Nhiều loại tôn úp nóc đa dụng được thiết kế để cung cấp tính năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tiếng ồn và điều hòa nhiệt độ bên trong các công trình. Sản phẩm thường có khả năng lắp đặt dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian – công sức trong quá trình xây dựng. Các tấm tôn có thể được gắn lên khung mái che một cách nhanh chóng.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giá rẻ nhất, tốt nhất Tây Ninh
Độ bền va đập & độ bền hóa học của tôn úp nóc
Độ bền va đập và độ bền hóa học của tôn úp nóc phụ thuộc vào loại tôn và lớp mạ (nếu có) được sử dụng.
Dưới đây là một số thông tin về độ bền của tôn úp nóc:
Độ Bền Va Đập: Độ bền va đập của tôn úp nóc thường được đo bằng cách kiểm tra khả năng của nó chịu được sự va chạm hoặc tác động từ các yếu tố bên ngoài như mưa đá, người đi lại trên mái, hoặc các vật thể nặng rơi lên nó. Tôn úp nóc thường có độ bền va đập tốt và có khả năng chống va đập trong mức độ hợp lý.
Độ Bền Hóa Học: Độ bền hóa học của tôn úp nóc liên quan đến khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động của các hóa chất như muối, axit, kiềm, và các tác nhân khác. Loại tôn và lớp mạ (nếu có) có thể cung cấp sự bảo vệ chống lại hóa chất. Ví dụ, tôn kẽm thường có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có muối.
Công năng nổi bật của tôn úp nóc
Tôn úp nóc là một vật liệu xây dựng phổ biến và có nhiều công năng nổi bật.
Dưới đây là một số công năng quan trọng của tôn úp nóc:
Bảo vệ Khỏi Thời Tiết: Tôn úp nóc bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết bên ngoài như mưa, tuyết, nắng, gió, và mưa đá. Nó ngăn ngừa sự xâm nhập nước và ẩm vào trong công trình.
Cách Nhiệt: Tôn cách nhiệt có khả năng giữ nhiệt, giúp điều hòa nhiệt độ bên trong và giảm tiêu thụ năng lượng cho làm lạnh hoặc sưởi ấm. Điều này giúp tiết kiệm tiền điện và tạo môi trường sống thoải mái.
Cách Âm: Tôn úp nóc có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió, và các yếu tố bên ngoài khác. Điều này cải thiện chất lượng cuộc sống trong nhà.
Chịu Lực: Tôn úp nóc có khả năng chịu lực tốt và có thể sử dụng để xây dựng cấu trúc mái nhà, vách ngăn, và các bộ phận khác của công trình.
Thẩm Mỹ: Tôn úp nóc có nhiều loại màu sắc và dạng sóng khác nhau, cho phép thiết kế kiến trúc độc đáo và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.
Khả năng Tuổi Thọ: Tôn úp nóc, đặc biệt là loại có lớp mạ, có tuổi thọ lâu dài và yêu cầu ít bảo trì.
Nhẹ Nhàng và Dễ Lắp Đặt: Tôn úp nóc thường nhẹ và dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.
Giá Trị Tiền Bạc: Tôn úp nóc thường có giá trị tiền bạc tốt và có nhiều loại tôn phù hợp với ngân sách của dự án.
Bền Bỉ và Chống ăn Mòn: Một số loại tôn, như tôn kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp bảo vệ tấm tôn khỏi sự hủy hoại của môi trường.
Lĩnh vực ứng dụng tôn úp nóc nhiều nhất?
Tôn úp nóc được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính linh hoạt và đa dạng của nó.
Dưới đây là những lĩnh vực ứng dụng chính của tôn úp nóc:
Xây Dựng Nhà Cửa: Tôn úp nóc là một vật liệu xây dựng phổ biến cho mái nhà, vách ngăn, và các phần khác của công trình nhà cửa.
Công Nghiệp: Tôn úp nóc được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như nhà máy, nhà kho, và các công trình công nghiệp khác.
Nông Nghiệp: Trong nông nghiệp, tôn úp nóc thường được dùng cho những mục đích như chuồng trại, kho chứa nông sản, và trang trại gia súc.
Giao Thông Vận Tải: Tôn úp nóc có thể được sử dụng cho các công trình liên quan đến giao thông như ga tàu, bến xe, và những nơi cần mái che cho hành khách và hàng hóa.
Công Trình Công Cộng: Nó cũng được sử dụng trong các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, và sân vận động.
Công Trình Kiến Trúc Độc Đáo: Tôn úp nóc có thể được sáng tạo để tạo ra các kiến trúc độc đáo như nhà mái dốc, trần cầu, và các công trình nghệ thuật hiện đại.
Năng Lượng Mặt Trời: Nó cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống năng lượng mặt trời để tạo ra điện năng sạch.
Các Công Trình Chống Ẩm Thực Phẩm: Tôn úp nóc cũng được sử dụng trong các công trình lưu trữ và chế biến thực phẩm như nhà máy sản xuất nước đóng chai và nhà kho lạnh.
Lợi ích của tôn úp nóc như tính bền bỉ, khả năng chống nước và ẩm, cách nhiệt, và khả năng chịu lực đã làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Thiết kế tôn 5 sóng – 7 sóng – 13 sóng từ nguyên liệu tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng úp nóc
Tôn 5 sóng, 7 sóng và 13 sóng có thể được thiết kế từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng úp nóc. Dưới đây là một mô tả ngắn về cách thiết kế tôn với các số sóng khác nhau từ các loại nguyên liệu này:
Tôn 5 Sóng:
- Tôn Kẽm 5 Sóng: Tôn kẽm 5 sóng là một tùy chọn phổ biến cho các mái nhà và vách nơi cần tính cơ động và độ bền.
- Tôn Lạnh 5 Sóng: Tôn lạnh 5 sóng có thể được sử dụng cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ và bảo mật.
- Tôn Màu 5 Sóng: Tôn màu 5 sóng có sẵn trong nhiều màu sắc và thường được sử dụng cho các dự án cần tính thẩm mỹ.
Tôn 7 Sóng:
- Tôn Kẽm 7 Sóng: Tôn kẽm 7 sóng thường được sử dụng cho các mái nhà và vách cần tính cơ động và độ bền cao hơn.
- Tôn Lạnh 7 Sóng: Tôn lạnh 7 sóng có thể được sử dụng cho các công trình cần sự chịu lực và tính thẩm mỹ.
- Tôn Màu 7 Sóng: Tôn màu 7 sóng có khả năng tạo điểm nhấn thẩm mỹ và thường được sử dụng cho các công trình chung cư và nhà ở.
Tôn 13 Sóng:
- Tôn Kẽm 13 Sóng: Tôn kẽm 13 sóng thường được sử dụng cho các công trình cần tính cơ động và khả năng chịu lực tốt.
- Tôn Lạnh 13 Sóng: Tôn lạnh 13 sóng có thể được sử dụng cho các công trình công cộng và các dự án đòi hỏi tính thẩm mỹ.
Lựa chọn loại tôn và số sóng phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tính chất kỹ thuật, và yêu cầu thẩm mỹ của dự án cụ thể. Để thiết kế tôn 5 sóng, 7 sóng, hoặc 13 sóng, bạn cần liên hệ với nhà sản xuất tôn hoặc các nhà thiết kế để có sự tư vấn và hỗ trợ cụ thể cho dự án của bạn.
Các loại tôn úp nóc có thành phần hóa học nào?
Các loại tôn úp nóc có thành phần hóa học cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tôn và lớp mạ (nếu có).
Dưới đây là một số thành phần hóa học chính trong một số loại tôn úp nóc phổ biến:
Tôn Kẽm (Galvanized Steel):
- Sắt (Iron): Thành phần chính của tôn kẽm là sắt.
- Kẽm (Zinc): Lớp mạ kẽm được áp dụng trên bề mặt tôn để bảo vệ khỏi ăn mòn.
Tôn Lạnh (Cold Rolled Steel):
- Sắt (Iron): Cũng là thành phần chính của tôn lạnh.
- Một số tôn lạnh có thêm lớp mạ kẽm hoặc lớp sơn phủ để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ.
Tôn Màu (Color Coated Steel):
- Sắt (Iron): Sắt là thành phần chính của tôn màu.
- Kẽm (Zinc): Một số tôn màu có lớp mạ kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn.
- Sơn (Paint): Tôn màu có lớp sơn phủ màu sắc để tạo điểm nhấn thẩm mỹ và bảo vệ.
Tôn Cách Nhiệt (Insulated Metal Panels – IMPs):
- Tôn cách nhiệt thường bao gồm hai lớp tôn (sắt và kẽm) ở bên ngoài và một lớp lớp cách nhiệt chứa polyurethane hoặc các vật liệu cách nhiệt khác ở giữa.
Tôn Cán Sóng Úp Nóc (Corrugated Roofing Sheets):
- Sắt (Iron): Sắt là thành phần chính của tôn cán sóng.
- Kẽm (Zinc): Lớp mạ kẽm có thể được áp dụng trên bề mặt tôn cán sóng để bảo vệ khỏi ăn mòn.
Thành phần hóa học cụ thể có thể thay đổi dựa trên quy cách sản xuất và loại tôn cụ thể. Việc lựa chọn loại tôn sẽ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của dự án, bao gồm tính chất kỹ thuật, khả năng chống ăn mòn, và tính thẩm mỹ.
Có những công nghệ nào được áp dụng để sản xuất tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng úp nóc?
Sản xuất các loại tôn như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, và tôn cán sóng úp nóc đòi hỏi sự áp dụng các công nghệ và quy trình sản xuất cụ thể. Dưới đây là một số công nghệ phổ biến thường được áp dụng trong sản xuất các loại tôn này:
Sản Xuất Tôn Kẽm (Galvanized Steel):
- Mạ Kẽm (Galvanization): Quy trình này bao gồm việc áp dụng một lớp mạ kẽm lên bề mặt tôn sắt để bảo vệ khỏi ăn mòn. Có hai phương pháp mạ kẽm chính là mạ nóng và mạ lạnh.
Sản Xuất Tôn Lạnh (Cold Rolled Steel):
- Laminating: Tôn lạnh có thể được sản xuất bằng cách laminating nhiều lớp thép lại với nhau để cải thiện tính cơ động và độ bền của nó.
Sản Xuất Tôn Màu (Color Coated Steel):
- Sơn Phủ (Coating): Tôn màu thường được sơn phủ bằng các lớp sơn chất lượng cao để tạo màu sắc và bảo vệ khỏi ăn mòn. Các lớp sơn thường được áp dụng bằng phun hoặc cuộn.
Sản Xuất Tôn Cách Nhiệt (Insulated Metal Panels – IMPs):
- Lamination: Công nghệ laminating được sử dụng để kết hợp lớp cách nhiệt với lớp tôn bên ngoài. Các lớp này được kết hợp lại thành tấm tôn cách nhiệt.
Sản Xuất Tôn Cán Sóng Úp Nóc (Corrugated Roofing Sheets):
- Quy Trình Làm Sóng: Tôn cán sóng úp nóc được tạo ra thông qua quy trình cán, trong đó tấm tôn được uốn thành các sóng, cung cấp tính cơ động và tăng khả năng cách nhiệt.
Các công nghệ này có thể kết hợp với nhau và điều chỉnh để sản xuất các sản phẩm tôn với các tính chất cụ thể. Sự chọn lựa của công nghệ sẽ phụ thuộc vào loại tôn và mục đích sử dụng cuối cùng của sản phẩm.
Tỷ trọng tôn úp nóc
Tỷ trọng của tôn úp nóc (density) phụ thuộc vào loại tôn cụ thể và thành phần hóa học của nó.
Dưới đây là một số giá trị tỷ trọng xấp xỉ cho một số loại tôn úp nóc thông thường:
Tôn Kẽm (Galvanized Steel): Tỷ trọng khoảng 7.8 đến 7.9 g/cm³.
Tôn Lạnh (Cold Rolled Steel): Tỷ trọng cũng khoảng 7.8 đến 7.9 g/cm³, tương tự như tôn kẽm.
Tôn Màu (Color Coated Steel): Tỷ trọng tùy thuộc vào thành phần của lớp sơn và tôn cơ bản. Thông thường, nó cũng nằm trong khoảng 7.8 đến 7.9 g/cm³.
Tôn Cách Nhiệt (Insulated Metal Panels – IMPs): Tỷ trọng của tôn cách nhiệt có thể thay đổi dựa trên lớp cách nhiệt bên trong, nhưng thông thường nằm trong khoảng 0.5 đến 0.8 g/cm³ cho lớp cách nhiệt polyurethane.
Tôn Cán Sóng Úp Nóc (Corrugated Roofing Sheets): Tỷ trọng tùy thuộc vào loại tôn và lớp mạ (nếu có). Thông thường, nó nằm trong khoảng 7.8 đến 7.9 g/cm³.
Lưu ý rằng giá trị tỷ trọng cụ thể có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào từng loại sản phẩm cụ thể và nhà sản xuất. Tỷ trọng được tính bằng đơn vị g/cm³ (gram trên mỗi centimet vuông), và nó là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng để xác định trọng lượng của tôn trong quá trình thiết kế và xây dựng.
Bảng màu tôn
Tôn úp nóc có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với nhu cầu thiết kế và thẩm mỹ của dự án cụ thể.
Dưới đây là một số màu sắc phổ biến được sử dụng cho tôn úp nóc:
Màu Xám: Xám là một màu sắc trung tính phổ biến cho tôn úp nóc. Nó thường được sử dụng trong các dự án công nghiệp và nhà ở.
Màu Đỏ: Màu đỏ thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc mang tính chất truyền thống cho các công trình.
Màu Xanh: Màu xanh có thể tạo ra cảm giác mát mẻ và thường được sử dụng trong các công trình liên quan đến nước hoặc môi trường tự nhiên.
Màu Nâu: Màu nâu thường được sử dụng trong các dự án nhà ở và những công trình có phong cách cổ điển hoặc ấm cúng.
Màu Đen: Màu đen tạo ra một thiết kế hiện đại và sang trọng cho các công trình kiến trúc độc đáo.
Màu Kem (Off-White): Màu kem thường được sử dụng trong các dự án với phong cách trang nhã và tạo cảm giác sạch sẽ.
Màu Vàng: Màu vàng tạo sự nổi bật và ấn tượng trong thiết kế.
Màu Cam: Màu cam thường được sử dụng để tạo điểm nhấn hoặc trong các công trình có mục đích đặc biệt.
Màu Xám Kim Loại (Metallic Gray): Màu xám kim loại có thể tạo ra cảm giác hiện đại và công nghiệp.
Màu Đa Dạng: Ngoài các màu sắc truyền thống, có nhiều loại tôn úp nóc được sản xuất với các màu sắc đa dạng khác nhau để phù hợp với sự sáng tạo và thiết kế độc đáo.
Lưu ý rằng màu sắc cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và sản phẩm cụ thể. Trước khi chọn màu sắc, nên tham khảo bảng màu của nhà sản xuất để xác định sự lựa chọn tốt nhất cho dự án của bạn.
Tôn úp nóc được cán thành những dạng sóng điển hình nào?
Tôn úp nóc có thể được cán thành nhiều dạng sóng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và thiết kế của dự án.
Dưới đây là một số dạng sóng điển hình cho tôn úp nóc:
Sóng U (U-Shaped): Sóng U là một dạng sóng cổ điển với hình dạng giống chữ “U” khi nhìn từ phía trên. Loại sóng này thường được sử dụng cho mái nhà nhà ở và các công trình khác.
Sóng V (V-Shaped): Sóng V tạo thành các đường sóng hình chữ “V” khi nhìn từ phía trên. Đây là một loại sóng thường được sử dụng trong thiết kế hiện đại và công nghiệp.
Sóng Z (Z-Shaped): Sóng Z có hình dạng giống chữ “Z” và tạo ra các đường sóng uốn cong. Loại sóng này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và giao thông.
Sóng S (S-Shaped): Sóng S tạo thành các đường sóng hình chữ “S” khi nhìn từ phía trên. Đây là một dạng sóng độc đáo thường được sử dụng trong các công trình có phong cách riêng biệt.
Sóng Ống (Corrugated): Sóng ống tạo thành các đường sóng hình tròn hoặc hình oval. Loại sóng này thường được sử dụng cho các mái nhà và vách công trình công nghiệp.
Sóng Tứ Giác (Box Profile): Sóng tứ giác tạo ra các đường sóng vuông hoặc hình chữ nhật. Đây là một dạng sóng phổ biến cho mái nhà và vách nhà ở.
Sóng Đôi (Double Profile): Sóng đôi là một loại sóng có hai lớp sóng cùng xếp lên nhau, tạo ra cấu trúc vững chắc. Loại sóng này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống uốn và cơ động.
Sóng Phức Tạp (Complex Profiles): Ngoài các dạng sóng cơ bản, có nhiều loại sóng phức tạp được thiết kế đặc biệt để tạo ra các kiến trúc độc đáo và hiện đại.
Cơ chế hoạt động của tôn úp nóc vào mùa nắng nóng
Tôn úp nóc có một cơ chế hoạt động trong mùa nắng nóng mà bạn cần hiểu, đặc biệt là khi nhiệt độ môi trường tăng lên.
Dưới đây là cách tôn úp nóc hoạt động trong mùa nắng nóng:
Hấp thụ Nhiệt Độ: Tôn úp nóc bắt đầu bức xạ và hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời. Khi nhiệt độ môi trường tăng, nhiệt độ của tôn cũng tăng lên.
Dẫn Nhiệt: Tôn làm từ kim loại, và kim loại dẫn nhiệt tốt. Điều này có nghĩa là khi nhiệt độ tăng lên, tôn sẽ truyền nhiệt vào bên trong công trình, làm tăng nhiệt độ bên trong.
Tăng Nhiệt Độ Bên Trong: Khi tôn truyền nhiệt vào bên trong, nhiệt độ bên trong công trình tăng lên. Điều này có thể làm cho không gian bên trong trở nên nóng hơn và không thoải mái cho người ở trong.
Cách Nhiệt (Tùy Thuộc Vào Thiết Kế): Để giảm sự truyền nhiệt từ tôn vào bên trong, các hệ thống cách nhiệt thích hợp có thể được sử dụng. Ví dụ, một lớp cách nhiệt bên dưới tôn mái có thể giúp giảm nhiệt độ bên trong.
Thông Gió: Để giảm nhiệt độ bên trong và cải thiện tuần hoàn không khí, hệ thống thông gió và cửa sổ có thể được sử dụng để đưa không khí tươi vào và đẩy không khí nóng ra ngoài.
Lớp Phủ Màu Sắc: Nếu tôn được sơn màu, lớp phủ màu sắc có thể ảnh hưởng đến mức hấp thụ nhiệt và nhiệt độ bề mặt của nó. Màu sáng thường hấp thụ ít nhiệt hơn so với màu tối.
Tản Nhiệt: Tùy thuộc vào thiết kế mái và công trình, tản nhiệt bằng cách sử dụng các vật liệu phản xạ nhiệt có thể giúp phản chiếu ánh nắng và giảm nhiệt độ mái nhà.
Thông tin trên nhãn sản phẩm
Thông tin trên nhãn sản phẩm tôn úp nóc thường cung cấp các thông tin quan trọng về sản phẩm để người tiêu dùng hoặc nhà thầu có thể hiểu rõ về sản phẩm trước khi mua và sử dụng. Dưới đây là một số thông tin thường xuất hiện trên nhãn sản phẩm tôn úp nóc:
Thương hiệu và Tên Sản Phẩm: Đây là tên của nhà sản xuất hoặc thương hiệu sản phẩm và tên chính xác của loại tôn úp nóc.
Kích thước và Chi tiết Kỹ Thuật: Thông tin về kích thước cụ thể của tấm tôn, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày. Các chi tiết kỹ thuật như khoảng cách giữa các sóng, chiều cao sóng, và các thông số kỹ thuật khác cũng có thể được cung cấp.
Loại và Chất Liệu: Thông tin về loại tôn (ví dụ: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu), thành phần chất liệu cụ thể, và lớp mạ (nếu có).
Thông Tin Về Màu Sắc: Màu sắc của sản phẩm, bao gồm mã màu (nếu có), để người dùng biết được màu sắc cụ thể của tấm tôn.
Thông Tin Về Công Dụng: Các thông tin về cách sử dụng sản phẩm và mục đích sử dụng, ví dụ: “Dùng cho lợp mái,” “Cách nhiệt,” “Chống ăn mòn,” và những thông tin tương tự.
Hướng Dẫn Lắp Đặt và Bảo Quản: Các hướng dẫn cụ thể về cách lắp đặt và bảo quản sản phẩm, bao gồm cách cắt và uốn tôn nếu cần thiết.
Quy Trình Sản Xuất và Tiêu Chuẩn: Một số sản phẩm có thể cung cấp thông tin về quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng, và chứng chỉ liên quan đến sản phẩm.
Xuất Xứ: Thông tin về nơi sản xuất hoặc xuất xứ của sản phẩm.
Mã Vạch (Barcode): Mã số vạch điện tử để quản lý hàng tồn kho và giao dịch bán hàng.
Ngày Sản Xuất và Hạn Sử Dụng (Nếu Có): Ngày sản xuất và hạn sử dụng có thể xuất hiện trên các sản phẩm có hạn sử dụng.
Cảnh Báo An Toàn (Nếu Có): Thông tin cảnh báo về việc sử dụng an toàn hoặc hạn chế sử dụng cho một số mục đích cụ thể.
1 số vấn đề mà khách hàng cần chú ý về tôn úp nóc
Giá tôn úp nóc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như:
- Vật liệu: Tôn úp nóc làm từ thép mạ kẽm có giá thành rẻ hơn tôn úp nóc làm từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm.
- Chiều cao sóng: Chiều cao sóng càng lớn thì giá thành càng cao.
- Kích thước: Kích thước tôn úp nóc càng lớn thì giá thành càng cao.
Lưu ý khi thi công tôn úp nóc
Để đảm bảo tôn úp nóc được thi công đúng kỹ thuật, bạn cần lưu ý đến các vấn đề sau:
- Lựa chọn tôn úp nóc phù hợp với mái tôn.
- Thi công tôn úp nóc đúng quy trình.
- Sử dụng các phụ kiện tôn úp nóc phù hợp.
Bảo dưỡng tôn úp nóc
Để đảm bảo tôn úp nóc luôn bền đẹp, bạn cần thực hiện các biện pháp bảo dưỡng sau:
- Vệ sinh tôn úp nóc thường xuyên.
- Sử dụng các biện pháp chống thấm cho tôn úp nóc.
- Sửa chữa kịp thời các hư hỏng của tôn úp nóc.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát: Tạo Sự Khác Biệt Với Sản Phẩm Xây Dựng Vượt Trội
Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng của mình như một đơn vị cung cấp sản phẩm xây dựng hàng đầu tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi tự hào mang đến sự khác biệt với sản phẩm chất lượng và đa dạng để hỗ trợ sự phát triển của ngành xây dựng và công nghiệp.
Đa Dạng Sản Phẩm:
Thép Hình và Thép Hộp: Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hình và thép hộp với đa dạng kích thước và chất lượng, phục vụ cho nhiều loại công trình xây dựng và công nghiệp.
Thép Ống: Sản phẩm thép ống của chúng tôi đáng tin cậy và chịu lực, phù hợp cho việc xây dựng hệ thống dẫn nước, dẫn khí và các ứng dụng khác.
Thép Cuộn và Thép Tấm: Đối với các ứng dụng đặc biệt, Mạnh Tiến Phát cung cấp thép cuộn và thép tấm chất lượng cao để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Chất Lượng Ưu Việt:
Tôn và Xà Gồ: Sản phẩm tôn và xà gồ của Mạnh Tiến Phát là lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng mái nhà, vách ngăn và kiến trúc. Chúng đảm bảo chất lượng và màu sắc đa dạng để phù hợp với mọi dự án.
Lưới B40 và Máng Xối: Các sản phẩm lưới B40 và máng xối của chúng tôi giúp xây dựng hệ thống thoát nước và thoát khí hiệu quả trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Inox: inox là vật liệu chống ăn mòn và có tính thẩm mỹ, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm inox chất lượng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Với sự cam kết tạo sự khác biệt với sắt thép xây dựng vượt trội, Mạnh Tiến Phát là đối tác lý tưởng cho các dự án xây dựng và công nghiệp, giúp chúng thực hiện các công trình đáng tự hào và bền vững.