Thông số kỹ thuật cụ thể của thép hình I244 thường bao gồm độ dày bụng dao động từ 5mm đến 10mm, độ dày cánh từ 5mm đến 12mm, chiều cao bụng từ 100mm đến 300mm, và chiều rộng cánh từ 50mm đến 200mm.
Thép hình này thường được sản xuất và tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như GOST (Nga), JIS (Nhật Bản), SB (Hàn Quốc), ASTM (Mỹ), DIN (Đức), ANSI (Mỹ), EN (Châu Âu), giúp định rõ các đặc tính cần thiết cho việc sử dụng và lựa chọn trong các ứng dụng khác nhau.
Giá Sắt Thép I244 Tại Kiên Giang Mới Nhất.
Quy cách | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
I244 x 175 x 7 x 11 | 44.1 | 22,000 | 97,820 |
I244 x 175 x 8 x 12 | 48.1 | 22,000 | 105,720 |
I244 x 200 x 7 x 11 | 50.2 | 22,000 | 110,440 |
I244 x 200 x 8 x 12 | 54.2 | 22,000 | 118,880 |
I244 x 225 x 7 x 11 | 56.3 | 22,000 | 123,860 |
I244 x 225 x 8 x 12 | 60.3 | 22,000 | 132,660 |
I244 x 250 x 7 x 11 | 62.4 | 22,000 | 137,080 |
I244 x 250 x 8 x 12 | 66.4 | 22,000 | 145,880 |
Bảng báo giá các loại thép hình I khác
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp bảo vệ thép hình I244 khỏi điều kiện ăn mòn như thế nào?
Lớp mạ kẽm nhúng nóng bảo vệ thép hình I244 khỏi ăn mòn
Cơ chế điện hóa: Mạ kẽm làm điện cực âm trong tế bào điện hóa, ưu tiên bị ăn mòn trước so với thép, cung cấp lớp bảo vệ điện hóa.
Cơ chế tạo màng rào: Kẽm tạo màng rào ngăn chặn tiếp xúc giữa thép và môi trường ăn mòn, bảo vệ thép khỏi tiếp xúc trực tiếp.
Lớp mạ kẽm nhúng nóng dày khoảng từ 70 đến 120 micromet, độ dày càng lớn càng tăng khả năng chống ăn mòn. Nó bảo vệ thép khỏi ăn mòn trong môi trường khí quyển, nước ngọt, và nước biển trong các khoảng thời gian khác nhau.
- Môi trường khí quyển: 30-50 năm.
- Môi trường nước ngọt: 50-70 năm.
- Môi trường nước biển: 15-20 năm.
Lớp mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp chống ăn mòn kinh tế và hiệu quả, áp dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
Những quy định quan trọng giúp việc sử dụng thép hình I244 đúng mục đích
Đảm Bảo Sử Dụng Thép Hình I244 Đúng Mục Đích
Chọn Thép Hình I244 Chất Lượng:
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật như mác thép, độ dày, chiều cao bụng, chiều rộng cánh, và chiều dài cây.
- Đảm bảo nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng và chứng nhận chất lượng.
Thiết Kế Kết Cấu Phù Hợp:
- Tính toán kỹ các thông số kỹ thuật, tải trọng và điều kiện môi trường.
- Đảm bảo kết cấu có khả năng chịu lực và tải tốt.
Thi Công Lắp Đặt Chính Xác:
- Đảm bảo mối hàn, liên kết chắc chắn và an toàn cho công trình.
Quy Định Khi Sử Dụng Trong Các Lĩnh Vực Cụ Thể
Trong Xây Dựng
- Kết Cấu Chịu Lực: Đảm bảo mác thép, độ dày, và kích thước phù hợp với yêu cầu.
- Mối Liên Kết Chắc Chắn: Thực hiện các mối hàn, liên kết đúng kỹ thuật.
Trong Công Nghiệp
- Sử Dụng Cho Máy Móc, Thiết Bị: Kiểm tra mác thép, kích thước phù hợp và thực hiện mối liên kết chính xác.
Trong Nông Nghiệp
- Ứng Dụng Trong Khung Nhà Kính: Đảm bảo mác thép phù hợp và các mối liên kết chắc chắn cho khung nhà kính.
Tuân thủ các quy định này giúp bảo đảm an toàn và hiệu quả sử dụng thép hình I244 cho từng mục đích cụ thể trong xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
Liệt kê các phần trăm nguyên tố hóa học có trong thép hình I244
Tiêu Chuẩn Hóa Học của Thép Hình I244
Thép hình I244 tuân theo các tiêu chuẩn GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI và EN. Các tiêu chuẩn này quy định các thành phần hóa học tối thiểu và tối đa:
- Carbon (C): 0,18% – 0,23%
- Sắt (Fe): 96,0% – 98,0%
- Mangan (Mn): 0,50% – 0,80%
- Silic (Si): 0,20% – 0,40%
- Phốt pho (P): 0,04% – 0,06%
- Lưu huỳnh (S): 0,03% – 0,05%
Các thành phần này ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học của thép hình I244 như độ bền, độ dẻo, độ cứng, và khả năng chống ăn mòn.
- Carbon: Định hình độ bền của thép.
- Mangan: Cải thiện độ dẻo và độ cứng.
- Silic: Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Phốt pho và lưu huỳnh: Gây hại, giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Để đảm bảo chất lượng và an toàn sử dụng, lựa chọn thép hình I244 phải đáp ứng các tiêu chuẩn về thành phần hóa học đã quy định.
Dụng cụ lưu trữ thép hình I244
Dụng Cụ Lưu Trữ Thép Hình I244 và Quy Định Lưu Trữ
Các Loại Dụng Cụ Lưu Trữ:
Pallet: Được làm từ gỗ, kim loại hoặc nhựa, dùng để nâng đỡ và vận chuyển thép hình I244, giữ cho nó ổn định và không bị hư hại.
Cột Đỡ: Thanh kim loại hỗ trợ nâng đỡ pallet, giữ thép ở độ cao nhất định, tránh tiếp xúc với mặt đất, có thể làm từ gỗ, kim loại hoặc bê tông.
Dây Đai Thép: Sử dụng để buộc pallet thép hình I244, giữ pallet chắc chắn và không bị di chuyển, có thể làm từ thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ.
Băng Keo: Che phủ bề mặt thép hình I244, bảo vệ khỏi trầy xước và ăn mòn, có thể làm từ nhựa hoặc cao su.
Các Quy Định Khi Lưu Trữ:
- Lưu trữ thép hình I244 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với nước và hóa chất.
- Đặt thép hình I244 trên nền đất chắc chắn, tránh bị xô đổ.
- Tách biệt thép hình I244 với vật liệu dễ cháy nổ.
- Kiểm tra định kỳ tình trạng thép hình I244, phát hiện và xử lý hư hỏng kịp thời.
Công ty Mạnh Tiến Phát giúp khách hàng tiết kiệm nhiều thời gian khi thực hiện việc vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến công trình
Công ty của chúng tôi có hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, giúp quý khách dễ dàng mua sắm thép hình I244. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình.
Ưu Điểm của Dịch Vụ Vận Chuyển:
Vận Chuyển Nhanh Chóng: Đội ngũ xe tải chuyên nghiệp, giúp giao hàng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
Chi Phí Hợp Lý: Chính sách giá vận chuyển linh hoạt, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí vận chuyển.
An Toàn và Chuyên Nghiệp: Đội ngũ lái xe được đào tạo chuyên nghiệp, đảm bảo vận chuyển thép hình I244 an toàn và chính xác.
Để sử dụng dịch vụ vận chuyển thép hình I244, chỉ cần liên hệ với chúng tôi, cung cấp thông tin về loại thép, số lượng, địa điểm và thời gian giao nhận. Chúng tôi cam kết nhanh chóng tiếp nhận và vận chuyển đến công trình theo yêu cầu của quý khách.
Chúng tôi hân hạnh mang đến trải nghiệm mua sắm và sử dụng sản phẩm tốt nhất cho quý khách, với dịch vụ vận chuyển thép hình I244 uy tín và chuyên nghiệp từ Mạnh Tiến Phát.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát – Đối tác độc quyền của bạn trong ngành công nghiệp thép
Trong ngành công nghiệp thép đòi hỏi tính đáng tin cậy và chất lượng, Mạnh Tiến Phát đã tỏ ra là đối tác độc quyền không thể thiếu cho các doanh nghiệp và công trình xây dựng. Với danh mục sản phẩm rộng lớn và cam kết về sự chất lượng và hỗ trợ khách hàng, Mạnh Tiến Phát đứng vững trên đỉnh của ngành công nghiệp này. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Mạnh Tiến Phát:
Thép Hình và Thép Hộp
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hình và thép hộp với đa dạng kích thước và chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính đồng nhất mà còn mang lại độ bền và ổn định cho các công trình xây dựng.
Thép Ống và Thép Cuộn
Với các sản phẩm Thép ống và thép cuộn, Mạnh Tiến Phát đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các dự án xây dựng. Sản phẩm này tuân theo các tiêu chuẩn cao cấp, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ đồng nhất.
Thép Tấm và Tôn
Sản phẩm thép tấm và tôn của Mạnh Tiến Phát có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phục vụ mọi loại công trình xây dựng. Chất lượng của chúng được kiểm định một cách chặt chẽ để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng.
Xà Gồ và Lưới B40
Mạnh Tiến Phát cung cấp Xà gồ và lưới B40 chất lượng cao, phù hợp với mọi dự án xây dựng. Sản phẩm này được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo tích hợp dễ dàng và hiệu quả trong các công trình xây dựng.
Máng Xối và Inox
Nếu bạn cần các sản phẩm máng xối hoặc inox, Mạnh Tiến Phát cũng có những giải pháp tốt nhất cho bạn. Chúng được thiết kế để chống ăn mòn và phù hợp với mọi môi trường xây dựng.
Mạnh Tiến Phát đã xây dựng một danh tiếng đáng kính trong ngành công nghiệp thép, trở thành đối tác độc quyền của nhiều doanh nghiệp và công trình xây dựng. Cam kết về chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và sự đa dạng sản phẩm sắt thép xây dựng đã giúp họ xây dựng mối quan hệ bền vững và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thép tại Việt Nam.