Đại lý tôn TVP tại Quận 10. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 10

ton gia tot nhat tai mtp

TVP là loại tôn được thiết kế để dễ dàng lắp đặt, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho quá trình xây dựng. Ngoài ra, nó cũng dễ bảo trì, không đòi hỏi quá nhiều công việc bảo dưỡng định kỳ.

Tính linh hoạt trong kiểu dáng, chất lượng chất liệu, tính năng chống nước và cách nhiệt,.. là những điểm mạnh của tôn TVP.

Đại lý tôn TVP tại Quận 10. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 10

bang gia ton 1

Các sản phẩm chính của Tôn TVP là gì?

Tôn kẽm: được sản xuất từ tấm thép carbon hoặc hợp kim thép có chất lượng cao, được mạ kẽm bằng quá trình mạ kẽm nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Tôn kẽm TVP có khả năng chống ăn mòn tốt và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà ở và nông nghiệp.

Tôn lạnh: cũng được làm từ tấm thép carbon hoặc hợp kim thép chất lượng cao. Quá trình cán lạnh giúp tạo ra tấm thép với độ phẳng và độ dày nhất định. Tôn lạnh TVP thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà ở và dân dụng.

Tôn màu: là tấm thép được phủ lớp hợp chất nhựa chống thấm nước và chống tia UV, tạo ra màu sắc và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tôn màu TVP có khả năng chống cháy, chống thời tiết và đa dạng về màu sắc, thường được sử dụng trong các công trình nhà ở, chung cư, tòa nhà cao tầng và công trình công cộng.

Tôn cách nhiệt: là tấm thép được phủ lớp cách nhiệt bằng các vật liệu như bọt biển, bông thủy tinh, polyurethane (PU), polystyrene (EPS), tạo ra khả năng cách nhiệt tốt cho sản phẩm. Tôn cách nhiệt TVP thường được sử dụng trong các công trình nông nghiệp, nhà kính, nhà máy chế biến nông sản và các công trình có yêu cầu cách nhiệt cao.

Tôn cán sóng: được tạo ra thông qua quá trình cán sóng, tạo ra hình dạng sóng chồng chất trên bề mặt. Tôn cán sóng TVP có tính thẩm mỹ cao và độ cứng tốt, thường được sử dụng trong các công trình nhà ở, trang trí kiến trúc và công trình công cộng.

Có bao nhiêu loại mác tôn TVP?

Tôn TVP được phân loại thành nhiều loại mác khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn của từng dự án.

Tôn TVP-01: Mác tôn TVP-01 có độ dày từ 0.12mm đến 0.60mm, được sử dụng trong các ứng dụng như mái nhà, tường và các công trình nhỏ.

Tôn TVP-02: Mác tôn TVP-02 có độ dày từ 0.80mm đến 1.20mm, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng – nhà kho.

Tôn TVP-03: Mác tôn TVP-03 có độ dày từ 1.50mm đến 2.00mm, được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu chịu lực cao như cầu, nhà ga, các công trình giao thông.

Tôn TVP-04: Mác tôn TVP-04 có độ dày từ 2.50mm trở lên, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà máy và các công trình có yêu cầu chịu lực và bảo vệ cao.

Lưu ý rằng các mác tôn TVP có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, khu vực cung cấp.

mtp cung cap cac loai ton tvp gia tot

Công nghệ phủ màu mà tôn TVP đang áp dụng

Công nghệ phủ màu trên tôn TVP có thể được thực hiện thông qua quy trình sơn tĩnh điện hoặc quy trình sơn nhiệt (PVDF).

Quy trình sơn tĩnh điện: Đây là một phương pháp phủ màu tự động, sử dụng nguyên lý tĩnh điện để phân tán sơn lên bề mặt tôn. Quá trình bao gồm các bước sau:

    • Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt tôn được làm sạch và xử lý để đảm bảo sự bám dính tốt của sơn.
    • Phun sơn tĩnh điện: Sơn được phun lên bề mặt tôn thông qua nguyên tắc tĩnh điện. Sơn bám dính vào tôn một cách đồng đều và tạo thành lớp phủ màu.
    • Nung sơn: Tôn được đưa vào lò nung để nung sơn với nhiệt độ và thời gian nhất định, giúp sơn liên kết và đông cứng trên bề mặt tôn.

Quy trình sơn nhiệt (PVDF): Đây là một phương pháp phủ màu cao cấp, sử dụng sơn PVDF (polyvinylidene fluoride) có khả năng chịu thời tiết và chống tia cực tím tốt. Quá trình bao gồm các bước sau:

    • Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt tôn được làm sạch và xử lý để đảm bảo sự bám dính tốt của sơn.
    • Phun sơn PVDF: Sơn PVDF được phun lên bề mặt tôn. Sơn này có khả năng tạo thành một lớp phủ màu bền vững và chịu mài mòn cao.
    • Nung sơn: Tôn được đưa vào lò nung để nung sơn với nhiệt độ cao, giúp sơn kết dính và tạo ra một lớp phủ màu chống thời tiết và chống ăn mòn.

Cả hai quy trình sơn trên đều giúp tôn TVP có độ bền màu tốt, khả năng chống thời tiết, chống cháy, chống ăn mòn. Công nghệ phủ màu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm tôn TVP có màu sắc đa dạng và thẩm mỹ cao, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng có độ mạ như thế nào?

Các sản phẩm tôn TVP này có độ mạ khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và quy trình sản xuất của từng loại tôn.

Tôn kẽm: được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tạo ra khả năng chống ăn mòn. Độ mạ của tôn kẽm thường được xác định bằng chỉ số g/m2 (gram trên mỗi mét vuông) hoặc µm (micromet). Đối với tôn kẽm thông thường, độ mạ thường nằm trong khoảng từ 80 g/m2 đến 275 g/m2.

Tôn lạnh: thường không được mạ kẽm, mà thường có một lớp mạ nhỏ gọi là lớp mạ thủy ngân. Độ mạ của tôn lạnh cũng được đo bằng chỉ số g/m2 hoặc µm. Độ mạ trên tôn lạnh có thể thấp hơn so với tôn kẽm, thường nằm trong khoảng từ 40 g/m2 đến 120 g/m2.

Tôn màu: là tôn được phủ một lớp sơn màu bên ngoài để tạo ra màu sắc và tính thẩm mỹ. Độ mạ của tôn màu thường thấp hơn so với tôn kẽm, thường nằm trong khoảng từ 20 g/m2 đến 60 g/m2. Tuy nhiên, độ mạ không phải là yếu tố quan trọng trong tôn màu, mà là lớp phủ sơn trên bề mặt tôn.

Tôn cách nhiệt: có thể có lớp mạ nhôm hoặc lớp phủ bảo vệ khác trên bề mặt để tăng khả năng cách nhiệt. Độ mạ của tôn cách nhiệt thường thấp, phụ thuộc vào loại lớp mạ hoặc lớp phủ được sử dụng.

Tôn cán sóng: thường không được mạ kẽm, mà có một lớp mạ nhôm hoặc lớp phủ bảo vệ khác trên bề mặt để tạo độ bền, khả năng chống ăn mòn. Độ mạ của tôn cán sóng thường thấp hơn so với tôn kẽm.

nha may ton lop mtp hom nay

Giá cả của sản phẩm được quy định bởi yếu tố nào?

Chất liệu: Loại tôn TVP được sử dụng, ví dụ như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng, sẽ ảnh hưởng đến giá cả. Mỗi loại tôn có các đặc tính và ứng dụng riêng, đi kèm với quy trình sản xuất và công nghệ phủ mạ khác nhau.

Kích thước – độ dày: Kích thước – độ dày của tấm tôn TVP cũng có tác động đáng kể đến giá cả. Kích thước và độ dày lớn hơn thường đi kèm với chi phí sản xuất và vận chuyển cao hơn.

Số lượng: Đơn đặt hàng lớn – mua hàng theo số lượng lớn thường được áp dụng giá ưu đãi. Điều này có nghĩa là giá cả của tôn TVP có thể thay đổi tùy theo số lượng sản phẩm được mua.

Thị trường: Giá cả cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và cạnh tranh. Nếu có nhiều nhà cung cấp tôn TVP trên thị trường, có thể tạo ra sự cạnh tranh và giúp kiểm soát giá cả.

Chất lượng – thương hiệu: Những sản phẩm tôn TVP có chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín thường có giá cả cao hơn. Điều này liên quan đến sự đảm bảo về độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ mạ, và các yếu tố kỹ thuật khác.

Nguyên liệu sản xuất tôn TVP cần phải đáp ứng điều gì?

Nguyên liệu sản xuất tôn TVP cần phải đáp ứng một số yêu cầu quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.

Dưới đây là những yêu cầu chính:

Thép cán nguội: Thép cán nguội là nguyên liệu chính để sản xuất tôn TVP. Thép cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng về hàm lượng carbon, hàm lượng các nguyên tố hợp kim khác như silic, mangan, phốtpho, lưu huỳnh và các yêu cầu khác quy định trong tiêu chuẩn kỹ thuật.

Mạ kẽm: Đối với tôn kẽm, mạ kẽm là yếu tố quan trọng để tạo ra khả năng chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, độ dày và đồng đều trên bề mặt tôn.

Lớp phủ màu: Đối với tôn màu, lớp phủ màu phải đảm bảo độ bền, độ bám dính và tính thẩm mỹ. Các loại sơn và chất phủ được sử dụng phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và có khả năng chịu được các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời, thời tiết, va đập và chống ăn mòn.

Các vật liệu phụ trợ: Ngoài thép, tôn TVP có thể chứa các vật liệu phụ trợ khác như nhôm, lớp chống trượt, lớp cách nhiệt và các vật liệu chống cháy. Các vật liệu này cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và đảm bảo tính đồng nhất với các thành phần khác của tôn.

Tất cả các nguyên liệu sản xuất tôn TVP cần phải được kiểm tra, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, quy định và yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm cuối cùng. Quá trình kiểm soát chất lượng và theo dõi nguyên liệu là quan trọng để đảm bảo sản xuất tôn TVP đạt được các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng cao.

Định dạng các loại sóng tôn TVP

Các định dạng sóng tôn TVP có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng.

Sóng tròn: Đây là loại sóng tròn đều trên bề mặt tôn TVP, tạo ra hiệu ứng trang trí và cấu trúc chống trượt. Sóng tròn thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, như làm vách ngăn, trần nhà, hoặc cửa sổ.

Sóng cát: Sóng cát có hình dạng như các đường gợn sóng cát trên bãi biển. Loại sóng này tạo ra một mẫu trang trí độc đáo và đa dạng trên bề mặt tôn TVP. Sóng cát thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí ngoại thất, như mái che, hàng rào, hay cổng.

Sóng hình tam giác: Sóng hình tam giác có dạng sóng gồm các đường tam giác nối tiếp nhau. Loại sóng này tạo ra một hiệu ứng hình học và cấu trúc độc đáo trên bề mặt tôn TVP. Sóng hình tam giác thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất và ngoại thất.

Sóng trapezoid: Sóng trapezoid có dạng sóng gồm các đường trapezoid nối tiếp nhau. Loại sóng này tạo ra một mẫu trang trí cân đối, đa dạng trên bề mặt tôn TVP. Sóng trapezoid thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí như mái che, tường chắn, hoặc ốp lát.

Công đoạn kiểm tra sau khi lắp đặt tôn TVP cho mái công trình

Sau khi lắp đặt tôn TVP cho mái công trình, cần thực hiện các công đoạn kiểm tra để đảm bảo chất lượng và độ bền của hệ thống.

Dưới đây là một số công đoạn kiểm tra quan trọng:

Kiểm tra chống thấm: Đảm bảo rằng hệ thống tôn TVP được lắp đặt chắc chắn, không có vết nứt, lỗ hổng hoặc kẽ hở. Kiểm tra tính kín của các khớp nối, điểm tiếp xúc với các vật liệu khác như đường nối mái, ống thoát nước, hoặc cửa sổ để đảm bảo không có rò rỉ nước.

Kiểm tra chống nóng: Kiểm tra hiệu quả cách nhiệt của tôn TVP bằng cách đo nhiệt độ bên trong – bên ngoài mái công trình trong điều kiện nhiệt độ môi trường khác nhau. Đảm bảo rằng tôn TVP giúp giữ nhiệt bên trong mái, giảm tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Kiểm tra chống ồn: Đo mức độ giảm ồn của tôn TVP trong mái công trình. Tôn TVP có khả năng cách âm tốt có thể giảm thiểu tiếng ồn từ mưa, gió, hoặc tiếng động bên ngoài.

Kiểm tra chịu lực: Kiểm tra khả năng chịu lực của tôn TVP và hệ thống mái công trình bằng cách kiểm tra sự ổn định và sức chịu tải của mái khi có tác động từ môi trường như gió mạnh, tác động của tuyết, hoặc tác động lực khác.

Kiểm tra bền màu: Đảm bảo rằng màu sắc của tôn TVP không bị phai mờ hay thay đổi sau một thời gian sử dụng và tác động của ánh sáng mặt trời.

Kiểm tra bảo trì: Đánh giá khả năng bảo trì và vệ sinh tôn TVP. Xác định các yêu cầu và quy trình bảo dưỡng, vệ sinh mái công trình để đảm bảo tôn TVP giữ được hiệu suất và ngoại hình tốt trong thời gian dài.

Mạnh Tiến Phát cam kết quy trình vận chuyển tôn TVP đến địa bàn Quận 10 không qua trung gian

Công ty áp dụng quy trình vận chuyển tôn TVP mà không thông qua trung gian là một tiêu chí quan trọng và có thể mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng.

Ưu điểm của dịch vụ này như sau:

Giảm thiểu rủi ro: Bằng cách tránh sự can thiệp của bên thứ ba, Mạnh Tiến Phát có thể giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc tổn hại hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Kiểm soát chất lượng: Vận chuyển tôn TVP trực tiếp từ công ty Mạnh Tiến Phát đến khách hàng giúp duy trì kiểm soát chất lượng liên tục. Không có trung gian có thể ảnh hưởng đến chất lượng- trạng thái của sản phẩm.

Tiết kiệm thời gian, chi phí: Loại bỏ trung gian giữa công ty và khách hàng có thể giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí vận chuyển. Quá trình trực tiếp giữa hai bên có thể được tổ chức một cách hiệu quả, linh hoạt hơn.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »