Tôn máng xối, còn được gọi là máng xối hoặc máng nước, là một phần quan trọng của hệ thống thoát nước trong công trình xây dựng. Chức năng chính của nó là thu thập nước mưa từ mái nhà và định hướng nó ra khỏi công trình, ngăn ngừa nước mưa từ việc thấm vào các bề mặt xây dựng; duy trì tính bền vững của cấu trúc xây dựng.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối giá rẻ nhất, tốt nhất huyện Nhà Bè
Khách hàng chọn lựa màu sắc và kích thước tôn máng xối
Chọn lựa màu sắc và kích thước tôn máng xối là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế và xây dựng công trình.
Khách hàng có thể tuỳ chỉnh tôn máng xối theo nhiều cách khác nhau để đáp ứng yêu cầu thiết kế và thẩm mỹ của họ. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng khi khách hàng chọn lựa màu sắc và kích thước tôn máng xối:
1. Màu sắc:
Thẩm mỹ: Màu sắc của tôn máng xối có thể ảnh hưởng đáng kể đến thẩm mỹ tổng thể của công trình. Khách hàng có thể chọn màu sắc phù hợp với phong cách kiến trúc của công trình và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Chống chói: Một số tông màu sáng có khả năng chống chói và phản xạ nhiệt tốt hơn, giúp làm mát bề mặt mái và tạo môi trường thoải mái hơn.
Tương phản: Màu sắc của tôn máng xối cũng có thể được sử dụng để tạo tương phản với các yếu tố khác trong công trình như màu sắc của tường, mái khác hoặc các thành phần kiến trúc khác.
2. Kích thước:
Diện tích mái: Khi chọn kích thước tôn máng xối, khách hàng cần xác định diện tích mái của công trình để tính toán lượng sản phẩm cần sử dụng.
Chiều dài và chiều rộng: Kích thước cụ thể của tôn máng xối, bao gồm chiều dài và chiều rộng, cũng cần được xác định để đảm bảo phù hợp với kết cấu mái và hệ thoát nước.
Cấu trúc mái: Khách hàng cần xem xét cấu trúc mái và khoảng cách giữa các bản lề hoặc sườn mái để đảm bảo rằng tôn máng xối có kích thước phù hợp và có thể lắp đặt một cách dễ dàng.
3. Hiệu quả nhiệt và cách nhiệt:
- Khách hàng cũng có thể chọn lựa tôn máng xối có lớp phủ cách nhiệt hoặc lớp phản xạ nhiệt để tăng hiệu quả nhiệt và cách nhiệt của mái.
Trong quá trình chọn màu sắc và kích thước tôn máng xối, khách hàng nên tham khảo với kiến trúc sư hoặc chuyên gia xây dựng để đảm bảo rằng sản phẩm lựa chọn phù hợp với yêu cầu thiết kế và kỹ thuật của công trình.
Những chỉ số cơ lý của Tôn máng xối
Dưới đây là một số chỉ số cơ lý quan trọng của tôn máng xối:
Độ cứng: Đây là chỉ số đo độ cứng và cứng cáp của tôn máng xối. Độ cứng có thể đo bằng các thử nghiệm như thử nghiệm uốn (bend test) hoặc thử nghiệm độ cứng Brinell.
Độ co dãn: Đây là khả năng của tôn máng xối để co dãn hoặc uốn cong dưới tác động của lực mà không bị hỏng. Độ co dãn được đo bằng các thử nghiệm uốn và kéo căng.
Trọng lượng riêng: Trọng lượng riêng của tôn máng xối thường được tính bằng kg/m³ hoặc lb/ft³ và cho biết khối lượng của một đơn vị thể tích của sản phẩm.
Tính năng chống rung động: Tôn máng xối có thể có tính năng chống rung động để giảm tiếng ồn và rung động do mưa hoặc gió. Tính năng này có thể được đo và đánh giá bằng cách tiến hành thử nghiệm rung động.
Độ bền căng và đứt: Đây là chỉ số đo độ chịu lực căng của tôn máng xối và độ căng tối đa mà nó có thể chịu trước khi bị đứt. Độ bền căng và đứt thường được thử nghiệm trong điều kiện kiểm tra định rõ.
Độ bền kéo: Đây là khả năng của tôn máng xối chịu lực kéo mà không bị déo, kéo dài, hoặc đứt. Độ bền kéo được đo bằng cách tiến hành thử nghiệm kéo căng.
Độ cứng Rockwell: Độ cứng Rockwell là một chỉ số đo độ cứng của kim loại bằng cách đo độ lún của một kim cương nhỏ đối với bề mặt của tôn máng xối. Độ cứng này thường được ký hiệu bằng “HRC” hoặc “HRB.”
Độ bền mệt căng: Độ bền mệt căng là khả năng của tôn máng xối chịu mệt căng, tức là khả năng chịu tải lên và giảm độ dài sau một thời gian dài. Đây là một chỉ số quan trọng trong ứng dụng xây dựng.
Các chỉ số cơ lý này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại và quy trình sản xuất cụ thể của sản phẩm tôn máng xối. Việc hiểu rõ các chỉ số này giúp người mua và xây dựng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của họ.
Thông số của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng máng xối
Thông số của tôn máng xối có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại và quy trình sản xuất cụ thể.
Dưới đây là một số thông số chung cho tôn máng xối làm từ các loại kim loại phổ biến:
1. Tôn Kẽm:
- Chất liệu cơ bản: Thép mạ kẽm.
- Độ dày thông thường: Từ 0.4mm đến 1.0mm (có thể thay đổi tùy theo yêu cầu).
- Lớp phủ bề mặt: Lớp mạ kẽm để chống ăn mòn.
- Màu sắc: Thường là màu bạc hoặc màu xám, nhưng có thể có các biến thể màu sắc khác.
2. Tôn Lạnh:
- Chất liệu cơ bản: Thép.
- Độ dày thông thường: Từ 0.4mm đến 1.5mm (có thể thay đổi tùy theo yêu cầu).
- Lớp phủ bề mặt: Có thể có lớp phủ chống gỉ hoặc lớp sơn màu (tùy chọn).
- Màu sắc: Có thể là màu trắng, xám, hoặc sơn màu.
3. Tôn Màu:
- Chất liệu cơ bản: Thép.
- Độ dày thông thường: Từ 0.4mm đến 1.0mm (có thể thay đổi tùy theo yêu cầu).
- Lớp phủ bề mặt: Lớp sơn màu để bảo vệ và tạo màu sắc (lớp phủ chống ăn mòn cũng có thể có).
- Màu sắc: Rất đa dạng, tùy thuộc vào lựa chọn của khách hàng.
4. Tôn Cách Nhiệt:
- Chất liệu cơ bản: Thép hoặc nhôm.
- Độ dày thông thường: Từ 0.4mm đến 1.0mm (có thể thay đổi tùy theo yêu cầu).
- Lớp phủ bề mặt: Có lớp cách nhiệt bên trong để giảm tiếng ồn và cách nhiệt (lớp phủ chống ăn mòn cũng có thể có).
- Màu sắc: Tùy chọn, có thể là màu bạc, xám, hoặc các màu khác.
5. Tôn Cán Sóng Máng Xối:
- Chất liệu cơ bản: Thép hoặc nhôm.
- Độ dày thông thường: Từ 0.4mm đến 1.0mm (có thể thay đổi tùy theo yêu cầu).
- Lớp phủ bề mặt: Có thể có lớp sơn màu hoặc lớp phủ chống ăn mòn (tùy chọn).
- Màu sắc: Tùy chọn, có thể là màu bạc, xám, hoặc các màu khác.
Lưu ý rằng các thông số cụ thể có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và quy trình sản xuất cụ thể. Khi chọn tôn máng xối, quan trọng để tham khảo các thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất và tuân theo yêu cầu của dự án hoặc công trình.
Những dạng mặt cắt tôn máng xối thường gặp
Tôn máng xối thường có các dạng mặt cắt khác nhau tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng.
Dưới đây là một số dạng mặt cắt tôn máng xối thường gặp:
Mặt cắt hình chữ U: Đây là một dạng phổ biến của tôn máng xối với mặt cắt có hình chữ U. Nó thường được sử dụng trong hệ thống thoát nước và đặt dưới mái để hướng nước mưa ra ngoài.
Mặt cắt hình chữ L: Tôn máng xối có mặt cắt hình chữ L thường được sử dụng để tạo các đường góc và đối góc trong hệ thống thoát nước và lắp đặt ở các vị trí góc của công trình.
Mặt cắt hình chữ Z: Đây là một dạng mặt cắt hình chữ Z, thường được sử dụng cho các loại mái và mái máng mái có hình dạng đặc biệt.
Mặt cắt sóng sóng máng xối: Tôn máng xối có mặt cắt sóng sóng máng xối thường được sử dụng cho mái lợp mái và cung cấp tính thẩm mỹ cũng như tính cơ lý để chịu lực từ nước mưa.
Mặt cắt hình tam giác: Mặt cắt hình tam giác được sử dụng trong một số ứng dụng đặc biệt khi cần tạo ra các hình dạng độc đáo và hiệu quả trong việc thoát nước.
Mặt cắt hình tròn: Mặt cắt hình tròn không phổ biến bằng các dạng trước đó, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống đặc biệt hoặc để tạo sự độc đáo trong thiết kế.
Mặt cắt của tôn máng xối có thể được thiết kế để phù hợp với nhiều loại công trình và ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn mặt cắt phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của dự án cụ thể.
Lợi thế của Tôn máng xối đối với công trình xây dựng như thế nào?
Tôn máng xối có nhiều lợi thế quan trọng khi được sử dụng trong công trình xây dựng.
Dưới đây là một số lợi thế của tôn máng xối đối với công trình xây dựng:
Hệ thống thoát nước hiệu quả: Tôn máng xối chức năng chính là thu thập và dẫn nước mưa ra xa khỏi mái và tường của công trình. Điều này giúp duy trì mái và cấu trúc xây dựng bằng cách ngăn ngừa ngấm nước và ẩm ướt.
Bảo vệ công trình: Tôn máng xối giúp ngăn chặn nước mưa và ẩm ướt xâm nhập vào các phần của công trình như tường, móng, và móng sàn, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình và tránh hỏng hóc cấu trúc.
Cải thiện tính thẩm mỹ: Tôn máng xối có nhiều lựa chọn về màu sắc và thiết kế, cho phép nó phù hợp với phong cách kiến trúc của công trình và cải thiện tính thẩm mỹ tổng thể.
Lựa chọn đa dạng: Tôn máng xối có nhiều loại và kích thước khác nhau để phù hợp với mọi loại mái, từ mái bằng phẳng đến mái sóng sóng máng xối và mái máng mái.
Dễ lắp đặt và bảo trì: Tôn máng xối thường dễ lắp đặt và bảo trì. Các phụ kiện và thiết bị lắp đặt cũng thường dễ tìm và sử dụng.
Tiết kiệm chi phí: So với các giải pháp thoát nước khác, tôn máng xối thường có giá trị tốt hơn và chi phí thấp hơn trong việc mua, lắp đặt và bảo trì.
Chống ăn mòn và cháy: Một số loại tôn máng xối được sản xuất với lớp phủ chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt, giúp bảo vệ khỏi sự tổn thương do thời tiết khắc nghiệt và nguy cơ cháy.
Tính bền và độ bền: Tôn máng xối làm từ các loại kim loại như thép hoặc nhôm, có tính chất bền vững và độ bền tốt, đảm bảo rằng nó có thể chịu được các yếu tố môi trường và thời tiết khác nhau.
Yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của sản phẩm
Tuổi thọ của sản phẩm tôn máng xối có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố quan trọng sau đây:
Chất liệu cơ bản: Loại kim loại được sử dụng trong sản xuất tôn máng xối có tác động lớn đến tuổi thọ của sản phẩm. Thép và nhôm là hai chất liệu phổ biến. Thép được mạ kẽm để tạo lớp phủ chống ăn mòn, trong khi nhôm có khả năng chống oxi hóa tự nhiên.
Lớp phủ bề mặt: Một lớp phủ bề mặt chống ăn mòn như mạ kẽm hoặc lớp sơn màu có thể bảo vệ tôn máng xối khỏi tác động của môi trường ngoại vi và tia UV. Lớp phủ chất lượng cao thường kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Môi trường xung quanh: Môi trường xung quanh tôn máng xối có thể có tác động đáng kể đến tuổi thọ của nó. Môi trường ẩm ướt, mặn, hoặc có nhiều hóa chất có thể gây ăn mòn nhanh chóng. Ngược lại, trong môi trường khô ráo và thoát nước tốt, tôn máng xối thường bền hơn.
Chất lượng sản phẩm và lắp đặt: Chất lượng của sản phẩm tôn máng xối và quá trình lắp đặt cũng quan trọng. Sản phẩm chất lượng kém hoặc lắp đặt không đúng cách có thể dẫn đến sự hỏng hóc và giảm tuổi thọ.
Tải trọng và áp lực nước: Các yếu tố như tải trọng tuyệt đối trên mái, áp lực của nước mưa, hoặc tuyết có thể tạo ra áp lực lớn lên tôn máng xối. Thiết kế và lựa chọn tôn máng xối phù hợp với tải trọng này là quan trọng để đảm bảo tuổi thọ.
Bảo trì định kỳ: Bảo trì định kỳ và sửa chữa kịp thời có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Loại bỏ các tắc nghẽn và sưng to của máng xối, sơn lại nếu cần, và kiểm tra lớp phủ chống ăn mòn thường xuyên.
Khả năng chống cháy: Trong một số trường hợp, khả năng chống cháy của sản phẩm có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
Những yếu tố này tương tác với nhau để ảnh hưởng đến tuổi thọ của sản phẩm tôn máng xối. Việc chọn sản phẩm chất lượng cao, tuân thủ quy trình lắp đặt đúng cách và bảo trì định kỳ là cách để đảm bảo rằng tôn máng xối sẽ kéo dài tuổi thọ và thực hiện công dụng của nó một cách hiệu quả.
Mạnh Tiến Phát vận chuyển tôn máng xối từ nhà máy đến công trình xây dựng ra sao?
Mạnh Tiến Phát vận chuyển tôn máng xối từ nhà máy đến công trình xây dựng theo quy trình sau:
- Nhận hàng từ nhà máy
Chúng tôi nhận hàng từ nhà máy theo đúng đơn đặt hàng của khách hàng. Hàng hóa được đóng gói cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Chuẩn bị phương tiện vận chuyển
Công ty lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp với số lượng và kích thước hàng hóa. Đối với các công trình ở xa, sẽ sử dụng xe tải chở hàng, xe container,…
- Vận chuyển hàng hóa
Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đến công trình xây dựng theo đúng thời gian quy định. Hàng hóa được vận chuyển an toàn, không bị hư hỏng, móp méo.
- Giao hàng cho khách hàng
Mạnh Tiến Phát giao hàng cho khách hàng tại công trình xây dựng. Khách hàng có thể kiểm tra hàng hóa trước khi nhận.
Chúng tôi cam kết vận chuyển tôn máng xối từ nhà máy đến công trình xây dựng an toàn, đúng thời gian và đảm bảo chất lượng.
Dưới đây là một số lưu ý khi vận chuyển tôn máng xối:
- Cần đóng gói tôn máng xối cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
- Nên sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp với số lượng và kích thước hàng hóa.
- Cần kiểm tra hàng hóa trước khi nhận để đảm bảo không bị hư hỏng, móp méo.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát: Đa Dạng và Chất Lượng Xây Dựng Định Hình Tương Lai
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựngcho các dự án xây dựng quan trọng tại Việt Nam. Với sự đa dạng và chất lượng sản phẩm, công ty đã định hình một tương lai vững chắc cho ngành xây dựng của đất nước.
Đa Dạng Sản Phẩm:
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép và vật liệu xây dựng chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các sản phẩm bao gồm:
Thép Hình:
Sản phẩm thép hình với các hình dạng và kích thước khác nhau, từ thép hình chữ U, I, H cho đến các loại thép hình đặc biệt.
Thép Hộp và Thép Ống:
Các loại thép hộp và thép ống được cung cấp để phục vụ trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm cả công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
Thép Cuộn và Thép Tấm:
Sản phẩm thép cuộn và thép tấm được cung cấp với độ dày và kích thước tùy chỉnh, phù hợp cho các dự án xây dựng lớn.
Tôn và Xà Gồ:
tôn và xà gồ là những sản phẩm quan trọng trong xây dựng mái nhà và các công trình công cộng.
Lưới B40:
lưới B40 là vật liệu quan trọng trong việc gia cố và xây dựng cấu trúc bê tông.
Máng Xối và Inox:
Các sản phẩm như máng xối và inox được cung cấp để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt trong xây dựng và ngành công nghiệp.
Chất Lượng Vượt Trội:
Sự cam kết của Mạnh Tiến Phát đối với chất lượng là điều không thể phủ nhận. Công ty luôn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và kiểm tra từng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Điều này đảm bảo rằng khách hàng luôn nhận được sản phẩm đáng tin cậy và an toàn.
Xây Dựng Tương Lai:
Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, mà còn đóng góp vào sự phát triển của ngành xây dựng tại Việt Nam. Sự đa dạng trong sản phẩm và dịch vụ của họ giúp định hình một tương lai xây dựng bền vững và phát triển.
Trên hành trình xây dựng và phát triển, Mạnh Tiến Phát đã và đang đóng góp quan trọng cho ngành xây dựng và ngành công nghiệp tại Việt Nam. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của họ là một phần quan trọng của sự thành công và sự phát triển của ngành này.