Tôn Vòm thường có nhiều tùy chọn về màu sắc và hoa văn, giúp bạn tùy chỉnh theo ý muốn – thích nghi với phong cách của ngôi nhà hoặc công trình xây dựng. Một số tôn Vòm có tính năng cách âm và cách nhiệt, giúp tạo môi trường bên trong tốt hơn cho các hoạt động; tăng cường tiết kiệm năng lượng.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Gia Lai
Vì sao tôn Vòm tại Gia Lai được tiêu thụ rất lớn?
Tỉnh Gia Lai, với khí hậu nhiệt đới gió mùa và lượng mưa trung bình hàng năm khá cao, thường phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt, khiến cho mái nhà của các công trình xây dựng tại đây phải chịu tác động liên tục của điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Tôn Vòm là một loại vật liệu lợp được uốn cong thành dạng vòm, nổi bật với khả năng chịu lực và kháng mòn vượt trội. Chính vì vậy, tôn Vòm được coi là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng tại Gia Lai, giúp bảo vệ mái nhà khỏi sự ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt.
Tôn Vòm còn có nhiều ưu điểm khác, bao gồm:
Khả năng cách nhiệt và chống nóng đáng kể: Tôn Vòm có thể được trang bị lớp cách nhiệt, giúp điều hòa nhiệt độ trong nhà, tạo sự thoải mái vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
Khả năng cách âm tốt: Tôn Vòm có thể giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh và tĩnh lặng.
Khả năng chống cháy an toàn: Tôn Vòm được sản xuất từ nguyên liệu không gây cháy, đảm bảo an toàn cho cư dân.
Với những ưu điểm trên, tôn Vòm ngày càng phổ biến tại Gia Lai. Thông tin thống kê cho thấy, nhu cầu sử dụng tôn Vòm tại Gia Lai đã tăng mạnh trong những năm gần đây, với mức tăng trung bình khoảng 20% mỗi năm.
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tôn Vòm tại Gia Lai:
Tôn lợp mái cho công trình xây dựng dân dụng: Tôn Vòm được ứng dụng rộng rãi để lợp mái cho các công trình xây dựng dân dụng như nhà ở, nhà xưởng, và kho bãi.
Tôn lợp mái cho công trình công cộng: Tôn Vòm thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, và nhà văn hóa.
Tôn lợp mái cho các công trình nông nghiệp: Trong lĩnh vực nông nghiệp, tôn Vòm thường được áp dụng để lợp mái cho các công trình như nhà kính và nhà trồng rau.
Tôn Vòm không chỉ bảo vệ công trình mà còn cung cấp môi trường sống và làm việc thoải mái và an toàn cho cư dân tại Gia Lai.
Nối dài tôn Vòm để lợp nhà xưởng thì cần tuân thủ điều gì?
Tôn Vòm, một loại tôn lợp có khả năng uốn cong thành hình vòm, nổi bật với khả năng chịu lực và chống ăn mòn vượt trội. Vì tính năng này, tôn Vòm rất phù hợp cho việc lợp mái nhà xưởng.
Khi xây dựng mái nhà xưởng, có thể xảy ra trường hợp cần nối dài các tấm tôn Vòm để đảm bảo đủ diện tích lợp. Khi thực hiện việc nối dài tôn Vòm, rất quan trọng tuân thủ các quy định sau đây để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình:
Sử dụng tôn Vòm có cùng độ dày, cùng loại sóng và cùng nhà sản xuất: Điều này đảm bảo tính đồng bộ và khả năng chịu lực của tấm tôn.
Sử dụng mối nối chuyên dụng cho tôn Vòm: Cần sử dụng các mối nối chuyên dụng để đảm bảo tính kín khít và khả năng chống thấm cho mái nhà.
Thực hiện việc nối tôn Vòm đúng kỹ thuật:
- Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và nguyên vật liệu.
- Đo đạc và cắt tôn Vòm theo kích thước cần thiết.
- Sử dụng keo dán chuyên dụng để nối dán hai tấm tôn Vòm lại với nhau.
- Sử dụng máy khò nhiệt để kích nóng keo dán.
- Kiểm tra tính kín khít của mối nối.
Dưới đây là một số loại mối nối tôn Vòm phổ biến:
Mối nối chồng mí: Đây là một loại mối nối đơn giản và phổ biến nhất. Mối nối chồng mí được thực hiện bằng cách đặt hai tấm tôn Vòm lên nhau và sử dụng keo dán chuyên dụng để dán chúng lại với nhau.
Mối nối hàn: Mối nối hàn thực hiện bằng cách hàn hai tấm tôn Vòm lại với nhau. Mối nối hàn có độ bền cao hơn so với mối nối chồng mí nhưng yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
Mối nối dập: Mối nối dập thực hiện bằng cách sử dụng máy dập để tạo ra mối nối giữa hai tấm tôn Vòm. Mối nối dập có độ kín khít cao và khả năng chống thấm tốt.
Tiêu chuẩn của các dòng tôn Vòm
Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình, các loại tôn Vòm phải tuân thủ các tiêu chuẩn quan trọng sau đây:
Tiêu chuẩn về vật liệu: Các dòng tôn Vòm đa dạng về vật liệu, bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu,… Mỗi loại vật liệu phải tuân thủ các tiêu chuẩn riêng về độ dày, độ bền, khả năng chống ăn mòn,…
Tiêu chuẩn về kích thước: Các loại tôn Vòm có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với yêu cầu kích thước và thiết kế cụ thể của từng công trình.
Tiêu chuẩn về độ dốc: Độ dốc của mái tôn Vòm phụ thuộc vào loại vật liệu, kích thước – thiết kế của mái nhà. Điều này ảnh hưởng đến việc thoát nước mưa và tính thẩm mỹ của công trình.
Tiêu chuẩn về mối nối: Mối nối tôn Vòm phải đảm bảo tính kín khít và khả năng chống thấm để tránh rò rỉ nước.
Dưới đây là một số tiêu chuẩn cụ thể của các loại tôn Vòm phổ biến:
Tôn kẽm: Độ dày tiêu chuẩn của tôn kẽm thường nằm trong khoảng từ 0,4mm đến 0,8mm. Độ bền kéo tối thiểu của tôn kẽm là 240MPa, và độ bền uốn tối thiểu là 120MPa.
Tôn lạnh: Tôn lạnh thường có độ dày tiêu chuẩn từ 0,4mm đến 1,2mm. Độ bền kéo tối thiểu của tôn lạnh là 260MPa, và độ bền uốn tối thiểu là 140MPa.
Tôn màu: Tôn màu có độ dày tiêu chuẩn từ 0,4mm đến 1,2mm. Độ bền kéo tối thiểu của tôn màu là 240MPa, và độ bền uốn tối thiểu là 120MPa.
Ngoài các tiêu chuẩn trên, các loại tôn Vòm cũng phải đáp ứng các yêu cầu về chất lượng khác như độ phẳng, độ thẳng, độ bóng,… để đảm bảo sự hoàn hảo của sản phẩm.
Tôn Vòm có thể cán thành dạng nào? Độ dày từng loại
Tôn Vòm có thể được cán thành nhiều dạng khác nhau, tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng công trình. Dưới đây là một số dạng phổ biến của tôn Vòm:
Tôn Vòm tròn: Đây là loại tôn Vòm có hình dạng tròn, thường sử dụng để lợp mái nhà xưởng, nhà kho,…
Tôn Vòm bán nguyệt: Đây là loại tôn Vòm có dạng hình bán nguyệt, thường được sử dụng để lợp mái nhà dân dụng, nhà văn hóa,…
Tôn Vòm elip: Đây là loại tôn Vòm có hình dạng elip, thường được sử dụng để lợp mái nhà biệt thự, nhà vườn,…
Tôn Vòm đa giác: Đây là loại tôn Vòm có hình dạng đa giác, thường được sử dụng để lợp mái nhà có thiết kế độc đáo và lạ mắt.
Tôn Vòm có thể được sản xuất từ các loại vật liệu khác nhau, bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu,… Mỗi loại vật liệu có độ dày khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng của từng công trình. Dưới đây là một số độ dày phổ biến của tôn Vòm:
Tôn kẽm: Độ dày tiêu chuẩn của tôn kẽm thường nằm trong khoảng từ 0,4mm đến 0,8mm.
Tôn lạnh: Độ dày tiêu chuẩn của tôn lạnh thường nằm trong khoảng từ 0,4mm đến 1,2mm.
Tôn màu: Độ dày tiêu chuẩn của tôn màu thường nằm trong khoảng từ 0,4mm đến 1,2mm.
Khi lựa chọn tôn Vòm, điều quan trọng là:
Lựa chọn loại tôn Vòm phù hợp với nhu cầu sử dụng: Tuỳ thuộc vào công trình, bạn cần lựa chọn loại tôn Vòm phù hợp về hình dạng và độ dày.
Chọn tôn Vòm từ các thương hiệu uy tín: Sản phẩm từ các thương hiệu uy tín thường đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.
Kiểm tra giấy tờ chứng nhận chất lượng: Xác minh rằng tôn Vòm được cung cấp với giấy tờ chứng nhận chất lượng để đảm bảo tính chuẩn mực.
Tải trọng của các dòng tôn Vòm: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng
Tải trọng của tôn Vòm đề cập đến khả năng chịu đựng trọng lượng mái nhà, bao gồm cả trọng lượng của tấm tôn, lớp cách nhiệt, vật liệu khác trên mái, và cả trọng lượng tuyết.
Tải trọng của tôn Vòm phụ thuộc vào các yếu tố sau đây:
Loại tôn: Tôn Vòm có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn sóng. Mỗi loại tôn có độ dày và khả năng chịu lực khác nhau.
Kích thước tôn: Tải trọng càng cao khi kích thước tấm tôn càng lớn.
Độ dốc mái: Độ dốc của mái ảnh hưởng đến tải trọng, độ dốc càng lớn thì tải trọng càng giảm.
Thiết kế mái nhà: Thiết kế mái nhà phức tạp hơn sẽ đồng nghĩa với tải trọng càng cao.
Dưới đây là một số thông tin về tải trọng của một số loại tôn Vòm phổ biến:
Tôn kẽm: Tải trọng của tôn kẽm phụ thuộc vào độ dày. Ví dụ, tấm tôn kẽm độ dày 0,5mm có tải trọng tối đa là 100kg/m2.
Tôn lạnh: Tải trọng của tôn lạnh phụ thuộc vào độ dày. Ví dụ, tấm tôn lạnh độ dày 0,5mm có tải trọng tối đa là 120kg/m2.
Tôn màu: Tải trọng của tôn màu phụ thuộc vào độ dày. Ví dụ, tấm tôn màu độ dày 0,5mm có tải trọng tối đa là 110kg/m2.
Tôn cách nhiệt: Tải trọng của tôn cách nhiệt phụ thuộc vào độ dày tôn và lớp cách nhiệt. Ví dụ, tấm tôn cách nhiệt độ dày 0,5mm và lớp cách nhiệt XPS 30mm có tải trọng tối đa là 140kg/m2.
Tôn sóng: Tải trọng của tôn sóng phụ thuộc vào loại sóng. Ví dụ, tấm tôn sóng 5 sóng có tải trọng tối đa là 120kg/m2.
Để đảm bảo an toàn cho công trình, cần tính toán kỹ lưỡng tải trọng của tôn Vòm, phù hợp với thiết kế và kết cấu của mái nhà. Khi tính toán tải trọng, cần lưu ý:
Lựa chọn loại tôn Vòm phù hợp với thiết kế mái nhà: Mỗi loại tôn có độ dày và khả năng chịu lực khác nhau, cần lựa chọn loại phù hợp với thiết kế mái nhà.
Lựa chọn tôn Vòm có độ dốc phù hợp: Độ dốc mái càng lớn thì tải trọng càng thấp.
Lựa chọn tôn Vòm có thiết kế mái nhà phù hợp: Thiết kế mái nhà càng phức tạp thì tải trọng càng cao.
Cách tính toán giá trị sử dụng dài hạn của tôn Vòm
Tôn Vòm, một loại tôn lợp uốn cong thành hình dạng vòm, nổi bật với khả năng chịu lực và kháng mòn cao. Sự bền vững của tôn Vòm qua thời gian phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng:
Chất lượng của tôn: Tôn Vòm chất lượng cao thường có tuổi thọ dài hơn. Vì vậy, việc lựa chọn tôn Vòm từ các thương hiệu uy tín, có giấy tờ chứng nhận chất lượng, rất quan trọng.
Kỹ thuật thi công: Kỹ thuật thi công theo tiêu chuẩn và đúng quy trình đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo sự bền bỉ của tôn Vòm. Chọn nhà thầu có kinh nghiệm và chuyên môn trong thi công mái nhà giúp tôn Vòm bền lâu hơn.
Bảo dưỡng định kỳ: Việc bảo dưỡng định kỳ tôn Vòm làm tăng tuổi thọ của nó. Người dùng cần tuân theo hướng dẫn bảo dưỡng từ nhà sản xuất để duy trì tình trạng tốt của tôn Vòm.
Để tính toán giá trị sử dụng lâu dài của tôn Vòm, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Giá trị sử dụng lâu dài = Giá trị ban đầu * Tuổi thọ
Giá trị ban đầu: Là giá trị của tôn Vòm khi mua mới.
Tuổi thọ: Đây là thời gian trong đó tôn Vòm vẫn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cần thiết. Thông tin về tuổi thọ có thể được tham khảo từ nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật.
Khi thực hiện tính toán này, cần lưu ý các điểm sau:
Chất lượng của tôn: Lựa chọn tôn Vòm chất lượng cao sẽ tạo điều kiện cho tuổi thọ dài hơn. Vì vậy, chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín với giấy tờ chứng nhận chất lượng.
Kỹ thuật thi công: Đảm bảo rằng quá trình thi công được thực hiện đúng kỹ thuật và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, điều này sẽ giúp tăng tuổi thọ của tôn Vòm.
Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện việc bảo dưỡng tôn Vòm đúng hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng nó vẫn đủ sức để chống kháng thời tiết và kháng mòn.
Mối liên hệ giữa tôn Vòm với xà gồ mái là gì?
Mối quan hệ giữa tôn Vòm và xà gồ mái có tính tương hỗ cần được thể hiện. Tôn Vòm cần sự hỗ trợ từ xà gồ mái để đỡ và duy trì hình dạng, trong khi xà gồ mái cần tôn Vòm để che chắn và bảo vệ.
Tôn Vòm cần xà gồ mái để đỡ và duy trì hình dạng:
Tôn Vòm có trọng lượng riêng khá lớn, do đó, xà gồ mái được sử dụng để đỡ tôn Vòm, giúp tôn Vòm không bị sập hoặc uốn cong. Hơn nữa, xà gồ mái cũng giúp định hình cho mái nhà, tạo ra mái nhà với độ cong đều và tổng thể hài hòa và thẩm mỹ.
Xà gồ mái cần tôn Vòm để che chắn và bảo vệ:
Tôn Vòm có khả năng chống thấm nước và kháng mòn tốt, giúp bảo vệ xà gồ mái khỏi các tác động của môi trường. Hơn nữa, tôn Vòm còn giúp che chắn xà gồ mái khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, tạo điều kiện để xà gồ mái duy trì độ bền lâu hơn.
Có một số điều cần lưu ý khi thi công tôn Vòm với xà gồ mái:
Lựa chọn loại tôn Vòm phù hợp với xà gồ mái: Chọn loại tôn Vòm phù hợp với loại xà gồ mái và thiết kế mái nhà.
Lựa chọn xà gồ mái có kích thước phù hợp: Kích thước của xà gồ mái cần phù hợp với tải trọng của tôn Vòm và thiết kế tổng thể của mái nhà.
Thi công tôn Vòm đúng kỹ thuật: Thi công tôn Vòm đúng kỹ thuật giúp đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Báo giá tôn Vòm tại Gia Lai có thay đổi như thế nào?
Bảng giá tôn Vòm tại Gia Lai phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại tôn: Tôn Vòm có thể được sản xuất từ các loại vật liệu khác nhau, như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt. Mỗi loại tôn có mức giá riêng.
Kích thước tôn: Mức giá tôn Vòm cũng phụ thuộc vào kích thước của tấm tôn. Tấm tôn lớn thường đi kèm với giá cao hơn.
Độ dày tôn: Độ dày của tôn Vòm cũng ảnh hưởng đến giá. Tôn có độ dày lớn thường có giá cao hơn.
Lớp phủ bảo vệ: Tôn Vòm có thể được trang bị lớp phủ bảo vệ để gia tăng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn. Các tấm tôn có lớp phủ bảo vệ thường có giá cao hơn so với tôn không có lớp phủ.
Trong thời gian gần đây, giá tôn Vòm tại Gia Lai đã có dấu hiệu tăng do giá nguyên liệu đầu vào như thép, nhôm, kẽm,… tăng cao. Sự gia tăng trong nhu cầu sử dụng tôn Vòm cũng góp phần làm tăng giá cả. Để tối ưu hóa chi phí mua tôn Vòm, bạn có thể áp dụng những biện pháp sau:
Lựa chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng: Hãy tránh chọn loại tôn có độ dày không cần thiết hoặc quá mỏng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn.
Lựa chọn kích thước tôn phù hợp với diện tích mái nhà: Hãy tính toán kỹ để chọn kích thước tấm tôn phù hợp, tránh lãng phí.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp tôn Vòm có uy tín, có khả năng cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cạnh tranh.
Hợp tác với nhà thầu thi công chuyên nghiệp: Làm việc cùng với nhà thầu có kinh nghiệm và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn chọn loại tôn phù hợp và đảm bảo thi công đúng kỹ thuật.
Đại lý tôn Vòm tại Gia Lai chính là công ty Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát là một đại lý uy tín chuyên phân phối tôn Vòm tại Gia Lai. Chúng tôi tập trung vào cung cấp các sản phẩm tôn Vòm chất lượng cao và có mức giá cạnh tranh.
Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm tôn Vòm đa dạng, bao gồm:
- Tôn kẽm
- Tôn lạnh
- Tôn màu
- Tôn cách nhiệt
Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo tính chất lượng và độ bền cao. Đội ngũ nhân viên tư vấn có chuyên môn, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa sản phẩm tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ.
Chúng tôi có một hệ thống kho bãi rộng lớn, đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu cung cấp tôn Vòm cho khách hàng trên toàn tỉnh Gia Lai. Chúng tôi cam kết tuân thủ đúng hẹn trong việc giao hàng, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát: Cam Kết Mang Đến Sự Đa Dạng và Chất Lượng Cho Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát đã xây dựng tên tuổi của mình như một trong những nhà cung cấp hàng đầu về sản phẩm thép và sắt thép xây dựng tại thị trường Việt Nam. Với một phong cách phục vụ chuyên nghiệp và cam kết mang đến sự đa dạng và chất lượng cho ngành xây dựng và công nghiệp, Mạnh Tiến Phát đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều dự án lớn.
Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm:
Thép Hình và Thép Hộp: Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các loại thép hình và thép hộp với các kích thước và đặc tính khác nhau, phục vụ cho nhu cầu đa dạng của khách hàng trong xây dựng và công nghiệp.
Thép Ống: Sản phẩm thép ống của Mạnh Tiến Phát đảm bảo tính đáng tin cậy và chịu lực, phù hợp cho việc xây dựng hệ thống dẫn nước, dẫn khí và các ứng dụng khác.
Thép Cuộn và Thép Tấm: Đối với các ứng dụng đặc biệt, Mạnh Tiến Phát cung cấp thép cuộn và thép tấm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
Chất Lượng Đứng Đầu:
Tôn và Xà Gồ: tôn và xà gồ của Mạnh Tiến Phát là sự lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng mái nhà, vách ngăn và kiến trúc. Sản phẩm này đảm bảo chất lượng và sự đa dạng màu sắc để phù hợp với mọi dự án.
Lưới B40 và Máng Xối: Sản phẩm lưới B40 và máng xối giúp xây dựng hệ thống thoát nước và thoát khí hiệu quả và bền bỉ trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Inox: inox là vật liệu chống ăn mòn và có tính thẩm mỹ, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính vệ sinh cao. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm inox đáng tin cậy để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Với cam kết mang đến sự đa dạng và chất lượng, Mạnh Tiến Phát không chỉ là một nhà cung cấp sản phẩm thép và sắt thép xây dựng, mà còn là một đối tác đáng tin cậy trong việc xây dựng và phát triển các dự án công trình.