Tôn Vòm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để tạo ra mái che cho những công trình như nhà hàng, sân vận động, sân khấu, sân gara, và nhiều công trình kiến trúc khác. Nó cũng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp để tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau.
Tôn Vòm có nhiều ưu điểm như khả năng chịu tải trọng lớn, thiết kế đa dạng, tính thẩm mỹ cao, khả năng tạo ra không gian mở và thoáng đãng.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Sóc Trăng
Công thức tính trọng lượng của tôn Vòm là gì?
Tôn Vòm là một loại vật liệu xây dựng rất phổ biến trong việc xây dựng các công trình có mái vòm như nhà để xe, nhà xưởng, và nhiều công trình khác. Trọng lượng của tôn Vòm là một yếu tố quan trọng cần được tính toán và xác định trong quá trình thiết kế và thi công các công trình này.
Để tính trọng lượng của tấm tôn Vòm, chúng ta sử dụng công thức sau:
M = D * L * T * 7.85
Trong đó:
- M là trọng lượng của tấm tôn Vòm (kg).
- D là chiều dài của tấm tôn (m).
- L là chiều rộng của tấm tôn (m).
- T là độ dày của tấm tôn (mm).
- 7.85 là trọng lượng riêng của thép (g/cm³).
Ví dụ:
Giả sử bạn có một tấm tôn Vòm có chiều dài 10 m, chiều rộng 2 m, và độ dày 0.4 mm, bạn có thể tính trọng lượng của tấm tôn Vòm như sau:
M = 10 * 2 * 0.4 * 7.85 = 62.4 kg
Các yếu tố sau đây ảnh hưởng đến trọng lượng của tấm tôn Vòm:
- Kích thước của tấm tôn: Kích thước lớn hơn sẽ dẫn đến trọng lượng lớn hơn.
- Độ dày của tôn: Độ dày tôn càng lớn, trọng lượng tôn càng cao.
- Loại thép: Sử dụng tôn được sản xuất từ loại thép có độ dày cao thường dẫn đến trọng lượng lớn hơn.
Tôn Vòm có khả năng chống tác động của môi trường ăn mòn hay không?
Tôn Vòm thường được sản xuất từ thép cán nguội và sau đó được mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm để tạo lớp mạ bảo vệ. Lớp mạ này chống ăn mòn và giúp tôn bền bỉ qua thời gian. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn của tôn Vòm:
Loại thép: Tôn Vòm được sản xuất từ loại thép có hàm lượng carbon thấp thì thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
Độ dày lớp mạ: Độ dày của lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm càng lớn thì khả năng chống ăn mòn càng tốt.
Mật độ lớp mạ: Mật độ lớp mạ càng cao, có nghĩa là lớp mạ được áp dụng một cách đều đặn và đồng đều trên bề mặt tôn, thì khả năng chống ăn mòn càng tốt.
Chất lượng lớp mạ: Lớp mạ cần được sản xuất theo quy trình công nghệ hiện đại để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt nhất.
Tôn Vòm có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường. Cụ thể, tôn Vòm có thể chống chịu được các tác động sau:
Nước mưa: Lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt tôn có tác dụng ngăn chặn sự ăn mòn của nước mưa.
Môi trường ẩm ướt: Tôn Vòm được sản xuất từ thép có hàm lượng carbon thấp, có khả năng chống chịu tốt với môi trường ẩm ướt.
Môi trường axit: Lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt tôn có khả năng chống chịu tốt với môi trường axit.
Môi trường kiềm: Lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt tôn có khả năng chống chịu tốt với môi trường kiềm.
Thành phần hóa học của tôn Vòm bao gồm những nguyên liệu nào?
Tôn Vòm được sản xuất từ thép cán nguội và sau đó được mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm. Vì vậy, thành phần hóa học của tôn Vòm bao gồm các nguyên liệu sau:
Thép cán nguội: Thép cán nguội là một loại thép được cán ở nhiệt độ phòng và có độ dày mỏng hơn so với thép cán nóng. Nó thường được sử dụng để sản xuất tôn Vòm do có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Kẽm: Kẽm là một kim loại có khả năng chống ăn mòn cao. Lớp mạ kẽm trên bề mặt tôn giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường ăn mòn, làm cho tôn bền bỉ qua thời gian.
Hợp kim nhôm kẽm: Hợp kim nhôm kẽm là một hợp kim của nhôm và kẽm, có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với kẽm. Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt tôn cũng giúp tôn chống ăn mòn tốt và có tuổi thọ dài hơn.
Ngoài ra, tôn Vòm cũng có thể được bổ sung thêm một số thành phần hóa học khác, như:
Nhôm: Nhôm là một kim loại có khả năng chống ăn mòn cao, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của tôn.
Silicon: Silicon là một nguyên tố giúp tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn của tôn.
Chromium: Chromium là một nguyên tố giúp tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn của tôn.
Ưu điểm của sản phẩm đối với kết cấu công trình xây dựng
Dưới đây là một số lợi ích của tôn Vòm đối với cấu trúc công trình xây dựng:
Khả năng chịu lực mạnh mẽ: Tôn Vòm được sản xuất từ thép cán nguội, với độ bền và khả năng chịu lực cao. Chúng có thể chịu trọng lượng của mái và các tác động môi trường một cách mạnh mẽ.
Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Tôn Vòm được mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường và làm cho công trình bền vững theo thời gian.
Tính thẩm mỹ đa dạng: Tôn Vòm có sẵn nhiều tùy chọn về màu sắc và kiểu dáng, giúp đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của các dự án xây dựng.
Dễ thi công: Với trọng lượng nhẹ, tôn Vòm dễ dàng di chuyển và lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thi công.
Có những đặc điểm nhận biết nào giúp xác định tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm?
Dưới đây là các đặc điểm nhận biết giúp phân biệt giữa các loại tôn khác nhau, bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng Vòm:
Tôn kẽm:
- Mô tả: Loại tôn này được sản xuất từ thép cán nguội và mạ kẽm.
- Đặc điểm nhận biết: Bề mặt của tôn kẽm thường có lớp mạ kẽm màu trắng bạc. Lớp mạ kẽm này giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, làm cho tôn có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
Tôn lạnh:
- Mô tả: Tôn lạnh là sản phẩm từ thép cán nguội, được mạ kẽm và nhôm.
- Đặc điểm nhận biết: Bề mặt của tôn lạnh thường có lớp mạ kẽm màu trắng sáng, và thường còn có một lớp nhôm mỏng. Lớp mạ kẽm và nhôm này giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, tạo khả năng phản xạ ánh sáng tốt và giảm nhiệt độ cho công trình.
Tôn màu:
- Mô tả: Tôn màu được sản xuất từ thép cán nguội, mạ kẽm và được sơn phủ màu.
- Đặc điểm nhận biết: Bề mặt của tôn màu thường có lớp sơn phủ màu. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường mà còn tạo tính thẩm mỹ cho công trình.
Tôn cách nhiệt:
- Mô tả: Tôn cách nhiệt là sản phẩm từ thép cán nguội, mạ kẽm và được phủ một lớp vật liệu cách nhiệt như PU, EPS, v.v.
- Đặc điểm nhận biết: Bề mặt của tôn cách nhiệt thường có lớp vật liệu cách nhiệt. Lớp vật liệu này có tác dụng ngăn chặn truyền nhiệt và giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.
Tôn cán sóng Vòm:
- Mô tả: Tôn cán sóng Vòm được sản xuất từ thép cán nguội, mạ kẽm và tạo sóng theo hình vòm.
- Đặc điểm nhận biết: Bề mặt của tôn cán sóng Vòm có các sóng hình vòm. Sóng hình vòm này không chỉ tạo khả năng chịu lực tốt mà còn đóng góp vào tính thẩm mỹ của công trình.
Bảng tóm tắt đặc điểm nhận biết các loại tôn:
Loại tôn | Đặc điểm nhận biết |
---|---|
Tôn kẽm | Bề mặt có lớp mạ kẽm màu trắng bạc |
Tôn lạnh | Bề mặt có lớp mạ kẽm màu trắng sáng, có lớp nhôm mỏng |
Tôn màu | Bề mặt có lớp sơn phủ màu |
Tôn cách nhiệt | Bề mặt có lớp vật liệu cách nhiệt |
Tôn cán sóng Vòm | Bề mặt có các sóng hình vòm |
Những tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường nào được áp dụng khi sản xuất tôn Vòm?
Để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất tôn Vòm, cần tuân theo các tiêu chuẩn sau:
Tiêu chuẩn về an toàn:
Tiêu chuẩn về chất lượng: Tôn Vòm phải được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, phải tuân thủ các tiêu chuẩn về độ bền, khả năng chịu lực, và khả năng chống ăn mòn.
Tiêu chuẩn về thiết kế: Máy móc và thiết bị trong quá trình sản xuất tôn Vòm phải được thiết kế để đảm bảo an toàn và không gây ra tai nạn lao động.
Tiêu chuẩn về quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất tôn Vòm phải được thực hiện đúng quy định và cần đảm bảo an toàn cho người lao động.
Tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường:
Tiêu chuẩn về xử lý chất thải: Các chất thải phát sinh trong quá trình sản xuất tôn Vòm cần được xử lý một cách đúng quy định để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
Tiêu chuẩn về sử dụng năng lượng: Các nhà máy sản xuất tôn Vòm phải sử dụng năng lượng hiệu quả và thực hiện biện pháp tiết kiệm năng lượng, nhằm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
Ngoài ra, có một số tiêu chuẩn cụ thể áp dụng cho sản xuất tôn Vòm, bao gồm:
Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 7336-2016: Thép cán nguội dạng cuộn được sử dụng để mạ và sơn phủ.
Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A653: Standard Specification for Zinc-Coated Steel Sheet, Strip, and Plate.
Chỉ số kháng bào mòn của tôn Vòm như thế nào?
Tôn Vòm được sản xuất từ thép cán nguội và được bao phủ bằng một lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm. Mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm này có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường ăn mòn, giúp tôn duy trì độ bền theo thời gian.
Chỉ số kháng bào mòn của tôn Vòm phụ thuộc vào một số yếu tố sau:
Loại thép: Tôn Vòm được sản xuất từ loại thép có hàm lượng carbon thấp sẽ có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
Độ dày lớp mạ: Độ dày lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt tôn càng lớn, thì khả năng chống ăn mòn càng cao.
Mật độ lớp mạ: Mật độ lớp mạ trên bề mặt tôn càng cao, thì khả năng chống ăn mòn càng tốt.
Chất lượng lớp mạ: Lớp mạ phải được sản xuất bằng quy trình công nghệ hiện đại để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt.
Chỉ số kháng bào mòn của tôn Vòm thường được phân loại thành các cấp độ sau:
Cấp độ A: Khả năng chống ăn mòn cao, có thể sử dụng trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Cấp độ B: Khảng bào mòn trung bình, phù hợp sử dụng trong môi trường ăn mòn vừa phải.
Cấp độ C: Khảng bào mòn thấp, chỉ nên sử dụng trong môi trường ăn mòn ít.
Thông thường, tôn Vòm được mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm với độ dày lớp mạ dao động từ 0,25 mm đến 0,5 mm. Với độ dày lớp mạ này, tôn Vòm có khả năng chống ăn mòn tốt và có thể sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Dưới đây là bảng tóm tắt chỉ số kháng bào mòn của tôn Vòm:
Loại tôn | Độ dày lớp mạ | Cấp độ kháng bào mòn |
---|---|---|
Tôn Vòm mạ kẽm | 0,25 mm | Cấp độ B |
Tôn Vòm mạ kẽm | 0,35 mm | Cấp độ A |
Tôn Vòm mạ kẽm | 0,5 mm | Cấp độ A |
Tôn Vòm mạ hợp kim nhôm kẽm | 0,25 mm | Cấp độ A |
Tôn Vòm mạ hợp kim nhôm kẽm | 0,35 mm | Cấp độ A |
Tôn Vòm mạ hợp kim nhôm kẽm | 0,5 mm | Cấp độ A |
Sản phẩm đã được chứng nhận bởi các tổ chức nào?
Để bảo đảm chất lượng và tính an toàn của tôn Vòm, các nhà sản xuất thường tiến hành chứng nhận sản phẩm của họ qua các tổ chức uy tín. Dưới đây là một số tổ chức đã chứng nhận tôn Vòm:
Tổ chức ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc Tế): ISO, một tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế có trụ sở tại Thụy Sĩ, đã cấp chứng nhận tôn Vòm về chất lượng và độ an toàn theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCVN): TCVN là tổ chức chứng nhận chất lượng quốc gia của Việt Nam. TCVN đã chứng nhận tôn Vòm theo tiêu chuẩn TCVN 7336-2016 về thép cán nguội dạng cuộn dùng để mạ và sơn phủ.
Tổ chức chứng nhận chất lượng của các quốc gia khác: Ngoài các tổ chức quốc tế và quốc gia, tôn Vòm còn có thể được chứng nhận bởi các tổ chức chứng nhận chất lượng của các quốc gia khác như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc),…
Các tổ chức chứng nhận này đánh giá và xác thực rằng sản phẩm tôn Vòm đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn, và bảo vệ môi trường, cung cấp thông tin quan trọng cho người tiêu dùng và đảm bảo rằng tôn Vòm được sản xuất và cung cấp với chất lượng cao và độ tin cậy.
Đại lý Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn Vòm chính hãng, tốt nhất Sóc Trăng
Đại lý Mạnh Tiến Phát mang đến sự đa dạng về tùy chọn tôn Vòm, bao gồm:
Tôn Vòm mạ kẽm: với mức giá hợp lý, lý tưởng cho các công trình có ngân sách hạn chế.
Tôn Vòm mạ hợp kim nhôm kẽm: với khả năng chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp cho các dự án tại các khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
Tôn Vòm màu: giúp nâng cao tính thẩm mỹ của công trình.
Tôn Vòm cách nhiệt: giúp kiểm soát nhiệt độ, phù hợp cho các dự án tại các khu vực có khí hậu nhiệt đới.
Đại lý Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp tôn Vòm chính hãng và chất lượng với giá cả cạnh tranh. Ngoài ra, họ còn áp dụng chính sách bảo hành sản phẩm, mang lại sự yên tâm cho khách hàng trong quá trình sử dụng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát: Nền tảng đáng tin cậy cho các vật liệu xây dựng
Nhu cầu về vật liệu xây dựng là một phần quan trọng không thể thiếu trong ngành xây dựng. Để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng, việc lựa chọn các vật liệu xây dựng chất lượng cao là rất quan trọng. Trong bối cảnh này, Công ty Mạnh Tiến Phát đã trở thành một trong những đối tác đáng tin cậy nhất trong ngành xây dựng.
Thép hình, thép hộp, và thép ống:
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép, bao gồm thép hình, thép hộp và thép ống. Đây là những vật liệu quan trọng trong việc xây dựng khung kết và cấu trúc của các công trình xây dựng. Thép chất lượng cao của họ đảm bảo tính động và khả năng chịu lực tốt.
Thép cuộn và thép tấm:
Thép cuộn và thép tấm được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng tường, mái và nhiều ứng dụng khác. Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép này với độ dày và kích thước đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.
Tôn và tôn lợp:
Sản phẩm tôn và tôn lợp của Mạnh Tiến Phát có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Chúng thường được sử dụng để tạo nên mái nhà và bề mặt ngoại trời của các công trình xây dựng.
Xà gồ và lưới B40:
Xà gồ và lưới B40 là các sản phẩm quan trọng trong việc tạo khung kết cho các công trình xây dựng, đảm bảo tính cứng và chịu lực của các cấu trúc.
Máng xối và inox:
Mạng xối và inox là những vật liệu không thể thiếu trong hệ thống xử lý nước và vệ sinh của một công trình. Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm này với chất lượng và độ bền cao.
Công ty Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm chất lượng cao mà còn đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng. Họ cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giao hàng đến công trình, và đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Dựa trên kinh nghiệm và uy tín đã xây dựng, Mạnh Tiến Phát đã trở thành một đối tác đáng tin cậy cho ngành xây dựng và là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư.