới Nhất. Công ty cung cấp sắt thép hình I250 Giá Rẻ Nhất Tốt Nhất Quận 12

gia thep hinh i ma kem mtp

Bên cạnh những đặc tính kỹ thuật nổi bật, thép hình I250 còn mang lại những lợi ích về chi phí và thời gian trong quá trình xây dựng. Do có khả năng chống mài mòn và ổn định cao, nó giảm được chi phí bảo dưỡng và sửa chữa sau một thời gian dài sử dụng, giúp tiết kiệm nguồn lực và chi phí cho chủ đầu tư.

Giá Sắt Thép I250 Tại Quận 12 Mới Nhất.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

Thép hình I250 có độ dày – kích thước nổi bật nào?

Chiều Cao 250mm: Thép hình I250, với chiều cao 250mm, là một loại thép có độ dày và kích thước nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp.

Độ Dày:

Thép hình I250 có độ dày từ 5mm đến 20mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Độ dày càng lớn, khả năng chịu lực càng cao, nhưng trọng lượng cũng tăng theo.

Kích Thước:

Thép hình I250 có kích thước chiều rộng cánh từ 100mm đến 300mm, phục vụ nhiều mục đích sử dụng. Kích thước càng lớn, khả năng chịu lực càng lớn, nhưng cũng đi kèm với trọng lượng tăng.

Quy Cách Nổi Bật:

Một số quy cách thép hình I250 nổi bật:

  • Thép hình I250x125x6x9
  • Thép hình I250x150x7x10
  • Thép hình I250x200x8x12

Những quy cách này phổ biến trong xây dựng và công nghiệp.

thep i van chuyen

Ứng Dụng của Thép Hình I250:

Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp, bao gồm:

  • Làm khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
  • Xây dựng cầu, tháp.
  • Sản xuất giàn giáo, cổng, hàng rào.
  • Kết cấu chịu lực trong máy móc, thiết bị.

Với độ dày và kích thước nổi bật, thép hình I250 mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng mọi yêu cầu của các công trình xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo cơ bản về thành phần hóa học của thép hình I250 là gì?

Mác Thép và Thành Phần Hóa Học: Thành phần hóa học của thép hình I250 được xác định chủ yếu bởi mác thép, thường được ký hiệu bằng một chữ cái và một hoặc hai chữ số.

Các Thành Phần Hóa Học Chính:

1. Cacbon (C):

  • Quyết định đến độ cứng, độ bền và độ dẻo của thép.
  • Hàm lượng thường dao động từ 0,05 đến 0,25%.

2. Silic (Si):

  • Làm tăng độ cứng và độ bền, giảm độ dẻo của thép.
  • Hàm lượng thường dao động từ 0,15 đến 0,35%.

3. Mangan (Mn):

  • Tăng độ cứng, độ bền, độ dẻo, và khả năng chống ăn mòn.
  • Hàm lượng thường dao động từ 0,25 đến 0,8%.

4. Photpho (P):

  • Giảm độ bền và độ dẻo, tăng khả năng bị ăn mòn của thép.
  • Hàm lượng thường dao động từ 0,04 đến 0,08%.

5. Lưu Huỳnh (S):

  • Giảm độ bền và độ dẻo, tăng khả năng bị ăn mòn của thép.
  • Hàm lượng thường dao động từ 0,03 đến 0,06%.

Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Cơ Lý:

  • Độ Cứng: Càng cao thì càng khó biến dạng, nhưng cũng dễ gãy.
  • Độ Bền: Càng cao thì càng chịu được tải trọng lớn.
  • Độ Dẻo: Càng cao thì càng dễ biến dạng mà không gãy.
  • Khả Năng Chống ăn Mòn: Càng cao thì ít bị ăn mòn bởi tác nhân môi trường.

Cấu tạo cơ bản về thành phần hóa học của thép hình I250 giúp hiểu rõ về các tính chất cơ lý, hỗ trợ việc lựa chọn thép phù hợp với nhu cầu sử dụng.

manh tien phat cung cap thep i250 hom nay

Làm thế nào để đánh giá khả năng chịu lực và độ cứng của thép hình I250?

Thí Nghiệm Cơ Lý

Khả năng chịu lực và độ cứng của thép hình I250 là những yếu tố quan trọng được xác định thông qua các thí nghiệm cơ lý chất lượng. Các thí nghiệm này bao gồm:

1. Thí Nghiệm Kéo:

  • Sử dụng để đo cường độ chịu kéo, giới hạn chảy, và độ giãn dài của thép.

2. Thí Nghiệm Nén:

  • Xác định cường độ chịu nén của thép.

3. Thí Nghiệm Uốn:

  • Được sử dụng để đo độ bền uốn của thép.

Đánh Giá Kết Quả Thí Nghiệm:

Khả Năng Chịu Lực:

  • Cường Độ Chịu Kéo: Giá trị ứng suất tối đa trước khi thép đứt.
  • Giới Hạn Chảy: Giá trị ứng suất khi thép bắt đầu biến dạng dẻo.

Độ Cứng:

  • Độ Cứng Brinell: Sử dụng quả cầu thép và đo bằng lực tác động.
  • Độ Cứng Rockwell: Sử dụng mũi kim và lực tác động.
  • Độ Cứng Vickers: Sử dụng kim hình kim cương và lực tác động.

Khả năng chịu lực và độ cứng là những chỉ số quan trọng khi lựa chọn thép hình I250 cho các công trình xây dựng và công nghiệp. Đánh giá kết quả từ các thí nghiệm cơ lý giúp đảm bảo chất lượng và tính hiệu suất của vật liệu trong sử dụng.

bao gia thep hinh i tphcm mtp

Độ chính xác về kích thước và hình dạng trong sản xuất thép hình I250 được đảm bảo như thế nào?

Độ chính xác về kích thước và hình dạng của thép hình I250 là một yếu tố quan trọng, và quá trình sản xuất được thiết kế để đảm bảo điều này thông qua các yếu tố sau:

1. Nguyên Liệu Đầu Vào:

  • Thép Cuộn: Chất lượng của thép cuộn, nguyên liệu đầu vào, cần được kiểm tra trước khi sử dụng trong quy trình sản xuất. Quy cách của thép cuộn phải phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của thép hình I250.

2. Quy Trình Sản Xuất:

  • Kiểm Soát Chặt Chẽ: Quy trình sản xuất thép hình I250 phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ chính xác về kích thước và hình dạng. Thiết bị sản xuất cần được bảo dưỡng và kiểm định định kỳ để đảm bảo hiệu suất và độ chính xác.

3. Kiểm Tra Chất Lượng:

  • Kiểm Tra Trực Quan: Sử dụng để tổng quan kiểm tra về kích thước và hình dạng của sản phẩm.
  • Kiểm Tra Bằng Dụng Cụ Đo: Được sử dụng để kiểm tra chính xác kích thước của sản phẩm.
  • Kiểm Tra Bằng Máy Đo: Sử dụng để kiểm tra chính xác hình dạng của sản phẩm.

Các nhà sản xuất thép hình I250 uy tín thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ISO 9001:2015 để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu về kích thước và hình dạng. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong mọi quy cách sản xuất.

Các yếu tố nào có thể làm giảm độ mịn của bề mặt thép hình I250 sau khi mạ kẽm nhúng nóng?

Có một số yếu tố có thể làm giảm độ mịn của bề mặt thép hình I250 sau khi mạ kẽm nhúng nóng, và điều này bao gồm:

1. Thành Phần Hóa Học Của Thép:

  • Ảnh Hưởng của Silic: Thành phần hóa học của thép có thể ảnh hưởng đến chất lượng của lớp mạ kẽm. Hàm lượng silic cao (trên 0,25%) trong thép có thể giảm độ mịn của lớp mạ kẽm.

2. Chất Lượng Bề Mặt Thép:

  • Xử Lý Trước Mạ Kẽm: Bề mặt của thép không được xử lý kỹ trước khi mạ kẽm có thể chứa các khuyết tật như rỉ sét, vết xước, lỗ thủng, gây giảm độ mịn của lớp mạ kẽm.

3. Quy Trình Mạ Kẽm:

  • Kiểm Soát Chặt Chẽ Quy Trình Mạ Kẽm: Quy trình mạ kẽm không được kiểm soát chặt chẽ có thể tạo ra các khuyết tật như xỉ kẽm, lỗ rỗng, làm giảm độ mịn của lớp mạ kẽm.

Dưới đây là một số biện pháp cụ thể để giảm thiểu các yếu tố làm giảm độ mịn của bề mặt thép hình I250 sau khi mạ kẽm nhúng nóng:

  • Sử Dụng Thép với Thành Phần Hóa Học Phù Hợp: Chọn thép có hàm lượng silic thấp (dưới 0,25%) để đảm bảo độ mịn của lớp mạ kẽm.
  • Xử Lý Bề Mặt Thép Kỹ Lưỡng: Đảm bảo làm sạch và xử lý kỹ lưỡng bề mặt thép trước khi mạ kẽm để loại bỏ các khuyết tật.
  • Kiểm Soát Chặt Chẽ Quy Trình Mạ Kẽm: Đảm bảo quy trình mạ kẽm được kiểm soát chặt chẽ để tránh các khuyết tật trên lớp mạ kẽm.

Việc đảm bảo độ mịn của bề mặt thép hình I250 sau khi mạ kẽm nhúng nóng là rất quan trọng, giúp tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.

Kiểm tra chất lượng của thép hình I250 thông qua mác thép & độ mạ kẽm

Mác Thép cho Thép Hình I250:

  • SS400: Mác thép phổ biến, tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản.

  • Q235: Mác thép tương đương với SS400 theo tiêu chuẩn GB/T700:2008 của Trung Quốc.

  • A36: Mác thép tương đương với SS400 theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ.

Để kiểm tra chất lượng, mác thép được xác định trên thân cây thép hoặc nhãn sản phẩm, sau đó so sánh với yêu cầu của tiêu chuẩn kỹ thuật.

Kiểm Tra Độ Mạ Kẽm:

Độ Mạ Kẽm Là Thước Đo Chất Lượng Quan Trọng:

Độ mạ kẽm là chỉ tiêu quan trọng đánh giá khả năng chống ăn mòn của thép hình I250.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quy Định Độ Mạ Kẽm:

Ví dụ, tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản quy định độ mạ kẽm tối thiểu là 45 g/m².

Phương Pháp Xác Định Độ Mạ Kẽm:

Phương Pháp Đo Bằng Máy:

  • Sử dụng máy đo độ mạ kẽm để xác định độ mạ kẽm của sản phẩm.

Phương Pháp Đo Bằng Hóa Chất:

  • Sử dụng hóa chất để đo độ mạ kẽm của sản phẩm.

Phương Pháp Đo Bằng Trực Quan:

  • Dùng mắt để xác định độ mạ kẽm của sản phẩm.

Lưu Ý Khi Kiểm Tra Độ Mạ Kẽm:

Đảm Bảo Đạt Yêu Cầu Tiêu Chuẩn:

Độ mạ kẽm phải đảm bảo đạt yêu cầu của tiêu chuẩn kỹ thuật.

Lớp Mạ Kẽm Đồng Đều và Không Có Khuyết Tật:

Lớp mạ kẽm phải đồng đều, không có bong tróc, rỗ khí.

Màu Sắc Sáng Bóng và Không Có Vết ố, Xỉn Màu:

Màu sắc của lớp mạ kẽm phải sáng bóng, không có các vết ố, xỉn màu.

Kiểm tra chất lượng và độ mạ kẽm giúp đảm bảo rằng thép hình I250 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và có khả năng chống ăn mòn tốt.

kich thuoc thep hop chu i mtp

Công ty Mạnh Tiến Phát đáp ứng nhu cầu về số lượng sản phẩm cho các công trình xây dựng

Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép hình I250 với số lượng lớn, đáp ứng mọi nhu cầu cho các công trình xây dựng lớn, đòi hỏi lượng thép đáng kể. Chúng tôi có khả năng cung cấp thép hình I250 với số lượng lên đến hàng nghìn tấn/tháng, đảm bảo sự linh hoạt và đủ nguồn cung cho mọi dự án.

Ưu Đãi Giá Cả Cạnh Tranh

Chúng tôi tự hào cung cấp thép hình I250 với giá cả cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng. Công ty còn có chính sách ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mua số lượng lớn, nhằm tối ưu hóa lợi ích và hỗ trợ dự án của bạn.

Đội Ngũ Nhân Viên Chuyên Nghiệp và Nhiệt Tình

Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Sự chuyên nghiệp và tận tâm là cam kết của chúng tôi, giúp đảm bảo sự thành công và hiệu quả cho mọi dự án xây dựng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Sản Phẩm Xây Dựng Chất Lượng: Mạnh Tiến Phát Mang Đến Sự An Toàn

I. Giới Thiệu Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành cung cấp các sản phẩm xây dựng chất lượng và đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm, công ty đã xây dựng danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực này.

II. Cam Kết Đảm Bảo An Toàn

  1. Chất Lượng Được Kiểm Soát: Mạnh Tiến Phát kiểm soát chặt chẽ chất lượng của từng sản phẩm để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng.

  2. Sản Phẩm Chịu Lực: Các sản phẩm sắt thép xây dựng từ Mạnh Tiến Phát được thiết kế để chịu lực tốt, giúp bảo đảm an toàn trong quá trình sử dụng.

III. Đa Dạng Sản Phẩm

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm xây dựng chất lượng, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng.

IV. Dự Án Thành Công

Công ty đã tham gia và đóng góp vào nhiều dự án xây dựng quan trọng trên toàn quốc, điều này là một minh chứng khẳng định về tính an toàn và chất lượng của sản phẩm Mạnh Tiến Phát.

V. Kết Luận

Sản phẩm xây dựng từ Mạnh Tiến Phát không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn mang đến sự đa dạng và chất lượng. Công ty này là một đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và đóng góp vào sự thành công của các công trình xây dựng quan trọng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »