Tôn Tân Phước Khanh có khả năng cách nhiệt + cách âm hiệu quả. Với công nghệ + vật liệu tiên tiến, sản phẩm giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đồng thời, tôn cũng giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian sống – làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn.
Đại lý tôn Tân Phước Khanh tại Quận 10. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Tân Phước Khanh giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 10
Tính chất kỹ thuật của tôn Tân Phước Khanh
Độ dày: Tôn có độ dày khác nhau tùy thuộc vào loại tôn và mục đích sử dụng, thông thường độ dày cho các loại tôn Tân Phước Khanh nằm trong khoảng từ 0.12mm đến 0.8mm.
Độ mạ kẽm: Tôn kẽm Tân Phước Khanh được mạ lớp kẽm nhằm tăng độ bền, chống oxi hóa và chống rỉ sét. Độ mạ kẽm thường nằm trong khoảng từ 60g/m² đến 275g/m², tùy thuộc vào yêu cầu và loại tôn.
Độ cứng: Cao, giúp tăng khả năng chống biến dạng và chịu lực.
Khả năng chống nước: Chúng có khả năng chống thấm nước tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước mưa.
Khả năng chống cháy: Sản phẩm thường có khả năng chống cháy tốt, giúp giảm nguy cơ lan truyền lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
Tính cách điện: Tôn có tính cách điện, không dẫn điện, giúp tránh tình huống nguy hiểm liên quan đến điện.
Tuổi thọ: Tôn Tân Phước Khanh có tuổi thọ cao, kháng được tác động của thời tiết – môi trường xung quanh, giúp kéo dài tuổi thọ của mái nhà.
Tuy nhiên, các tính chất kỹ thuật cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tôn Tân Phước Khanh (tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng) và từng sản phẩm cụ thể. Để biết thông tin chi tiết và chính xác, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc đại lý để được tư vấn đầy đủ.
Có những dự án xây dựng nào tại Quận 10 đã sử dụng tôn Tân Phước Khanh?
Xây dựng công trình nhà ở: lợp mái và làm vách ngăn trong xây dựng các công trình nhà ở, bao gồm cả nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư, và các khu đô thị.
Công nghiệp – thương mại: ứng dụng trong các công trình công nghiệp và thương mại như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, siêu thị, trạm xăng, nhà ga, và các công trình công nghiệp khác.
Nhà nông nghiệp: giải pháp lợp mái cho nhà kính, chuồng trại, nhà nuôi gia súc, nhà nuôi gia cầm, nhà trại, và các công trình nông nghiệp khác.
Công trình giao thông: xây dựng các công trình giao thông như nhà ga, nhà trạm, nhà nghỉ, khu vực đỗ xe, và các công trình liên quan khác.
Công trình dân dụng: sử dụng trong các công trình dân dụng như biệt thự, nhà vườn, khu nghỉ dưỡng, và các công trình kiến trúc độc đáo.
Ứng dụng của tôn Tân Phước Khanh là rất đa dạng và phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chống thời tiết tốt của nó.
Tôn Tân Phước Khanh có thể chống lại tác động từ các yếu tố môi trường không?
Chúng được thiết kế và sản xuất với các tính năng đặc biệt để chống lại tác động từ các yếu tố môi trường. Dưới đây là một số tính năng – khả năng chống tác động môi trường của tôn Tân Phước Khanh:
Chống ăn mòn: Sản phẩm được mạ lớp kẽm hoặc sơn màu để tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm hoặc lớp sơn giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của oxi hóa, hóa chất và môi trường ẩm ướt, giúp tôn có tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Chống tia cực tím (UV): Chúng có khả năng chống lại tia cực tím (UV), giúp bảo vệ bề mặt tôn khỏi tác động của ánh nắng mặt trời. Điều này giúp tôn duy trì màu sắc và chất lượng trong thời gian dài.
Chống nấm mốc – vi khuẩn: Với việc sử dụng các vật liệu chống nấm mốc và vi khuẩn, tôn Tân Phước Khanh giảm thiểu khả năng phát triển của vi khuẩn – nấm mốc, giúp duy trì sạch sẽ – an toàn vệ sinh cho công trình.
Chống cháy: Tôn có tính chống cháy tốt, giúp hạn chế sự lan truyền của lửa trong trường hợp xảy ra cháy, đảm bảo an toàn cho người và tài sản.
Chống nhiễm bẩn: Bề mặt tôn được thiết kế để dễ dàng làm sạch và không dính bẩn, giúp duy trì vẻ đẹp và sự sạch sẽ của tôn trong thời gian dài.
Độ cứng của sản phẩm được kiểm tra như thế nào?
Độ cứng của sản phẩm có thể được kiểm tra thông qua phương pháp kiểm tra độ cứng bề mặt. Phương pháp thông thường để đo độ cứng bề mặt của tôn là sử dụng thiết bị đo độ cứng, chẳng hạn như máy đo độ cứng Rockwell hoặc Brinell.
Trong quá trình kiểm tra, một lực được áp dụng lên bề mặt tôn và đo được độ sâu của vết va chạm tạo ra. Kết quả đo được thể hiện dưới dạng giá trị độ cứng, thường là theo đơn vị đo như Rockwell (HR), Brinell (HB) hoặc Vickers (HV).
Các kỹ thuật viên chuyên nghiệp sẽ thực hiện việc kiểm tra độ cứng theo quy trình và tiêu chuẩn kiểm định cụ thể để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả.
Độ cứng của tôn Tân Phước Khanh là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá tính chất cơ học của sản phẩm, đảm bảo khả năng chịu tải và chống biến dạng trong quá trình sử dụng.
Xác định độ dày – độ mạ màu của tôn bằng cách nào?
Để xác định độ dày của tôn, thông thường sử dụng thiết bị đo độ dày, như máy đo độ dày ultrasonic. Thiết bị này gửi sóng siêu âm thông qua bề mặt của tôn và đo thời gian mà sóng siêu âm đi qua và quay lại. Dựa vào thời gian này, thiết bị tính toán và hiển thị độ dày của tôn.
Độ mạ màu của tôn có thể được xác định thông qua quy trình kiểm tra màu sắc và bề mặt. Đối với tôn màu, thường sử dụng máy đo màu hoặc bảng màu chuẩn để so sánh màu sắc của tôn với màu chuẩn đã được xác định trước. Bằng cách so sánh, ta có thể xác định được độ mạ màu của tôn, bao gồm cả sắc độ và độ bóng của bề mặt.
Các phương pháp kiểm tra độ dày và độ mạ màu của tôn thường được thực hiện bởi các chuyên gia hoặc kỹ thuật viên có kinh nghiệm trong ngành tôn. Điều này đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả đo đạc.
Thành phần hóa học trong tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng
Thành phần hóa học trong tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tôn và quy định của nhà sản xuất
Tuy nhiên, dưới đây là một phần thông tin về thành phần hóa học thông thường của các loại tôn phổ biến:
Tôn kẽm (Galvanized steel):
- Thép gốc: Thép cacbon hoặc thép hợp kim.
- Lớp mạ kẽm: Có tỷ lệ phần trăm mạ kẽm từ khoảng 99% trở lên.
Tôn lạnh (Cold-rolled steel):
- Thép gốc: Thép cacbon hoặc thép hợp kim.
- Quá trình gia công: Thép được cán lạnh để tạo ra bề mặt mịn và đồng đều.
Tôn màu (Color-coated steel):
- Thép gốc: Thép cacbon hoặc thép hợp kim.
- Lớp phủ màu: Bao gồm các thành phần như nhựa, pigments, chất làm khô và các chất phụ gia khác.
Tôn cách nhiệt (Insulated steel panel):
- Thép gốc: Thép cacbon hoặc thép hợp kim.
- Lớp cách nhiệt: Thường là lớp bọt biển, polyurethane hoặc polystyrene được nén và gắn kết vào tấm thép.
Tôn cán sóng (Corrugated steel):
- Thép gốc: Thép cacbon hoặc thép hợp kim.
- Hình dạng: Thép được cán thành các dạng sóng với các gờ và lõm.
Cần sử dụng loại máy móc nào để hàn và nối tôn Tân Phước Khanh?
Để hàn và nối tôn Tân Phước Khanh, bạn có thể sử dụng các loại máy móc sau đây:
Máy hàn điện: Máy hàn điện (Electric arc welding machine) là một trong những công cụ phổ biến để hàn tôn. Nó sử dụng điện cực và điện cực nguội để tạo ra cung điện để hàn các mối nối trên bề mặt tôn.
Máy hàn TIG: Máy hàn TIG (Tungsten Inert Gas welding machine) cũng có thể được sử dụng để hàn tôn Tân Phước Khanh. Máy này sử dụng điện cực không tan và chất khí bảo vệ để tạo ra môi trường hàn không khí, giúp đảm bảo chất lượng hàn tốt.
Máy cắt plasma: Máy cắt plasma (Plasma cutting machine) cũng có thể được sử dụng để cắt và nối tôn Tân Phước Khanh. Máy này sử dụng cung plasma cao nhiệt đốt qua một dòng khí nén để cắt qua vật liệu tôn.
Máy hàn MIG/MAG: Máy hàn MIG (Metal Inert Gas) hoặc MAG (Metal Active Gas) có thể được sử dụng để hàn tôn Tân Phước Khanh. Máy này sử dụng sợi hàn liên tục và chất khí bảo vệ để tạo ra mối hàn chắc chắn.
Trước khi sử dụng bất kỳ loại máy hàn nào, hãy đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất
Cần kiểm tra những thông số nào sau khi đã lợp mái xong?
Sau khi lợp mái xong bằng tôn Tân Phước Khanh, bạn có thể kiểm tra những thông số sau để đảm bảo chất lượng công trình:
Độ dốc mái: Kiểm tra độ dốc của mái để đảm bảo nước mưa có thể dễ dàng thoát ra khỏi mái và không gây ngập úng.
Kết cấu chống nước: Kiểm tra các đường nối, bắt vít, gioăng và các điểm gắn kết khác trên tôn để đảm bảo không có điểm yếu nào có thể gây thấm nước.
Độ kín: Kiểm tra tính kín của mái để đảm bảo không có sự xâm nhập của nước mưa, gió hoặc bụi vào bên trong công trình.
Hệ thống thoát nước: Kiểm tra hệ thống ống thoát nước để đảm bảo nước mưa được thoát ra đúng vị trí và không gây ngập úng hoặc tạo ra các vết ẩm ướt không mong muốn.
Kiểm tra bề mặt tôn: Kiểm tra bề mặt tôn để xác định có bất kỳ vết trầy xước, vết nứt, hoặc lỗi nào không đáng kể. Nếu có, cần thực hiện các biện pháp sửa chữa hoặc bảo trì để bảo đảm tính thẩm mỹ và bền bỉ của mái.
Kiểm tra kết cấu hỗ trợ: Kiểm tra kết cấu hỗ trợ như khung mái, cột, và các bộ phận khác để đảm bảo chúng vẫn đủ mạnh mẽ và ổn định sau quá trình lợp mái.
Đại lý Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp tôn Tân Phước Khanh trọn gói cho thị trường tại Quận 10
Chúng tôi chuyên cung cấp tôn Tân Phước Khanh trọn gói cho thị trường tại Quận 10, không giới hạn khung giờ. Việc cung cấp trọn gói có thể bao gồm các dịch vụ như tư vấn, thiết kế, cung cấp sản phẩm, lắp đặt và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng. Điều này mang lại sự tiện lợi và đảm bảo cho khách hàng khi mua và sử dụng sản phẩm tôn lợp mái Tân Phước Khanh.
Bên cạnh đó, việc tận hưởng dịch vụ trọn gói từ đại lý cũng giúp đảm bảo tính thống nhất – chất lượng của các giai đoạn trong quá trình mua hàng và lắp đặt.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn